Contents
- 1 Các từ vựng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày bạn cần phải biết là gì? Ý nghĩa của chúng ra sao? Cùng khám phá ngay!
- 1.1 I. Các từ vựng giao tiếp hàng ngày về sinh hoạt cá nhân
- 1.2 II. Từ vựng tiếng Trung giao tiếp về công việc và học tập
- 1.3 III. Từ vựng tiếng Trung giao tiếp về di chuyển
- 1.4 IV. Những từ vựng về hoạt động thư giãn, giải trí hàng ngày
- 1.5 V. Một số mẫu câu ví dụ tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
- 1.6 Lời kết
Các từ vựng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày bạn cần phải biết là gì? Ý nghĩa của chúng ra sao? Cùng khám phá ngay!
Nắm vững từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng hữu ích liên quan đến các hoạt động hàng ngày, bao gồm sinh hoạt cá nhân, giải trí, cũng như công việc và học tập. Khám phá ngay để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn!
I. Các từ vựng giao tiếp hàng ngày về sinh hoạt cá nhân
Trong cuộc sống hàng ngày, những hoạt động sinh hoạt cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thói quen và sự cân bằng. Để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng cơ bản là rất cần thiết. Dưới đây là bảng từ vựng hữu ích từ Hệ thống tiếng Trung CTI HSK về các hoạt động sinh hoạt cá nhân, giúp bạn dễ dàng diễn đạt những thói quen và nhu cầu cá nhân hàng ngày.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 脱衣服 | tuō yīfú | Thay quần áo |
2 | 换鞋 | huàn xié | Thay giày |
3 | 上厕所 | shàng cèsuǒ | Đi vệ sinh |
4 | 洗手 | xǐshǒu | Rửa tay |
5 | 淋浴 | línyù | Tắm vòi hoa sen |
6 | 吃晚饭 | chī wǎnfàn | Ăn tối |
7 | 洗澡 | xǐzǎo | Đi tắm |
8 | 泡澡 | pào zǎo | Ngâm bồn |
9 | 上床 | shàngchuáng | Lên giường |
10 | 关灯 | guān dēng | Tắt đèn |
11 | 开灯 | kāi dēng | Bật đèn |
12 | 睡觉 | shuìjiào | Đi ngủ |
13 | 起床 | qǐchuáng | Thức dậy |
14 | 穿衣服 | chuān yīfú | Mặc quần áo |
15 | 刷牙 | shuāyá | Đánh răng |
16 | 脸 | xǐliǎn | Rửa mặt |
17 | 梳头 | shūtóu | Chải đầu |
18 | 刮胡子 | guā húzi | Cạo râu |
19 | 化妆/打扮 | huàzhuāng/dǎbàn | Trang điểm |
20 | 吃早饭 | chī zǎofàn | Ăn sáng |
21 | 穿鞋 | chuān xié | Đi giày |
22 | 戴帽子 | dài màozi | Đội mũ |
23 | 拿包 | ná bāo | Cầm túi |
24 | 吃午饭 | chī wǔfàn | Ăn trưa |
25 | 照镜子 | zhào jìng zǐ | Soi gương |
26 | 化妆 | huà zhuāng | Trang điểm |
27 | 吃喝 | chīhē | Ăn uống |
28 | 逛超市 | guàng chāoshì | Đi siêu thị |
II. Từ vựng tiếng Trung giao tiếp về công việc và học tập
Công việc và học tập là những phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Để việc giao tiếp bằng tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn, việc nắm vững các từ vựng liên quan là rất quan trọng. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày về công việc và học tập mà bạn nên biết.
STT |
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 上班 | shàngbān |
Đi làm |
2 |
上课 | shàngkè | Đi học |
3 | 下班 | xiàbān |
Tan làm |
4 |
下课 | xiàkè | Tan học |
5 | 打工 | dǎgōng |
Làm thêm |
6 |
学英语/汉语 | xué yīngyǔ/ hànyǔ | Học tiếng Anh/ Tiếng Trung |
7 | 完成作业 | wánchéng zuòyè |
Hoàn thành bài tập |
8 |
撰写报告 | zhuànxiě bàogào | Viết báo cáo |
9 | 完成任务 | wánchéng rènwù |
Hoàn thành nhiệm vụ |
10 |
参加会议 | cānjiā huìyì | Tham gia cuộc họp |
11 | 进行研究 | jìnxíng yánjiū |
Tiến hành nghiên cứu |
12 |
实习 | shíxí | Thực tập |
13 | 上课 | shàngkè |
Dự lớp học |
14 |
讨论 | tǎolùn | Thảo luận |
15 | 参加讲座 | cānjiā jiǎngzuò |
Tham gia buổi thuyết trình |
Đọc thêm:
Những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản mà bạn nên biết
Cẩm nang tiếng Trung giao tiếp cho người đi làm
III. Từ vựng tiếng Trung giao tiếp về di chuyển
Di chuyển là một hoạt động quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Để giúp việc giao tiếp bằng tiếng Trung trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn khi di chuyển, việc học các từ vựng liên quan là điều rất cần thiết. Sau đây là bảng từ vựng tiếng Trung về di chuyển mà bạn nên nắm vững.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 |
回家 | huí jiā | Về nhà |
2 | 出门 | chūmén |
Ra ngoài |
3 |
开车 | kāichē | Lái xe |
4 | 走路 | zǒulù |
Đi bộ |
5 |
打的 | dǎ di | Bắt taxi |
6 | 乘公交车 | chéng gōngjiāo chē |
Đi xe buýt |
7 |
坐地铁 | zuò dìtiě | Đi tàu điện ngầm |
8 | 骑自行车 | qí zìxíngchē |
Đạp xe |
9 |
交通拥堵 | jiāotōng yōngdǔ | Tắc đường |
10 | 找停车位 | zhǎo tíngchē wèi |
Tìm chỗ đậu xe |
11 |
换车 | huàn chē | Chuyển xe |
12 | 到达 | dàodá |
Đến nơi |
13 |
离开 | líkāi | Rời đi |
14 | 迟到 | chídào |
Đến muộn |
15 |
早到 | zǎodào |
Đến sớm |
IV. Những từ vựng về hoạt động thư giãn, giải trí hàng ngày
Thư giãn và giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chúng ta xả stress và tận hưởng cuộc sống. Để có thể giao tiếp tiếng Trung hiệu quả trong những tình huống này, việc biết các từ vựng liên quan là rất cần thiết. Sau đây là bảng từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày về hoạt động thư giãn và giải trí mà bạn cần nắm vững.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 休息 | xiūxi | Nghỉ ngơi |
2 | 读报纸 | dú bàozhǐ |
Đọc báo |
3 | 看电视 | kàn diànshì | Xem tivi |
4 | 听音乐 | tīng yīnyuè |
Nghe nhạc |
5 | 玩游戏 | wán yóuxì | Chơi trò chơi |
6 | 锻炼身体 | duànliàn shēntǐ |
Tập thể dục |
7 | 跑步 | pǎobù | Chạy bộ |
8 | 自照 | Zìzhào |
Chụp ảnh tự sướng |
9 | 吹牛 | Chuīniú | Chém gió |
10 | 爬山 | páshān |
Leo núi |
11 | 野营 | yěyíng | Cắm trại dã ngoại |
12 | 徒步旅行 | túbù lǚxíng |
Du lịch bộ hành |
13 | 唱卡拉 | chàng kǎlā ok | Hát Karaoke |
14 | 去海边 | qù hǎibiān |
Đi chơi biển |
15 | 上网 | shàng wǎng | Lướt mạng |
16 | 上脸书 | shàng liǎn shū |
Lướt facebook |
17 | 街舞 | jiēwǔ | Hip hop |
18 | 滑板 | huábǎn |
Trượt patin |
19 | 打篮球 | dă lánqiú | Chơi bóng rổ |
20 | 去露营 | qù lùyíng |
Đi cắm trại |
21 | 去划船 | qù huáchuán | Đi chèo thuyền |
22 | 游山玩水 | yóu shān wán shuǐ |
Đi du ngoạn (Du sơn ngoạn thủy) |
23 | 健身 | jiànshēn | Tập gym |
24 | 看书 | kànshū |
Đọc sách |
25 | 聚会 | jùhuì | Tụ họp, gặp gỡ |
26 | 吃烧烤/火锅 | chī shāokǎo/huǒguō |
Ăn đồ nướng/ lẩu |
27 | 逛购物中心 | guàng gòuwù zhòng xīn | Đi dạo trung tâm thương mại |
28 | 逛公园 | guàng gōngyuán |
Đi dạo công viên |
29 | 参加志愿活动 | cānjiā zhìyuàn huódòng | Tham gia hoạt động tình nguyện |
30 | 做美容 | zuò měiróng |
Làm đẹp |
Đọc thêm:
Cách đọc tiếng Trung dễ dàng: Hướng dẫn phát âm Pinyin chuẩn
Việt Nam trong Tiếng Trung: Cách viết, Phiên âm và Ý nghĩa
V. Một số mẫu câu ví dụ tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
Hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày quan trọng. Để giúp bạn áp dụng những từ vựng này vào thực tế, việc học các mẫu câu giao tiếp là bước tiếp theo không thể bỏ qua. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện và tương tác trong các tình huống hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu ví dụ tiếng Trung giao tiếp hàng ngày mà bạn nên biết.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 |
你每天都几点起床? | Nǐ měitiān dōu jǐ diǎn qǐchuáng? | Bạn thường dậy lúc mấy giờ mỗi ngày? |
2 | 我早上六点起床。 | Wǒ zǎoshang liù diǎn qǐchuáng. |
Tôi dậy lúc sáu giờ sáng. |
3 |
你喜欢早餐吃什么? | Nǐ xǐhuān zǎocān chī shénme? | Bạn thích ăn gì vào bữa sáng? |
4 | 我喜欢吃面包和鸡蛋。 | Wǒ xǐhuān chī miànbāo hé jīdàn. |
Tôi thích ăn bánh mì và trứng. |
5 |
你通常怎么去上班? | Nǐ tōngcháng zěnme qù shàngbān? | Bạn thường đi làm bằng cách nào? |
6 | 我坐地铁去上班。 | Wǒ zuò dìtiě qù shàngbān. |
Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm. |
7 |
下午你有空吗? | Xiàwǔ nǐ yǒu kòng ma? | Buổi chiều bạn có rảnh không? |
8 | 我喜欢吃米饭和蔬菜。 | Wǒ xǐhuān chī mǐfàn hé shūcài. |
Buổi tối bạn thường làm gì? |
9 |
我通常看电视或读书。 | Wǒ tōngcháng kàn diànshì huò dúshū. | Tôi thường xem TV hoặc đọc sách. |
10 | 你每天几点睡觉? | Nǐ měitiān jǐ diǎn shuìjiào? |
Bạn đi ngủ lúc mấy giờ mỗi ngày? |
11 |
我晚上十点睡觉。 | Wǒ wǎnshàng shí diǎn shuìjiào. | Tôi đi ngủ lúc mười giờ tối. |
12 | 你周末有什么计划? | Nǐ zhōumò yǒu shé me jìhuà? |
Cuối tuần bạn có kế hoạch gì không? |
13 |
我打算去旅行。 | Wǒ dǎsuàn qù lǚxíng. | Tôi dự định đi du lịch. |
14 | 你平时喜欢运动吗? | Nǐ píngshí xǐhuān yùndòng ma? |
Bạn có thích thể thao không? |
15 |
我喜欢跑步和游泳。 | Wǒ xǐhuān pǎobù hé yóuyǒng. |
Tôi thích chạy bộ và bơi lội. |
Lời kết
Bài viết đã cung cấp đầy đủ từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày cần thiết. Hy vọng rằng, với những từ vựng và mẫu câu ví dụ, bạn sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung. Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy khám phá thêm tại Kho tài liệu tiếng Trung nhé.