Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Ngữ Pháp | Ngữ pháp tiếng Trung: Cấu trúc nếu thì trong tiếng Trung

Ngữ pháp tiếng Trung: Cấu trúc nếu thì trong tiếng Trung

Ngữ pháp tiếng Trung: Cấu trúc nếu thì trong tiếng Trung

Bạn muốn sử dụng thành thạo các kiểu câu giả thiết điều kiện? Tìm hiểu ngay các cấu trúc nếu thì trong tiếng Trung sau đây.

Cấu trúc nếu thì là một phần quan trọng giúp người học diễn đạt các tình huống giả định và kết quả tương ứng. Việc nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp bạn hiểu rõ cách mô tả các tình huống giả định. Mà còn làm cho giao tiếp trở nên linh hoạt và chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cho bạn các cấu trúc nếu thì trong tiếng Trung thường gặp nhất.

1. Tổng hợp các cấu trúc nếu thì trong tiếng Trung

Sau đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ giúp bạn tổng hợp lại các mẫu câu nếu thì được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Trung:

1.1 Cấu trúc nếu thì “如果”

如果 (rúguǒ) + Điều kiện + 就 (jiù) + Kết quả
Ví dụ:
  • 如果你今天有空,我们就去看电影。 /Rúguǒ nǐ jīntiān yǒu kòng, wǒmen jiù qù kàn diànyǐng/: Nếu hôm nay bạn rảnh, chúng ta sẽ đi xem phim.
  • 如果明天下雨,我就不去公园。 /Rúguǒ míngtiān xiàyǔ, wǒ jiù bù qù gōngyuán/: Nếu ngày mai mưa, tôi sẽ không đi công viên.

cấu trúc 如果

1.2 Cấu trúc nếu thì “要是”

要是 (yàoshì) + Điều kiện + 就 (jiù) + Kết quả
Ví dụ:
  • 要是你不来,我就一个人去。 /Yàoshì nǐ bù lái, wǒ jiù yīgèrén qù/: Nếu bạn không đến, tôi sẽ đi một mình.
  • 要是他很忙,我们就改天再见。 /Yàoshì tā hěn máng, wǒmen jiù gǎitiān zài jiàn/: Nếu anh ấy bận, chúng ta sẽ gặp lại vào ngày khác.

1.3 Cấu trúc nếu thì “假如”

假如 (jiǎrú) + Điều kiện + 就 (jiù) + Kết quả
Ví dụ:
  • 假如他同意了,我们就开始计划吧。 /Jiǎrú tā tóngyìle, wǒmen jiù kāishǐ jìhuà ba/: Nếu anh ấy đồng ý, chúng ta sẽ bắt đầu lên kế hoạch.
  • 假如明天天气好,我们就去爬山。 /Jiǎrú míngtiān tiānqì hǎo, wǒmen jiù qù páshān/: Nếu ngày mai thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đi leo núi.

phiên âm chữ 假如

1.4 Cấu trúc nếu thì “万一”

万一 (wànyī) + Điều kiện + 就 (jiù) + Kết quả
Ví dụ:
  • 万一下雨了,我们就留在家里。 /Wànyī xiàyǔle, wǒmen jiù liú zài jiālǐ/:  Nếu lỡ trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.
  • 万一他来晚了,我们就先走吧。 /Wànyī tā lái wǎnle, wǒmen jiù xiān zǒu ba/: Nếu lỡ anh ấy đến muộn, chúng ta sẽ đi trước.

1.5 Cấu trúc nếu thì “即使” 

即使 (jíshǐ) + Điều kiện + 也 (yě) + Kết quả
Ví dụ:
  • 即使下雨,我也要去跑步。 /Jíshǐ xiàyǔ, wǒ yě yào qù pǎobù/: Dù cho trời mưa, tôi vẫn muốn đi chạy bộ.
  • 即使你不喜欢,我也会去做。 /Jíshǐ nǐ bù xǐhuān, wǒ yě huì qù zuò/: Dù bạn không thích, tôi vẫn sẽ làm

phiên âm và dịch nghĩa từ 即使

2. Lời kết

Hy vọng qua bài viết trên, các bạn đã nắm chắc kiến thức về cấu trúc nếu thì trong tiếng Trung. Từ đó có thể tự tin hơn khi giao tiếp cũng như trong học tập. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Ngữ Pháp để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.
5/5 - (1 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK