Người mới bắt đầu học tiếng Trung thì nên học bộ Ngôn như thế nào? Hướng dẫn cách học bộ Ngôn hiệu quả, dễ hiểu không nên bỏ qua.
Bộ Ngôn là bộ thủ mà bất kỳ ai học tiếng Trung cũng cần nắm chắc. Để hiểu rõ về ý nghĩa, cách đọc và cách phát âm của bộ thủ này, hãy tham khảo ngay bài viết sau đây.
Contents
1. Bộ Ngôn trong tiếng Trung là gì?
Bộ Ngôn 言 trong Hán ngữ được hiểu là lời nói, nói. Bộ thủ này được phiên âm là /yán/. Trong danh sách các bộ thủ Hán ngữ, bộ Ngôn xếp ở vị trí thứ 149. Hiện nay, người ta tìm thấy khoảng 861 Hán tự có chứa bộ thủ này trong từ điển Khang Hy.
Thông tin bộ Ngôn 讠:
- Bộ Ngôn : 讠
- Dạng phồn thể: 言
- Cách đọc: /yán/
- Hán Việt: Ngôn
- Ý nghĩa: Nói, lời nói
- Vị trí của bộ: Thường nằm bên trái đối với dạng giản thể và nằm bên phải, bên dưới đối với dạng phồn thể
2. Cách viết bộ Ngôn trong tiếng Trung
Bộ Ngôn thuộc một trong 20 bộ thủ được cấu tạo bởi 7 nét. Để viết đúng chữ Ngôn 讠, các bạn chỉ cần thực hiện lần lượt theo các bước hướng dẫn sau đây của hệ thống tiếng Trung CTI HSK:
3. Từ vựng có chứa bộ Ngôn trong tiếng Trung
Sau khi hướng dẫn cách viết bộ Ngôn, CTI HSK sẽ chia sẻ cho các bạn danh sách các từ vựng chứa bộ thủ này. Đừng quên lưu lại để bổ sung thêm vốn từ vựng cho mình nhé.
3.1 Một số từ đơn chứa bộ Ngôn thông dụng nhất
STT |
Từ đơn chứa bộ Ngôn | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
语 |
yǔ |
Tiếng nói, ngữ, lời, tiếng, lời nói |
2 |
诰 |
gào |
Báo, báo cho biết, báo cáo |
3 |
说 |
shuō |
Nói, kể, giải thích |
4 |
请 |
qíng |
Thỉnh cầu, xin, mời |
5 |
话 |
huà |
Lời nói, thoại, chuyện, bàn |
6 |
词 |
cí |
Lời, từ, phát biểu |
7 |
识 |
shí |
Nhận thức, biết, quen, kiến thức, tri thức |
8 |
讶 |
yà |
Kinh ngạc |
9 |
记 |
jì |
Nhớ, ghi nhớ, ghi chép, ghi lại |
10 |
让 |
ràng |
Nhường, mời, cho phép, bảo, khiến |
3.2 Một số từ ghép chứa bộ Ngôn thông dụng nhất
STT |
Từ ghép chứa bộ Ngôn | Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
言语 |
yányǔ |
Ngôn ngữ, lời nói |
2 |
生词 |
shēng cí |
Từ mới |
3 |
告诉 |
gào sù |
Kể, bảo, nói cho, chỉ bảo, mách |
4 |
认真 |
rèn zhēn |
Nghiêm túc, tưởng thật, tin thật |
5 |
采访 |
cǎi fǎng |
Phỏng vấn, săn tin, thu thập, sưu tầm |
6 |
讨厌 |
tǎo yàn |
Chán ghét, đáng ghét, ghét |
7 |
也许 |
yě xǔ |
Biết đâu, may ra, có lẽ, hẳn |
8 |
承诺 |
chéngnuò |
Hứa, cam kết, thề, lời hứa, lời thề |
9 |
讨论 |
tǎolùn |
Thảo luận, bàn bạc |
10 |
建议 |
jiànyì |
Đề nghị, đề xuất, kiến nghị, lời khuyên, góp ý
|
4. Mẫu câu sử dụng từ chứa bộ Ngôn
- 请这边坐。
/Qǐng zhè biān zuò/
Xin hãy ngồi ở đây. - 那个消息让她觉得很惊讶。
/Nàgè xiāo xī ràng tā juédé hěn jīngyà/
Tin tức này làm cô ấy thấy rất ngạc nhiên. - 生词越来越多。
/Shēngcí yuè lái yuè duō/
Từ mới càng ngày càng nhiều. - 她讨厌蓝色。
/Tā tǎoyàn lán sè/
Cô ấy ghét màu xanh lam. - 我想以后再讨论那个问题。
/Wǒ xiǎng yǐhòu zài tǎolùn nàge wèntí/
Tôi muốn thảo luận vấn đề đó sau.
5. Lời kết
Trên đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã tổng hợp tất tần tật kiến thức cần biết về bộ Ngôn trong tiếng Trung. Mong rằng những nội dung này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bộ Ngôn nói riêng và các bộ thủ nói chung. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.