Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Kho tài liệu tiếng Trung | Cách đọc tiếng Trung dễ dàng: Hướng dẫn phát âm Pinyin chuẩn

Cách đọc tiếng Trung dễ dàng: Hướng dẫn phát âm Pinyin chuẩn

Cách đọc tiếng Trung dễ dàng: Hướng dẫn phát âm Pinyin chuẩn

Cách đọc tiếng Trung chuẩn chỉnh là như thế nào? Bảng phiên âm Pinyin là gì và cách phát âm ra sao? Hãy cùng khám phá ngay nhé!

Muốn học cách đọc tiếng Trung nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, đừng lo lắng! Hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm chuẩn xác qua hệ thống phiên âm Pinyin. Cùng khám phá những bí quyết học bảng Pinyin hiệu quả nhé!

I. Bảng phiên âm Pinyin là gì?

Pinyin là hệ thống phiên âm chính thức của tiếng Trung, sử dụng ký tự Latinh để biểu thị cách phát âm. Được chính thức thông qua năm 1958, Pinyin giúp học viên dễ dàng tiếp cận và học cách đọc tiếng Trung.

Trước Pinyin, các hệ thống phiên âm như Wade-Giles và Zhuyin gặp nhiều hạn chế. Năm 1954, chính phủ Trung Quốc phát triển Pinyin dưới sự dẫn dắt của Zhou Youguang. Từ đó, Pinyin trở thành công cụ tiêu chuẩn trong giáo dục và truyền thông, được quốc tế công nhận và sử dụng rộng rãi.

Pinyin là công cụ quan trọng giúp học viên dễ dàng tiếp cận và học cách phát âm tiếng Trung. Thay vì phải học hàng ngàn ký tự ngay từ đầu, học viên có thể bắt đầu với hệ thống Pinyin, giúp họ làm quen với cách phát âm một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Bảng phiên âm tiếng Trung đầy đủ

II. Cách đọc bảng phiên âm Pinyin trong tiếng Trung

1. Nguyên âm (Vận mẫu)

Khi học bảng phiên âm Pinyin trong tiếng Trung, bạn cần phải ghi nhớ các vận mẫu (nguyên âm). Vận mẫu, hay nguyên âm, là một trong ba thành phần chính không thể thiếu để tạo thành âm tiết trong tiếng Trung. Nguyên âm là phần âm đi theo sau khi kết hợp với các phụ âm ở phía trước để tạo thành một từ hoàn chỉnh. Hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc các nguyên âm dưới đây.

a. Nguyên âm đơn
Nguyên âm Cách đọc
a Mở miệng rộng, đặt lưỡi thấp. Đây là một nguyên âm dài và không tròn môi. Cách phát âm gần giống với “a” trong tiếng Việt.
o Rút lưỡi về phía sau, nâng cao gốc lưỡi ở vị trí giữa, hai môi tròn và nhô ra một chút. Đây là một nguyên âm dài và tròn môi, cách phát âm tương tự “ô” trong tiếng Việt.
e Rút lưỡi về phía sau, nâng cao gốc lưỡi ở vị trí giữa, mở miệng vừa phải. Đây là một nguyên âm dài và không tròn môi, cách phát âm hơi giống “ơ” và “ưa” trong tiếng Việt.
i Đầu lưỡi chạm vào răng dưới, phần trước của lưỡi nâng sát ngạc cứng, hai môi bẹt và bành ra. Đây là một nguyên âm dài và không tròn môi, cách phát âm tương tự “i” trong tiếng Việt.
u Nâng cao gốc lưỡi, rút lưỡi về phía sau, hai môi tròn và nhô ra phía trước. Đây là một nguyên âm dài và tròn môi, cách phát âm gần giống “u” trong tiếng Việt.
ü Đầu lưỡi chạm vào răng dưới, phần trước của lưỡi nâng sát ngạc cứng, hai môi tròn và nhô ra phía trước. Đây là một nguyên âm dài và tròn môi, cách phát âm tương tự “uy” trong tiếng Việt.
b. Nguyên âm kép

Nguyên âm

Cách đọc

ai

Bắt đầu với nguyên âm “a”, sau đó chuyển dần sang nguyên âm “i”. Cách phát âm gần giống âm “ai” trong tiếng Việt.

ei

Bắt đầu với nguyên âm “e”, sau đó nhanh chóng chuyển sang nguyên âm “i”. Cách phát âm gần giống âm “ây” trong tiếng Việt.

ao

Bắt đầu với nguyên âm “a”, sau đó chuyển dần sang nguyên âm “o”. Cách phát âm gần giống âm “ao” trong tiếng Việt.

ou

Bắt đầu với nguyên âm “o”, sau đó nhanh chóng chuyển sang nguyên âm “u”. Cách phát âm gần giống âm “âu” trong tiếng Việt.

ia

Bắt đầu với nguyên âm “i”, sau đó nhanh chóng chuyển sang nguyên âm “a”. Trong tiếng Việt không có âm tương tự, nhưng phát âm hơi giống âm “ia”.

ie

Bắt đầu với nguyên âm “i”, sau đó nhanh chóng chuyển sang nguyên âm “e”. Cách phát âm gần giống âm “ia” trong tiếng Việt.

ua

Bắt đầu với nguyên âm “u”, sau đó nhanh chóng chuyển sang nguyên âm “a”. Cách phát âm gần giống âm “oa” trong tiếng Việt.

uo

Bắt đầu với nguyên âm “u”, sau đó chuyển dần sang nguyên âm “o”. Cách phát âm gần giống âm “ua” trong tiếng Việt.

üe

Bắt đầu với nguyên âm “ü”, sau đó chuyển dần sang nguyên âm “e”. Cách phát âm gần giống âm “uê” trong tiếng Việt.

iao

Bắt đầu với nguyên âm “i”, sau đó nhanh chóng chuyển sang nguyên âm kép “ao”. Cách phát âm gần giống âm “eo” trong tiếng Việt.

iou

Bắt đầu với nguyên âm “i”, sau đó nhanh chóng chuyển sang nguyên âm kép “ou”. Cách phát âm hơi giống âm “yêu” trong tiếng Việt.

uai

Bắt đầu với nguyên âm “u”, sau đó nhanh chóng chuyển sang nguyên âm kép “ai”. Cách phát âm gần giống âm “oai” trong tiếng Việt.

uei

Bắt đầu với nguyên âm “u”, sau đó nhanh chóng chuyển sang nguyên âm kép “ei”. Cách phát âm hơi giống âm “uây” trong tiếng Việt.
c. Nguyên âm mũi

Nguyên âm

Cách đọc

an

Phát nguyên âm “a” trước, sau đó chuyển sang phát phụ âm “n”. Tương tự âm “an” trong tiếng Việt.

en

Phát nguyên âm “e” trước, sau đó chuyển sang phát phụ âm “n”. Tương tự âm “ân” trong tiếng Việt.

in

Phát nguyên âm “i” trước, sau đó chuyển sang phát phụ âm “n”. Tương tự âm “in” trong tiếng Việt.

ün

Phát nguyên âm “ü” trước, sau đó chuyển sang phát phụ âm “n”. Tương tự âm “uyn” trong tiếng Việt.

ian

Phát nguyên âm “i” trước, sau đó chuyển sang phát nguyên âm mũi “an”. Tương tự âm “iên” trong tiếng Việt.

uan

Phát nguyên âm “u” trước, sau đó chuyển sang phát nguyên âm mũi “an”. Tương tự âm “oan” trong tiếng Việt.

üan

Phát nguyên âm “ü” trước, sau đó chuyển sang phát nguyên âm mũi “an”. Tương tự âm “oen” trong tiếng Việt.

uen

Phát nguyên âm “u” trước, sau đó chuyển sang phát phụ âm “en”. Tương tự âm “uân” trong tiếng Việt.

ang

Phát nguyên âm “a” trước, sau đó chuyển sang phát âm “ng”. Tương tự âm “ang” trong tiếng Việt.

eng

Phát nguyên âm “e” trước, sau đó chuyển sang phát âm “ng”. Tương tự âm “âng” trong tiếng Việt.

ing

Phát nguyên âm “i” trước, sau đó chuyển sang phát âm “ng”. Tương tự âm “inh” trong tiếng Việt.

ong

Phát nguyên âm “o” trước, sau đó chuyển sang phát âm “ng”. Tương tự âm “ung” trong tiếng Việt.

iong

Phát nguyên âm “i” trước, sau đó chuyển sang phát nguyên âm mũi “ong”. Tương tự âm “ung” trong tiếng Việt.

iang

Phát nguyên âm “i” trước, sau đó chuyển sang phát nguyên âm mũi “ang”. Tương tự âm “eng” trong tiếng Việt.

uang

Phát nguyên âm “u” trước, sau đó chuyển sang phát nguyên âm mũi “ang”. Tương tự âm “oang” trong tiếng Việt.

ueng

Phát nguyên âm “u” trước, sau đó chuyển sang phát nguyên âm mũi “eng”. Tương tự âm “uâng” trong tiếng Việt.
d. Nguyên âm uốn lưỡi
Nguyên âm Cách đọc

er

Phát nguyên âm “e” trước, sau đó, lưỡi dần dần cuốn lên. “er” là một nguyên âm đặc biệt và là một âm tiết độc lập, không thể kết hợp với bất kỳ nguyên âm hoặc phụ âm nào trong tiếng Trung.

Đọc thêm:

50 bộ thủ thường dùng trong tiếng Trung: Ý nghĩa và cách ghi nhớ

Hướng dẫn chi tiết về bộ Thực trong tiếng Trung (饣)

2. Phụ âm (Thanh mẫu)

Thanh mẫu, hay phụ âm, là phần đứng trước trong cấu tạo từ tiếng Hán. Trong bảng chữ cái tiếng Trung, thanh mẫu bao gồm 18 phụ âm đơn và 3 phụ âm kép. Khi ghép thanh mẫu với vận mẫu, bạn sẽ tạo thành một từ hoàn chỉnh. Dựa trên cách đọc tiếng Trung, thanh mẫu được chia thành các nhóm sau:

a. Nhóm âm hai môi và răng môi

Phụ âm

Cách đọc

b

Hai môi tự nhiên dính vào nhau, sau đó tách ra để cho phép luồng không khí từ trong miệng thoát ra. Đây là một âm tắc, không bật hơi và vô thanh. Cách phát âm tương tự như âm “p” trong tiếng Việt.

p

Hai môi dính lại và sau đó tách ra để thoát khí từ miệng. Đây là âm tắc, vô thanh, có bật hơi. Không có âm tương tự trong tiếng Việt, âm này nhẹ hơn “p” nhưng nặng hơn “b”.

m

Hai môi dính lại tự nhiên, và luồng không khí từ mồm thoát ra. Đây là âm mũi, có thanh âm. Phát âm gần giống như âm “m” trong tiếng Việt.

f

Môi dưới nhẹ nhàng dính vào răng trên, và luồng không khí thoát ra từ khe giữa răng và môi. Đây là một âm sát, không thanh, gần giống với âm “ph” trong tiếng Việt.
b. Nhóm âm đầu lưỡi

Phụ âm

Cách đọc

d

Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, tạo ra trở ngại, sau đó nhanh chóng hạ xuống, để không khí thoát ra từ miệng. Đây là âm tắc, không bật hơi và vô thanh. Cách phát âm tương tự âm “t” trong tiếng Việt.

t

Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, tạo trở ngại, rồi đột ngột hạ xuống, để không khí thoát ra từ miệng. Đây là âm tắc, bật hơi và vô thanh. Phát âm này tương tự âm “th” trong tiếng Việt.

n

Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, tạo trở ngại, không khí thoát ra từ mũi. Đây là âm mũi và có thanh. Cách phát âm giống âm “n” trong tiếng Việt.

l

Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, không khí thoát ra từ hai mép lưỡi. Đây là âm biên và có thanh. Phát âm này giống với âm “l” trong tiếng Việt.
c. Nhóm âm cuống lưỡi
Phụ âm Cách đọc

g

Gốc lưỡi áp vào ngạc mềm, tạo ra trở ngại, sau đó nhanh chóng tách ra để không khí từ miệng thoát ra. Đây là âm tắc, vô thanh, không bật hơi. Cách phát âm tương tự như “c” hoặc “k” trong tiếng Việt.

k

Gốc lưỡi áp vào ngạc mềm, tạo trở ngại, sau đó tách ra đột ngột để không khí từ miệng thoát ra. Đây là âm tắc, vô thanh, có bật hơi. Cách phát âm tương tự như “kh” trong tiếng Việt.

h

Gốc lưỡi nâng cao nhưng không chạm vào ngạc mềm, tạo ra một khe hở cho không khí thoát ra. Đây là âm xát, vô thanh. Cách phát âm gần giống “h” trong tiếng Việt.
d. Nhóm âm mặt lưỡi
Phụ âm Cách đọc

j

Mặt lưỡi áp nhẹ vào ngạc cứng, sau đó tách ra để không khí thoát ra từ giữa. Đây là âm bán tắc, vô thanh, không bật hơi. Cách phát âm tương tự như “ch” trong tiếng Việt.

q

Mặt lưỡi áp nhẹ vào ngạc cứng, sau đó tách ra để không khí thoát ra. Đây là âm bán tắc, vô thanh, có bật hơi. Cách phát âm tương tự như âm “sch” trong tiếng Đức hoặc như “sờ chờ” trong tiếng Việt.

x

Mặt lưỡi nâng cao sát ngạc cứng, tạo ra khe hở cho không khí thoát ra. Đây là âm xát, vô thanh. Cách phát âm gần giống “x” trong tiếng Việt.
e. Nhóm âm lưỡi trước
Phụ âm Cách đọc

z

Đầu lưỡi chạm nhẹ vào lợi trên, sau đó tách ra một chút để không khí thoát ra từ giữa. Đây là âm bán tắc, vô thanh, không bật hơi. Cách phát âm tương tự như “ch” trong tiếng Việt.

c

Đầu lưỡi chạm nhẹ vào lợi trên, sau đó tách ra để không khí thoát ra từ giữa. Đây là âm bán tắc, vô thanh, có bật hơi. Cách phát âm giống chữ “x” ở một số vùng miền.

s

Đầu lưỡi chạm sát lợi trên, không khí thoát ra từ giữa. Đây là âm xát, vô thanh. Cách phát âm gần giống “x” trong tiếng Việt.
f. Nhóm âm lưỡi sau
Phụ âm Cách đọc

r

Đầu lưỡi chạm sát ngạc cứng trước, không khí thoát ra qua một khe nhỏ. Đây là âm xát, hữu thanh, phát âm phải uốn lưỡi. Cách phát âm gần giống “r” trong tiếng Việt.

sh

Đầu lưỡi chạm vào ngạc cứng trước, không khí thoát ra qua một khe nhỏ. Đây là âm xát, vô thanh, phát âm phải uốn lưỡi. Cách phát âm gần giống “s” trong tiếng Việt.

ch

Đầu lưỡi chạm vào ngạc cứng trước, sau đó tách ra một chút để không khí thoát ra. Đây là âm bán tắc, vô thanh, có bật hơi, phát âm phải uốn lưỡi. Cách phát âm giống “xờ chờ.”

zh

Đầu lưỡi chạm vào ngạc cứng trước, sau đó tách ra một chút để không khí thoát ra. Đây là âm bán tắc, vô thanh, không bật hơi, phát âm phải uốn lưỡi. Cách phát âm gần giống “tr” trong tiếng Việt.

Đọc thêm:

Họ Lê trong tiếng Trung: 黎 (Lí), Cách viết và Ý nghĩa

Việt Nam trong Tiếng Trung: Cách viết, Phiên âm và Ý nghĩa

3. Thanh điệu (dấu)

Thanh điệu trong tiếng Trung 声调 (shēngdiào) thể hiện độ cao – thấp và độ dài – ngắn của một âm tiết. Mỗi chữ Hán đại diện cho một âm tiết và dấu thanh điệu giúp phân biệt nghĩa của các từ vựng khác nhau.

Có 4 loại thanh điệu trong bảng chữ cái tiếng Trung, tương đương với 4 dấu câu, mỗi dấu có cách phát âm riêng biệt. Dưới đây là cách đọc tiếng Trung với 4 thanh điệu khác nhau khi sử dụng Pinyin:

Hệ thống Thanh điệu (dấu) 

Kí hiệu 

Cách đọc

Ví dụ 

Thanh 1

Phát âm giống như âm không có dấu trong tiếng Việt.

Thanh 2

/

Phát âm tương tự như âm có dấu sắc trong tiếng Việt.

Thanh 3

v

Phát âm tương tự như âm có dấu hỏi trong tiếng Việt.

Thanh 4

\

Phát âm tương tự như âm nằm giữa dấu huyền và dấu nặng trong tiếng Việt, nhưng có sự giáng âm.

Thanh 5

(hay còn gọi là thanh nhẹ, thanh không)

Phát âm giống như âm không có dấu trong tiếng Việt.

ma

Thanh điệu trong tiếng Trung

III. Bí quyết học Pinyin để phát âm tiếng Trung chuẩn chỉnh

1. Các mẹo để cải thiện phát âm tiếng Trung

Nghe và nhại lại

Nghe người bản xứ phát âm và cố gắng nhại lại càng chính xác càng tốt. Sử dụng các tài liệu âm thanh, video và podcast tiếng Trung để luyện tập cách đọc tiếng Trung một cách hiệu quả.

Luyện tập theo nhóm từ vựng

Học và luyện phát âm các nhóm từ có cùng âm đầu hoặc âm cuối. Luyện phát âm các từ có cùng thanh điệu để nắm vững cách đọc tiếng Trung và cải thiện khả năng phát âm.

Ghi âm và tự đánh giá

Ghi âm lại giọng nói của bạn khi phát âm và so sánh với người bản xứ. Nhận xét và điều chỉnh các lỗi phát âm thường gặp để hoàn thiện cách đọc tiếng Trung của bạn.

2. Sử dụng từ điển và phần mềm hỗ trợ học Pinyin

Từ điển Pinyin Online

Các trang web từ điển Pinyin giúp bạn tra cứu cách phát âm chính xác của các từ. Chúng cung cấp các ví dụ về phát âm từ vựng và câu hoàn chỉnh, hỗ trợ bạn trong việc học cách đọc tiếng Trung.

Anki

Anki là một ứng dụng học từ vựng với flashcard có tích hợp phát âm Pinyin. Ứng dụng này hỗ trợ bạn ôn luyện và ghi nhớ từ vựng hiệu quả, giúp cải thiện khả năng đọc tiếng Trung.

ChineseSkill

ChineseSkill là phần mềm học tiếng Trung với các bài học phát âm Pinyin. Nó cung cấp các bài tập phát âm, kiểm tra và đánh giá, giúp bạn luyện tập và nâng cao kỹ năng đọc tiếng Trung.

Lời kết

Bài viết này đã cung cấp chi tiết cách đọc bảng phiên âm Pinyin và các phương pháp hiệu quả để học đọc tiếng Trung chính xác. Hy vọng rằng những kiến thức hữu ích này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm tiếng Trung một cách đáng kể. Nếu bạn thấy bài viết hay, đừng quên khám phá thêm các tài liệu hay khác trong Kho tài liệu tiếng Trung nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK