Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Ngữ Pháp | Từ A – Z ngữ pháp tiếng Trung HSK4 thí sinh cần ghi nhớ

Từ A – Z ngữ pháp tiếng Trung HSK4 thí sinh cần ghi nhớ

Từ A – Z ngữ pháp tiếng Trung HSK4 thí sinh cần ghi nhớ

Những cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 cần ghi nhớ trong quá trình ôn tập để đạt được mục tiêu mong muốn. 

Trong kì thi đánh giá năng lực Hán ngữ, HSK 4 được xếp vào cấp độ trung cấp. Do đó, để đạt được trình độ này, người học cần ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp từ HSK 1 đến HSK 4 và 1200 từ vựng bắt buộc. Theo đó, tại bài viết hôm nay, Hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ tổng hợp cho bạn những ngữ pháp quan trọng không thể thiếu trong quá trình ôn luyện và thi chứng chỉ HSK 4.

I. Yêu cầu của cấp độ HSK 4

Cấp độ trung cấp HSK 4 là trình độ mà nhiều trường đại học yêu cầu trong hồ sơ của những ứng viên nộp đi du học. Đối chiếu với Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR), HSK 4 tương đương với cấp độ B2. 

Để đạt được trình độ này, bạn cần ghi nhớ, nắm vững cách dùng của 1200 từ vựng và một số ngữ pháp cơ bản để đảm bảo việc giao tiếp tiếng Trung thông thạo trong nhiều chủ đề khác nhau.

tổng hợp ngữ pháp hsk4

II. Cấu trúc ngữ pháp HSK 4 quan trọng cần ghi nhớ

Cấp độ trung cấp – HSK4 bao gồm rất nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Để hoàn thành tốt bài thi, bạn cần nắm vững những cấu trúc quan trọng được Hệ thống tiếng Trung CTI HSK liệt kê dưới đây:

1. Ngữ pháp HSK 4 với câu có chữ 把 

Chữ 把 thường xuyên có mặt trong nội dung ngữ pháp các bài thi viết HSK 4. Vai trò của chữ này trong câu là giúp nhấn mạnh hoặc làm nổi bật thành phần tân ngữ. Nếu dịch ra tiếng việt thì 把 sẽ mang nghĩa tương tự với “lấy cái gì đó để làm gì”.

cấu trúc ngữ pháp hsk4

Câu trúc với chữ 把 : 

  • Câu khẳng định: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần ngữ pháp khác.
  • Câu phủ định: Chủ ngữ + 没+ 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần ngữ pháp khác. 

Một số lưu ý khi sử dụng chữ 把: 

  • Tân ngữ là sự vật bị giải quyết
  • Động từ trong câu có chữ 把 phải là động từ cập vật (động từ mang tân ngữ)
  • Trong câu có chữ 把 không sử dụng các động từ như: 有, 在, 是, 像, 觉 得, 知 道, 喜 欢, 来, 去.
  • Động từ năng nguyện và phó từ sẽ luôn được đặt trước chữ 把.

Ví dụ cách sử dụng câu có chữ 把:

我把练习作完了。 

Tôi đã làm xong bài tập.

小阮已经把课文念得很熟了。 

Tiểu Nguyễn đã đọc làu làu bài đọc.

2. Ngữ pháp HSK 4 với câu có chữ 被

Để giao tiếp và đạt được số điểm cao trong kì thi HSK thì bạn cần nắm chắc cấu trúc câu bị động với chữ 被. Câu chữ 被 sẽ biểu thị cho mối quan hệ bị động của chủ ngữ và vị ngữ. Tùy trạng thái, tình huống mà chữ 被 có thể được hiểu theo nghĩa “bị” hoặc “được”. 

cấu trúc ngữ pháp câu tiếng trung

Cấu trúc với chữ 被:

  • Câu khẳng định: Chủ ngữ + 被 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần ngữ pháp khác.
  • Câu phủ định: Chủ ngữ + 没有 + 被 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần ngữ pháp khác.

Ví dụ cách sử dụng câu chữ 被: 

我的車被他借走了

Xe của tôi bị anh ta mượn mất rồi. 

這本書被他借走了

Cuốn sách này bị anh ta mượn mất rồi.

3. Ngữ pháp HSK 4 với phó từ liên kết

Một trong những ngữ pháp xuất hiện xuyên suốt quá trình học ngữ pháp tiếng Trung chính là phó từ. Phó từ được định nghĩa là những từ bổ nghĩa hạn chế trên phương diện như phương thức, trình độ, thời gian, ngữ khí,… cho những loại từ như động từ, tính từ hoặc cả câu văn.

cấu trúc ngữ pháp phó từ liên kết

  • Phó từ diễn tả sự loại trừ những điểm riêng biệt hoặc nhấn mạnh những điều thông thường: 除 了… 以 外, 都… 

Ví dụ: 我除了学汉语以外,还学中国历史。(Tôi ngoài học tiếng Trung ra còn học lịch sử Trung Quốc)

  • Phó từ diễn tả thứ tự của hành động, động tác: 先… 再 (又)… 然 后… 最 后…

Ví dụ: 我先做练习,再复习生词,然后读课文,最后看电视。(Tôi làm luyện tập trước, rồi mới ôn tập từ mới, sau đó đọc bài khóa, cuối cùng xem TV.)

  • Phó từ bổ sung vấn đề và biểu đạt việc loại trừ điều đã biết: 除 了… 以 外, 还…

Ví dụ: 妈妈每天除了上班工作,还要操持家务。(Ngoài việc đi làm hàng ngày, mẹ còn phải làm việc nhà.)

4. Ngữ pháp HSK 4 với câu tồn tại

Câu tồn tại trong ngữ pháp tiếng Trung là câu biểu thị sự tồn tại của sự vật tại một địa điểm, thời gian nào đó. Câu tồn tại thường được chia làm hai loại là câu tồn tại và câu ẩn hiện.

Cấu trúc với câu tồn tại: Trạng từ + Động từ + Trợ từ động thái + Tân ngữ

cấu trúc ngữ pháp câu tồn tại

Ví dụ:

房间里有一张桌子。

Trong phòng có một cái bàn.

我家在还剑湖的旁边. 

Nhà tôi ở cạnh hồ Hoàn Kiếm.

III. Tips chinh phục ngữ pháp tiếng Trung HSK 4

Ngữ pháp HSK 4 trong tiếng Trung được đánh giá thuộc trình độ trung cấp, tuy nhiên nếu không có sự tìm hiểu, lên kế hoạch học tập và nghiêm túc trong quá trình tiếp nhận kiến thức thì đây vẫn là một mốc khá khó vượt qua.

ngữ pháp hsk4

Để nhanh chóng nắm bắt ngữ pháp tiếng Trung HSK 4, bạn có thể áp dụng một số tips sau:

  • Sử dụng tài liệu ôn thi phù hợp: Tài liệu ôn tập là nền vững chắc, chính vì vậy ngay từ bạn nên cẩn trọng ngay từ bước chọn xem nên ôn sách gì, làm bài tập ở đâu. Mỗi cuốn sách, tài liệu được biên soạn sẽ phù hợp với từng trình độ khác nhau.
  • Học cấu trúc, ngữ pháp và từ vựng gắn liền với ví dụ: Cách tốt nhất để ghi nhớ một từ vựng, cấu trúc ngữ pháp nào đó là áp dụng nó vào trong thực tế hàng ngày. Bạn hãy cố gắng tìm những ví dụ thực tiễn để gắn với dạng bài mình học, điều này sẽ giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.
  • Luyện tập đề thi thật trong giai đoạn cuối: Giai đoạn sắp thi HSK 4, bạn cần tìm hiểu cấu trúc bài thi thật và luyện tập thường xuyên để có sự đánh giá chính xác về trình độ từ đó đưa ra những phương pháp, kế hoạch học tập phù hợp.

Bài viết đã cung cấp cho bạn những cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong đề thi HSK4 cũng như một số bí quyết ôn luyện hiệu quả. Hi vọng những thông tin vừa rồi sẽ giúp bạn trong quá trình tự học, chinh phục tiếng Trung của mình. Hãy đón đọc các bài viết tiếp theo tại Kho tài liệu tiếng Trung nhé!

Đánh giá post
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK