Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Kho tài liệu tiếng Trung | Những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản mà bạn nên biết

Những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản mà bạn nên biết

Những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản mà bạn nên biết

Những câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Trung là gì? Chào hỏi và giao tiếp khi mua sắm, chỉ đường trong tiếng Trung như thế nào? Tìm hiểu ngay!

Những câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Trung là rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, Hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ giới thiệu cho bạn các mẫu câu thông dụng dùng để chào hỏi, làm quen, mua sắm và chỉ đường. Hãy cùng khám phá ngay!

I. Những câu chào hỏi trong giao tiếp tiếng Trung

Khi giao tiếp hàng ngày, lời chào là bước đầu quan trọng để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn, hãy cùng “bỏ túi” những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản dưới đây và làm phong phú thêm vốn từ của bạn khi bắt chuyện với người khác!

STT

Tiếng Trung Phiên âm

Tiếng Việt

1 你好! Nǐ hǎo! Xin chào
2 早/ 早上好/ 上午好! Zǎo/ zǎoshang hǎo/ shàngwǔ hǎo! Chào buổi sáng!
3 中午好! Zhōngwǔ hǎo! Chào buổi trưa!
4 晚上好! Wǎnshàng hǎo! Chào buổi tối!
5 爷爷好/ 奶奶好! Yéye hǎo/ nǎinai hǎo! Chào ông nội/bà nội ạ!
6 爸爸好/ 妈妈好! Bàba hǎo/ māma hǎo! Chào bố/mẹ ạ!
7 老师好! Lǎoshī hǎo! Chào thầy/cô ạ!
8 大家好 Dàjiā hǎo Xin chào mọi người
9 你好吗? Nǐ hǎo ma Bạn khỏe không?
10 我很好 Wǒ hěn hǎo Tôi rất khỏe
11 欢迎 Huān yíng Hoan nghênh
12 很高兴见到你 Hěn gāo xìng jiàn dào nǐ Rất vui được gặp bạn
13 好久不见 Hǎojiǔ bùjiàn Lâu lắm không gặp
14 再见 Zàijiàn Tạm biệt
15 你吃了吗 Nǐ chī le ma Bạn ăn cơm chưa?

Chào hỏi trong giao tiếp tiếng Trung

II. Các câu nói giao tiếp thể hiện lịch sự và xã giao

Khi giao tiếp hàng ngày, sự lịch sự và xã giao đóng vai trò rất quan trọng trong việc tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp. Để giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, hãy cùng Hệ thống tiếng Trung CTI HSK tìm hiểu những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản thể hiện sự lịch sự và xã giao dưới đây.

STT

Tiếng Trung Phiên âm

Tiếng Việt

1

谢谢 Xièxiè Cảm ơn
2 不客气 Bù kèqì

Không có gì

3

对不起 Duìbùqǐ Xin lỗi
4 没关系 Méi guānxi

Không sao

5

Qǐng Xin vui lòng
6 可以 Kěyǐ

Có thể

7

祝你好运 Zhù nǐ hǎo yùn Chúc bạn may mắn
8 请慢一点 Qǐng màn yīdiǎn

Xin nói chậm lại

9

请再说一遍 Qǐng zài shuō yībiàn Xin nói lại lần nữa
10 请问 Qǐngwèn

Xin hỏi

Câu nói giao tiếp thể hiện lịch sự và xã giao

Đọc thêm:

Cẩm nang tiếng Trung giao tiếp cho người đi làm

Cách đọc tiếng Trung dễ dàng: Hướng dẫn phát âm Pinyin chuẩn

III. Những câu nói khi hỏi thông tin cá nhân

Sau khi đã quen thuộc với các câu chào hỏi, bạn cũng cần nắm rõ cách hỏi về tên, tuổi và quê quán khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Để hỗ trợ bạn trong việc này, dưới đây là một số mẫu câu hữu ích mà bạn có thể tham khảo để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 你今年多大? Nǐ jīnnián duōdà? Năm nay cậu bao nhiêu tuổi?
2 我今年17 岁。 Wǒ jīnnián 17 suì. Năm nay tớ 17 tuổi.
3 你几岁了? Nǐ jǐ suìle? Cháu mấy tuổi rồi?
4 我9岁了。 Wǒ 9 suìle. Cháu 9 tuổi rồi ạ!
5 你多大年纪了? Nǐ duōdà niánjìle? Bác năm nay bao nhiêu tuổi rồi ạ?
6 我70岁了。 Wǒ 70 suìle. Bác năm nay 70 tuổi rồi.
7 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzi ? Cậu tên là gì?
8 我叫 / 我是小宇。 Wǒ jiào/ wǒ shì Xiǎoyǔ. Tớ tên là Tiểu Vũ.
9 你来自哪里? Nǐ láizì nǎlǐ? Cậu đến từ đâu?
10 我来自胡志明市。 Wǒ láizì Húzhìmíng shì. Tớ đến từ TP. Hồ Chí Minh

IV. Mẫu câu giao tiếp khi mua sắm

Mua sắm là một hoạt động cần thiết ở mọi nơi, dù là mua đồ ăn hay quần áo. Để giúp bạn thuận tiện hơn khi mua sắm trong môi trường tiếng Trung, dưới đây là những mẫu câu giao tiếp hữu ích mà bạn có thể sử dụng.

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 你要买什么? nǐ yāo mǎi shén me?

Bạn cần mua gì ?

2 我可以试穿这个吗? Wǒ kěyǐ shì chuān zhège ma? Tôi có thể thử cái này không?
3 买者:这件衬衫多少钱? zhèjiàn chènshān duōshao qián?

Cái áo sơ mi này bao nhiêu tiền vậy?

4 三百六十块钱。这件衬衫用百分之百纯棉做的,价格有点高。 sān bǎi liù shí kuài qián. zhèjiàn chènshān yòng bǎi fēn zhī bǎi chúnmián zuò de, jiàgé yǒu diǎn gāo.

Ba trăm sáu mươi tệ. Cái áo sơ mi này được làm bằng 100% cotton nên giá hơi cao chút.

5 那么贵啊,给我打个折吧。 nàme guì a. gěiwǒ dǎ ge zhé ba.

Đắt thế. Giảm giá cho tôi đi.

6 便宜 一点儿! piányi yīdiǎnr Rẻ hơn một chút! (Để hỏi giá thấp hơn)
7 好了,给你打八折。 hǎole, gěi nǐ dǎ bā zhé.

Được rồi, giảm cho anh 20% đấy.

8 八折还贵呢,不行 。最低你能出什么价? bāzhé hái guì ne, bù xíng. zuì dī nǐ néng chū shénme jià? 20% vẫn đắt, không được. Anh ra giá thấp nhất đi.
9 好了,给你两百四十。这个价是最低了。 hǎo le, gěi nǐ liǎng bǎi sì shí. zhè ge jià shì zuì dī le.

Được rồi hai trăm bốn mươi tệ nhé, đây là giá thấp nhất rồi đấy.

10 这样吧。两百我就买,不然我走了啊。 zhèyàng ba, liǎng bǎi wǒ jiù mǎi.bùrán wǒ zǒu le a. Thế này nhé, hai trăm thì tôi mua, không thì tôi đi đấy.
11 哎呀,这样我会亏本的。好了,就卖给你一件吧。 āiyā, zhèyàng wǒ huì kuīběn de. hǎole jiù mài gěi nǐ yījiàn ba

Ôi thế thì tôi lỗ vốn mất. Được rồi bán cho anh một chiếc này đấy.

12 该产品还有其他颜色吗? gāi chǎnpǐn hái yǒu qítā yánsè ma? Sản phẩm này có màu khác không?
13 可以 刷卡 吗? kěyǐ shuākǎ ma?

Tôi có thể sử dụng thẻ được không?

14 可以啊! kěyǐ a Được ạ!
15 谢谢了! xièxie le!

Cảm ơn!

Mẫu câu giao tiếp khi mua sắm

V. Các câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản khi hỏi và chỉ đường

Một chủ đề quan trọng khác trong giao tiếp hàng ngày là hỏi đường. Khi bạn du lịch hoặc học tập tại Trung Quốc, việc biết cách hỏi đường trở nên vô cùng cần thiết, đặc biệt ở những thành phố lớn hoặc khi bạn đi lại giữa các tỉnh. Sau đây là một số mẫu câu hỏi đường hữu ích cho bạn.

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 对不起,请问我现在在什么地方? duìbùqǐ, qǐngwèn wǒ xiànzài zài shénme dìfang?

Xin lỗi, cho tôi hỏi tôi đang ở chỗ nào vậy?

2 不好意思, 可以问个路吗? bù hǎoyìsi, kěyǐ wèn ge lù ma? Xin lỗi, tôi có thể hỏi đường không?
3 在城市中心。 zài chéngshì zhōngxīn.

Ở trung tâm thành phố.

4 哦!我想我迷路了。我现在怎么走才能到火车站呢? ò, wǒ xiǎng wǒ mílǜ le.wǒ xiànzài zěnme zǒu cáinéng dào huǒchē zhàn ne? Ồ, tôi nghĩ tôi lạc đường rồi. Giờ tôi nên đi thế nào để tới được ga tàu vậy?
5 顺这条街一直走过两个街区,然后左转。 shùn zhè tiáo jiē yīzhí zǒu guò liǎngtiáo jiēqū, ránhòu zuǒzhuǎn.

Đi theo con đường, cứ đi thẳng qua 2 khu phố nữa, sau đó rẽ trái.

6 过马路。 guò mǎlù Băng qua đường.
7 非常感谢。 fēicháng gǎnxiè

Cực kỳ biết ơn.

8 不客气。 búkèqi

Không cần khách sáo.

Các câu giao tiếp khi hỏi và chỉ đường

Đọc thêm:

Việt Nam trong Tiếng Trung: Cách viết, Phiên âm và Ý nghĩa

Họ Lê trong tiếng Trung: 黎 (Lí), Cách viết và Ý nghĩa

VI. Những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản khác

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 今天几号 jīntiān jǐ hào

Hôm nay là ngày mấy?

2 今天 30 号 jīntiān 30 hào Hôm nay là ngày 30
3 明天几月几号 míngtiān jǐ yuè jǐ hào

Ngày mai là ngày mấy tháng mấy?

4 明天7月30号 míngtiān 7 yuè 30 hào Ngày mai là ngày 30 tháng 7
5 昨天是星期几? zuótiān shì xīngqí jǐ

Hôm qua là thứ mấy?

6 昨天是星期一 zuótiān shì xīngqí yī Hôm qua là thứ hai
7 现在几点? xiànzài jǐ diǎn

Bây giờ là mấy giờ?

8

你今天过得怎么样?

nǐ jīntiān guò dé zěnme yàng?

Hôm nay bạn thế nào?
9 你有空吗? nǐ yǒu kòng ma?

Bạn có rảnh không?

10 你去哪儿? nǐ qù nǎ’er Bạn đi đâu vậy?
11 这士什么 zhè shì shénme

Cái này là cái gì?

12 可以帮我吗? kěyǐ bāng wǒ ma?

Bạn có thể giúp tôi không?

Lời kết

Bài viết đã mang đến cho bạn những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bạn sẽ áp dụng hiệu quả trong các tình huống như chào hỏi, mua sắm hay hỏi đường. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng quên khám phá thêm những bài viết khác trong Kho tài liệu tiếng Trung của chúng tôi nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK