Bạn có biết định ngữ trong tiếng Trung là gì? Tìm hiểu ngay các trường hợp làm định ngữ thông dụng nhất trong tiếng Trung.
Định ngữ trong tiếng Trung là một thành phần ngữ pháp quan trọng. Nó có chức năng bổ nghĩa cho danh từ. Từ đó làm rõ đặc điểm, trạng thái, hoặc số lượng của danh từ đó. Tham khảo ngay bài viết này để cùng nhau khám phá các loại định ngữ trong tiếng Trung.
Contents
1. Định ngữ trong tiếng Trung là gì?
Định ngữ trong tiếng Trung là thành phần đứng trước danh từ trong câu. Nó có chức năng bổ sung thông tin để làm rõ nghĩa của danh từ đó. Định ngữ thường là tính từ, cụm danh từ, đại từ, số lượng từ hoặc cụm từ khác. Giúp mô tả rõ ràng và chi tiết hơn về danh từ chính.
2. Phân loại định ngữ trong tiếng Trung
Định ngữ được phân loại như thế nào? Cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK tìm hiểu các loại định ngữ trong tiếng Trung ngay sau đây:
2.1 Định ngữ hạn chế
Định ngữ hạn chế thường bổ sung thông tin để làm rõ đối tượng được nói đến là ai, cái gì, hoặc thuộc loại nào, thay vì chỉ mô tả tính chất chung của nó. Loại định ngữ này giúp người nghe hoặc đọc xác định chính xác đối tượng, vật hoặc người mà danh từ đề cập đến.
Ví dụ:
- 我买了三本你推荐的书。 /Wǒ mǎi le sān běn nǐ tuījiàn de shū/: Tôi đã mua ba quyển sách mà bạn giới thiệu.
- 这是我昨天见的那个人。 /Zhè shì wǒ zuótiān jiàn de nàgè rén/: Đây là người mà tôi đã gặp hôm qua.
2.2 Định ngữ miêu tả
Định ngữ miêu tả giúp làm rõ hoặc bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất của danh từ. Nếu bỏ đi thì danh từ vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Việc sử dụng định ngữ miêu tả sẽ làm cho câu trở nên chi tiết và phong phú hơn.
Ví dụ:
- 她穿了一件蓝色的裙子。 /Tā chuānle yī jiàn lánsè de qúnzi/: Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh.
- 我住在一个很安静的地方。 /Wǒ zhù zài yī gè hěn ānjìng de dìfāng/: Tôi sống ở một nơi rất yên tĩnh.
2.3 Định ngữ kết cấu động từ
Trong trường hợp định ngữ là kết cấu động từ hoặc một số động từ, kết cấu chủ vị, hay hình dung từ kèm trạng ngữ thì không được bỏ 的.
Ví dụ:
- 吃苹果的孩子很开心。/Chī píngguǒ de háizi hěn kāixīn/: Đứa trẻ ăn táo thì rất vui.
- 生病的人需要休息。/Shēngbìng de rén xūyào xiūxí/: Người bị bệnh cần nghỉ ngơi.
3. Các trường hợp định ngữ thường gặp nhất trong tiếng Trung
3.1 Danh từ làm định ngữ
Danh từ + 的 + Trung tâm ngữ
Ví dụ:
- 学生会的活动非常有趣。/Xuéshēnghuì de huódòng fēicháng yǒuqù/: Hoạt động của hội sinh viên rất thú vị.
- 图书馆的书都很新。/Túshūguǎn de shū dōu hěn xīn/: Sách của thư viện đều rất mới.
3.2 Đại từ làm định ngữ
Đại từ + 的 + Danh từ
Ví dụ:
- 这是我的书。/Zhè shì wǒ de shū/: Đây là sách của tôi.
- 你的朋友在等你。/Nǐ de péngyǒu zài děng nǐ/: Bạn của bạn đang đợi bạn.
3.3 Tính từ làm định ngữ
Khi tính từ làm định ngữ, nó thường mô tả tính chất hoặc đặc điểm của danh từ đi kèm. Trường hợp tính từ một âm tiết thì không cần dùng 的.
Tính từ + 的 + Danh từ
Ví dụ:
- 漂亮的女孩在公园里散步。/Piàoliang de nǚhái zài gōngyuán lǐ sànbù/: Cô gái xinh đẹp đang đi dạo trong công viên.
- 安静的地方适合学习。/Ānjìng de dìfāng shìhé xuéxí/: Nơi yên tĩnh phù hợp để học tập.
3.4 Động từ làm định ngữ
Khi động từ làm định ngữ, nó thường cần 的 để kết nối với danh từ.
Động từ + 的 + Danh từ
Ví dụ:
- 开车的司机非常专业。/Kāichē de sījī fēicháng zhuānyè/: Tài xế lái xe rất chuyên nghiệp.
- 跑步的人每天都来公园。/Pǎobù de rén měitiān dōu lái gōngyuán/: Người chạy bộ mỗi ngày đều đến công viên.
3.5 Kết cấu động từ làm định ngữ
Cụm động từ + 的 + Danh từ
Ví dụ:
- 喝咖啡的老师是我的英语老师。/Hē kāfēi de lǎoshī shì wǒ de yīngyǔ lǎoshī/: Giáo viên uống cà phê là giáo viên tiếng Anh của tôi.
- 喜欢看书的人通常很有知识。/Xǐhuān kànshū de rén tōngcháng hěn yǒu zhīshì/: Người thích đọc sách thường rất hiểu biết.
3.6 Số từ, lượng từ làm định ngữ
Số từ và lượng từ làm định ngữ không cần 的.
Số từ/Lượng từ + Danh từ
Ví dụ:
- 教室里有三个人。/Jiàoshì lǐ yǒu sān gè rén/: Trong lớp có ba người.
- 他吃了一块蛋糕。/Tā chī le yī kuài dàngāo/: Anh ấy đã ăn một miếng bánh.
4. Lời kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về định ngữ trong tiếng Trung. Nếu muốn học tốt ngữ pháp tiếng Trung thì đừng quên luyện tập nội dung này thường xuyên. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Ngữ Pháp để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.