Bộ Thực trong tiếng Trung là gì? Bộ thủ này mang ý nghĩa gì? Cách viết bộ Thực đúng chuẩn như thế nào? Cùng tìm hiểu và khám phá ngay!
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bộ thực trong tiếng Trung, một bộ thủ quan trọng trong 214 bộ thủ. Bạn sẽ được hướng dẫn cách viết và đọc, cùng với các từ vựng và mẫu câu thông dụng sử dụng bộ thủ này. Hãy cùng Hệ thống tiếng Trung CTI HSK tìm hiểu để trang bị thêm kiến thức hữu ích này nhé!
1. Bộ Thực trong tiếng Trung là gì?
Bộ Thực trong tiếng Trung là 食 (giản thể: 饣), phiên âm “shí”, có ý nghĩa là “ăn”. Đây là một trong 19 bộ thủ có 9 nét, đứng ở vị trí thứ 184 trong danh sách các bộ thủ chữ Hán. Từ điển Khang Hy ghi nhận khoảng 406 chữ Hán trong hơn 40,000 từ có chứa bộ này, với hầu hết đều liên quan đến ăn uống.
Thông tin bộ Thực:
– Bộ Thực: 饣
– Dạng phồn thể: 食
– Cách đọc: /shí/
– Hán Việt: Thực
– Ý nghĩa: Ăn
– Vị trí: Dạng phồn thể 食 thường xuất hiện ở vị trí bên trái, bên phải hoặc bên dưới, trong khi dạng giản thể 饣 thường nằm bên trái.
2. Cách viết bộ Thực trong tiếng Trung
Vận dụng những kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung, bạn có thể luyện viết bộ Thực 饣 (giản thể) một cách dễ dàng. Bộ Thực gồm 3 nét căn bản và dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ Hệ thống tiếng Trung CTI HSK:
Đọc thêm:
- 50 bộ thủ thường dùng trong tiếng Trung: Ý nghĩa và cách ghi nhớ
- Bộ Ngôn trong tiếng Trung: Cách học bộ Ngôn nhanh nhất
3. Các từ thường dùng chứa bộ thực
Hãy nhanh chóng lưu lại danh sách các từ đơn và từ ghép có chứa bộ Thực nếu bạn muốn học tốt bộ thủ này và mở rộng thêm nhiều từ vựng tiếng Hán nhé!
Một số từ đơn thường gặp có chứa bộ thực
STT |
Từ đơn chứa bộ Thực | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
饼 | /bǐng/ | Bánh, đĩa |
2 | 饭 | /fàn/ |
Cơm |
3 |
饿 | /è/ | Đói bụng |
4 |
饱 |
/bǎo/ |
No, mẩy, chắc, chắc nịch |
5 | 饶 | /ráo/ |
Phong phú, nhiều, thêm vào |
6 |
馀 |
/yú/ |
Dư, thừa, hơn, dôi |
7 |
馆 |
/guǎn/ |
Quán xá, nhà khách |
8 |
馈 |
/kuì/ |
Gửi tặng, biếu |
9 |
馇 |
/chā/ |
Khuấy, hầm, nấu, ninh |
10 |
馁 |
/něi/ |
Đói, ngã lòng, yếu lòng |
Một số từ ghép thường gặp có chứa bộ thực
STT |
Từ đơn chứa bộ Thực | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
餐厅 |
/cān tīng/ |
Nhà hàng |
2 |
饭馆 |
/fàn guǎn/ |
Quán cơm |
3 |
饮料 |
/yǐn liào/ |
Nước uống, đồ uống |
4 |
肉馅 |
/ròu xiàn/ |
Nhân thịt |
5 |
素馅 |
/sù xiàn/ |
Nhân rau |
6 |
饼干 |
/bǐng gān/ |
Bánh quy |
7 |
吃饭 |
/chī fàn/ |
Ăn cơm |
8 |
做饭 |
/zuò fàn/ |
Nấu cơm, làm cơm |
9 |
馄饨 |
/hún tun/ |
Hoành thánh, vằn thắn |
10 |
饺子 |
/jiǎozi/ |
Sủi cảo, bánh chẻo |
Đọc thêm:
- Hướng dẫn cách học bộ Xích trong tiếng Trung chi tiết nhất
- Các bộ trong tiếng Trung là gì? Phương pháp học hiệu quả
4. Các mẫu câu sử dụng từ có chức bộ thực
- 你想喝什么饮料?
/nǐ xiǎng hē shén me yǐn liào /
Bạn muốn uống đồ uống gì? - 你想吃肉馅还是素馅?
/nǐ xiǎng chī ròu xiàn hái shì sù xiàn /
Bạn muốn ăn nhân thịt hay nhân rau? - 我非常喜欢吃那家饭馆的馄饨,超级好吃!
/wǒ fēi cháng xǐ huān chī nà jiā fànguǎn de húntun , chāo jí hǎo chī/
Tôi cực kì thích ăn hoành thánh ở quán đó, siêu ngon! - 我肚子饿,你给我做一碗面条可以吗?
/wǒ dùzi è , nǐ gěi wǒ zuò yī wǎn miàntiáo kéyǐ ma/
Tôi đói bụng, bạn làm cho tôi một bát mì được không? - 我吃饱了,不吃了,你们吃吧!
/wǒ chī bǎo le , bù chī le , nǐ mén chī ba/
Tôi ăn no rồi, không ăn nữa, các bạn ăn đi!
Lời kết
Bài viết này đã cung cấp những kiến thức chi tiết về bộ Thực trong tiếng Trung 饣. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng hữu ích và nâng cao trình độ Hán ngữ của mình một cách hiệu quả. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy ghé thăm chuyên mục Kho tài liệu tiếng Trung để khám phá thêm nhiều bài viết hay khác nhé!