Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Kho tài liệu tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày: Các cụm từ phổ biến

Từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày: Các cụm từ phổ biến

Từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày: Các cụm từ phổ biến

Các từ vựng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày bạn cần phải biết là gì? Ý nghĩa của chúng ra sao? Cùng khám phá ngay!

Nắm vững từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng hữu ích liên quan đến các hoạt động hàng ngày, bao gồm sinh hoạt cá nhân, giải trí, cũng như công việc và học tập. Khám phá ngay để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn!

Từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

I. Các từ vựng giao tiếp hàng ngày về sinh hoạt cá nhân

Trong cuộc sống hàng ngày, những hoạt động sinh hoạt cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thói quen và sự cân bằng. Để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng cơ bản là rất cần thiết. Dưới đây là bảng từ vựng hữu ích từ Hệ thống tiếng Trung CTI HSK về các hoạt động sinh hoạt cá nhân, giúp bạn dễ dàng diễn đạt những thói quen và nhu cầu cá nhân hàng ngày.

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 脱衣服 tuō yīfú Thay quần áo
2 换鞋 huàn xié Thay giày
3 上厕所 shàng cèsuǒ Đi vệ sinh
4 洗手 xǐshǒu Rửa tay
5 淋浴 línyù Tắm vòi hoa sen
6 吃晚饭 chī wǎnfàn Ăn tối
7 洗澡 xǐzǎo Đi tắm
8 泡澡 pào zǎo Ngâm bồn
9 上床 shàngchuáng Lên giường
10 关灯 guān dēng Tắt đèn
11 开灯 kāi dēng Bật đèn
12 睡觉 shuìjiào Đi ngủ
13 起床 qǐchuáng Thức dậy
14 穿衣服 chuān yīfú Mặc quần áo
15 刷牙 shuāyá Đánh răng
16 xǐliǎn Rửa mặt
17 梳头 shūtóu Chải đầu
18 刮胡子 guā húzi Cạo râu
19 化妆/打扮 huàzhuāng/dǎbàn Trang điểm
20 吃早饭 chī zǎofàn Ăn sáng
21 穿鞋 chuān xié Đi giày
22 戴帽子 dài màozi Đội mũ
23 拿包 ná bāo Cầm túi
24 吃午饭 chī wǔfàn Ăn trưa
25 照镜子 zhào jìng zǐ Soi gương
26 化妆 huà zhuāng Trang điểm
27 吃喝 chīhē Ăn uống
28 逛超市 guàng chāoshì Đi siêu thị

Các từ vựng hàng ngày về hoạt động sinh hoạt cá nhân

II. Từ vựng tiếng Trung giao tiếp về công việc và học tập

Công việc và học tập là những phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Để việc giao tiếp bằng tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn, việc nắm vững các từ vựng liên quan là rất quan trọng. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày về công việc và học tập mà bạn nên biết.

STT

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 上班 shàngbān

Đi làm

2

上课 shàngkè Đi học
3 下班 xiàbān

Tan làm

4

下课 xiàkè Tan học
5 打工 dǎgōng

Làm thêm

6

学英语/汉语 xué yīngyǔ/ hànyǔ Học tiếng Anh/ Tiếng Trung
7 完成作业 wánchéng zuòyè

Hoàn thành bài tập

8

撰写报告 zhuànxiě bàogào Viết báo cáo
9 完成任务 wánchéng rènwù

Hoàn thành nhiệm vụ

10

参加会议 cānjiā huìyì Tham gia cuộc họp
11 进行研究 jìnxíng yánjiū

Tiến hành nghiên cứu

12

实习 shíxí Thực tập
13 上课 shàngkè

Dự lớp học

14

讨论 tǎolùn Thảo luận
15 参加讲座 cānjiā jiǎngzuò

Tham gia buổi thuyết trình

Từ vựng giao tiếp về công việc và học tập

Đọc thêm:

Những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản mà bạn nên biết

Cẩm nang tiếng Trung giao tiếp cho người đi làm

III. Từ vựng tiếng Trung giao tiếp về di chuyển

Di chuyển là một hoạt động quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Để giúp việc giao tiếp bằng tiếng Trung trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn khi di chuyển, việc học các từ vựng liên quan là điều rất cần thiết. Sau đây là bảng từ vựng tiếng Trung về di chuyển mà bạn nên nắm vững.

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt

1

回家 huí jiā Về nhà
2 出门 chūmén

Ra ngoài

3

开车 kāichē Lái xe
4 走路 zǒulù

Đi bộ

5

打的 dǎ di Bắt taxi
6 乘公交车 chéng gōngjiāo chē

Đi xe buýt

7

坐地铁 zuò dìtiě Đi tàu điện ngầm
8 骑自行车 qí zìxíngchē

Đạp xe

9

交通拥堵 jiāotōng yōngdǔ Tắc đường
10 找停车位 zhǎo tíngchē wèi

Tìm chỗ đậu xe

11

换车 huàn chē Chuyển xe
12 到达 dàodá

Đến nơi

13

离开 líkāi Rời đi
14 迟到 chídào

Đến muộn

15

早到 zǎodào

Đến sớm

IV. Những từ vựng về hoạt động thư giãn, giải trí hàng ngày

Thư giãn và giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chúng ta xả stress và tận hưởng cuộc sống. Để có thể giao tiếp tiếng Trung hiệu quả trong những tình huống này, việc biết các từ vựng liên quan là rất cần thiết. Sau đây là bảng từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày về hoạt động thư giãn và giải trí mà bạn cần nắm vững.

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 休息 xiūxi Nghỉ ngơi
2 读报纸 dú bàozhǐ

Đọc báo

3 看电视 kàn diànshì Xem tivi
4 听音乐 tīng yīnyuè

Nghe nhạc

5 玩游戏 wán yóuxì Chơi trò chơi
6 锻炼身体 duànliàn shēntǐ

Tập thể dục

7 跑步 pǎobù Chạy bộ
8 自照 Zìzhào

Chụp ảnh tự sướng

9 吹牛 Chuīniú Chém gió
10 爬山 páshān

Leo núi

11 野营 yěyíng Cắm trại dã ngoại
12 徒步旅行 túbù lǚxíng

Du lịch bộ hành

13 唱卡拉 chàng kǎlā ok Hát Karaoke
14 去海边 qù hǎibiān

Đi chơi biển

15 上网 shàng wǎng Lướt mạng
16 上脸书 shàng liǎn shū

Lướt facebook

17 街舞 jiēwǔ Hip hop
18 滑板 huábǎn

Trượt patin

19 打篮球 dă lánqiú Chơi bóng rổ
20 去露营 qù lùyíng

Đi cắm trại

21 去划船 qù huáchuán Đi chèo thuyền
22 游山玩水 yóu shān wán shuǐ

Đi du ngoạn (Du sơn ngoạn thủy)

23 健身 jiànshēn Tập gym
24 看书 kànshū

Đọc sách

25 聚会 jùhuì Tụ họp, gặp gỡ
26 吃烧烤/火锅 chī shāokǎo/huǒguō

Ăn đồ nướng/ lẩu

27 逛购物中心 guàng gòuwù zhòng xīn Đi dạo trung tâm thương mại
28 逛公园 guàng gōngyuán

Đi dạo công viên

29 参加志愿活动 cānjiā zhìyuàn huódòng Tham gia hoạt động tình nguyện
30 做美容 zuò měiróng

Làm đẹp

Những từ vựng hằng ngày về hoạt động thư giãn và giải trí

Đọc thêm:

Cách đọc tiếng Trung dễ dàng: Hướng dẫn phát âm Pinyin chuẩn

Việt Nam trong Tiếng Trung: Cách viết, Phiên âm và Ý nghĩa

V. Một số mẫu câu ví dụ tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

Hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày quan trọng. Để giúp bạn áp dụng những từ vựng này vào thực tế, việc học các mẫu câu giao tiếp là bước tiếp theo không thể bỏ qua. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện và tương tác trong các tình huống hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu ví dụ tiếng Trung giao tiếp hàng ngày mà bạn nên biết.

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt

1

你每天都几点起床? Nǐ měitiān dōu jǐ diǎn qǐchuáng? Bạn thường dậy lúc mấy giờ mỗi ngày?
2 我早上六点起床。 Wǒ zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.

Tôi dậy lúc sáu giờ sáng.

3

你喜欢早餐吃什么? Nǐ xǐhuān zǎocān chī shénme? Bạn thích ăn gì vào bữa sáng?
4 我喜欢吃面包和鸡蛋。 Wǒ xǐhuān chī miànbāo hé jīdàn.

Tôi thích ăn bánh mì và trứng.

5

你通常怎么去上班? Nǐ tōngcháng zěnme qù shàngbān? Bạn thường đi làm bằng cách nào?
6 我坐地铁去上班。 Wǒ zuò dìtiě qù shàngbān.

Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm.

7

下午你有空吗? Xiàwǔ nǐ yǒu kòng ma? Buổi chiều bạn có rảnh không?
8 我喜欢吃米饭和蔬菜。 Wǒ xǐhuān chī mǐfàn hé shūcài.

Buổi tối bạn thường làm gì?

9

我通常看电视或读书。 Wǒ tōngcháng kàn diànshì huò dúshū. Tôi thường xem TV hoặc đọc sách.
10 你每天几点睡觉? Nǐ měitiān jǐ diǎn shuìjiào?

Bạn đi ngủ lúc mấy giờ mỗi ngày?

11

我晚上十点睡觉。 Wǒ wǎnshàng shí diǎn shuìjiào. Tôi đi ngủ lúc mười giờ tối.
12 你周末有什么计划? Nǐ zhōumò yǒu shé me jìhuà?

Cuối tuần bạn có kế hoạch gì không?

13

我打算去旅行。 Wǒ dǎsuàn qù lǚxíng. Tôi dự định đi du lịch.
14 你平时喜欢运动吗? Nǐ píngshí xǐhuān yùndòng ma?

Bạn có thích thể thao không?

15

我喜欢跑步和游泳。 Wǒ xǐhuān pǎobù hé yóuyǒng.

Tôi thích chạy bộ và bơi lội.

Lời kết

Bài viết đã cung cấp đầy đủ từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày cần thiết. Hy vọng rằng, với những từ vựng và mẫu câu ví dụ, bạn sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung. Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy khám phá thêm tại Kho tài liệu tiếng Trung nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK