Ô tô là phương tiện phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về Ô tô sẽ giúp bạn giao tiếp, học tập và làm việc hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến xe cộ. Bài viết này sẽ tổng hợp những Từ vựng cơ bản về Ô tô trong tiếng Trung, giúp bạn ghi nhớ nhanh và ứng dụng thực tế.

Contents
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ô tô
1. Từ vựng tiếng Trung về các loại xe Ô tô phổ biến
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
轿车 | jiàochē | xe con |
紧凑型车 | jǐncòu xíng chē | xe nhỏ gọn |
小型车 | xiǎoxíng chē | xe loại nhỏ |
微型车 | wēixíng chē | minicar |
三厢车 | sān xiāng chē | xe sedan |
中型车 | zhōngxíng chē | xe loại trung |
中大型车 | zhōng-dàxíng chē | xe loại trung đến lớn |
大型车 | dàxíng chē | xe loại lớn |
两厢车 | liǎngxiāng chē | xe hatchback |
指多用途汽车 | zhǐ duō yòngtú qìchē | MPV, xe đa dụng |
运动型多功能车 | yùndòng xíng duōgōngnéng chē | SUV, xe thể thao tiện ích |
微面车 | wēi miàn chē | minivan |
卡车 | kǎchē | xe tải |
微卡车 | wēi kǎchē | xe tải nhỏ |
皮卡车 | píkǎ chē | xe bán tải |
轻客车 | qīng kèchē | xe khách hạng nhẹ |
客车 | kèchē | xe khách |
汽油车 | qìyóu chē | xe chạy xăng |
柴油车 | cháiyóu chē | xe diesel |
电动车 | diàndòngchē | xe điện |
跑车 | pǎochē | xe thể thao |
超级跑车 | chāojí pǎochē | siêu xe |
油电混合车 | yóu diàn hùnhé dònglì qìchē | xe hybrid xăng-điện |
气体燃料汽车 | qìtǐ ránliào qìchē | xe chạy nhiên liệu gas |
手动挡汽车 | shǒudòngdǎng qìchē | xe số sàn |
自动挡汽车 | zìdòngdǎng qìchē | xe số tự động |
2. Từ vựng tiếng Trung về bộ phận của Ô tô
Tiếng trung | Phiên âm | Tiếng việt |
车顶 | chēdǐng | nóc xe |
车灯 | chēdēng | đèn xe |
前灯 | qiándēng | đèn pha |
尾灯 | wěidēng | đèn sau, đèn hậu |
方向灯 | fāngxiàngdēng | đèn xi nhan |
轮胎 | lúntāi | lốp xe |
车轮 | chēlún | bánh xe |
车门把手 | chēmén bǎshou | tay nắm cửa |
车窗/车门 | chēchuāng/chēmén | cửa xe |
后备箱 | hòubèixiāng | cốp sau |
排气尾管 | páiqì wěiguǎn | ống xả khói |
车身 | chēshēn | thân xe |
车身贴纸 | chēshēn tiē zhǐ | decal thân xe |
后视镜 | hòushìjìng | gương chiếu hậu |
车牌 | chēpái | biển số xe |
座椅 | zuòyǐ | ghế ngồi |
前座 | qiánzuò | ghế trước |
后座 | hòuzuò | ghế sau |
脚踏板 | jiǎotàbǎn | bàn đạp |
油门 | yóumén | chân ga |
刹车 | shāchē | chân phanh xe |
手刹 | shǒushā | phanh tay |
喇叭 | lǎba | còi |
油表 | yóubiǎo | đồng hồ nhiên liệu |
中控台 | zhōngkòngtái | bảng điều khiển trung tâm |
3. Từ vựng tiếng Trung về phụ tùng, linh kiện Ô tô
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
保险杠 | bǎoxiǎngàng | ba đờ sốc |
后保险杠 | hòu bǎoxiǎngàng | ba đờ sốc sau, cản sau |
前保险杠 | qián bǎoxiǎngàng | ba đờ sốc trước, cản trước |
曲轴瓦 | qū zhóuwǎ | bạc bale |
连杆轴瓦 | liángǎn zhóuwǎ | bạc biên |
轮轴头 | lúnzhóu tóu | bạc đạn, cụm moay-ơ |
离合器压板 | líhéqì yàbǎn | bàn ép |
铰链 | jiǎoliàn | bản lề |
飞轮 | fēilún | bánh đà |
齿轮 | chǐlún | bánh răng |
半轴齿轮 | bànzhóu chǐlún | bánh răng bán trục |
行星齿轮 | xíngxīng chǐlún | bánh răng hành tinh |
减震器顶胶 | jiǎnzhèn qì dǐng jiāo | bát bèo giảm xóc |
消音器 | xiāoyīnqì | bầu giảm thanh |
制动真空助力器 | zhìdòng zhēnkōng zhùlì qì | bầu trợ lực chân không phanh |
半轴轴承 | bàn zhóu zhóuchéng | bi láp |
轮轴承 | lúnzhóu chéng | bi moay-ơ |
分离轴承 | fēnlí zhóuchéng | bi T |
正时皮带张紧轮 | zhèng shí pídài zhāng jǐn lún | bi tăng cam |
蓄电池 | xùdiànchí | bình ác quy |
灯泡 | dēngpào | bóng đèn |
发动机皮带涨紧轮 | fādòngjī pídài zhǎng jǐn lún | bộ căng đai động cơ, cụm tăng tổng |
同步器 | tóngbù qì | bộ đồng tốc |
离合器 | líhéqì | bộ li hợp |
正时链条张紧器 | zhèng shí liàntiáo zhāng jǐn qì | bộ tăng xích cam |
排气管 | páiqìguǎn | bô xả |
ABS执行器 | ABS zhíxíng qì | bơm ABS |
油泵 | yóubèng | bơm dầu |
助力泵 | zhùlì bèng | bơm trợ lực |
燃油泵 | rányóu bèng | bơm nhiên liệu |
水泵 | shuǐbèng | bơm nước |
手泵 | shǒu bèng | bơm tay |
方向盘助力 | fāngxiàngpán zhùlì | bơm trợ lực tay lái |
轮胎螺丝帽 | lúntāi luósīmào | ốc lốp |
火花塞 | huǒhuāsāi | bugi |
传感器 | chuángǎnqì | cảm biến |
转向角传感器 | zhuǎnxiàng jiǎo chuángǎnqì | cảm biến góc lái |
下支臂 | xià zhī bì | càng A dưới |
上支臂 | shàng zhī bì | càng A trên |
风扇 | fēngshàn | quạt |
减震器顶胶 | jiǎnzhèn qì dǐng jiāo | cao su bát bèo |
防尘套 | fángchén tào | cao su chụp bụi |
半轴防尘套 | bàn zhóu fángchén tào | cao su láp |
减震器缓冲块 | jiǎnzhèn qì huǎnchōng kuài | cao su tăm bông giảm xóc |
气囊游丝 | qìnáng yóusī | cáp còi |
止推片 | zhǐ tuī piàn | căn dọc trục cơ |
雨刮器 | yǔ guā | cần gạt nước |
变速杆 | biànsùgǎn | cần số, tay số |
保险丝 | bǎoxiǎnsī | cầu chì |
挡泥板 | dǎnní bǎn | chắn bùn |
无骨雨刷 | wú gǔ yǔshuā | cần gạt mưa không xương |
电磁开关 | diàncí kāiguān | chuột đề |
减震器防尘套 | jiǎnzhèn qì fángchén tào | chụp bụi giảm xóc |
方向机防尘套 | fāngxiàng jī fángchén tào | chụp bụi thước lái |
液压挺杆 | yèyā tǐng gǎn | con đội thủy lực |
进气歧管 | jìn qì qíguǎn | cổ hút |
排气歧管 | pái qì qíguǎn | cổ xả |
开关 | kāiguān | công tắc |
大灯灯柱开关 | dàdēng dēngzhù kāiguān | công tắc đèn pha |
雨刮控制开关 | yǔ guā kòngzhì kāiguān | công tắc gạt mưa |
起动机 | qǐdòng jī | củ đề, máy đề |
方向管柱总成 | fāngxiàng guǎn zhù zǒngchéng | cụm cọc lái, cột lái |
节气门总成 | jiéqì mén zǒngchéng | cụm van tiết lưu, cụm bướm ga |
蒸发器 | zhēngfāqì | dàn lạnh |
冷凝器 | lěngníng qì | dàn nóng |
底盘油 | dǐpán yóu | dầu cầu |
机油 | jīyóu | dầu máy, nhớt |
刹车油 | shāchē yóu | dầu phanh |
正时皮带 | zhèng shí pídài | dây cam, dây curoa cam |
V型皮带 | V xíng pídài | dây curoa tổng |
换档拉线 | huàn dǎng lāxiàn | dây đi số |
电线 | diànxiàn | dây điện |
手刹拉线 | shǒushā lāxiàn | dây phanh tay |
收音机 | shōuyīnjī | đài, radio |
油底壳 | yóu dǐ ké | đáy cacte |
波箱油底壳 | bō xiāng yóu dǐ ké | đáy cacte hộp số |
外球笼 | wài qiú lóng | đầu láp ngoài |
内球笼 | nèi qiú lóng | đầu láp trong |
牌照灯 | páizhào dēng | đèn biển số |
尾灯 | wěidēng | đèn hậu |
汽车灯具 | qìchē dēngjù | đèn Ô tô |
大灯 | dàdēng | đèn pha |
刹车灯 | shāchē dēng | đèn phanh |
雾灯 | wù dēng | đèn sương mù |
转向灯 | zhuǎnxiàng dēng | đèn xi nhan |
刹车碟 | shāchē dié | đĩa phanh |
空调 | kōngtiáo | điều hòa |
里程表 | lǐchéngbiǎo | đồng hồ kilomet |
仪表盘 | yíbiǎo pán | đồng hồ taplo |
喷油嘴支架 | pēnyóu zuǐ zhījià | giá đỡ đầu phun, ống sáo nhiên liệu, ống rail |
减震器 | jiǎnzhènqì | giảm xóc |
密封胶条 | mìfēng jiāo tiáo | gioăng (cửa, cốp, …) |
车门密封胶条 | chēmén mìfēng jiāotiáo | gioăng cánh cửa |
后尾门胶条 | hòu wěi mén jiāotiáo | gioăng cốp |
车门框密胶条 | chē ménkuàng mì jiāotiáo | gioăng khung cửa |
车窗玻璃密封条 | chē chuāng bōlí mìfēng tiáo | gioăng kính cửa |
引擎盖密封胶条 | yǐnqínggài mìfēng jiāotiáo | gioăng nắp capo |
密封垫 | mìfēngdiàn | gioăng, phớt |
后视镜 | hòushìjìng | gương chiếu hậu |
转向系 | zhuǎnxiàng xì | hệ thống lái |
制动系 | zhìdòng xì | hệ thống phanh |
传动系 | chuándòng xì | hệ thống truyền lực |
手动变速箱 | shǒudòng biànsùxiāng | hộp số sàn |
空滤器 | kōng lǜqì | hộp lọc gió |
变速箱 | biànsù xiāng | hộp số |
自动变速箱 | zìdòng biànsù xiāng | hộp số tự động |
水箱 | shuǐxiāng | két nước |
机盖下锁 | jī gài xià suǒ | khóa capo |
方向柱连接轴 | fāngxiàng zhù liánjiē zhóu | khớp các đăng lái |
底盘 | dǐpán | khung gầm, sắt xi |
喷油嘴 | pēn yóu zuǐ | kim phun dầu, béc dầu |
喷汽油嘴 | pēn qìyóu zuǐ | kim phun xăng, béc xăng |
档风玻璃 | fēng dàng bōli | kính chắn gió |
车窗玻璃 | chē chuāng bōli | kính cửa xe |
离合器片 | líhéqì piàn | lá côn |
钢圈 | gāngquān | la răng |
中间轴 | zhōngjiān zhóu | láp giữa, láp trung gian |
减震弹簧 | jiǎnzhèn tánhuáng | lò xo giảm xóc |
扬声器 | yángshēngqì | loa |
滤油 | lǜ yóu | lọc dầu, lọc nhớt |
空调滤 | kòngtiáo lǜ | lọc carbin |
空气滤 | kōngqì lǜ | lọc gió, lọc gió động cơ |
内衬挡泥板 | nèichèn dǎngníbǎn | lòng dè |
空调压缩机 | kòngtiáo yāsuōjī | lốc điều hòa |
发动机缸体 | fādòngjī gāng tǐ | lốc máy, lốc động cơ |
水箱导风罩 | shuǐxiāng dǎo fēng zhào | lồng quạt két nước |
通风网 | tōngfēng wǎng | lưới gió |
刹车片 | shāchē piàn | má phanh |
发电机 | fādiànjī | máy phát điện |
中网 | zhōng wǎng | mặt ga lăng |
气缸盖 | qìgāng gài | mặt máy |
点火线圈 | diǎnhuǒ xiànquān | mobin |
风扇电机 | fēngshàn diànjī | mô tơ quạt động cơ |
电动助力转向电机 | diànlì zhùlì zhuǎnxiàng diànjī | mô tơ trợ lực lái |
前机盖 | qián jī gài | nắp capo |
后备箱盖 | hòubèi xiāng gài | nắp cốp xe |
气门室盖 | qìmén shì gài | nắp máy, nắp động cơ |
转向节 | zhuǎnxiàng jié | ngõng moay ơ |
水管 | shuǐguǎn | ống nước |
脚刹车 | jiǎo shāchē | phanh chân |
手刹车 | shǒu shāchē | phanh tay |
气门油封 | qìmén yóufēng | phớt ghít, phớt gift |
电器配件 | diànqì pèijiàn | phụ tùng điện |
底盘配件 | dǐpán pèijiàn | phụ tùng gầm |
发动机配件 | fādòngjī pèijiàn | phụ tùng máy động cơ |
车身配件 | chēshēn pèijiàn | phụ tùng thân vỏ |
卡钳活塞 | kǎqián huósāi | piston phanh |
活塞 | huósāi | pít tông |
皮带轮 | pídàilún | puly |
自动耦合器 | zìdòng ǒuhé qì | quả bí hộp số, biến mô |
空调鼓风机 | kòngtiáo gǔfēngjī | quạt gió điều hòa |
继电器 | jìdiànqì | relay, rơ le |
平衡杆球头 | pínghéng gān qiú tóu | rotuyn cân bằng |
外拉杆球头 | wài lāgǎn qiú tóu | rotuyn lái ngoài |
内拉杆球头 | nèi lāgǎn qiú tóu | rotuyn lái trong |
球接头 | qiú jiētóu | rô tuyn trụ đứng |
活塞环 | huósāi huán | séc măng |
前叶子板叶 | qián yè zǐ bǎn yè | tai xe |
车门内饰板 | chēmén nèi shì bǎn | tapi cửa |
连杆 | lián gān | tay biên |
车门外拉手 | chēmén wài lāshǒu | tay nắm cửa ngoài |
车门内拉手 | chēmén nèi lāshǒu | tay nắm cửa trong |
车门拉手 | chēmén lāshǒu | tay nắm cửa, tay mở cửa |
换挡杆手球 | huàndǎng gān shǒuqiú | tay nắm số |
制动鼓 | zhìdòng gǔ | tăng bua |
机盖隔热棉 | jī gài gé rè mián | tấm cách nhiệt capo |
平衡杆 | pínghéng gān | thanh cân bằng |
方向机 | fāngxiàng jī | thước lái |
机油尺 | jīyóu chǐ | thước thăm dầu |
万向节 | wàn xiàng jié | bi các đăng |
凸轮轴 | túlún zhóu | trục cam |
曲轴 | qūzhóu | trục cơ, trục khuỷu |
半轴 | bàn zhóu | trục láp |
变速箱副轴 | biànsù xiāng fù zhóu | trục thứ cấp |
气囊 | qìnáng | túi khí |
方向盘气囊 | fāngxiàngpán qìnáng | túi khí vô lăng |
节温器 | jié wēn qì | bộ ổn nhiệt |
差速器 | chà sù qì | bộ vi sai |
变速箱壳 | biànsù xiāng ké | vỏ hộp số |
轴承 | zhóuchéng | vòng bi |
方向盘 | fāngxiàngpán | vô lăng |
气缸 | qìgāng | xi lanh |
链条 | liàntiáo | xích |
正时链条 | zhèng shí liàntiáo | dây xích cam |
进气门 | jìn qì mén | vannạp |
排气门 | pái qì mén | van xả |
4. Từ vựng tiếng Trung về thông số Ô tô
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
车高 | chēgāo | chiều cao xe |
车辆长度 | chēliàng chángdù | chiều dài xe |
车宽 | chēkuān | chiều rộng xe |
最大马力 | zuìdà mǎlì | công suất tối đa |
汽车油箱容量 | qìchē yóuxiāng róngliàng | dung tích bình xăng |
行李箱容量 | xínglǐxiāng róngliàng | dung tích cốp xe |
轴距 | zhóujù | khoảng cách giữa hai trục |
车轮尺寸 | chēlún chǐcùn | kích thước bánh xe |
变速器类型 | biànsùqì lèixíng | loại hộp số |
车身类型 | chēshēn lèixíng | loại thân xe |
最大扭矩 | zuìdà niǔjǔ | mô-men xoắn tối đa |
燃料消耗率 | ránliào xiāohào lǜ | mức tiêu thụ nhiên liệu |
汽车座位数 | qìchē zuòwèi shù | số chỗ ngồi trong xe |
加速度 | jiāsùdù | tăng tốc |
品牌 | pǐnpái | thương hiệu |
排放标准 | páifàng biāozhǔn | tiêu chuẩn khí thải |
最高时速 | zuìgāo shísù | tốc độ tối đa |
车重 | chēzhòng | trọng lượng xe |
Tên các hãng Ô tô phổ biến bằng tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
雅阁 | Yǎgé | Accord |
阿库拉 | Ākùlā | Acura |
奥迪 | Àodí | Audi |
宝马 | Bǎomǎ | BMW |
宾利 | Bīnlì | Bentley |
别克 | Biékè | BUICK |
凯迪拉克 | Kǎidílākè | Cadillac |
雪佛兰 | Xuěfúlán | Chevrolet |
克莱斯勒 | Kèláisīlēi | Chrysler |
雪铁龙 | Xuětiělóng | Citroën |
大发 | Dàfā | Daihatsu |
道奇 | Dàoqí | Dodge |
法拉利 | Fǎlālì | Ferrari |
菲亚特 | Fēiyàtè | Fiat |
福特 | Fútè | Ford |
现代汽车 | Xiàndài qìchē | Hyundai |
英菲尼迪 | Yīngfēinídí | Infiniti |
吉普 | Jípǔ | Jeep |
起亚 | Qǐyà | Kia Motors |
兰博基尼 | Lánbójīní | Lamborghini |
路虎 | Lùhǔ | Land Rover |
雷克萨斯 | Léikèsàsī | Lexus |
迈巴赫 | Màibāhè | Maybach |
马自达 | Mǎzìdá | Mazda |
梅赛德斯-奔驰 | Méisàidésī– Bēnchí | Mercedes – Benz |
东风日产 | Dōngfēng Rìchǎn | Nissan |
帕加尼 | Pàjiāní | Pagani Automobili |
标致汽车 | Biāozhì qìchē | Peugeot |
保时捷 | Bǎoshíjié | Porsche |
雷诺 | Léinuò | Renault |
劳斯莱斯 | Láosīláisī | Rolls-Royce |
斯柯达 | Sīkēdá | SKODA |
丰田汽车 | Fēngtián qìchē | Toyota |
大众集团 | Dàzhòng | Volkswagen |
沃尔沃 | Fùháo | Volvo |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề Ô tô
Mẫu câu tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
你开什么车? | Nǐ kāi shénme chē? | Bạn lái xe gì? |
这辆车多少钱? | Zhè liàng chē duōshao qián? | Chiếc xe này bao nhiêu tiền? |
我的车坏了。 | Wǒ de chē huàile. | Xe của tôi hỏng rồi. |
我需要加油。 | Wǒ xūyào jiāyóu. | Tôi cần đổ xăng. |
你的车是手动还是自动? | Nǐ de chē shì shǒudòng háishì zìdòng? | Xe của bạn là số sàn hay số tự động? |
请帮我检查轮胎。 | Qǐng bāng wǒ jiǎnchá lúntāi. | Làm ơn giúp tôi kiểm tra lốp xe. |
车子需要保养吗? | Chēzi xūyào bǎoyǎng ma? | Xe có cần bảo dưỡng không? |
我想买一辆二手车。 | Wǒ xiǎng mǎi yī liàng èrshǒu chē. | Tôi muốn mua một chiếc xe cũ. |
这辆车有保险吗? | Zhè liàng chē yǒu bǎoxiǎn ma? | Chiếc xe này có bảo hiểm không? |
请帮我加满油。 | Qǐng bāng wǒ jiā mǎn yóu. | Làm ơn đổ đầy xăng cho tôi. |
车子发不动。 | Chēzi fā bù dòng. | Xe không khởi động được. |
我需要换机油。 | Wǒ xūyào huàn jīyóu. | Tôi cần thay dầu máy. |
方向盘太硬了。 | Fāngxiàngpán tài yìng le. | Vô lăng quá cứng. |
轮胎没气了。 | Lúntāi méi qì le. | Lốp xe hết hơi. |
我想租车。 | Wǒ xiǎng zū chē. | Tôi muốn thuê xe. |
这辆车有GPS吗? | Zhè liàng chē yǒu GPS ma? | Chiếc xe này có GPS không? |
请帮我停车。 | Qǐng bāng wǒ tíng chē. | Làm ơn giúp tôi đỗ xe. |
请给我看看车况。 | Qǐng gěi wǒ kàn kàn chē kuàng. | Làm ơn cho tôi xem tình trạng xe. |
我想预约保养。 | Wǒ xiǎng yùyuē bǎoyǎng. | Tôi muốn đặt lịch bảo dưỡng xe. |
车子刹车有问题。 | Chēzi shāchē yǒu wèntí. | Xe bị vấn đề về phanh. |
Xem thêm
Mẫu hội thoại tiếng Trung chủ đề Ô tô
Mẫu 1: Mua xe mới
A: 你好,你打算买什么车?
Nǐ hǎo, nǐ dǎsuàn mǎi shénme chē?
Xin chào, bạn định mua xe gì?
B: 我想买一辆SUV,空间大一点。
Wǒ xiǎng mǎi yī liàng SUV, kōngjiān dà yīdiǎn.
Tôi muốn mua một chiếc SUV, rộng rãi hơn một chút.
A: 你喜欢哪个品牌?
Nǐ xǐhuaān nǎ ge pǐnpái?
Bạn thích thương hiệu nào?
B: 我比较喜欢丰田,可靠又省油。
Wǒ bǐjiào xǐhuan Fēngtián, kěkào yòu shěng yóu.
Tôi thích Toyota, vừa bền vừa tiết kiệm xăng.
A: 那你想要自动挡还是手动挡?
Nà nǐ xiǎng yào zìdòng dǎng háishì shǒudòng dǎng?
Vậy bạn muốn số tự động hay số sàn?
B: 自动挡吧,对我来说更方便。
Zìdòng dǎng ba, duì wǒ lái shuō gèng fāngbiàn.
Chắc số tự động, tiện cho tôi hơn.
A: 好的,我帮你看看库存车型。
Hǎo de, wǒ bāng nǐ kàn kàn kùcún chēxíng.
Được rồi, tôi sẽ giúp bạn xem các mẫu còn trong kho.
B: 太好了,谢谢你!
Tài hǎo le, xièxiè nǐ!
Tuyệt quá, cảm ơn bạn!
Mẫu 2: Đổ xăng
A: 麻烦帮我加满油。
Máfan bāng wǒ jiā mǎn yóu.
Làm ơn đổ đầy xăng cho tôi.
B: 您加哪种油?
Nín jiā nǎ zhǒng yóu?
Bạn muốn loại xăng nào?
A: 95号汽油。
Jiǔshíwǔ hào qìyóu.
Xăng 95.
B: 好的,请稍等。
Hǎo de, qǐng shāo děng.
Được, xin đợi một chút.
A: 一共多少钱?
Yīgòng duōshao qián?
Tổng cộng bao nhiêu tiền?
B: 二百五十元。
Èrbǎi wǔshí yuán.
250 nhân dân tệ.
Mẫu 3: Bảo dưỡng xe
A: 你好,我的车要保养。
Nǐ hǎo, wǒ de chē yào bǎoyǎng.
Xin chào, xe của tôi cần bảo dưỡng.
B: 您想检查什么?
Nín xiǎng jiǎnchá shénme?
Bạn muốn kiểm tra những gì?
A: 换机油和刹车检查。
Huàn jīyóu hé shāchē jiǎnchá.
Thay dầu và kiểm tra phanh.
B: 请把车开进来。
Qǐng bǎ chē kāi jìn lái.
Xin mời bạn đưa xe vào.
A: 大概要多久?
Dàgài yào duōjiǔ?
Khoảng bao lâu?
B: 两个小时左右。
Liǎng gè xiǎoshí zuǒyòu.
Khoảng 2 giờ.
Trên đây là từ vựng và mẫu câu tiếng Trung về Ô tô, giúp bạn giao tiếp cơ bản và tra cứu nhanh các bộ phận, loại xe. Chúc bạn học tập hiệu quả và sử dụng tiếng Trung thành thạo khi lái xe hoặc trao đổi về Ô tô.