Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Ngữ pháp tiếng Trung | Ngữ pháp tiếng Trung HSK2: Cấu trúc quan trọng và cách sử dụng

Ngữ pháp tiếng Trung HSK2: Cấu trúc quan trọng và cách sử dụng

Ngữ pháp tiếng Trung HSK2: Cấu trúc quan trọng và cách sử dụng

Tìm hiểu ngữ pháp tiếng Trung HSK2: Các mẫu câu và cấu trúc cơ bản giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và trình độ ngữ pháp hiệu quả.

Ngữ pháp tiếng Trung HSK 2 là một phần kiến thức quan trọng trong quá trình học tiếng Trung. Giúp người học nắm vững các cấu trúc câu cơ bản để tự tin giao tiếp trong những tình huống thường ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau ôn luyện các cấu trúc ngữ pháp HSK2 thường gặp nhất.

1. Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK2

Hãy cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK tổng hợp và ôn luyện lại các cấu trúc sau đây để nắm chắc nền tảng ngữ pháp HSK2:

1.1 Đại từ nghi vấn

Trong tiếng Trung, đại từ nghi vấn được sử dụng để đặt câu hỏi về người, vật, địa điểm hoặc các yếu tố khác. Dưới đây là một số đại từ nghi vấn phổ biến và cách sử dụng của chúng:
  • 谁 /shéi/: Ai
Ví dụ: 你是谁?/Nǐ shì shéi/: Bạn là ai?
  • 什么 /shénme/: Gì, cái gì
Ví dụ: 你在做什么?/Nǐ zài zuò shénme/: Bạn đang làm gì?
  • 哪 /nǎ/: Nào (dùng để chỉ địa điểm hoặc sự lựa chọn)
Ví dụ: 你要去哪儿?/Nǐ yào qù nǎr/: Bạn muốn đi đâu?
  • 多少 /duōshǎo/: Bao nhiêu (thường dùng cho số lượng)
Ví dụ: 这个多少钱?/Zhège duōshǎo qián/: Cái này giá bao nhiêu?
  • 怎么 /zěnme/: Như thế nào
Ví dụ: 你怎么去学校?/Nǐ zěnme qù xuéxiào/: Bạn đi học như thế nào?
  • 为什么 /wèishéme/: Tại sao
Ví dụ: 你为什么迟到? /Nǐ wèishéme chídào/: Tại sao bạn đến muộn?
  • 哪个 /nǎge/: Nào (dùng để chỉ một cái trong số nhiều cái)
Ví dụ: 你喜欢哪个颜色?/Nǐ xǐhuān nǎge yánsè/: Bạn thích màu nào?
  • 哪儿 /nǎr/: Ở đâu
Ví dụ: 你住在哪儿?/Nǐ zhù zài nǎr/: Bạn sống ở đâu?
  • 几 /jǐ/: Mấy (Hỏi với số lượng nhỏ hơn 10)
Ví dụ: 你买了几本书?/Nǐ mǎile jǐ běn shū/: Bạn đã mua bao nhiêu quyển sách?
  • 什么样 /shénmeyàng/: Thế nào (thường dùng để hỏi về đặc điểm)
Ví dụ: 你喜欢什么样的音乐?/Nǐ xǐhuān shénmeyàng de yīnyuè/: Bạn thích loại nhạc nào?
các đại từ nghi vấn trong tiếng trung

1.2 Trợ từ kết cấu  “的” 

的” kết hợp cùng định ngữ và trung tâm ngữ để tạo thành một cụm danh từ theo công thức sau:

Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ

Ví dụ: 
  • 美丽的花 /Měilì de huā/: Hoa đẹp
  • 聪明的学生 /Cōngmíng de xuéshēng/: Học sinh thông minh

1.3 Câu liên động trong tiếng Trung

Câu liên động là một dạng câu có hai hoặc nhiều động từ liên kết với nhau. Từ đó biểu đạt một hành động hoặc một chuỗi hành động liên tiếp.

Chủ ngữ + Động từ 1 + Tân ngữ + Động từ 2 + Tân ngữ 2

Ví dụ:
  • 我吃完饭就去看电影。/Wǒ chī wán fàn jiù qù kàn diànyǐng/: Tôi ăn xong rồi đi xem phim.
  • 我 去 餐 厅 吃 午 餐 和 喝 茶。/Wǒ qù cāntīng chī wǔcān hé hē chá/: Tôi đến nhà hàng ăn trưa và uống trà.

cấu trúc câu liên động

1.4 Trợ từ ngữ khí 了

Trợ từ ngữ khí 了 trong tiếng Trung thường được sử dụng để biểu thị một hành động hoặc sự việc đã hoàn thành hoặc thay đổi.

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + 了

Ví dụ:
  • 外面下雨了。/Wàimiàn xià yǔ le/: Bên ngoài đã mưa
  • 我胖了。/Wǒ pàng le/: Tôi đã béo lên

1.5 Cấu trúc với “时候”

Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. 

Cụm từ + 的时候

Ví dụ:
  • 我在家里的时候,常常看电视。/Wǒ zài jiālǐ de shíhòu, chángcháng kàn diànshì/: Khi tôi ở nhà, tôi thường xem tivi.
  • 放假的时候,我会去旅行。/Fàngjià de shíhòu, wǒ huì qù lǚxíng/: Khi có kỳ nghỉ, tôi sẽ đi du lịch.

phiên âm của từ 时候

1.6 Cấu trúc với từ “跟”

Từ “跟” /gēn/ trong tiếng Trung có nghĩa là “với” hoặc “cùng”. Thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ, sự tương tác hoặc hành động xảy ra giữa hai hoặc nhiều đối tượng. 

Chủ ngữ + 跟 + Tân ngữ + Động từ

Ví dụ:
  • 我跟朋友一起去看电影。/Wǒ gēn péngyǒu yīqǐ qù kàn diànyǐng/: Tôi cùng bạn đi xem phim.
  • 我跟她聊天。/Wǒ gēn tā liáotiān/: Tôi trò chuyện với cô ấy.

1.7 Phân biệt “几” và “多少”

– 几 /jǐ/ thường được dùng để hỏi về số lượng nhỏ, từ 1 đến 10. 
Ví dụ:
  • 你有几个苹果?/Nǐ yǒu jǐ gè píngguǒ/: Bạn có mấy quả táo?
  • 你喝了几杯水?/Nǐ hē le jǐ bēi shuǐ/: Bạn đã uống mấy cốc nước?
– 多少 /duōshǎo/ được dùng để hỏi về số lượng lớn hơn hoặc không xác định. Nó có thể dùng để hỏi về số lượng, giá cả hoặc bất kỳ thông tin nào không cụ thể.
Ví dụ:
  • 你花了多少钱?/Nǐ huā le duōshǎo qián/: Bạn đã tiêu bao nhiêu tiền?
  • 这个地方有多少人?:/Zhège dìfāng yǒu duōshǎo rén/: Nơi này có bao nhiêu người?

phân biệt cấu trúc 几 và 多少

1.8 Phân biệt “没” và “不”

“没” /méi/ và “不” /bù/ đều là phó từ phủ định trong tiếng Trung. Nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Cụ thể như sau:
– 没 được dùng để chỉ sự phủ định của một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
  • 我没去过北京。/Wǒ méi qùguò Běijīng/: Tôi chưa từng đến Bắc Kinh. 
  • 他昨天没来上课。/Tā zuótiān méi lái shàngkè/: Hôm qua anh ấy đã không đến lớp.
– 不 được dùng để phủ định một hành động, trạng thái, hoặc sự việc hiện tại hoặc tương lai. 
Ví dụ:
  • 我不吃肉。/Wǒ bù chī ròu/: Tôi không ăn thịt. 
  • 明天我不去学校。/Míngtiān wǒ bù qù xuéxiào/: Ngày mai tôi không đi học.

1.9 “多+ tính từ?”

Cấu trúc này dùng để hỏi về mức độ của tính chất nào đó.

多 + 远/高/大/重/长

Ví dụ:
  • 你多大了?/Nǐ duō dà le/: Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
  • 这座山有多高?/Zhè zuò shān yǒu duō gāo/: Ngọn núi này cao bao nhiêu?
  • 这里离公司有多远?/Zhèlǐ lí gōngsī yǒu duō yuǎn/: Từ đây đến công ty xa bao nhiêu?

cách hỏi tuổi trong tiếng trung

1.10 Động từ trùng điệp

Động từ trùng điệp được sử dụng để diễn tả hành động lặp lại nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Có 2 cách thức trùng điệp động từ phổ biến là AA và ABAB.
Ví dụ:
  • 你看看这本书吧。/Nǐ kànkan zhè běn shū ba/: Bạn thử nhìn qua cuốn sách này đi.
  • 你听听这首歌怎么样?/Nǐ tīngting zhè shǒu gē zěnmeyàng/: Bạn nghe thử bài hát này xem thế nào?
  • 你可以学习学习怎么做菜。/Nǐ kěyǐ xuéxí xuéxí zěnme zuò cài/: Bạn có thể học thử cách nấu ăn.
  • 我们准备准备出发吧。/Wǒmen zhǔnbèi zhǔnbèi chūfā ba/: Chúng ta chuẩn bị một chút rồi xuất phát nhé.

1.11 Phân biệt “有(一)点儿” và “一点儿”

– 有(一)点儿 + Tính từ: Nhấn mạnh trạng thái hơi quá mức, không vừa ý.

Ví dụ:
  • 这道菜有点儿辣。/Zhè dào cài yǒudiǎnr là/: Món này hơi cay một chút. 
  • 我今天有点儿累。/Wǒ jīntiān yǒudiǎnr lèi/: Hôm nay tôi hơi mệt.
– S + V + 一点儿 + Danh từ: Thường được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ, một chút gì đó.
Ví dụ:
  • 我想喝一点儿水。/Wǒ xiǎng hē yīdiǎnr shuǐ/: Tôi muốn uống một chút nước.
  • 请给我一点儿时间。/Qǐng gěi wǒ yīdiǎnr shíjiān/: Xin hãy cho tôi một chút thời gian.

phân biệt cấu trúc 有点儿 và 一点儿

1.12 Cấu trúc câu chữ “给”

给 + Tân ngữ + Động từ: Làm điều gì đó cho ai đó.

Ví dụ:
  • 我给你买了一件衣服。/Wǒ gěi nǐ mǎile yī jiàn yīfú/: Tôi đã mua cho bạn một bộ quần áo.
  • 老师给学生讲课。/Lǎoshī gěi xuéshēng jiǎng kè/: Thầy giáo giảng bài cho học sinh.

2. Lời kết

Bằng cách nắm vững các cấu trúc ngữ pháp, bạn sẽ tự tin hơn trong việc đọc, viết và nói tiếng Trung. Hãy tiếp tục rèn luyện và ứng dụng ngữ pháp tiếng Trung HSK 2 vào thực tế để tiến bộ nhanh chóng trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Ngữ Pháp để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.
5/5 - (3 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK