Động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp bạn diễn đạt hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi của sự vật, sự việc. Việc nắm vững các động từ cơ bản không chỉ giúp bạn xây dựng câu đơn giản mà còn là nền tảng để phát triển khả năng giao tiếp hiệu quả. Bài viết này, CTI HSK sẽ giới thiệu một số động từ cơ bản trong tiếng Trung, giúp bạn làm quen và sử dụng chúng một cách thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.

Contents
Động từ trong tiếng Trung là gì?
Động từ trong tiếng Trung (动词 – dòngcí) là từ chỉ hành động, trạng thái, hoặc sự thay đổi của chủ thể trong câu. Động từ là thành phần quan trọng trong câu, giúp diễn tả hành động hoặc tình huống mà chủ ngữ thực hiện hoặc trải qua. Trong tiếng Trung, động từ thường đứng trước tân ngữ hoặc bổ ngữ và có thể được chia theo các hình thức khác nhau tùy thuộc vào thời gian, tình huống, và ý nghĩa của hành động.
Cấu trúc cơ bản của câu với động từ trong tiếng Trung:
Chủ ngữ (主语) + Động từ (动词) + Tân ngữ (宾语)
Ví dụ:
- 我吃饭 (Wǒ chī fàn) – Tôi ăn cơm.
- 她走得很快 (Tā zǒu de hěn kuài) – Cô ấy đi rất nhanh.
Các động từ trong tiếng Trung có thể chia theo thì, thể phủ định, và cấu trúc câu khác nhau. Hơn nữa, nhiều động từ trong tiếng Trung có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm động từ mang nghĩa phong phú và đa dạng.
Các loại động từ cơ bản trong tiếng trung
Các loại động từ cơ bản trong tiếng Trung có thể được phân loại theo chức năng và cách sử dụng trong câu. Dưới đây là một số loại động từ phổ biến:
1. Động từ chỉ động tác, hành vi
Động từ chỉ động tác, hành vi là những từ dùng để miêu tả các hành động cụ thể mà con người hoặc sự vật thực hiện.
Động từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
捉 | zhuō | Bắt | 警察捉住了小偷。 (Jǐngchá zhuō zhù le xiǎotōu.) – Cảnh sát đã bắt được tên trộm. |
游 | yóu | Bơi | 我们明天去游泳。 (Wǒmen míngtiān qù yóuyǒng.) – Chúng ta sẽ đi bơi vào ngày mai. |
跑 | pǎo | Chạy | 他每天早晨跑步。 (Tā měitiān zǎochén pǎobù.) – Anh ấy chạy bộ mỗi sáng. |
拍 | pāi | Chụp ảnh | 他喜欢拍风景照。 (Tā xǐhuān pāi fēngjǐng zhào.) – Anh ấy thích chụp ảnh phong cảnh. |
读 | dú | Đọc | 他在图书馆读书。 (Tā zài túshūguǎn dúshū.) – Anh ấy đang đọc sách ở thư viện. |
站 | zhàn | Đứng | 请你在这里站一下。 (Qǐng nǐ zài zhèlǐ zhàn yíxià.) – Bạn đứng ở đây một chút. |
抓 | zhuā | Nắm, bắt | 他突然抓住了我的手。 (Tā túrán zhuā zhù le wǒ de shǒu.) – Anh ấy đột nhiên nắm lấy tay tôi. |
听 | tīng | Nghe | 我正在听广播。 (Wǒ zhèngzài tīng guǎngbō.) – Tôi đang nghe đài phát thanh. |
跳 | tiào | Nhảy | 孩子们在公园里跳舞。 (Háizimen zài gōngyuán lǐ tiàowǔ.) – Những đứa trẻ đang nhảy múa trong công viên. |
看 | kàn | Nhìn | 我在看新闻。 (Wǒ zài kàn xīnwén.) – Tôi đang xem tin tức. |
画 | huà | Vẽ | 她喜欢画画。 (Tā xǐhuān huà huà.) – Cô ấy thích vẽ tranh. |
写 | xiě | Viết | 她在写日记。 (Tā zài xiě rìjì.) – Cô ấy đang viết nhật ký. |
2. Động từ diễn tả hoạt động tâm lý
Các động từ này diễn tả cảm xúc, suy nghĩ và trạng thái tinh thần của con người.
Phiên âm | Ví dụ | ||
感觉 | gǎnjué | Cảm thấy | 我感觉有点累。 (Wǒ gǎnjué yǒudiǎn lèi.) – Tôi cảm thấy hơi mệt. |
满意 | mǎnyì | Hài lòng | 我对你的工作很满意。 (Wǒ duì nǐ de gōngzuò hěn mǎnyì.) – Tôi rất hài lòng với công việc của bạn. |
理解 | lǐjiě | Hiểu | 我理解你的难处。 (Wǒ lǐjiě nǐ de nánchù.) – Tôi hiểu khó khăn của bạn. |
希望 | xīwàng | Hy vọng | 我希望能有一个愉快的假期。 (Wǒ xīwàng néng yǒu yí gè yúkuài de jiàqī.) – Tôi hy vọng có một kỳ nghỉ vui vẻ. |
担心 | dānxīn | Lo lắng | 他很担心明天的考试。 (Tā hěn dānxīn míngtiān de kǎoshì.) – Anh ấy rất lo lắng về kỳ thi ngày mai. |
认为 | rènwéi | Nghĩ rằng | 我认为他是个好人。 (Wǒ rènwéi tā shì ge hǎo rén.) – Tôi nghĩ rằng anh ấy là người tốt. |
害怕 | hàipà | Sợ hãi | 他害怕去医院。 (Tā hàipà qù yīyuàn.) – Anh ấy sợ phải đi bệnh viện. |
喜欢 | xǐhuān | Thích | 她喜欢看电影。 (Tā xǐhuān kàn diànyǐng.) – Cô ấy thích xem phim. |
信任 | xìnrèn | Tin tưởng | 我信任我的朋友。 (Wǒ xìnrèn wǒ de péngyǒu.) – Tôi tin tưởng bạn bè của mình. |
爱 | ài | Yêu | 我爱我的家人。 (Wǒ ài wǒ de jiārén.) – Tôi yêu gia đình của mình. |
3. Động từ chỉ sự thay đổi, tồn tại, biến mất
Đây là các động từ thể hiện sự biến đổi, sự xuất hiện hoặc sự biến mất của sự vật, con người.
Động từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
消失 | xiāoshī | Biến mất | 窗外的云彩消失了。 (Chuāngwài de yúncai xiāoshī le.) – Mây ngoài cửa sổ đã biến mất. |
出现 | chūxiàn | Xuất hiện | 那位歌手突然出现在舞台上。 (Nà wèi gēshǒu túrán chūxiàn zài wǔtái shàng.) – Ca sĩ đó đột nhiên xuất hiện trên sân khấu. |
显示 | xiǎnshì | Hiển thị | 电脑屏幕上显示了一个新消息。 (Diànnǎo píngmù shàng xiǎnshì le yí ge xīn xiāoxī.) – Màn hình máy tính hiển thị một tin nhắn mới. |
延长 | yáncháng | Kéo dài | 我们的假期被延长了一个星期。 (Wǒmen de jiàqī bèi yáncháng le yí ge xīngqī.) – Kỳ nghỉ của chúng tôi đã được kéo dài thêm một tuần. |
结束 | jiéshù | Kết thúc | 聚会很快就结束了。 (Jùhuì hěn kuài jiù jiéshù le.) – Buổi tiệc kết thúc rất nhanh. |
减短 | jiǎnduǎn | Rút ngắn | 因为天气不好,旅行的时间被减短了。 (Yīnwèi tiānqì bù hǎo, lǚxíng de shíjiān bèi jiǎnduǎn le.) – Vì thời tiết không tốt, thời gian chuyến đi đã bị rút ngắn. |
增加 | zēngjiā | Tăng lên | 销售额比去年增加了20%。 (Xiāoshòu’é bǐ qùnián zēngjiā le 20%.) – Doanh số đã tăng 20% so với năm ngoái. |
改变 | gǎibiàn | Thay đổi | 他决定改变自己的生活方式。 (Tā juédìng gǎibiàn zìjǐ de shēnghuó fāngshì.) – Anh ấy quyết định thay đổi cách sống của mình. |
4. Động từ phán đoán 是
Động từ “是” trong tiếng Trung là một động từ quan trọng, có thể được sử dụng để thể hiện sự phán đoán hoặc xác nhận một mối quan hệ, đặc điểm, hay sự tồn tại của sự vật. Dưới đây là các cách sử dụng cơ bản của động từ 是:
Biểu thị | Ví dụ minh họa |
Sự tương đương hoặc thuộc về sự vật nào đó | 中国菜是世界上最受欢迎的美食之一。(Zhōngguó cài shì shìjiè shàng zuì shòu huānyíng de měishí zhī yī.) – Món ăn Trung Quốc là một trong những món ăn được yêu thích nhất trên thế giới. |
Sự tồn tại của sự vật | 房间里是一个大桌子。(Fángjiān lǐ shì yī gè dà zhuōzi.) – Trong phòng có một chiếc bàn lớn. |
Mối quan hệ giữa các sự vật | 我们的办公室地址是北京市朝阳区。(Wǒmen de bàngōngshì dìzhǐ shì Běijīng shì Cháoyáng qū.) – Địa chỉ văn phòng của chúng tôi là quận Chaoyang, Bắc Kinh. |
Đặc điểm hoặc tính chất của sự vật | 这款手机是最新款。(Zhè kuǎn shǒujī shì zuìxīn kuǎn.) – Mẫu điện thoại này là mẫu mới nhất. |
Lưu ý: Động từ 是 có thể được sử dụng trong cấu trúc đối lập để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai sự vật, thể hiện rõ sự phân biệt.
- 他是他,我是我。(Tā shì tā, wǒ shì wǒ.) – Anh ấy là anh ấy, tôi là tôi.
- 小李是小李,我是我,我们不一样。(Xiǎo Lǐ shì Xiǎo Lǐ, wǒ shì wǒ, wǒmen bù yīyàng.) – Tiểu Lý là Tiểu Lý, tôi là tôi, chúng tôi không giống nhau.
5. Động từ năng nguyện
Động từ năng nguyện dùng để biểu thị khả năng, nguyện vọng, sự cần thiết hoặc sự đánh giá.
Động từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
会 | huì | Biết, có thể | 他会说三种语言。 (Tā huì shuō sān zhǒng yǔyán.) – Anh ấy biết nói ba thứ tiếng. |
该 | gāi | Nên | 你该早些休息。 (Nǐ gāi zǎo xiē xiūxí.) – Bạn nên nghỉ ngơi sớm một chút. |
能 | néng | Có thể | 我能在两小时内完成这个任务。 (Wǒ néng zài liǎng xiǎoshí nèi wánchéng zhège rènwù.) – Tôi có thể hoàn thành nhiệm vụ này trong hai giờ. |
必须 | bìxū | Phải | 我们必须按计划出发。 (Wǒmen bìxū àn jìhuà chūfā.) – Chúng ta phải khởi hành theo kế hoạch. |
6. Động từ xu hướng
Động từ xu hướng trong tiếng Trung được dùng để thể hiện chiều hướng hoặc sự di chuyển của một hành động hay trạng thái. Những động từ này có thể đứng riêng lẻ giữ vai trò vị ngữ trong câu, hoặc đứng sau động từ, tính từ khác để bổ sung ý nghĩa về hướng chuyển động.
Động từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
走到 | zǒu dào | Đi đến | 他走到商店去了。 (Tā zǒu dào shāngdiàn qù le.) – Anh ấy đã đi đến cửa hàng. |
上 | shàng | Lên | 他上楼去拿文件。 (Tā shàng lóu qù ná wénjiàn.) – Anh ấy lên lầu để lấy tài liệu. |
出 | chū | Ra | 他走出去买东西。 (Tā zǒu chūqù mǎi dōngxi.) – Anh ấy ra ngoài mua đồ. |
出去 | chūqù | Ra ngoài | 我们一起出去散步吧。 (Wǒmen yìqǐ chūqù sànbù ba.) – Chúng ta cùng ra ngoài đi dạo nhé. |
上升 | shàngshēng | Tăng lên | 温度在下午上升。 (Wēndù zài xiàwǔ shàngshēng.) – Nhiệt độ tăng lên vào buổi chiều. |
进入 | jìnrù | Vào | 他进入了房间。 (Tā jìnrù le fángjiān.) – Anh ấy vào phòng. |
下 | xià | Xuống | 我们下车去看看风景。 (Wǒmen xià chē qù kàn kàn fēngjǐng.) – Chúng ta xuống xe để ngắm cảnh. |
7. Động từ li hợp
Động từ li hợp là những động từ có thể kết hợp với các từ ngữ pháp khác, thường là các bổ ngữ hoặc trạng ngữ.
Động từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
见面 | jiàn miàn | Gặp mặt | 我们下周见面。 (Wǒmen xià zhōu jiàn miàn.) – Chúng ta sẽ gặp mặt vào tuần sau. |
睡觉 | shuì jiào | Ngủ | 我今天很累,所以早些睡觉。 (Wǒ jīntiān hěn lèi, suǒyǐ zǎo xiē shuìjiào.) – Hôm nay tôi rất mệt, vì vậy sẽ đi ngủ sớm. |
洗澡 | xǐ zǎo | Tắm | 她每天早上洗澡。 (Tā měitiān zǎoshang xǐ zǎo.) – Cô ấy tắm vào mỗi buổi sáng. |
聊天 | liáo tiān | Trò chuyện | 我们在咖啡店聊了一会儿天。 (Wǒmen zài kāfēi diàn liáole yí huìr tiān.) – Chúng tôi đã trò chuyện một lúc ở quán cà phê. |
吃饭 | chī fàn | Ăn cơm | 中午我们一起吃饭了。 (Zhōngwǔ wǒmen yìqǐ chī fàn le.) – Trưa nay chúng tôi đã cùng nhau ăn cơm. |
散步 | sàn bù | Đi dạo | 晚饭后他们常常去公园散步。 (Wǎnfàn hòu tāmen chángcháng qù gōngyuán sànbù.) – Sau bữa tối họ thường đi dạo trong công viên. |
8. Động từ trùng điệp
Động từ trùng điệp là cách lặp lại động từ để nhấn mạnh hành động hoặc biểu thị mức độ của hành động.
Động từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
说说 | shuōshuo | Nói thử | 你跟我说说你的计划吧。 (Nǐ gēn wǒ shuōshuo nǐ de jìhuà ba.) – Bạn nói thử cho tôi nghe kế hoạch của bạn đi. |
听听 | tīngting | Nghe thử | 我们先听听他的意见。 (Wǒmen xiān tīngting tā de yìjiàn.) – Chúng ta nghe thử ý kiến của anh ấy trước đã. |
走走 | zǒuzou | Đi dạo thử | 今天天气不错,我们出去走走吧。 (Jīntiān tiānqì búcuò, wǒmen chūqù zǒuzou ba.) – Hôm nay trời đẹp, mình ra ngoài đi dạo chút đi. |
问问 | wènwen | Hỏi thử | 你去问问老师怎么做这个题吧。 (Nǐ qù wènwen lǎoshī zěnme zuò zhège tí ba.) – Bạn thử hỏi thầy cô cách làm bài này nhé. |
看看 | kànkan | Xem thử | 你看看这本书。 (Nǐ kànkan zhè běn shū.) – Bạn thử xem cuốn sách này đi. |
试试 | shìshi | Thử | 你试试这个游戏。 (Nǐ shìshi zhège yóuxì.) – Bạn thử chơi trò chơi này đi. |
Cách sử dụng các loại động từ trong tiếng trung
Trong tiếng Trung, động từ đóng vai trò trung tâm trong câu và có nhiều cách sử dụng linh hoạt. Dưới đây là một số vai trò phổ biến của động từ trong cấu trúc câu tiếng Trung:
1. Động từ làm vị ngữ
Động từ thường đảm nhiệm vai trò làm vị ngữ trong câu, dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Có thể chia thành hai trường hợp:
Động từ có tân ngữ: Là khi động từ đi kèm với danh từ hoặc đại từ để biểu thị hành động có đối tượng cụ thể.
Ví dụ: 他写了一封信。(Tā xiě le yì fēng xìn) – Anh ấy đã viết một bức thư.
Động từ không có tân ngữ: Động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái mà không cần bổ sung đối tượng cụ thể.
Ví dụ: 孩子笑得很开心。(Háizi xiào de hěn kāixīn) – Đứa trẻ cười rất vui vẻ.
2. Động từ làm chủ ngữ
Trong nhiều câu, đặc biệt là khi nói về một hành động chung hoặc một hoạt động nào đó, động từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ.
Ví dụ:
- 跑步对身体有好处。(Pǎobù duì shēntǐ yǒu hǎochù) – Chạy bộ có lợi cho sức khỏe.
- 学习汉语需要坚持。(Xuéxí hànyǔ xūyào jiānchí) – Học tiếng Trung đòi hỏi phải kiên trì.
- 唱歌让我很开心。(Chànggē ràng wǒ hěn kāixīn) – Hát khiến tôi cảm thấy rất vui.
3. Động từ làm tân ngữ
Động từ cũng có thể được sử dụng làm tân ngữ, tức là đóng vai trò là đối tượng của một động từ khác trong câu.
Ví dụ:
- 她想参加比赛。/(Tā xiǎng cānjiā bǐsài) – Cô ấy muốn tham gia cuộc thi.
- 我们打算看演出。/(Wǒmen dǎsuàn kàn yǎnchū) – Chúng tôi dự định xem buổi biểu diễn.
- 老师鼓励我们多阅读。/(Lǎoshī gǔlì wǒmen duō yuèdú) – Giáo viên khuyến khích chúng tôi đọc nhiều hơn.
4. Động từ làm định ngữ
Khi động từ đứng trước danh từ và kết hợp với chữ “的”, nó có thể làm định ngữ để bổ nghĩa cho danh từ đó, miêu tả hành động hoặc trạng thái có liên quan.
Ví dụ:
- 我看的那本书很有趣。/(Wǒ kàn de nà běn shū hěn yǒuqù) – Cuốn sách tôi đọc rất thú vị.
- 她写的文章很感人。/(Tā xiě de wénzhāng hěn gǎnrén) – Bài văn cô ấy viết rất xúc động.
- 我们拍的照片都很漂亮。/(Wǒmen pāi de zhàopiàn dōu hěn piàoliang) – Những bức ảnh chúng tôi chụp đều rất đẹp.
5. Động từ làm bổ ngữ
Động từ có thể đóng vai trò làm bổ ngữ để bổ sung thông tin cho hành động chính, như kết quả, mức độ hoặc cách thức thực hiện hành động.
Ví dụ:
- 他写完了报告。/(Tā xiě wán le bàogào) – Anh ấy đã viết xong bản báo cáo.
- 小朋友跳得很高。/(Xiǎopéngyǒu tiào de hěn gāo) – Em nhỏ nhảy rất cao.
- 我听懂了老师说的话。/(Wǒ tīng dǒng le lǎoshī shuō de huà) – Tôi đã nghe hiểu lời thầy giáo nói.
6. Động từ làm trạng ngữ
Động từ cũng có thể làm trạng ngữ trong câu, bổ nghĩa cho động từ chính bằng cách thể hiện cách thức, thời gian hoặc thái độ của hành động.
Ví dụ:
- 孩子们兴奋地跑进教室。/(Háizimen xīngfèn de pǎo jìn jiàoshì) – Lũ trẻ hào hứng chạy vào lớp học.
- 她认真地回答了每一个问题。/(Tā rènzhēn de huídá le měi yí gè wèntí) – Cô ấy nghiêm túc trả lời từng câu hỏi.
- 他默默地离开了房间。/(Tā mòmò de líkāi le fángjiān) – Anh ấy lặng lẽ rời khỏi căn phòng.
Các động từ phổ biến thường gặp trong tiếng trung
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 吃 | chī | Ăn |
2 | 卖 | mài | Bán |
3 | 保证 | bǎozhèng | Bảo hành, bảo đảm |
4 | 保存 | bǎocún | Bảo tồn, giữ gìn |
5 | 保护 | bǎohù | Bảo vệ |
6 | 飞 | fēi | Bay |
7 | 开始 | kāishǐ | Bắt đầu |
8 | 消失 | xiāoshī | Biến mất, mất sạch |
9 | 知道 认识 |
zhīdào rènshì |
Biết, nhận thức |
10 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn |
11 | 表达 表示 |
biǎodá biǎoshì |
Biểu đạt, biểu thị |
12 | 错过 | cuòguò | Bỏ lỡ |
13 | 游泳 游 |
yóuyǒng yóu |
Bơi, bơi lội |
14 | 觉得 感觉 |
juédé gǎnjué |
Cảm thấy |
15 | 警告 | jǐnggào | Cảnh báo |
16 | 切 剪 |
qiè jiǎn |
Cắt |
17 | 拿 | ná | Cầm |
18 | 需要 必须 |
xūyào bìxū |
Cần, muốn |
19 | 打招呼 迎接 |
dǎzhāohū yíngjiē |
Chào, chào hỏi |
20 | 跑 | pǎo | Chạy |
21 | 逃跑 | táopǎo | Chạy trốn |
22 | 接受 | jiēshòu | Chấp nhận |
23 | 承诺 | chéngnuò | Chấp thuận, nhận lời |
24 | 制造 | zhìzào | Chế tạo |
25 | 认为 | rènwéi | Cho là, cho rằng |
26 | 允许 让 |
yǔnxǔ ràng |
Cho phép |
27 | 让 | ràng | Cho phép, để |
28 | 玩 | wán | Chơi |
29 | 准备 | zhǔnbèi | Chuẩn bị |
30 | 证实 | zhèngshí | Chứng thực |
31 | 提供 | tígōng | Cung cấp |
32 | 救 | jiù | Cứu |
33 | 帮 | bāng | Cứu giúp, giúp đỡ |
34 | 教 教导 |
jiāo jiàodǎo |
Dạy, chỉ đạo |
35 | 打扫 清理 |
dǎsǎo qīnglǐ |
Dọn dẹp |
36 | 旅行 | lǚxíng | Du lịch |
37 | 出席 | chūxí | Dự họp, có mặt |
38 | 打 揍 打败 |
dǎ zòu dǎbài |
Đánh đập |
39 | 拼写 拼读 |
pīnxiě pīn dú |
Đánh vần |
40 | 答应 | dāyìng | Đáp lại, trả lời |
41 | 达到 | dádào | Đạt được, đạt tới mức |
42 | 登记 | dēngjì | Đăng ký |
43 | 订购 | dìnggòu | Đặt hàng |
44 | 放 | fàng | Đặt, để |
45 | 戴 | dài | Đeo, đội, cài, mang |
46 | 到 | dào | Đến |
47 | 来 | lái | Đến, lại |
48 | 去 | qù | Đi |
49 | 走 走路 步行 |
zǒu zǒulù bùxíng |
Đi bộ |
50 | 猜测 猜 |
cāicè cāi |
Đoán, đoán xem |
51 | 读 阅读 看 |
kàn dú yuèdú |
Đọc |
52 | 倒 | dào | Đổ |
53 | 同意 赞成 答应 |
tóngyì zànchéng dāyìng |
Đồng ý, tán thành |
54 | 给 | gěi | Đưa cho |
55 | 站 | zhàn | Đứng |
56 | 申请 | shēnqǐng | Gắn, nộp |
57 | 讨厌 恨 |
tǎoyàn hèn |
Ghét bỏ, hận |
58 | 记录 | jìlù | Ghi chép, ghi lại |
59 | 解释 | jiěshì | Giải thích |
60 | 告诉 讲 说 |
gàosù jiǎng shuō |
Giảng, nói, kể |
61 | 收 保留 |
shōu bǎoliú |
Giữ, lưu giữ |
62 | 打字 | dǎzì | Gõ chữ |
63 | 打电话 | dǎ diànhuà | Gọi (điện thoại) |
64 | 叫 | jiào | Gọi, kêu |
65 | 发 寄 |
fā jì |
Gửi |
66 | 喊 | hǎn | Hét lên |
67 | 出现 显得 |
chūxiàn xiǎndé |
Hiện ra |
68 | 得到 | dédào | Hiểu được, nhận được |
69 | 误会 误解 |
wùhuì wùjiě |
Hiểu sai |
70 | 理解 了解 明白 清楚 懂 |
lǐjiě liǎojiě míngbái qīngchǔ dǒng |
Hiểu, hiểu rõ |
71 | 怀疑 | huáiyí | Hoài nghi, ngờ vực |
72 | 还 | huán | Hoàn trả |
73 | 学习 | xuéxí | Học |
74 | 问 | wèn | Hỏi |
75 | 吻 | wěn | Hôn |
76 | 使 令 引起 导致 |
shǐ lìng yǐnqǐ dǎozhì |
Khiến, chỉ đạo |
77 | 哭 叫喊 |
kū jiàohǎn |
Khóc |
78 | 检查 | jiǎnchá | Kiểm tra |
79 | 骂 | mà | La mắng |
80 | 迷路 | mílù | Lạc đường |
81 | 开车 驾驶 |
kāichē jiàshǐ |
Lái xe |
82 | 做 | zuò | Làm |
83 | 工作 | gōngzuò | Làm việc |
84 | 浪费 | làngfèi | Lãng phí |
85 | 重复 | chóngfù | Lặp lại, trùng |
86 | 上网 | shàngwǎng | Lên mạng |
87 | 留下 | liú xià | Lưu lại |
88 | 留意 | liúyì | Lưu ý |
89 | 注意 | zhùyì | Lưu ý, chú ý |
90 | 带 | dài | Mang đến, đem đến |
91 | 穿 | chuān | Mặc, đeo |
92 | 失去 丢失 |
shīqù diūshī |
Mất, thất lạc |
93 | 希望 | xīwàng | Mong, hy vọng |
94 | 梦见 | mèngjiàn | Mơ thấy, mơ ước |
95 | 邀请 请 |
yāoqǐng qǐng |
Mời |
96 | 买 | mǎi | Mua |
97 | 要 | yào | Muốn, cần |
98 | 煮 做饭 |
zhǔ zuò fàn |
Nấu cơm |
99 | 阻止 | zǔzhǐ | Ngăn ngừa |
100 | 听 | tīng | Nghe |
101 | 听 | tīng | Nghe |
102 | 研究 | yánjiū | Nghiên cứu |
103 | 坐 | zuò | Ngồi |
104 | 睡 | shuì | Ngủ |
105 | 停 | tíng | Ngừng lại |
106 | 收到 | shōu dào | Nhận được |
107 | 看 | kàn | Nhìn |
108 | 看见 | kànjiàn | Nhìn thấy |
109 | 说 | shuō | Nói |
110 | 讲 | jiǎng | Nói, giảng bài |
111 | 拥抱 抱着 |
yōngbào bàozhe |
Ôm |
112 | 留 | liú | Ở lại |
113 | 发音 | fāyīn | Phát âm |
114 | 发现 发觉 |
fāxiàn fājué |
Phát hiện |
115 | 发送 | fāsòng | Phát sóng, phát tín hiệu |
116 | 观察 | guānchá | Quan sát |
117 | 决定 | juédìng | Quyết định |
118 | 离开 | líkāi | Rời bỏ, rời đi |
119 | 洗 | xǐ | Rửa sạch, giặt |
120 | 充 | chōng | Sạc điện |
121 | 出生 | chūshēng | Sinh ra |
122 | 住 | zhù | Sống ở |
123 | 拥有 | yōngyǒu | Sở hữu |
124 | 想 | xiǎng | Suy nghĩ |
125 | 深思 | shēnsī | Suy nghĩ |
126 | 思考 | sīkǎo | Suy nghĩ, suy xét |
127 | 上载 | shàngzài | Tải lên (tải tệp lên) |
128 | 下载 | xiàzài | Tải xuống |
129 | 漫步 | mànbù | Tản bộ |
130 | 送 | sòng | Tặng, cho |
131 | 参加 | cānjiā | Tham dự, tham gia |
132 | 换 改 变 |
huàn gǎi biàn |
Thay đổi |
133 | 更换 代替 替代 |
gēnghuàn dàitì tìdài |
Thay đổi, thay thế |
134 | 加/补充 | jiā/bǔchōng | Thêm vào |
135 | 喜欢 | xǐhuān | Thích |
136 | 通知 告诉 |
tōngzhī gàosù |
Thông báo, cho biết |
137 | 尝试 试 |
chángshì shì |
Thử nghiệm |
138 | 承认 | chéngrèn | Thừa nhận |
139 | 继续 | jìxù | Tiếp tục |
140 | 找 | zhǎo | Tìm |
141 | 寻找 搜寻 |
xúnzhǎo sōuxún |
Tìm kiếm |
142 | 相信 | xiāngxìn | Tin tưởng |
143 | 到达 | dàodá | Tới, đến |
144 | 付 | fù | Trả tiền |
145 | 回 | huí | Trở lại, quay lại |
146 | 播放 | bòfàng | Truyền, phát, đưa tin |
147 | 惩罚 | chéngfá | Trừng phạt |
148 | 拒绝 | jùjué | Từ chối |
149 | 辞职 | cízhí | Từ chức |
150 | 想念 | xiǎngniàn | Tưởng niệm, nhớ |
151 | 喝 | hē | Uống |
152 | 写 | xiě | Viết |
153 | 确认 | quèrèn | Xác nhận, thừa nhận |
154 | 考虑 | kǎolǜ | Xem xét |
155 | 道歉 | dàoqiàn | Xin lỗi |
156 | 拜托 | bàituō | Xin nhờ, kính nhờ |
157 | 删除 | shānchú | Xóa bỏ |
158 | 爱 | ài | Yêu |
159 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu |
Một số lưu ý khi sử dụng động từ trong tiếng Trung
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng động từ trong tiếng Trung giúp bạn tránh lỗi và hiểu rõ hơn cách dùng động từ trong ngữ cảnh:
1. Thứ tự từ trong câu
Trong câu đơn giản, thứ tự phổ biến là: Chủ ngữ + Trạng ngữ (nếu có) + Động từ + Tân ngữ.
Ví dụ: 他吃苹果。/ (Tā chī píngguǒ.) – Anh ấy ăn táo.
Lưu ý: Không đảo vị trí giữa động từ và tân ngữ như trong tiếng Việt (không nói là “苹果吃他”).
2. Không biến đổi theo thì
Động từ trong tiếng Trung không chia theo thì như tiếng Anh. Việc biểu thị thời gian thường dựa vào trạng ngữ thời gian hoặc trợ từ như 了 (le), 过 (guò), 着 (zhe).
Ví dụ: 我昨天去了商店。/(Wǒ zuótiān qù le shāngdiàn.) – Hôm qua tôi đã đi cửa hàng.
3. Sự phối hợp với trạng ngữ và bổ ngữ
Động từ có thể đi kèm trạng ngữ (chỉ cách thức, mức độ) và bổ ngữ (chỉ kết quả, mức độ, khả năng…).
Ví dụ:
他说得很快。/(Tā shuō de hěn kuài.) – Anh ấy nói rất nhanh.
我学会了游泳。/(Wǒ xué huì le yóuyǒng.) – Tôi đã học bơi thành công.
4. Động từ li hợp cần xử lý đặc biệt
Một số động từ như 见面 (gặp mặt), 睡觉 (ngủ) không thể chia tách tuỳ ý – dù trông giống cụm động từ, nhưng phải dùng theo quy tắc.
Ví dụ:
Câu sai: 我见她面了。
Câu đúng: 我跟她见了面。/(Wǒ gēn tā jiàn le miàn.) – Tôi đã gặp cô ấy.
5. Tránh lặp lại động từ không cần thiết
Trong một câu có nhiều vế, nếu chủ ngữ và động từ chính giống nhau, có thể lược bỏ để tránh lặp từ.
Ví dụ:
他去商店买东西。/(Tā qù shāngdiàn mǎi dōngxi.) – Anh ấy đi cửa hàng mua đồ.
Không cần nói: 他去商店他买东西。
6. Chú ý khi sử dụng trợ động từ
Trợ động từ như 要, 想, 能, 会… đứng trước động từ chính để thể hiện ý muốn, khả năng, sự cho phép, tương lai…
Ví dụ: 我会说一点中文。/ (Wǒ huì shuō yìdiǎn zhōngwén.) – Tôi biết nói một chút tiếng Trung.
Trên đây là tổng hợp những kiến thức cơ bản về các loại động từ trong tiếng Trung – từ cách sử dụng đến ví dụ minh họa cụ thể. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc hơn trong quá trình học tiếng Trung, đặc biệt là trong việc xây dựng câu và nâng cao khả năng diễn đạt. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu và sử dụng thành thạo hơn trong giao tiếp hằng ngày nhé!