Tổng hợp 15+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK6 nâng cao mà người học phải nắm vững, áp dụng khi ôn luyện và sử dụng trong kỳ thi.
Ngữ pháp tiếng Trung HSK6 được giảng viên và học viên đánh giá là lượng kiến thức rộng và khó. Điều này khá dễ hiểu bởi trình độ HSK6 là trình độ cao nhất trong thang HSK cũ gồm 6 bậc. Để chinh phục được chứng chỉ này, bạn nên từ từ dung nạp các khối kiến thức hữu ích. Bài viết này sẽ mang đến bạn 15+ cấu trúc ngữ pháp trọng tâm nên áp dụng khi ôn luyện và thi chứng chỉ.
Contents
- I. Yêu cầu ngữ pháp tiếng Trung HSK6
- II. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK6 quan trọng
- 1. Cấu trúc với phó từ nâng cao HSK6 “万一” – wanyi
- 2. Cấu trúc với phó từ “万万” – wanwan
- 3. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK6 với phó từ “一连” – yīlián
- 4. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK6 với “总(是)” – zõng (shì)
- 5. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK6 trong câu có chữ “把”
- 6. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK6 với cụm từ “在….看来”
- 7. Cấu trúc ngữ pháp “对….来说”
I. Yêu cầu ngữ pháp tiếng Trung HSK6
HSK6 là thang cao nhất trong bảng HSK 6 cấp độ cũ. Cho tới thời điểm hiện tại, dù đã có HSK7-8-9 nhưng yêu cầu về ngữ pháp trong HSK6 vẫn không có nhiều thay đổi. Do đó, để đạt được chứng chỉ này, thí sinh của Hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ phải đáp ứng yêu cầu ngữ pháp như sau:
- Sử dụng ngữ pháp tiếng Trung linh hoạt khi làm bài viết. Có thể dùng cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp nhưng ưu tiên dùng câu phức tạp để đạt điểm cao.
- Cấu trúc được dùng không phạm các lỗi cơ bản, chỉ thỉnh thoảng gặp sai sót nhỏ về hệ thống ý nhưng không đáng kể.
- Cấu trúc cần sử dụng đúng với ngữ cảnh.
II. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK6 quan trọng
Ngữ pháp trong HSK6 rất rộng lớn và bạn phải chăm chỉ tích lũy chúng mỗi ngày. Hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ cung cấp đến bạn 15+ mẫu ngữ pháp điển hình thường sẽ xuất hiện trong bài thi HSK6.
1. Cấu trúc với phó từ nâng cao HSK6 “万一” – wanyi
- Biểu thị: giả định một khả năng rất nhỏ nào đó có thể xảy đến và là việc không mong muốn
- Nghĩa: Lỡ mà, nhỡ mà
Cấu trúc: 万一 + sự việc không mong muốn
Ví dụ: 出发前你再把车好好检查一遍吧, 路上万一出了毛病,那可就麻烦 了。(Chúfa qián nì zài bả chẽ haohao jiānchả yíbiản ba, lu shang wanyi chüle máobing, nà kè jiù máfan le.): Bạn nên kiểm tra xe cẩn thận trước khi bắt đầu khởi hành, ếu trên đường có sự cố xảy ra sẽ rất rắc rối.
2. Cấu trúc với phó từ “万万” – wanwan
- Biểu thị: có ý khuyên răn, ra lệnh và dùng để nhấn mạnh điều đó
- Dịch nghĩa: tuyệt đối, đừng bao giờ, không bao giờ
Cấu trúc:
- 万万+ (不没有) + trợ động từ / cụm động từ
- 万万 + hình thức phủ định của cụm động từ
Ví dụ: 他考试竟然不及格,这是同学们万万 没想到的。(Tä käoshì jingrån bù jigé, zhè shì tóngxué men wanwân môi xiăng dào de): Anh ấy đã trượt kỳ thi, đó là điều mà các bạn cùng lớp của anh ấy không bao giờ ngờ tới.
3. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK6 với phó từ “一连” – yīlián
- Biểu thị: hành động hay tình huống xảy ra liên tục không ngừng nghỉ
- Nghĩa: Liên tục,… liền
- Từ đồng nghĩa: 连续
Cấu trúc:
- 一连 + động từ + số lượng từ
- 一连 + số lượng từ + động từ/cụm động từ
Ví dụ: 昨天晚上,她一连唱了三个小时的 歌 (Zuötiän wänshang, tã yilián chàng le sän ge xiaoshi de gë): Đêm qua cô ấy đã hát suốt ba tiếng đồng hồ
一连几个小时他都在看电视,什么 都不理。(Yilián ji ge xiãoshi ta dou zái kán dianshi, shénme dōu bù l): Anh ấy xem TV hàng giờ và không chú ý đến bất cứ điều gì.
4. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK6 với “总(是)” – zõng (shì)
- Biểu thị: hoạt động hay trạng thái không thay đổi hoặc cuối cùng sự việc cũng như vậy hoặc thể hiện sự phỏng đoán
- Nghĩa: luôn, luôn là, cũng…
Cấu trúc thể hiện hoạt động hay trạng thái không thay đổi:
- 总是+(这么/ 那么/ 这样/ 那样)+ tính từ
- 总是 + động từ/cụm động từ
- Ví dụ: 中秋节的月亮总是那么明亮: Trăng luôn sáng trong dịp Trung thu
Cấu trúc thể hiện cuối cùng sự việc cũng như vậy: 总是+要/会/得/能 + động từ / cụm động từ
Ví dụ: Thông tin này sẽ luôn được sử dụng và cần được lưu giữ tốt.
Cấu trúc phỏng đoán: 大概/想来/看来 + 总 + 需要/得/有
5. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK6 trong câu có chữ “把”
Câu sử dụng chữ “把” đã chỉ rõ rằng đối tượng người hay vật đã được xác định rõ. Vì vậy, động từ trong câu phải có tân ngữ và biểu thị hành động có nghĩa xử lý như 洗、做、翻译、打扫.
Công thức cơ bản của câu có “把” như sau:
- Câu thông thường: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + …:
- Câu có chữ “把”: Chủ ngữ + 把 + tân ngữ + động từ + …: 他把作业做完了: Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà.
Các công thức ngữ pháp tiếng trung HSK6 mở rộng khác:
- Chủ ngữ +把 + Tân ngữ 1 + động từ + 成/作+ tân ngữ 2
- Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + động từ + bổ ngữ
- Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 給 + động từ
- Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + động từ + 得 +比
Lưu ý trong câu chữ 把:
- Tân ngữ được đứng trước động từ, phó từ thể hiện sự phủ định “不,役”, trạng từ thời gian. Năng nguyện động từ như 可能, 要 thường đứng trước từ 把.
- Trong câu, chữ 把 không được sử dụng bổ ngữ khả năng.
- Sau động từ trong câu phải có thành phần khác.
6. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK6 với cụm từ “在….看来”
- Biểu thị: cho biết quan điểm hay cách nhìn nhận của người nào đó.
- Dịch nghĩa: Trong mắt của…/ Theo cách nhìn nhận của…
Cấu trúc: 在 + danh từ/cụm danh từ + 看来
在父母看来,不管自己的孩子多大, 永远是孩子: Trong mắt cha mẹ, dù con cái có bao nhiêu tuổi thì chúng vẫn mãi là trẻ con.
7. Cấu trúc ngữ pháp “对….来说”
- Biểu thị: đứng ở góc độ của một người nào đó để nhìn nhận, đánh giá vấn đề
- Nghĩa: Đối với… mà nói
Cấu trúc: 对+ đại từ/ (cụm) danh từ + 来说
Ví dụ: 对运动员来说,积累比赛经验十 分重要: Đối với vận động viên mà nói, tích lũy kinh nghiệm thi đấu là rất quan trọng.
Bài viết đã chia sẻ đến bạn 15+ ngữ pháp tiếng Trung HSK6 nâng cao, có thể áp dụng tốt trong bài thi để tăng điểm số hiệu quả. CTI HSK còn tổng hợp nhiều kiến thức hữu ích liên quan đến kỳ thi kiểm tra trình độ Hán ngữ. Bạn hãy tiếp tục theo dõi thêm các bài viết tiếp theo tại Kho tài liệu tiếng Trung.