Chia sẻ đến bạn 100+ cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Trung nhất định phải biết để giao tiếp và thi chứng chỉ HSK các cấp độ.
Từ đồng nghĩa là kiến thức quan trọng mà bạn cần biết để sử dụng khi giao tiếp, trao đổi thông tin hay làm bài Tiếng Trung. Dùng linh hoạt từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn nâng cao điểm số và tạo sự thú vị trong cuộc trò chuyện. Trong bài viết dưới đây, Hệ thống tiếng Trung CTI HSK chia sẻ đến bạn 45+ cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Trung được sử dụng phổ biến nhất.
Contents
I. Cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Trung là gì?
Cặp từ đồng nghĩa là hai hay nhiều từ có ý nghĩa giống hoặc tương tự nhau, có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các tình huống.
Ví dụ, 3 từ “安详、慈祥、祥和”: thanh bình, tử tế, hòa bình, là các từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế cho nhau. Ý nghĩa của các từ:
- 安详: dùng để ám chỉ thái độ điềm tĩnh, vững vàng.
- 慈祥: thể hiện những điều tốt lành như kết thúc tốt lành, vận may tốt lành
- 祥和: thể hiện bầu không khí.
Từ đồng nghĩa được sử dụng thay thế cho nhau kể cả trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và trong văn viết. Nhờ sử dụng linh hoạt các từ có nghĩa gần giống, thông điệp sẽ được truyền tải đi một cách sinh động, dễ hiểu và thu hút hơn. Đối với những bạn thi lấy chứng chỉ HSK, sử dụng linh hoạt từ đồng nghĩa sẽ được đánh giá là có trình độ cao và điểm bài viết sẽ tốt hơn rất nhiều.
II. Các loại từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa trong Tiếng Trung có hai loại là từ đồng nghĩa hoàn toàn và đồng nghĩa không hoàn toàn. Với những từ đồng nghĩa hoàn toàn, bạn có thể sử dụng để thay thế nhau trong mọi trường hợp được nhắc đến. Hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ lưu lại một số ví dụ nổi bật của nhóm từ này:
家乡 = 老家 | jiāxiāng = lǎojiā | Quê hương |
总共 = 一共 | zǒnggòng = yīgòng | Tổng cộng |
和 = 跟 | hé = gēn | Và, cùng |
终于 = 到底 | zhōngyú = dàodǐ | Cuối cùng, tóm lại |
以前 = 之前 | yǐqián = zhīqián | Trước, trước khi |
Với những từ đồng nghĩa không hoàn toàn, đa số các từ sẽ có nghĩa giống nhau nhưng khác sắc thái biểu đạt. Vì vậy, phải có ngữ cảnh cụ thể thì bạn mới biết được nên sử dụng các từ nào cho chính xác.
Ví dụ các từ 辩驳、辩论、辩(辨)白、辩解: đều mang nghĩa là giải thích. Tuy nhiên, trường hợp sử dụng của các từ này lại có sự khác nhau như sau:
- 辩驳 mang nghĩa là đưa ra lý do hoặc cơ sở để phủ nhận ý kiến của một ai đó.
- 辩论 gần nghĩa với tranh luận, tức dùng lý do nào đó để giải thích ý kiến của mình và thể hiện ra những điều mâu thuẫn của bên kia.
- 辩白 gần nghĩa với biện minh, là giải thích sự thật để loại bỏ những hiểu lầm hay cáo buộc trước đó.
- 辩解 có nghĩa là giải thích cho một quan điểm hay hành vi nào đó bị chỉ trích.
Vì có sự khác nhau giữa các từ và phải đặt vào ngữ cảnh nên để dùng từ đồng nghĩa đúng, bạn còn phải học cách sử dụng của chúng.
III. 60+ cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Trung thông dụng
Chúng tôi giúp bạn tổng hợp 60+ cặp từ và ý nghĩa tương ứng thường dùng nhất trong cuộc sống hàng ngày và trong văn viết:
1. 30 cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Trung thường dùng nhất
STT | Từ đồng nghĩa | Nghĩa |
1 | 高兴 = 开心 | Vui vẻ |
2 | 悲伤 = 伤心 | Buồn bã, đau lòng |
3 | 幸福 = 快乐 | Hạnh phúc, vui vẻ |
4 | 马虎 = 粗心 | Qua loa, không cẩn thận |
5 | 著名 = 有名 | Nổi tiếng, có tiếng |
6 | 脏 = 有尘土 | Dơ, bẩn |
7 | 大夫 = 医生 = 太医 = 博士 | Bác sĩ |
8 | 病院 = 医院 | Bệnh viện |
9 | 商店 = 铺子 = 店铺 = 铺家 = 铺户 | Cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm |
10 | 冰激凌 = 雪糕 = 冰淇淋 | Kem |
11 | 巧克力 = 朱古力 | Socola |
12 | 自行车 = 单车 | Xe đạp |
13 | 胡子 = 胡须 | Râu, ria |
14 | 洋葱 = 葱头 | Hành tây |
15 | 祖父 = 爷爷 | Ông nội |
16 | 祖母 = 奶奶 | Bà nội |
17 | 外婆 = 姥姥 | Bà ngoại |
18 | 正确 = 对 | Đúng, chuẩn |
19 | 流行 = 火 | Phổ biến |
20 | 清楚 = 明白 | Rõ ràng |
21 | 美丽 = 漂亮 | Đẹp, xinh đẹp |
22 | 老鼠 = 耗子 | Chuột, con chuột |
23 | 卫生间 = 厕所 | Nhà vệ sinh |
24 | 生意 = 买卖 | Buôn bán |
25 | 热水瓶 = 暖壶 | Phích nước |
26 | 调羹 = 勺子 | Cái thìa, cái muôi |
27 | 宿舍 = 寝室 | Ký túc xá |
28 | 讲 = 说 | Nói |
29 | 爱 = 喜欢 | Yêu, thích |
30 | 考虑 = 想 | Suy nghĩ, cân nhắc |
2. 30+ cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Trung phổ biến trong văn viết
1 | 忽然 = 突然 | Đột nhiên, bỗng nhiên |
2 | 立刻 = 马上 | Ngay lập tức |
3 | 迅速 = 飞快 | Nhanh chóng |
4 | 经常 = 常常 | Thường xuyên |
5 | 平时 = 平常 | Bình thường |
6 | 运动 = 锻炼 | Vận động, luyện tập |
7 | 休息 = 歇 | Nghỉ ngơi |
8 | 旅行 = 旅游 | Du lịch |
9 | 的士 = 出租汽车 = 计程车 | Xe taxi |
10 | 父亲 = 爸爸 | Bố, cha |
11 | 母亲 = 妈妈 | Mẹ, má |
12 | 外公 = 姥爷 | Ông ngoại |
13 | 妻子 = 老婆 | Vợ |
14 | 丈夫 = 老公 | Chồng |
15 | 番茄 = 西红柿 | Cà chua |
16 | 马铃薯 = 土豆 | Khoai tây |
17 | 红薯 = 地瓜 | Khoai lang |
18 | 未婚 = 单身 | Độc thân |
19 | 一切 = 所有 | Toàn bộ, tất thảy |
20 | 扔 = 丢 | Ném, vứt |
21 | 整理 = 收拾 | Thu dọn |
22 | 举办 = 举行 | Tổ chức |
23 | 打扰 = 打搅 | Quấy rầy, làm phiền |
24 | 工作 = 上班 | Làm việc |
25 | 不齿、不耻 | Không biết xấu hổ |
26 | 不肖 = 不孝 | Bất hiếu |
27 | 编辑 = 编撰 = 编纂 | Biên tập, biên soạn |
28 | 变换 = 变幻 | Biến đổi, thay đổi |
29 | 把戏 = 伎俩 | Lừa |
30 | 颁布 = 公布 | Ban hành, công bố |
31 | 抱怨 = 报怨 | Phàn nàn |
32 | 摈弃 = 摒弃 | Bỏ rơi |
33 | 沉重 = 繁重 | Nặng nề, vất vả |
34 | 刹那 = 霎那 | Khoảnh khắc |
Kết luận
60+ cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Trung ở trên sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng phong phú để học tập, làm việc. Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật danh sách mới trong các bài viết tiếp theo tại Kho tài liệu tiếng Trung. Vì vậy, bạn hãy tiếp tục theo dõi website để không bỏ lỡ bất kỳ bài viết hay nào.