Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Ngữ Pháp | Ngữ pháp tiếng Trung HSK1: Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

Ngữ pháp tiếng Trung HSK1: Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

Ngữ pháp tiếng Trung HSK1: Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

Khám phá ngữ pháp tiếng Trung HSK1 với hướng dẫn chi tiết về các cấu trúc câu cơ bản giúp bạn có được nền tảng ngữ pháp chắc chắn.

Trong hành trình học tiếng Trung, việc nắm vững ngữ pháp là một trong những yếu tố quyết định giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những nội dung hữu ích trong ngữ pháp tiếng Trung HSK1. Hãy cùng tìm hiểu để trang bị cho mình những kiến thức cần thiết khi học tiếng Trung nhé.

1. Đại từ

Bạn đã nắm chắc kiến thức về đại từ trong tiếng Trung chưa? Cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK tìm hiểu chi tiết về đại từ nhân xưng, đại từ chỉ định và đại từ nghi vấn ngay sau đây:

1.1 Đại từ nhân xưng

Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
Tôi, mình, ta
Bạn, cậu
我们 wǒmen Chúng tôi, chúng ta
你们 nǐmen Các bạn, các cậu
Anh ấy (Dùng để chỉ người nam)
Cô ấy (Dùng để chỉ người nữ)
Nó (Chỉ đồ vật hoặc động vật)
他们 tāmen Họ (Chỉ nhóm người nam hoặc cả nam và nữ)
她们 tāmen Họ (Chỉ nhóm người nữ)
它们 tāmen Chúng (Chỉ đồ vật hoặc động vật)

Ví dụ:

  • 我很喜欢这本书。
    /Wǒ hěn xǐhuān zhè běn shū/
    Tôi rất thích quyển sách này.
  • 你们吃过晚饭了吗?
    /Nǐmen chī guò wǎnfàn le ma/
    Các bạn đã ăn tối chưa?
  • 她在学中文。
    /Tā zài xué zhōngwén/
    Cô ấy đang học tiếng Trung.

1.2 Đại từ chỉ định

Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
这  zhè Đây, cái này
那  Cái kia, kia, đó, cái ấy
这儿  zhèr Chỗ này, bên này, ở đây
那儿 nàr Chỗ kia, chỗ ấy, nơi ấy

Ví dụ:

  • 你喜欢这件衣服吗?
    /Nǐ xǐhuān zhè jiàn yīfú ma/
    Bạn có thích cái áo này không?
  • 那是我的车。
    /Nà shì wǒ de chē/
    Kia là xe của tôi.
  • 这儿的风景很美。
    /Zhèr de fēngjǐng hěn měi/
    Cảnh ở chỗ này rất đẹp.
  • 那儿的天气很好。
    /Nàr de tiānqì hěn hǎo/
    Thời tiết ở chỗ kia rất tốt.

1.3 Đại từ nghi vấn

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
shéi Ai
什么 shénme Gì, cái gì
Nào
哪儿/哪里 nǎr/nǎlǐ Ở đâu, chỗ nào
怎么样 zěnmeyàng Như thế nào, thế nào
多少 duōshǎo Bao nhiêu
Mấy, bao nhiêu
怎么 zěnme Làm sao, như thế nào
什么时候 shénme shíhòu Khi nào, lúc nào

Ví dụ:

  • 你在做什么?
    /Nǐ zài zuò shénme/
    Bạn đang làm gì?
  • 你要去哪儿?
    /Nǐ yào qù nǎr/
    Bạn định đi đâu?
  • 为什么你没来?
    /Wèishénme nǐ méi lái/
    Tại sao bạn không đến?
  • 这本书多少钱?
    /Zhè běn shū duōshǎo qián/
    Quyển sách này bao nhiêu tiền?

2. Chữ số

2.1 Chữ số biểu thị thời gian 

Các số này thường được dùng để nói về giờ, phút, ngày, tháng và năm. Cụ thể như sau:

  • Giờ = Số + 点 /diǎn/
  • Phút = Số + 分 /fēn/
  • Ngày = Số + 日 /rì/ hoặc 号 /hào/
  • Tháng = Số + 月 /yuè/
  • Năm = Số + 年 /nián)/

Ví dụ:

  • 现在三点。/Xiànzài sān diǎn: Bây giờ là 3 giờ.
  • 三月五号。/Sān yuè wǔ hào/: Ngày 5 tháng 3

số đếm trong tiếng trung

2.2 Chữ số biểu thị tuổi tác 

Tuổi trong tiếng Trung được biểu thị bằng công thức: Số + 岁 (suì).

Ví dụ:

  • 我二十五岁。/Wǒ èrshíwǔ suì/: Tôi 25 tuổi.
  • 她十岁了。/Tā shí suì le/: Cô ấy 10 tuổi rồi.

2.3 Chữ số biểu thị số tiền

Số tiền trong tiếng Trung thường dùng các đơn vị như 元 (yuán), 块 (kuài), 角 (jiǎo), 毛 (máo) và 分 (fēn).

Cách dùng:

  • 元/块: Dùng để chỉ đơn vị chính (tương tự “đồng” hoặc “dollar”).
  • 角/毛: Dùng để chỉ 1/10 đơn vị (tương tự “mười xu”).
  • 分: Dùng để chỉ 1/100 đơn vị (tương tự “một xu”).

Ví dụ:

  • 这个手机三千元。/Zhège shǒujī sānqiān yuán/: Cái điện thoại này 3000 đồng.
  • 一瓶水两块五毛。/Yī píng shuǐ liǎng kuài wǔ máo/: Một chai nước 2 đồng 5 hào (2.50 đồng).

3. Lượng từ

– Dùng sau số từ: Số từ + Lượng từ + Danh từ 

Ví dụ:

  • 一只猫 /yī zhī māo/: Một con mèo
  • 两个苹果 /liǎng gè píngguǒ/: Hai quả táo

– Dùng sau “这” ”那” ”几”: 这/那/几 + Lượng từ + Danh từ

Ví dụ:

  • 那本书 /nà běn shū/: Cái kia là một quyển sách.
  • 几个学生 /jǐ gè xuéshēng/: Bao nhiêu học sinh?

ví dụ về lượng từ trong tiếng trung

4. Phó từ

4.1 Phó từ phủ định

Phó từ phủ định được dùng để phủ định hoặc phản bác một hành động hoặc trạng thái. Trong đó:

  • 不 /bù/: Dùng để phủ định động từ hoặc tính từ trong thì hiện tại và tương lai.
  • 没 /méi/: Dùng để phủ định động từ trong thì quá khứ, hoặc để diễn tả sự không tồn tại.

Ví dụ:

  • 我不喜欢喝咖啡。/Wǒ bù xǐhuān hē kāfēi/: Tôi không thích uống cà phê.
  • 她没去过中国。/Tā méi qùguò Zhōngguó/: Cô ấy không từng đi Trung Quốc.

4.2 Phó từ chỉ mức độ

Phó từ chỉ mức độ được dùng để chỉ ra mức độ hoặc cường độ của một hành động hoặc trạng thái. Cách dùng như sau:

  • 很 /hěn/: Thường được dùng để nhấn mạnh tính từ, có nghĩa là “rất”.
  • 太 /tài/: Được dùng để chỉ mức độ cao, có nghĩa là “quá” hoặc “quá mức”. 

Ví dụ:

  • 我很累。/Wǒ hěn lèi/: Tôi rất mệt.
  • 这件衣服太贵了。/Zhè jiàn yīfú tài guìle/: Cái áo này quá đắt.

5. Liên từ

Trong tiếng Trung, liên từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ với nhau. 

  • 和 /hé/: Và, với

cách viết liên từ 和

Ví dụ:

  • 我喜欢吃苹果和香蕉。/Wǒ xǐhuān chī píngguǒ hé xiāngjiāo/: Tôi thích ăn táo và chuối.
  • 这件衣服漂亮和舒适。/Zhè jiàn yīfú piàoliang hé shūshì/: Cái áo này đẹp và thoải mái.

6. Giới từ

Chủ ngữ + 在 /zài/ + Tân ngữ chỉ địa điểm + Động từ + Thành phần khác: Ai đang làm gì ở đâu.

Ví dụ:

  • 她在公园里跑步。/Tā zài gōngyuán lǐ pǎobù/: Cô ấy đang chạy bộ ở trong công viên.
  • 我们在咖啡馆聊天。/Wǒmen zài kāfēiguǎn liáotiān/: Chúng tôi đang trò chuyện ở trong quán cà phê.

7. Trợ từ

7.1 Trợ từ ngữ khí

Trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc ngữ cảnh của câu. Dưới đây là một số trợ từ ngữ khí phổ biến, cách sử dụng và ví dụ minh họa:

  • 了 /le/: Thể hiện sự thay đổi trạng thái, hoàn thành một hành động hoặc nhấn mạnh điều gì đó đã xảy ra.

Ví dụ: 我吃了晚饭。/Wǒ chīle wǎnfàn/: Tôi đã ăn tối.

  • 吗 /ma/: Dùng để tạo câu hỏi, thường ở cuối câu.

Ví dụ: 你好吗?/Nǐ hǎo ma/: Bạn khỏe không?

  • 吧 /ba/: Dùng để đề nghị, suy đoán hoặc đưa ra ý kiến một cách nhẹ nhàng.

Ví dụ: 我们去看电影吧。/Wǒmen qù kàn diànyǐng ba/: Chúng ta đi xem phim nhé.

  • 呀 /ya/: Thêm sự thân mật hoặc nhấn mạnh cho câu nói.

Ví dụ: 你真漂亮呀!/Nǐ zhēn piàoliang ya/: Bạn thật đẹp!

  • 呢 /ne/: Thể hiện sự nhấn mạnh hoặc dùng để hỏi về trạng thái, thường được sử dụng trong câu hỏi.

Ví dụ: 你在做什么呢?/Nǐ zài zuò shénme ne/: Bạn đang làm gì vậy?

các trợ từ ngữ khí trong tiếng trung

7.2 Trợ từ kết cấu

Trợ từ kết cấu 的 /de/ được sử dụng để kết nối định ngữ và trung tâm ngữ. Đây là thành phần bổ nghĩa cho danh từ, thường đứng trước danh từ. Đồng thời có chức năng mô tả và hạn chế ý nghĩa của danh từ.

  • Định ngữ + 的 /de/ + Trung tâm ngữ

Ví dụ:

  • 我的书 /wǒ de shū/: Cuốn sách của tôi.
  • 她的朋友 /tā de péngyǒu/: Bạn của cô ấy.

8. Câu cầu khiến

Câu cầu khiến sử dụng động từ 请 /qǐng/ trong tiếng Trung được dùng để đưa ra yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự.

  • 请 /qǐng/+ Động từ + Tân ngữ

Ví dụ: 

  • 请给我一杯水。/Qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ/: Xin hãy cho tôi một cốc nước.
  • 请坐下。/Qǐng zuò xià/: Xin hãy ngồi xuống.
  • 请帮我看看这个。/Qǐng bāng wǒ kàn kàn zhège/: Xin hãy giúp tôi xem cái này.

ví dụ câu cầu khiến trong tiếng trung

9. Câu cảm thán

Câu cảm thán trong tiếng Trung với từ 太 /tài/ được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ. Thường là sự ngạc nhiên hoặc một cảm xúc tích cực, tiêu cực về một điều gì đó.

  • 太 /tài/ + Tính từ + 了 / 吗 (le / ma)

Ví dụ:

  • 太好了!/Tài hǎo le/: Tuyệt quá!
  • 这件衣服太贵了!/Zhè jiàn yīfu tài guì le/: Chiếc áo này đắt quá!
  • 他太聪明了!/Tā tài cōngmíng le/: Anh ấy thông minh quá!

10. Các câu dạng đặc biệt

10.1 Câu chữ “是”

  • 他是我的同事。/Tā shì wǒ de tóngshì/: Anh ấy là đồng nghiệp của tôi.
  • 我的爸爸是医生。/Wǒ de bàba shì yīshēng/: Bố của tôi là bác sĩ.

10.2 Câu chữ “有”

  • 我有一只狗。/Wǒ yǒu yī zhī gǒu/: Tôi có một con chó.
  • 一个年有365天。/Yīgè nián yǒu 365 tiān/: Một năm có 365 ngày.

10.3 Mẫu câu “是……的”

– Nhấn mạnh thời gian:

  • 哥哥是上个月来的。/Gēgē shì shàng gè yuè lái de/: Anh trai tôi về từ tháng trước.
  • 我是早上去游泳的。/Wǒ shì zǎoshang qù yóuyǒng de/: Sáng nay tôi đi bơi.

– Nhấn mạnh địa điểm:

  • 这是在日本买的。/Zhè shì zài Rìběn mǎi de/: Đây là đồ mua ở Nhật Bản.
  • 这些书是在图书馆借的。/Zhèxiē shū shì zài túshūguǎn jiè de/: Những cuốn sách này mượn ở thư viện.

– Nhấn mạnh phương thức:

  • 他是骑自行车来的。/Tā shì qí zìxíngchē lái de/: Anh ấy đến đây bằng xe đạp.
  • 你是怎么找到我的?/Nǐ shì zěnme zhǎodào wǒ de/: Bạn tìm thấy tôi bằng cách nào?

Hy vọng với những nội dung trên, các bạn đã nắm chắc các kiến thức tổng hợp cơ bản về ngữ pháp tiếng Trung HSK1. Từ đó trau dồi nền tảng ngữ pháp tiếng Trung một cách chắc chắn và hiệu quả nhất. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Ngữ Pháp để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.

5/5 - (3 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK