Khám phá khái niệm và cách dùng lượng từ trong tiếng Trung. Học các loại lượng từ phổ biến qua ví dụ và bài tập thực hành hữu ích.
Lượng từ trong tiếng Trung là một thành phần ngữ pháp quan trọng giúp xác định đơn vị của sự vật, con người hay hành động. Hiểu và sử dụng chính xác lượng từ không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn. Mà còn tăng tính chính xác khi diễn đạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các loại lượng từ trong tiếng Trung, cách dùng. Và làm bài tập thực hành để nắm vững kiến thức này.
1. Lượng từ trong tiếng Trung là gì?
Lượng từ (量词 /Liàngcí/) được sử dụng để chỉ đơn vị cho sự vật, người. Hay các động tác, hành vi, hành động. Ngôn ngữ nào cũng có lượng từ và đây được coi là ngữ pháp vô cùng quan trọng trong tiếng Trung.
2. Cách sử dụng lượng từ trong tiếng Trung
Cấu trúc: Số từ + lượng từ + tính từ + danh từ
他买了一件蓝色的外套。
tā mǎi le yí jiàn lán sè de wàitào.
Anh ấy đã mua một chiếc áo khoác màu xanh.
我们家有一辆黑色的自行车。
wǒmen jiā yǒu yí liàng hēisè de zìxíngchē.
Nhà chúng tôi có một chiếc xe đạp màu đen.
那只黄色的小猫是谁的?
nà zhī huángsè de xiǎo māo shì shéi de?
Con mèo nhỏ màu vàng đó là của ai thế?
Lượng từ thường đứng sau số từ để tạo nên đoản ngữ số lượng
这部电影我看了五次了。
zhè bù diànyǐng wǒ kànle wǔ cì le.
Bộ phim này tôi đã xem năm lần rồi.
在这里工作这么久,我已经认识了很多朋友。
zài zhèlǐ gōngzuò zhème jiǔ, wǒ yǐjīng rènshí le hěn duō péngyǒu.
Làm việc ở đây lâu như vậy, tôi đã quen rất nhiều bạn.
才几天不见,你就变了?
cái jǐ tiān bú jiàn, nǐ jiù biàn le?
Mới có vài ngày không gặp mà cậu đã thay đổi rồi?
Hầu hết lượng từ đơn âm tiết có thể lặp lại được
一本一本的书都很有意思。
yì běn yì běn de shū dōu hěn yǒuyìsi.
Mỗi cuốn sách đều rất thú vị.
棵棵树都长得很高。
kē kē shù dōu zhǎng de hěn gāo.
Mỗi cây đều mọc rất cao.
家家户户都亮着灯。
jiā jiā hù hù dōu liàng zhe dēng.
Mỗi nhà đều sáng đèn.
3. Phân loại lượng từ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, lượng từ được chia làm 2 loại: Danh lượng từ và động lượng từ. Cụ thể sẽ được biểu thị qua các ví dụ sau đây của Hệ thống tiếng trung CTI HSK:
3.1. Danh lượng từ
Dùng để biểu thị đơn vị tính toán của vật hoặc người.
他打算买一辆新车。
tā dǎsuàn mǎi yí liàng xīn chē.
Anh ấy định mua một chiếc xe mới.
昨天我买了一把椅子。
zuótiān wǒ mǎile yì bǎ yǐzi.
Hôm qua tôi đã mua một cái ghế.
花园里种着五棵树。
huāyuán lǐ zhòng zhe wǔ kē shù.
Trong vườn có trồng năm cây.
她画了一只小鸟。
tā huà le yì zhī xiǎo niǎo.
Cô ấy vẽ một con chim.
3.2. Động lượng từ
Dùng để biểu thị số lần động tác, hành vi được thực hiện.
我打算周末去一趟超市。
wǒ dǎsuàn zhōumò qù yí tàng chāoshì.
Tôi định cuối tuần đi siêu thị một chuyến.
他等了半小时,老师还没到。
tā děngle bàn xiǎoshí, lǎoshī hái méi dào.
Anh ấy đợi nửa tiếng mà thầy giáo vẫn chưa đến.
这个问题你能再解释一遍吗?
zhège wèntí nǐ néng zài jiěshì yí biàn ma?
Câu hỏi này bạn có thể giải thích lại không?
爸爸生气了,骂了我一回。
bàba shēngqì le, mà le wǒ yí huí.
Bố tức giận rồi, mắng tôi một trận.
4. Lưu ý khi dùng lượng từ trong tiếng Trung
Lượng từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Trung là “个 – gè”
Dùng cho người:
三个学生在教室里讨论。
sān gè xuéshēng zài jiàoshì lǐ tǎolùn.
Ba học sinh đang thảo luận trong lớp học.
Dùng cho bộ phận cơ thể:
我的两只眼睛都酸了。
wǒ de liǎng zhī yǎnjīng dōu suān le.
Hai mắt của tôi đều mỏi quá.
Dùng cho hoa quả:
我送给她三个橙子。
wǒ sòng gěi tā sān gè chéngzi.
Tôi tặng cô ấy ba quả cam.
Dùng cho các hành tinh:
宇宙里有许多星星。
yǔzhòu lǐ yǒu xǔduō xīngxīng.
Trong vũ trụ có rất nhiều ngôi sao.
Dùng cho hoạt động, hành động:
你们要尽力完成这个任务。
nǐmen yào jìnlì wánchéng zhège rènwù.
Các cậu phải cố gắng hoàn thành nhiệm vụ này.
Dùng cho thời gian:
三天过去了,她还没有消息。
sān tiān guòqùle, tā hái méiyǒu xiāoxi.
Ba ngày đã trôi qua rồi, cô ấy vẫn chưa có tin tức.
Dùng cho thực phẩm, đồ ăn:
这碗汤真好喝啊。
zhè wǎn tāng zhēn hǎo hē a.
Bát canh này thật ngon.
Dùng cho hội nghị:
他们正在参加一个研讨会。
tāmen zhèngzài cānjiā yí gè yántǎo huì.
Họ đang tham gia một hội thảo.
Dùng cho các câu chuyện:
我再给你讲这个笑话吧。
wǒ zài gěi nǐ jiǎng zhège xiàohuà ba.
Để tớ kể thêm cho cậu câu chuyện cười này nhé.
Dùng cho đơn vị từ:
每周他都要写五篇文章。
měi zhōu tā dōu yào xiě wǔ piān wénzhāng.
Mỗi tuần anh ấy đều phải viết năm bài văn.
5. Tổng hợp các lượng từ hay dùng trong tiếng Trung
- 把 (bă): Các đồ vật có tay cầm, như ghế, ô, dao…
- 包 (bāo): Túi đựng các đồ vật, bao thuốc lá.
- 杯 (bēi): Cốc, chén, đồ uống như trà, cà phê
- 本 (běn): Sách, tạp chí, quyển vở.
- 部 (bù): Bộ phim.
- 串 (chuàn): Các vật thành từng chùm, cụm, như nho, chuối.
- 对 (duì): Các vật thường đi từng đôi.
- 份 (fèn): Bản báo cáo, các bản copy.
- 封 (fēng): Thư từ.
- 户 (hù): Nhà, hộ gia đình.
- 家 (jiā): Công ty, tòa nhà, hộ gia đình.
- 间 (jiān): Phòng.
- 件 (jiàn): Quần áo, hành lý.
- 届 (jiè): Sự kiện lớn.
- 斤 (jīn): Cân, tương đương với 0.5 kg.
- 句 (jù): Cụm từ, lời nhận xét.
- 卷 (juăn): Cuộn, vòng, bài thi.
- 棵 (kē): Cây.
- 口 (kŏu): Thành viên gia đình, hộ gia đình.
- 块 (kuài): Các vật thành từng miếng, khúc như xà phòng, mảnh đất.
- 辆 (liàng): Phương tiện có bánh xe, như xe hơi, xe mô tô.
- 轮 (lún): Vòng thi đấu, thể thao.
- 瓶 (píng): Chai, lọ.
- 群 (qún): Đám đông, nhóm, đàn.
- 首 (shǒu): Bài hát, bài thơ.
- 双 (shuāng): Các vật nhất thiết phải đi thành từng đôi.
- 台 (tái): Máy tính, tivi, radio, các máy móc khác.
- 条 (tiáo): Các vật thể dài, uốn khúc như đường phố, sông suối.
- 头 (tóu): Gia súc nuôi trong nhà.
- 位 (wèi): Cách lịch sự chỉ người.
- 张 (zhāng): Các vật thể phẳng, hình chữ nhật như bàn, giường, bản đồ.
- 只 (zhī): Động vật.
- 支 (zhī): Các vật thể dài, mỏng như bút chì, thuốc lá.
- 副 (fù): Vật đi theo đôi như găng tay, mắt kính.
- 员 (yuán): Nhân viên.
- 名 (míng): Người.
- 套 (tào): Bộ, căn.
- 座 (zuò): Ngọn núi, ngôi nhà, cây cầu.
- 房 (fáng): Buồng ngủ.
- 朵 (duǒ): Hoa.
- 束 (shù): Bó hoa, bó củi.
- 段 (duàn): Đoạn đường, đoạn văn.
- 班 (bān): Chuyến xe, chuyến bay.
- 片 (piàn): Viên thuốc, bãi đất, vùng biển.
- 笔 (bǐ): Món tiền.
- 篇 (piān): Bài văn.
- 颗 (kē): Các vật nhỏ như hạt, giọt.
6. Bài tập lượng từ trong tiếng Trung
Bài tập 1: Điền lượng từ trong tiếng Trung thích hợp vào chỗ trống:
- 我昨天买了两……书。
个
本
件
辆 - 这……手机是我朋友送给我的。
部
张
件
条 - 他家门前种了一……树,很大。
棵
个
台
辆 - 每……学生都必须遵守学校的规则。
个
些
本
台
Bài tập 2: Điền lượng từ trong tiếng Trung thích hợp cho các câu sau:
- 他有一…………手表,样子很漂亮。
- 我买了一…………新电脑,可以帮我学习和工作。
- 公园里有几…………花,非常美丽。
- 我们家有一…………宠物狗,每天都很活泼。
- 今天的课上,老师给我们展示了一…………有趣的实验。
- 家里有一…………沙发,很舒服。
- 商店里有一…………电视机,画面非常清晰。
- 书架上放着几…………相册,里面有很多照片。
- 他家有一…………小汽车,很方便出行。
- 每次旅游我都会带一…………相机。
Đáp án
Bài tập 1:
- 本
- 部
- 棵
- 个
Bài tập 2:
- 块
- 台
- 朵
- 只
- 个
- 张
- 台
- 本
- 辆
- 部
7. Tạm kết
Hiểu rõ và vận dụng thành thạo lượng từ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và đọc hiểu. Với các kiến thức về danh lượng từ và động lượng từ, việc học tiếng Trung của bạn chắc chắn sẽ tiến bộ nhanh chóng và dễ dàng hơn. Đừng quên theo dõi chuyên mục Ngữ Pháp của chúng tôi để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung thông qua những bài viết hữu ích.