Trong tiếng Trung, tân ngữ (宾语 – bīnyǔ) là một phần quan trọng của câu, biểu thị đối tượng bị tác động bởi hành động của chủ ngữ và động từ. Tương tự như trong tiếng Việt hay tiếng Anh, tân ngữ trong tiếng Trung thường xuất hiện sau động từ, giúp làm rõ nghĩa cho câu và tạo nên cấu trúc câu hoàn chỉnh.

Contents
1. Vị trí và vai trò của tân ngữ trong tiếng Trung
Trong câu, tân ngữ thường đứng sau động từ chính, nó có vai trò làm rõ đối tượng mà động từ tác động, thời gian, nơi chốn, số lượng của động từ. Trả lời cho câu hỏi “谁” và “什么”。
Ví dụ:
– 我吃苹果。(Wǒ chī píngguǒ) – Tôi ăn táo.
– Ở đây, “苹果” (píngguǒ – quả táo) là tân ngữ của động từ “吃” (chī – ăn).
2. Thành phần cấu tạo Tân Ngữ
Trong tiếng trung tân ngữ có thể được danh từ, cụm danh từ, động từ, hình dung từ, cụm hình dung từ, đại từ, cụm từ có chứa ”的“
Tân ngữ là danh từ
- 他喜欢音乐。/Tā xǐhuān yīnyuè
- 他们看电影。/Tāmen kàn diànyǐng
Tân ngữ cụm danh từ
- 我买了一本有趣的书。/Wǒ mǎi le yì běn yǒuqù de shū
- 他送给我一束漂亮的花。/Tā sòng gěi wǒ yí shù piàoliang de huā
Tân ngữ là đại từ
- 他喜欢我。/Tā xǐhuān wǒ
- 我爱你。/Wǒ ài nǐ
- 我们看见他了。/Wǒmen kànjiàn tā le
- 我相信他们。/Wǒ xiāngxìn tāmen
Các cụm từ có chứa chữ “的” làm tân ngữ
- 这是我新买的手机。/Zhè shì wǒ xīn mǎi de shǒujī
- 我喜欢的电影。/Wǒ xǐhuān de diànyǐng
Tân ngữ là số từ hoặc số lượng từ
- 我买了三个。/Wǒ mǎi le sān gè
- 他吃了两个。/Tā chī le liǎng gè
- 我喝了三杯水。/Wǒ hē le sān bēi shuǐ
- 我写了两封信。/Wǒ xiě le liǎng fēng xìn
Tân ngữ là động từ hoặc cụm động từ
- 他开始工作。/Tā kāishǐ gōngzuò
- 我们不知道跳舞。/Wǒmen bù zhīdào tiàowǔ.
- 我们打算去旅行。/Wǒmen dǎsuàn qù lǚxíng
- 我希望帮助别人。/Wǒ xīwàng bāngzhù biérén
Tân ngữ là hình dung từ hoặc cụm hình dung từ
- 我觉得这个问题很简单。/Wǒ juéde zhège wèntí hěn jiǎndān
- 他认为今天的天气不好。/Tā rènwéi jīntiān de tiānqì bù hǎo
- 我以为她很聪明。/Wǒ yǐwéi tā hěn cōngmíng
- 老师觉得他不够认真。/Lǎoshī juéde tā bùgòu rènzhēn
3. Cách loại tân ngữ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung có thể được chia thành hai loại chính: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
Tân ngữ trực tiếp (直接宾语): Là đối tượng trực tiếp chịu tác động từ hành động.
– Ví dụ: 我看书。(Wǒ kàn shū) – Tôi đọc sách.
Tân ngữ gián tiếp (间接宾语): Là đối tượng nhận lợi ích hoặc kết quả từ hành động thông qua một đối tượng khác.
– Ví dụ: 我给你一本书。(Wǒ gěi nǐ yì běn shū) – Tôi đưa cho bạn một quyển sách.
– Trong câu này, “你” (nǐ – bạn) là tân ngữ gián tiếp, còn “一本书” (yì běn shū – một quyển sách) là tân ngữ trực tiếp.
Vị trí của hai tân ngữ rất quan trọng. Thông thường, tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp. Tuy nhiên, khi sử dụng giới từ như 给 (gěi – cho), thứ tự có thể thay đổi.
- 妈妈买给我一个玩具。/Māma mǎi gěi wǒ yí gè wánjù
- 老师教我们汉语。/Lǎoshī jiāo wǒmen Hànyǔ
- 他送给她一束花。/Tā sòng gěi tā yí shù huā
Những động từ có thể mang hai tân ngữ thường là các động từ diễn tả hành động liên quan đến việc trao đổi, chia sẻ hoặc truyền đạt thông tin, vật dụng. Việc sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn trong việc diễn tả ý nghĩa.
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
给 (gěi) | Đưa, cho | 我给你一本书。 (Wǒ gěi nǐ yì běn shū) | Tôi đưa cho bạn một quyển sách. |
送 (sòng) | Tặng, gửi | 他送给我一份礼物。 (Tā sòng gěi wǒ yí fèn lǐwù) | Anh ấy tặng tôi một món quà. |
教 (jiāo) | Dạy | 老师教我们数学。 (Lǎoshī jiāo wǒmen shùxué) | Thầy giáo dạy chúng tôi toán học. |
借 (jiè) | Mượn, cho mượn | 他借给我一支笔。 (Tā jiè gěi wǒ yì zhī bǐ) | Anh ấy cho tôi mượn một cây bút. |
还 (huán) | Trả lại | 我还他那本书。 (Wǒ huán tā nà běn shū) | Tôi trả lại cho anh ấy quyển sách đó. |
问 (wèn) | Hỏi | 我问老师一个问题。 (Wǒ wèn lǎoshī yí gè wèntí) | Tôi hỏi thầy giáo một câu hỏi. |
告诉 (gàosù) | Nói, bảo | 他告诉我一个好消息。 (Tā gàosù wǒ yí gè hǎo xiāoxi) | Anh ấy nói với tôi một tin vui. |
买 (mǎi) | Mua | 我买给她一件衣服。 (Wǒ mǎi gěi tā yí jiàn yīfú) | Tôi mua cho cô ấy một chiếc áo. |
带 (dài) | Mang, dẫn | 他带给我一个惊喜。 (Tā dài gěi wǒ yí gè jīngxǐ) | Anh ấy mang đến cho tôi một sự bất ngờ. |
留 (liú) | Để lại, lưu giữ | 我留给你一封信。 (Wǒ liú gěi nǐ yì fēng xìn) | Tôi để lại cho bạn một lá thư. |
Chú ý một chút khi sử dụng tân ngữ, chúng ta sẽ không sử dụng tân ngữ khi không cần thiết: Một số động từ trong tiếng Trung không cần tân ngữ, và trong một số trường hợp, tân ngữ có thể bị lược bỏ nếu ngữ cảnh đã rõ ràng.
Tân ngữ là một thành phần không thể thiếu trong cấu trúc câu của tiếng Trung. Hiểu và sử dụng đúng tân ngữ sẽ giúp người học tiếng Trung xây dựng được câu chính xác và rõ ràng. Việc luyện tập thường xuyên qua các ví dụ và câu thực tiễn sẽ giúp cải thiện kỹ năng sử dụng tân ngữ một cách hiệu quả.