Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Ngữ Pháp | Câu phức trong tiếng Trung: Câu phức liên hợp

Câu phức trong tiếng Trung: Câu phức liên hợp

Câu phức trong tiếng Trung: Câu phức liên hợp

Câu phức trong tiếng Trung là một thành phần ngữ pháp quan trọng có rất nhiều loại. Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài dưới đây!

1. Về câu phức trong tiếng Trung

Câu phức (复句, fùjù) hay còn là câu ghép. Đây là một dạng câu mà bao gồm hai hay nhiều mệnh đề kết hợp lại với nhau. Câu phức thường dùng các liên từ (hay các từ ngữ liên kết) để tạo ra sự kết nối về ý nghĩa câu. Câu phức trong tiếng Trung giữ vai trò rất quan trọng do là chúng giúp người nói thể hiện các ý nghĩ phức tạp, nhưng vẫn có sự móc nối với nhau. Từ đó làm ác ý được biểu đạt rõ ràng và cảm xúc hơn. Hơn nữa, khi sử dụng câu phức để giao tiếp, trình độ của người học sẽ được cải thiện và nâng cao hơn.

câu phức trong tiếng trung

Cấu trúc câu phức trong tiếng Trung:

Mẫu câu «Chủ ngữ + (động từ 1 + tân ngữ 1) + (động từ 2 + tân ngữ 2) + (động từ 3 + tân ngữ 3) …»

Cấu trúc này diễn tả một loạt các hoạt động liên tiếp mà chủ ngữ thực hiện, tạo sự liền mạch trong các hành động.
Ví dụ: 早上我喝咖啡, 吃早餐, 然后去上班。
(Buổi sáng tôi uống cà phê, ăn sáng, rồi đi làm.)

Mẫu câu «Chủ ngữ 1 + (động từ 1 + tân ngữ 1) + chủ ngữ 2 + (động từ 2 + tân ngữ 2) +…»

Cấu trúc này thể hiện các hành động song song của hai chủ ngữ khác nhau, cho thấy sự phân chia công việc hoặc hoạt động.
Ví dụ: 妈妈做饭, 我洗碗。
(Mẹ nấu ăn, tôi rửa bát.)

Xem thêm:

2. Phân loại câu phức liên hợp trong tiếng Trung

Có hai nhóm câu phức chính là câu phức liên hợp và câu phức chính phụ. Dưới đây là chi tiết từng loại câu phức liên hợp trong tiếng Trung mà Hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã tổng hợp.

2.1 Câu phức ngang hàng.

Cấu trúc Giải thích Ví dụ
一边……一边…… Vừa… vừa… 我一边听音乐, 一边做作业。/wǒ yībiān tīng yīnyuè, yībiān zuò zuòyè/ (Tôi vừa nghe nhạc, vừa làm bài tập.)
边……边…… Vừa… vừa… 他边写边想。/tā biān xiě biān xiǎng/ (Anh ấy vừa viết vừa suy nghĩ.)
又……又…… Vừa… vừa… 这个城市又大又美丽。/zhège chéngshì yòu dà yòu měilì/ (Thành phố này vừa lớn vừa đẹp.)
也……也…… Vừa… vừa…; vừa… cũng… 他很聪明, 也很勤奋。/tā hěn cōngmíng, yě hěn qínfèn/ (Anh ấy rất thông minh, cũng rất chăm chỉ.)
既……也/又…… Vừa… vừa… 她既善良又幽默。/tā jì shànliáng yòu yōumò/ (Cô ấy vừa tốt bụng vừa hài hước.)
一面……一面…… Vừa… vừa… 小李一面看书, 一面喝咖啡。/xiǎo lǐ yīmiàn kàn shū, yīmiàn hē kāfēi/ (Tiểu Lý vừa đọc sách, vừa uống cà phê.)
一方面……(另)一方面…… Một mặt…, mặt khác… 他们一方面努力工作, 一方面关心家庭。/tāmen yī fāngmiàn nǔlì gōngzuò, yī fāngmiàn guānxīn jiātíng/ (Họ vừa cố gắng làm việc vừa quan tâm đến gia đình.)
不是……而是…… Không phải…, mà là… 我不是要离开, 而是去旅行。/wǒ bùshì yào líkāi, ér shì qù lǚxíng/ (Tôi không phải rời đi, mà là đi du lịch.)
有时……有时…… Có khi (có lúc)… có khi (có lúc)… 他有时开心, 有时伤心。/tā yǒushí kāixīn, yǒushí shāngxīn/ (Có lúc anh ấy vui, có lúc buồn.)

2.2 Câu phức tiếp nối

  • 首先……然后……: Liệt kê các hành động theo thứ tự thời gian. Nghĩa: “Trước tiên…, sau đó…”.

Ví dụ: “他首先看了一下地图,然后开始上路。” /Tā shǒuxiān kànle yīxià dìtú, ránhòu kāishǐ shàng lù/ (Anh ấy trước tiên xem bản đồ, sau đó bắt đầu lên đường).

  • 起先/起初……后来……: Thay đổi từ một trạng thái ban đầu sang một trạng thái khác về sau. Nghĩa: “Ban đầu…, sau đó…”.

Ví dụ: “起初她很紧张,后来渐渐放松了。” /Qǐchū tā hěn jǐnzhāng, hòulái jiànjiàn fàngsōng le/ (Ban đầu cô ấy rất lo lắng, sau đó dần dần thả lỏng).

  • 先……,再/随后……,然后 ……,最后……: Các hành động liên tiếp, mang ý nghĩa “đầu tiên…, tiếp đến…, rồi…, cuối cùng là…”.

Ví dụ: “我们先参观博物馆,再去公园,然后吃晚饭,最后回家。” /Wǒmen xiān cānguān bówùguǎn, zài qù gōngyuán, ránhòu chī wǎnfàn, zuìhòu huíjiā/ (Chúng tôi đầu tiên tham quan bảo tàng, tiếp đến đi công viên, rồi ăn tối, cuối cùng là về nhà).

  • (首)先……,接着/跟着……: Các hành động nối tiếp nhau, nhấn mạnh sự tiếp diễn. Nghĩa: “Đầu tiên…, sau đó là…”.

Ví dụ: “小李先写报告,接着复习功课。” /Xiǎo Lǐ xiān xiě bàogào, jiēzhe fùxí gōngkè/ (Tiểu Lý đầu tiên viết báo cáo, sau đó ôn bài).

  • 刚……,就/便……: Một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. Nghĩa: “Vừa mới…, thì/đã…”.

Ví dụ: “我刚洗完澡,手机就响了。” /Wǒ gāng xǐ wán zǎo, shǒujī jiù xiǎng le/ (Tôi vừa mới tắm xong thì điện thoại đã reo).

  • 一……就……: Sự liên tiếp của hai hành động, mang nghĩa “vừa… thì/ là…”.

Ví dụ: “他一看到我就笑起来。” /Tā yī kàn dào wǒ jiù xiào qǐlái/ (Anh ấy vừa nhìn thấy tôi thì đã mỉm cười).

ví dụ về câu phức trong tiếng trung

2.3 Câu phức tăng tiến

  • 不但/不光/不仅……而且/并且……: Một sự việc  có nhiều đặc điểm khác nhau. Nghĩa: “Không những… mà còn…”.

Ví dụ: “他不光会说英语,而且会说法语。” /Tā bùguāng huì shuō Yīngyǔ, érqiě huì shuō Fǎyǔ/ (Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Anh mà còn biết nói tiếng Pháp).

  • 不但/不仅……还/也/又/更……: Cấu trúc này tương tự như trên, nhấn mạnh rằng ngoài đặc điểm đầu tiên, còn có thêm các đặc điểm khác. Nghĩa: “Không những… còn…”.

Ví dụ: “她不仅工作努力,还非常有创意。” /Tā bùjǐn gōngzuò nǔlì, hái fēicháng yǒu chuàngyì/ (Cô ấy không chỉ làm việc chăm chỉ mà còn rất sáng tạo).

  • ……,何况……: Điều gì đó là một phần nhỏ trong tổng thể, thường mang tính so sánh. Nghĩa: “Huống chi…”.

Ví dụ: “我们连大雨都不怕,何况小雨!” /Wǒmen lián dàyǔ dōu bù pà, hékuàng xiǎoyǔ!/ (Chúng ta còn không sợ mưa lớn, huống chi là mưa nhỏ!).

  • ……,况且……: Thêm thông tin, nhấn mạnh một điểm bổ sung. Nghĩa: “Hơn nữa…”.

Ví dụ: “他今天很忙,况且明天还有会议。” /Tā jīntiān hěn máng, kuàngqiě míngtiān hái yǒu huìyì/ (Hôm nay anh ấy rất bận, hơn nữa ngày mai còn có cuộc họp).

  • ……,尤其是 / 特别是……: Một trường hợp đặc biệt trong tổng thể. Nghĩa: “Đặc biệt là…”.

Ví dụ: “我喜欢运动,尤其是游泳。” /Wǒ xǐhuān yùndòng, yóuqí shì yóuyǒng/ (Tôi thích thể thao, đặc biệt là bơi lội).

       ……,甚至……: Mức độ cao hơn của một hành động hoặc trạng thái. Nghĩa: “Thậm chí…”.

Ví dụ: “我对这个项目不感兴趣,甚至觉得很无聊。” /Wǒ duì zhège xiàngmù bù gǎn xìngqù, shènzhì juédé hěn wúliáo/ (Tôi không hứng thú với dự án này, thậm chí cảm thấy rất chán).

  • 不但不/不仅不/没有……反而/反倒 /相反还……: Không chỉ không xảy ra một sự việc, mà còn xảy ra một sự việc ngược lại. Nghĩa: “Không những không… mà ngược lại…”.

Ví dụ: “小华不但没有帮助我,反而让我更困惑。” /Xiǎo Huá bùdàn méiyǒu bāngzhù wǒ, fǎn’ér ràng wǒ gèng kùnhuò/ (Tiểu Hoa không chỉ không giúp tôi mà còn làm tôi bối rối hơn).

  • 别说 /不要说……,连 / 就是……都……: Có nhiều điều phức tạp khác nữa. Nghĩa: “Đừng nói gì… ngay cả… cũng…”.

Ví dụ: “最近很忙,别说休息,连喝水的时间都没有。” /Zuìjìn hěn máng, bié shuō xiūxí, lián hē shuǐ de shíjiān dōu méiyǒu/ (Dạo này rất bận, đừng nói đến việc nghỉ ngơi, đến cả thời gian uống nước cũng không có).

  • 连……都……,更别说……: Cấu trúc này thể hiện rằng ngay cả một điều cơ bản cũng không đạt được, thì nói gì đến những điều phức tạp hơn. Nghĩa: “Ngay cả… cũng… chứ đừng nói đến…”.

Ví dụ: “她连简单的汉字都写不出来,更别说写文章了。” /Tā lián jiǎndān de Hànzì dōu xiě bù chūlái, gèng bié shuō xiě wénzhāng le/ (Cô ấy ngay cả chữ Hán đơn giản cũng không viết được, chứ đừng nói là viết bài).

2.4 Câu phức lựa chọn

  • 不是……就是……: Hai khả năng tương đối rõ ràng, không phải là điều này thì sẽ là điều khác. Nghĩa: “Không phải… thì là…”.

Ví dụ: “小李不是去图书馆就是去咖啡店。” /Xiǎo Lǐ bù shì qù túshūguǎn jiù shì qù kāfēidiàn/ (Tiểu Lý không phải là đến thư viện thì cũng là đến quán cà phê).

  • 是……还是……: Lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng. Nghĩa: “Là… hay là…”.

Ví dụ: “你是喜欢苹果还是香蕉?” /Nǐ shì xǐhuān píngguǒ háishì xiāngjiāo?/ (Bạn thích táo hay chuối?).

  • 或者……或者……: Lựa chọn giữa hai khả năng hoặc hơn. Nghĩa: “Hoặc là… hoặc là…”.

Ví dụ: “下个周末,我们可以去爬山或者去海边。” /Xià gè zhōumò, wǒmen kěyǐ qù páshān huòzhě qù hǎibiān/ (Cuối tuần sau, chúng ta có thể đi leo núi hoặc đi ra bờ biển).

  • 与其……不如……: So sánh và chỉ ra rằng một lựa chọn không tốt bằng một lựa chọn khác. Nghĩa: “Thay vì… không bằng…”.

Ví dụ: “与其浪费时间,不如专心学习。” /Yǔqí làngfèi shíjiān, bùrú zhuānxīn xuéxí/ (Thay vì lãng phí thời gian, không bằng tập trung học hành).

  • 要么……要么……: Liệt kê hai lựa chọn, thường để nhấn mạnh rằng có một trong hai điều sẽ xảy ra. Nghĩa: “Hoặc là… hoặc là…”.

Ví dụ: “这道题要么很简单,要么很复杂。” /Zhè dào tí yàome hěn jiǎndān, yàome hěn fùzá/ (Câu hỏi này hoặc rất đơn giản, hoặc rất phức tạp).

  • 宁可/宁愿……,也不/决不……: Nhấn mạnh sự ưu tiên giữa hai lựa chọn. Nghĩa: “Thà… còn hơn…”.

Ví dụ: “我宁愿在家看书,也不想出去参加聚会。” /Wǒ nìngyuàn zài jiā kàn shū, yě bù xiǎng chūqù cānjiā jùhuì/ (Tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn là đi ra ngoài tham gia tiệc tùng).

Xem thêm:

2.5 Câu phức giải thích

Đây là dạng câu phức trong tiếng Trung duy nhất không dùng đến các từ nói. Loại câu này có một hoặc nhiều phần của câu mang ý nghĩa chung chung, không cụ thể. Các phân câu còn lại sẽ giải thích rõ hơn cho phân câu mang nghĩa chung chung đó.

Ví dụ 1

这个城市的文化非常丰富,包括古老的传统、现代的艺术和多样的美食。
/zhège chéngshì de wénhuà fēicháng fēngfù, bāokuò gǔlǎo de chuántǒng, xiàndài de yìshù hé duōyàng de měishí./
Nghĩa: “Văn hóa của thành phố này rất phong phú, bao gồm các truyền thống cổ xưa, nghệ thuật hiện đại và ẩm thực đa dạng.”

Ví dụ 2:
我的理想职业有很多,比如医生、老师和工程师。
/Wǒ de lǐxiǎng zhíyè yǒu hěnduō, bǐrú yīshēng, lǎoshī hé gōngchéngshī./
Nghĩa: “Có rất nhiều nghề nghiệp lý tưởng mà tôi muốn theo đuổi, chẳng hạn như bác sĩ, giáo viên và kỹ sư.

3. Lời kết

Trên đây là bài viết về chủ đề câu phức trong tiếng Trung, cụ thể là câu phức liên hợp. Bài viết thuộc chuyên mục Ngữ pháp của Hệ thống tiếng Trung CTI HSK. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho quý bạn đọc những thông tin hữu ích nhất. Hãy cùng đón đọc những bài viết khác cùng chuyên mục nhé!

5/5 - (2 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK