Trạng ngữ trong tiếng Trung là gì? Phân loại trạng ngữ như thế nào? Tìm hiểu cách dùng của trạng ngữ trong Hán ngữ.
Trong ngữ pháp tiếng Trung, trạng ngữ đóng vai trò rất quan trọng. Nó giúp diễn đạt rõ ràng hơn về thời gian, nơi chốn, mức độ, cách thức và trạng thái của hành động. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các loại trạng ngữ trong tiếng Trung, cách sử dụng và những ví dụ minh họa cụ thể. Đừng bỏ lỡ bài viết sau nếu muốn biết thêm nhiều kiến thức hữu ích về chủ đề này.
Contents
1. Trạng ngữ trong tiếng Trung là gì?
Trạng ngữ trong tiếng Trung là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu. Nhằm cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích hoặc điều kiện của hành động, trạng thái được diễn đạt.
Ví dụ:
- 我昨天去了商店。/Wǒ zuótiān qùle shāngdiàn/: Tôi đã đi đến cửa hàng hôm qua.
- 他在家学习。/Tā zài jiā xuéxí/: Anh ấy học ở nhà.
- 他去超市买东西。/Tā qù chāoshì mǎi dōngxī/: Anh ấy đi siêu thị để mua sắm.
2. Phân loại trạng ngữ trong tiếng Trung
2.1 Trạng ngữ chỉ nơi chốn 在
“在” được sử dụng để xác định nơi chốn mà hành động diễn ra. Giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về ngữ cảnh của câu.
在 + Địa điểm + Động từ
Ví dụ:
- 我在办公室工作。/Wǒ zài bàngōngshì gōngzuò/: Tôi làm việc ở văn phòng.
- 他在家里休息。/Tā zài jiālǐ xiūxí/: Anh ấy nghỉ ngơi ở nhà.
2.2 Trạng ngữ chỉ sự khởi điểm
Trong tiếng Trung, trạng ngữ chỉ sự khởi điểm được sử dụng để diễn tả điểm bắt đầu của một hành động. Nó thường liên quan đến thời gian, địa điểm hoặc trạng thái. Những trạng ngữ này giúp xác định vị trí khởi đầu trước khi diễn ra hành động hoặc quá trình.
从 + Địa điểm/ thời gian + Động từ
Ví dụ:
- 我从家里出发。/Wǒ cóng jiālǐ chūfā/: Tôi xuất phát từ nhà.
- 从昨天开始,我们每天锻炼。/Cóng zuótiān kāishǐ, wǒmen měitiān duànliàn/: Bắt đầu từ hôm qua, chúng tôi tập thể dục mỗi ngày.
2.3 Trạng ngữ chỉ thời gian
Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Trung là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ ra thời điểm, khoảng thời gian. Hoặc tần suất của hành động hoặc sự việc.
Ví dụ:
- 今天我有很多工作。/Jīntiān wǒ yǒu hěn duō gōngzuò/: Hôm nay tôi có nhiều việc.
- 我经常去健身房。/Wǒ jīngcháng qù jiànshēnfáng/: Tôi thường xuyên đi đến phòng tập gym.
2.4 Trạng ngữ chỉ mức độ
Trạng ngữ chỉ mức độ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu. Nhằm diễn tả mức độ, tần suất hoặc cường độ của hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
- 她非常聪明。/Tā fēicháng cōngmíng/: Cô ấy rất thông minh
- 我有点儿累。/Wǒ yǒudiǎnr lèi/: Tôi hơi mệt.
2.5 Trạng ngữ chỉ phương thức
Trạng ngữ chỉ phương thức có chức năng diễn tả cách thức hoặc phương pháp mà một hành động được thực hiện. Những trạng ngữ này giúp cung cấp thêm thông tin về cách thức thực hiện hành động. Từ đó làm cho câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- 他慢慢地走过来。/Tā mànmàn de zǒu guòlái/: Anh ấy đi lại từ từ.
- 她轻轻地关上了门。/Tā qīngqīng de guānshàngle mén/: Cô ấy nhẹ nhàng đóng cửa lại.
3. Các từ loại làm trạng từ thường gặp trong tiếng Trung
Cách dùng trạng từ trong tiếng Trung như thế nào? Sau đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ chia sẻ cho bạn các từ loại trạng từ thông dụng nhất:
3.1 Phó từ làm trạng ngữ
Trong tiếng Trung, khi làm trạng ngữ, phó từ không cần thêm 地.
Ví dụ:
- 他很高兴。 /Tā hěn gāoxìng/: Anh ấy rất vui.
- 他总是迟到。 /Tā zǒngshì chídào/: Anh ấy luôn đến muộn.
3.2 Tính từ làm trạng ngữ
– Với tính từ đơn âm tiết, không cần dùng 地.
Ví dụ:
- 他快步走向门口。/Tā kuàibù zǒu xiàng ménkǒu/: Anh ấy bước nhanh về phía cửa.
- 她小声地说话。/Tā xiǎoshēng de shuōhuà/: Cô ấy nói chuyện nhẹ nhàng.
– Với tính từ song âm tiết thì có trường hợp dùng 地, có trường hợp lại không dùng 地.
Ví dụ:
- 他认真地学习。/Tā rènzhēn de xuéxí/: Anh ấy học hành nghiêm túc.
- 她诚恳道歉。/Tā chéngkěn dàoqiàn/: Cô ấy chân thành xin lỗi.
– Với tính từ lặp lại, cần dùng 地.
Ví dụ:
- 她高高兴兴地走进教室。/Tā gāo gāo xìng xìng de zǒu jìn jiàoshì/: Cô ấy vui vẻ bước vào lớp học.
- 孩子们开开心心地玩游戏。/Háizimen kāi kāi xīn xīn de wán yóuxì/: Bọn trẻ vui vẻ chơi trò chơi.
– Với ngữ tính từ, cần dùng 地.
Ví dụ:
- 她带着自信地发表演讲。/Tā dàizhe zìxìn de fābiǎo yǎnjiǎng/: Cô ấy tự tin phát biểu.
- 小明很高兴地说,今天是他的生日。/Xiǎomíng hěn gāoxìng de shuō, jīntiān shì tā de shēngrì/: Tiểu Minh vui vẻ nói rằng hôm nay là sinh nhật của cậu ấy.
3.3 Động từ làm trạng ngữ
Khi động từ làm trạng ngữ, cần dùng 地.
Ví dụ:
- 选择地继承 /Xuǎnzé de jìchéng/: Kế thừa một cách có chọn lọc.
3.4 Danh từ làm trạng ngữ
Danh từ làm trạng ngữ cần dùng 地. Tuy nhiên, trường hợp danh từ chỉ thời gian, địa điểm không cần dùng 地.
Ví dụ:
- 他的工作很忙。/Tā de gōngzuò hěn máng/: Công việc của anh ấy rất bận.
- 晚上我们去吃饭。/Wǎnshàng wǒmen qù chīfàn/: Tối nay chúng tôi đi ăn.
3.5 Đại từ làm trạng ngữ
Các đại từ như 这么, 那么, 这样, 那样 và 多么 trong tiếng Trung đều được sử dụng để làm trạng ngữ trong câu, thể hiện mức độ, cách thức hoặc trạng thái.
Ví dụ:
- 你怎么这么忙?/Nǐ zěnme zhème máng/: Tại sao bạn bận rộn như vậy?
- 这个地方多么美!/Zhège dìfāng duōme měi/: Nơi này thật đẹp biết bao!
3.6 Từ tượng thanh làm trạng ngữ
Hầu hết các trường hợp từ tượng thanh làm trạng ngữ đều cần dùng 地.
Ví dụ:
- 风呼呼地吹过。/Fēng hū hū de chuī guò/: Gió thổi vù vù qua.
- 小狗汪汪地叫。/Xiǎo gǒu wāng wāng de jiào/: Chú chó nhỏ sủa ăng ẳng.
4. Lời kết
Trạng ngữ trong tiếng Trung là một phần ngữ pháp quan trọng. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc rèn luyện ngữ pháp tiếng Trung và tự tin hơn khi giao tiếp. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Ngữ Pháp để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.