Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Các Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung

Các Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung

Các Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung

Các Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng giúp diễn tả mức độ, cường độ của hành động hoặc tính từ. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những phó từ mức độ phổ biến và hướng dẫn cách dùng chi tiết.

Các Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung
Các Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung

Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung là gì?

Phó từ chỉ mức độ là loại phó từ dùng để biểu thị mức độ, cường độ của một hành động, trạng thái hay tính chất trong câu. Chúng thường đứng trước tính từ hoặc động từ để bổ sung ý nghĩa, giúp câu văn sinh động, rõ ràng hơn.

  • Vị trí: thường đặt trước tính từ hoặc động từ tình thái.
  • Chức năng: nhấn mạnh mức độ (cao, thấp, nhiều, ít, mạnh, yếu…).
  • Đặc điểm: không mang ý nghĩa độc lập, mà luôn gắn liền với thành phần khác trong câu.

Ví dụ:

  • 他很忙。/Tā hěn máng./ Anh ấy rất bận.
  • 这里的风景非常漂亮。/Zhèli de fēngjǐng fēicháng piàoliang./ Phong cảnh ở đây rất đẹp.
  • 她跑得特别快。/Tā pǎo de tèbié kuài. / Cô ấy chạy cực kỳ nhanh.

Các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung phổ biến

Phó từ chỉ mức độ xuất hiện rất nhiều trong tiếng Trung, giúp câu nói tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là các phó từ thông dụng nhất mà người học thường gặp.

1. 很 (hěn) – rất

Được dùng phổ biến nhất trong khẩu ngữ và văn viết. Thường đứng trước tính từ hoặc động từ để chỉ mức độ cao. Ngoài ra trong câu trần thuật, 很 có thể chỉ là từ nối, không thực sự nhấn mạnh mức độ.

Ví dụ:

  • 小明是一个很好的人。/Xiǎomíng shì yīgè hěn hǎo de rén./ Tiểu Minh là một người rất tốt.
  • 他今天很忙。/Tā jīntiān hěn máng./ Hôm nay anh ấy rất bận.
  • 这家饭馆很有名。/Zhè jiā fànguǎn hěn yǒumíng./ Nhà hàng này rất nổi tiếng.

2. 非常 (fēicháng) – vô cùng, cực kỳ

Biểu thị mức độ rất cao, cao hơn 很. Thường dùng trong cả văn nói và văn viết. Có thể trùng điệp thành “非常非常” để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • 天气非常冷。/Tiānqì fēicháng lěng./ Thời tiết cực kỳ lạnh.
  • 他非常聪明。/Tā fēicháng cōngmíng./ Anh ấy vô cùng thông minh.
  • 我非常喜欢这本书。/Wǒ fēicháng xǐhuān zhè běn shū./ Tôi rất thích cuốn sách này.

3. 特别 (tèbié) – đặc biệt, rất

Biểu thị mức độ cao. Thường dùng để khen ngợi, nhấn mạnh một tính chất quan trọng hoặc khác biệt. Khi làm tính từ có nghĩa “đặc biệt”, khi làm phó từ nghĩa gần “rất, vô cùng”.

Ví dụ:

  • 今天特别热。/Jīntiān tèbié rè./ Hôm nay đặc biệt nóng.
  • 她特别喜欢跳舞。/Tā tèbié xǐhuan tiàowǔ./ Cô ấy đặc biệt thích nhảy múa.
  • 他特别认真。/Tā tèbié rènzhēn./ Anh ấy rất nghiêm túc.

4. 太 (tài) – quá

Dùng để biểu thị mức độ cực cao, thường mang sắc thái cảm thán, bất mãn hoặc khen ngợi. Thường đi kèm trợ từ 了 ở cuối câu.

Ví dụ:

  • 这件衣服太漂亮了。/Zhè jiàn yīfu tài piàoliang le./ Bộ quần áo này quá đẹp.
  • 他太忙了。/Tā tài máng le./ Anh ấy bận quá.
  • 这本书太贵了。/Zhè běn shū tài guì le./ Quyển sách này quá đắt.

5. 极 (jí) – cực kỳ

Thường đặt sau tính từ hoặc động từ, biểu thị mức độ cực hạn. Ngữ khí mạnh, hay gặp trong khẩu ngữ và văn viết. Có thể kết hợp với 了.

Ví dụ:

  • 好极了。/Hǎo jí le./ Tốt cực kỳ.
  • 他聪明极了。/Tā cōngmíng jí le./ Anh ấy cực kỳ thông minh.
  • 这件事重要极了。/Zhè jiàn shì zhòngyào jí le./ Việc này quan trọng vô cùng.

6. 相当 (xiāngdāng) – khá, tương đối

Diễn tả mức độ cao, dùng nhiều trong văn viết hoặc cách nói trang trọng. Sắc thái mạnh hơn 比较.

Ví dụ:

  • 他相当努力。/Tā xiāngdāng nǔlì./ Anh ấy khá nỗ lực.
  • 这道题相当难。/Zhè dào tí xiāngdāng nán./ Bài này khá khó.
  • 这家公司相当有名。/Zhè jiā gōngsī xiāngdāng yǒumíng./ Công ty này khá nổi tiếng.

7. 比较 (bǐjiào) – khá, tương đối

Thường dùng trong khẩu ngữ, biểu thị mức độ tương đối so với một chuẩn nào đó. Nhẹ hơn 相当, sắc thái tự nhiên, thân mật.

Ví dụ:

  • 今天比较冷。/Jīntiān bǐjiào lěng./ Hôm nay khá lạnh.
  • 他比较喜欢喝茶。/Tā bǐjiào xǐhuān hē chá./ Anh ấy khá thích uống trà.
  • 这件衣服比较便宜。/Zhè jiàn yīfu bǐjiào piányi./ Bộ đồ này khá rẻ.

8. 挺…的 (tǐng…de) – khá, rất

Cấu trúc khẩu ngữ, thường dùng để khen hoặc nhận xét một cách nhẹ nhàng. Tương đương “khá là, cũng rất”.

Ví dụ:

  • 他挺高的。/Tā tǐng gāo de./ Anh ấy khá cao.
  • 这道菜挺好吃的。/Zhè dào cài tǐng hǎochī de./ Món ăn này ngon phết.
  • 她挺漂亮的。/Tā tǐng piàoliang de./ Cô ấy cũng khá xinh.

9. 十分 (shífēn) – rất, hết sức

Dùng trong văn viết hoặc cách nói trang trọng. Ngữ khí mạnh hơn 很, thường nhấn mạnh tính nghiêm túc hoặc quan trọng.

Ví dụ:

  • 我十分高兴。/Wǒ shífēn gāoxìng./ Tôi rất vui.
  • 他十分努力。/Tā shífēn nǔlì./ Anh ấy rất nỗ lực.
  • 这件事十分重要。/Zhè jiàn shì shífēn zhòngyào./ Việc này rất quan trọng.

10. 相对 (xiāngduì) – tương đối

Nhấn mạnh tính so sánh, mức độ mang tính tương đối chứ không tuyệt đối. Thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt khách quan.

Ví dụ:

  • 这里的房子相对便宜。/Zhèli de fángzi xiāngduì piányi./ Nhà ở đây tương đối rẻ.
  • 这条路相对安全。/Zhè tiáo lù xiāngduì ānquán./ Con đường này tương đối an toàn.
  • 这项工作相对容易。/Zhè xiàng gōngzuò xiāngduì róngyì./ Công việc này tương đối dễ.

11. 稍微 (shāowēi) – hơi, một chút

Biểu thị mức độ nhẹ, không sâu, số lượng ít hoặc thời gian ngắn. Thường kết hợp với 一点儿, 一些, 一下, 有点儿.

Ví dụ:

  • 我今天稍微有点累。/Wǒ jīntiān shāowēi yǒudiǎn lèi./ Hôm nay tôi hơi mệt.
  • 他稍微懂一些中文。/Tā shāowēi dǒng yīxiē zhōngwén./ Anh ấy hiểu một chút tiếng Trung.
  • 天气稍微凉快了一下。/Tiānqì shāowēi liángkuai le yīxià./ Thời tiết hơi mát hơn một chút.

12. 有点儿 (yǒudiǎnr) – hơi, có chút

Biểu thị mức độ thấp, thường dùng trước tính từ, mang sắc thái không hài lòng, tiêu cực.

Ví dụ:

  • 我有点儿不舒服。/Wǒ yǒudiǎnr bù shūfu./ Tôi hơi khó chịu.
  • 这件衣服有点儿贵。/Zhè jiàn yīfu yǒudiǎnr guì./ Bộ đồ này hơi đắt.
  • 他今天有点儿忙。/Tā jīntiān yǒudiǎnr máng./ Hôm nay anh ấy hơi bận.

13. 特别… (tèbié) – cực kỳ, đặc biệt

Khi làm phó từ, mang nghĩa nhấn mạnh, gần với “rất, vô cùng”. Thường dùng để khen ngợi hoặc nhấn mạnh cảm xúc.

Ví dụ:

  • 我特别喜欢中国菜。/Wǒ tèbié xǐhuan Zhōngguó cài./ Tôi đặc biệt thích món ăn Trung Quốc.
  • 她唱歌特别好听。/Tā chànggē tèbié hǎotīng./ Cô ấy hát cực hay.
  • 今天的天气特别舒服。/Jīntiān de tiānqì tèbié shūfu./ Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.

14. 过分 (guòfèn) – quá mức, quá đáng

Biểu thị mức độ vượt quá giới hạn, thường mang sắc thái chỉ trích, phê bình. Không dùng trong nghĩa khen ngợi.

Ví dụ:

  • 他过分自信。/Tā guòfèn zìxìn./ Anh ấy quá tự tin.
  • 你这样要求太过分了。/Nǐ zhèyàng yāoqiú tài guòfèn le./ Yêu cầu như vậy là quá đáng.
  • 她过分依赖别人。/Tā guòfèn yīlài biérén./ Cô ấy quá phụ thuộc vào người khác.

15. 极其 (jíqí) – vô cùng, hết sức

Dùng nhiều trong văn viết trang trọng. Biểu thị mức độ cực cao, thường để nhấn mạnh tính quan trọng hoặc nghiêm trọng.

Ví dụ:

  • 这个问题极其重要。/Zhège wèntí jíqí zhòngyào./ Vấn đề này vô cùng quan trọng.
  • 他极其聪明。/Tā jíqí cōngmíng./ Anh ấy vô cùng thông minh.
  • 这件事极其复杂。/Zhè jiàn shì jíqí fùzá./ Việc này vô cùng phức tạp.

Xem thêm

Bài tập về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung

Dưới đây là một số bài tập về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung để bạn luyện tập và ghi nhớ cách dùng dễ dàng hơn.

Bài tập 1: Sửa lỗi sai

  1. 他稍微高极了。
  2. 这件事有点儿重要。
  3. 她太漂亮。
  4. 我非常喜欢一点儿茶。

Đáp án:

  1. 他非常高。/ 他太高了。
  2. 这件事很重要。
  3. 她太漂亮了。
  4. 我非常喜欢喝茶。

Bài tập 2: Dịch câu sang tiếng Trung

  1. Bộ phim này quá hay, tôi xem đi xem lại nhiều lần vẫn thấy rất cảm động.
  2. Hôm nay tôi hơi mệt, nhưng công việc quá nhiều nên vẫn phải làm xong.
  3. Cô ấy đặc biệt thích đi du lịch, nhất là đến những nơi phong cảnh cực kỳ đẹp.
  4. Căn phòng này hơi nhỏ, nhưng lại rất ấm áp.
  5. Thời tiết hôm nay thật sự quá lạnh, ra ngoài nhớ mặc nhiều áo vào nhé.
  6. Anh ấy nói tiếng Trung cực kỳ tốt, thậm chí còn giỏi hơn cả giáo viên.
  7. Món ăn này hơi cay, nhưng mùi vị thì rất ngon.
  8. Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ đặc biệt quan trọng của bạn.

Đáp án:

  1. 这部电影太好看了,我看了很多遍还是非常感动。
  2. 今天我有点儿累,但是工作太多了,所以还是得完成。
  3. 她特别喜欢旅游,尤其是去风景非常漂亮的地方。
  4. 这个房间有点儿小,但是很温暖。
  5. 今天的天气实在太冷了,出门要多穿衣服哦。
  6. 他中文说得非常好,甚至比老师还厉害。
  7. 这道菜有点儿辣,但是味道很好。
  8. 我非常感谢你特别重要的帮助。

Trên đây là các Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung cùng ví dụ minh họa giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng. Hy vọng bạn sẽ luyện tập thường xuyên để sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết.

TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK