Contents
Bạn muốn nắm chắc kiến thức ngữ pháp tiếng Trung? Luyện tập ngay các cấu trúc so sánh trong tiếng Trung trong bài viết sau đây.
Khi học tiếng Trung, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản là vô cùng quan trọng. Và cấu trúc so sánh trong tiếng Trung là một trong những kiến thức không thể bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu về những dạng cấu trúc này trong bài viết sau để thành thạo hơn khi giao tiếp và học tập.
1. Câu so sánh trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, câu so sánh dùng để so sánh giữa hai đối tượng về tính chất hoặc mức độ. Các cấu trúc so sánh thường dùng bao gồm: so sánh hơn, so sánh bằng, so sánh kém và so sánh nhất.
Ví dụ
- 今天比昨天冷。/Jīntiān bǐ zuótiān lěng/: Hôm nay lạnh hơn hôm qua.
- 她跟我一样高。 /Tā gēn wǒ yīyàng gāo/: Cô ấy cao bằng tôi.
- 这家店的东西最便宜。 /Zhè jiā diàn de dōngxi zuì piányí/: Đồ ở cửa hàng này rẻ nhất.
2. Các cấu trúc so sánh trong tiếng Trung
Dưới đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn cách học các cấu trúc so sánh trong tiếng Trung:
2.1 Câu so sánh hơn trong tiếng Trung
– Câu khẳng định: A + 比 (bǐ) + B + Tính từ
Ví dụ:
- 她比我高。 /Tā bǐ wǒ gāo/: Cô ấy cao hơn tôi.
- 这本书比那本书贵。 /Zhè běn shū bǐ nà běn shū guì/: Quyển sách này đắt hơn quyển sách kia.
– Câu phủ định: A + 没有 (méiyǒu) + B + Tính từ
Ví dụ:
- 今天没有昨天冷。 /Jīntiān méiyǒu zuótiān lěng/: Hôm nay không lạnh bằng hôm qua.
- 这个房间没有那个房间大。 /Zhège fángjiān méiyǒu nàge fángjiān dà/: Phòng này không lớn bằng phòng kia.
– Câu nghi vấn: A + 比 (bǐ) + B + Tính từ + 吗 (ma)?
Ví dụ:
- 她比你高吗? /Tā bǐ nǐ gāo ma/: Cô ấy cao hơn bạn phải không?
- 今天比昨天冷吗? /Jīntiān bǐ zuótiān lěng ma/: Hôm nay lạnh hơn hôm qua phải không?
2.2 Câu so sánh bằng trong tiếng Trung
– Câu khẳng định: A + 跟/和 (gēn/hé) + B + 一样 (yīyàng) + Tính từ
Ví dụ:
- 她的成绩和我一样好。 /Tā de chéngjī hé wǒ yīyàng hǎo/: Thành tích của cô ấy tốt bằng thành tích của tôi.
- 你跟我一样喜欢旅行。 /Nǐ gēn wǒ yīyàng xǐhuān lǚxíng/: Bạn thích du lịch giống như tôi.
– Câu phủ định: A + 跟 + B + 不一样 +Tính từ
Ví dụ:
- 我的工作跟他的工作不一样繁忙。 /Wǒ de gōngzuò gēn tā de gōngzuò bù yīyàng fánmáng/: Công việc của tôi không bận rộn như công việc của anh ấy.
- 这件衣服跟那件衣服不一样漂亮。 /Zhè jiàn yīfu gēn nà jiàn yīfu bù yīyàng piàoliang/: Cái áo này không đẹp bằng cái áo kia.
– Câu nghi vấn: A + 跟 + B + 一样 + Tỉnh từ + 吗?
Ví dụ:
- 这部电影跟那部电影一样好看吗? /Zhè bù diànyǐng gēn nà bù diànyǐng yīyàng hǎokàn ma/: Bộ phim này có hay bằng bộ phim kia không?
- 这道菜跟那道菜一样辣吗? /Zhè dào cài gēn nà dào cài yīyàng là ma/: Món này có cay bằng món kia không?
2.3 Câu so sánh kém trong tiếng Trung
A + 没有 + B + Tính từ
Ví dụ:
- 我的成绩没有她的成绩好。/Wǒ de chéngjī méiyǒu tā de chéngjī hǎo/: Điểm của tôi không tốt bằng điểm của cô ấy.
- 今天没有昨天热。 /Jīntiān méiyǒu zuótiān rè/: Hôm nay không nóng bằng hôm qua.
2.4 Câu so sánh nhất trong tiếng Trung
Chủ ngữ +最 (zuì) + Tính từ
Ví dụ:
- 这个菜是最辣的。 /Zhège cài shì zuì là de/: Món này là cay nhất.
- 旅游是我最喜欢的爱好。 /Lǚyóu shì wǒ zuì xǐhuān de àihào/: Du lịch là sở thích tôi thích nhất.
3. Lời kết
Cấu trúc so sánh là một trong những phần ngữ pháp quan trọng phải nắm chắc nếu muốn học tốt tiếng Trung. Hy vọng với những nội dung trên, các bạn đã hiểu rõ cách sử dụng của các cấu trúc trong tiếng Trung. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Ngữ Pháp để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.