Contents
Phương vị từ trong tiếng Trung là gì? Phân loại và hướng dẫn cách sử dụng phương vị từ thông dụng nhất mà bạn cần biết.
Phương vị từ là một phần nội dung quan trọng mà bạn cần nắm chắc nếu muốn học tốt ngữ pháp tiếng Trung? Vậy phương vị từ trong tiếng Trung là gì? Cách dùng như thế nào? Tham khảo ngay bài viết sau để tìm ra câu trả lời chính xác nhất.
1. Phương vị từ trong tiếng Trung là gì?
Phương vị từ trong tiếng Trung là từ chỉ phương hướng hoặc vị trí không gian của một sự vật, sự việc so với một đối tượng khác. Chúng thường xuất hiện sau danh từ hoặc đại từ. Nhằm chỉ rõ phương vị của danh từ hoặc đại từ đó.
Ví dụ:
- 桌子上有一本书。/Zhuōzi shàng yǒu yī běn shū/: Trên bàn có một cuốn sách.
- 汽车停在房子右边。/Qìchē tíng zài fángzi yòubiān/: Xe ô tô đỗ bên phải ngôi nhà.
2. Phân loại phương vị từ trong tiếng Trung
2.1 Phương vị từ đơn âm tiết
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
上 | shàng | Trên |
下 | xià | Dưới |
前 | qián | Trước |
后 | hòu | Sau |
左 | zuǒ | Trái |
右 | yòu | Phải |
东 | dōng | Đông |
西 | xī | Tây |
南 | nán | Nam |
北 | běi | Bắc |
内 | nèi | Nội, trong |
外 | wài | Ngoại, ngoài |
里 | lǐ | Trong |
间 | jiān | Giữa |
旁 | páng | Bên cạnh |
2.2 Phương vị kép
Lưu lại ngay những phương vị kép thường gặp nhất trong tiếng Trung sau:
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
上边 | shàngbiān | Phía trên |
下边 | xiàbiān | Phía dưới |
前边 | qiánbiān | Phía trước |
后边 | hòubiān | Phía sau |
左边 | zuǒbiān | Bên trái |
右边 | yòubiān | Bên phải |
里边 | lǐbiān | Phía trong |
外边 | wàibiān | Phía ngoài |
中间 | zhōngjiān | ở giữa |
旁边 | pángbiān | Bên cạnh |
东边 | dōngbian | Phía Đông |
西边 | xībian | Phía Tây |
南边 | nánbian | Phía Nam |
北边 | běibian | Phía Bắc |
东面 | dōngmiàn | Miền Đông |
西面 | xīmiàn | Miền Tây |
|
nánmiàn | Miền Nam |
北面 | běimiàn | Miền Bắc |
3. Hướng dẫn cách dùng phương vị từ trong tiếng Trung
Phương vị từ được sử dụng như thế nào? Cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK tìm hiểu ngay các cách dùng phổ biến nhất của phương vị từ:
3.1 Phương vị từ làm chủ ngữ
Phương vị từ + Động từ + 着 + Tân ngữ
Ví dụ:
- 椅子下面藏着一只猫。/Yǐzi xiàmiàn cáng zhe yī zhī māo/: Dưới ghế có một con mèo.
- 墙上挂着一幅画。/Qiáng shàng guà zhe yī fú huà/: Trên tường treo một bức tranh.
3.2 Phương vị từ làm vị ngữ
Chủ ngữ + 在 /zài/ + Phương vị từ/Từ chỉ nơi chốn
Ví dụ:
- 猫在桌子上。/Māo zài zhuōzi shàng/: Con mèo ở trên bàn.
- 车在路边。/Chē zài lùbiān/: Xe ở bên đường.
3.3 Phương vị từ làm tân ngữ
Chủ ngữ + 在 /zài/ + Danh từ + Phương vị từ
Ví dụ:
- 书在椅子下。/Shū zài yǐzi xià/: Cuốn sách ở dưới ghế.
- 钥匙在包里。/Yàoshi zài bāo lǐ/: Chìa khóa ở trong túi.
3.4 Phương vị từ làm định ngữ
Phương vị từ + 的 + Trung tâm ngữ
Ví dụ:
- 公园里的孩子们在玩耍。/Gōngyuán lǐ de háizimen zài wánshuǎ/: Những đứa trẻ trong công viên đang chơi đùa.
- 河边的花很美。/Hé biān de huā hěn měi/: Những bông hoa bên bờ sông rất đẹp.
3.5 Phương vị từ làm trung tâm ngữ
Danh từ + Phương vị từ
Ví dụ:
- 教室里 /Jiàoshì lǐ/: Trong lớp học
- 公园中间 /Gōngyuán zhōngjiān/: Giữa công viên
4. Lời kết
Qua bài viết trên, hệ thống tiếng Trung CTI HSK hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về phương vị ngữ trong tiếng Trung. Đừng quên luyện tập thường xuyên để học tốt ngữ pháp tiếng Trung. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Ngữ Pháp để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.