Những thay đổi trong kỳ thi HSK những năm gần đây và kỳ thi thử theo format mới được tổ chức vào đầu năm 2025 đã và đang đánh dấu những bước đầu tiên trong việc áp dụng HSK 3.0. Vậy HSK 3.0 là gì? Cùng CTI HSK tìm hiểu HSK mới có gì khác so với HSK cũ nhé?
Contents
I- HSK 3.0 là gì? HSK có gì khác so với HSK cũ?
1. Tiêu chuẩn HSK 3.0 là gì?
Tiêu chuẩn mới gọi là HSK 3.0, vậy các phiên bản trước như thế nào, cùng CTI HSK tìm hiểu một chút về lịch sử của bài thi HSK nhé!
Phiên bản HSK 1.0 ban đầu được sử dụng từ năm 1990 đến năm 2009. Có 11 bậc và 3 định dạng bài kiểm tra. Tuy nhiên đề thi được đánh giá là không thực tế và có nhiều yếu tố lịch sử và văn hóa khó hiểu nên đã bị dừng lại. Phiên bản HSK 2.0 được ra đời vào năm 2010. Đã có một cuộc cải cách lớn đối với hệ thống xếp hạng, từ 11 cấp độ ban đầu xuống còn 6 cấp độ. HSK 2.0 khá thành công nhờ các yêu cầu được hạ thấp. Tuy nhiên, phiên bản 2.0 được đánh giá không tương ứng với các hệ thống 6 cấp độ khác, như Khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR). Vào năm 2021, HSK 3.0 được giới thiệu và bao gồm các tiêu chuẩn mới.
Tiêu chuẩn HSK mới 3.0 có hệ thống phân loại cụ thể hơn, bao gồm cả cấp độ và nhóm. So sánh độ khó và số lượng từ cần thiết cho tất cả các chuẩn mực bốn chiều (âm tiết, ký tự, từ vựng và ngữ pháp), HSK mới nghiêm ngặt hơn so với HSK cũ. Sau đây là tổng quan ngắn gọn về HSK mới và sự khác biệt của nó so với HSK cũ.
2. Tiêu chuẩn HSK 3.0 có gì khác so với HSK cũ?
2.1. HSK 3.0 mới có sự phân loại trình độ cụ thể hơn
HSK 2.0 cũ có 6 cấp độ, trong khi HSK 3.0 mới có 3 cấp độ, mỗi cấp độ bao gồm 3 cấp riêng biệt.
HSK 3.0 MỚI | HSK 2.0 HIỆN TẠI | |||
Mức độ | Cấp | Từ vựng | Từ vựng | Mức độ |
Sơ cấp | 1 | 500 | 150 | 1 |
2 | 1272 | 300 | 2 | |
3 | 2245 | 600 | 3 | |
Trung cấp | 4 | 3245 | 1200 | 4 |
5 | 4316 | 2500 | 5 | |
6 | 5456 | 5000 | 6 | |
Cao cấp | 7-8 và 9 | 11092 | / | / |
2.2. Tiêu chí bốn chiều của HSK mới
Kỳ thi HSK 3.0 sử dụng bốn yếu tố tiếng Trung cơ bản để đánh giá, xác định chính xác trình độ tiếng Trung của người học. Các tiêu chí đánh giá này bao gồm âm tiết, ký tự, từ vựng và ngữ pháp. Mỗi cấp độ và nhóm có các yêu cầu cụ thể riêng cho tiêu chí.
2.3. Độ khó tăng dần của tiêu chuẩn HSK 3.0
So với HSK 2.0 hiện tại, tiêu chuẩn mới có sự gia tăng rõ rệt về độ khó và số lượng từ cần thiết cho mỗi nhóm. Nói cách khác, nếu bạn đã làm bài kiểm tra HSK 3 hiện tại và vượt qua, thì điều đó chỉ bằng nhóm cấp độ sơ cấp HSK mới 1/2. Bên cạnh đó, nhiều từ mới đã được thêm vào, và một số từ lỗi thời và ít được sử dụng cũng đã bị loại khỏi danh sách. Cùng theo dõi bảng tiêu chí của HSK 3.0 dưới đây!
HSK 3.0 MỚI |
|||||
Mức độ | Cấp độ | Âm tiết | Ký tự | Từ vựng | Ngữ pháp |
Sơ cấp | 1 | 269 | 300 | 500 | 48 |
2 | 468 | 600 | 1272 | 129 | |
3 | 608 | 900 | 2245 | 210 | |
Trung cấp | 4 | 724 | 1200 | 3245 | 286 |
5 | 822 | 1500 | 4316 | 357 | |
6 | 908 | 1800 | 5456 | 424 | |
Cao cấp | 7-8 và 9 | 1110 | 3000 | 11092 | 572 |
Tổng cộng | 1110 | 3000 | 11092 | 572 |
2.4. Những kỹ năng mới cần có cho HSK mới
HSK 3.0 yêu cầu người học phải thành thạo năm kỹ năng giao tiếp bằng lời nói: nghe, nói, đọc, viết và biên dịch. Học viên cần có khả năng vận dụng năm khả năng này để nói về các chủ đề khác nhau trong các tình huống khác nhau bằng tiếng Trung.
3. HSK 3.0 có lợi ích gì để thay đổi?
HSK mới phân loại trình độ tiếng Trung của người học chính xác hơn vì nó bao gồm ba giai đoạn và chín cấp độ. Sử dụng bốn yếu tố tiếng Trung cơ bản (âm tiết, ký tự, từ vựng và ngữ pháp) cũng như các kỹ năng giao tiếp bằng lời nói và các bài tập tình huống để hình thành các chiều đánh giá, xác định chính xác trình độ tiếng Trung của người học.
HSK mới sẽ phù hợp với các hướng dẫn quốc tế khác, chẳng hạn như CEFR (Khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ) và ACTFL (Hội đồng giảng dạy ngoại ngữ Hoa Kỳ).
Phản ánh đầy đủ các yếu tố cần thiết cho năng lực ngôn ngữ. Ngoài nghe, đọc và viết, các kỹ năng như nói, viết chữ Hán và biên dịch cũng sẽ được kiểm tra.
Cấp độ nâng cao mới được bổ sung trong HSK mới, từ Band 7 đến Band 9, được thiết kế cho những người học chuyên ngành ngôn ngữ và văn học Trung Quốc hoặc các nhà Hán học. Nếu bạn muốn học lấy bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ tiếng Trung, hoặc chỉ muốn thử thách bản thân, HSK 3.0 này là dành cho bạn.
II – Vậy học viên cần làm gì trong bối cảnh chuyển đổi HSK 3.0?
HSK 3.0 khó ra sao? HSK 3.0 cần học như thế nào? Sau kỳ thi thử nghiệm HSK 3.0, đa phần thí sinh thi thử đều đánh giá đề KHÓ hơn. Chính vì vậy, học viên cần nắm rõ YÊU CẦU VỀ DUNG LƯỢNG KIẾN THỨC, CÁC BẪY, ĐIỂM KHÓ… thường gặp trong đề HSK 3.0 và phương pháp học như nào để “giải quyết” nhanh gọn các khó khăn trên.HSK 3.0 với độ khó cao, yêu cầu thí sinh không chỉ cần giỏi ngôn ngữ mà cần phát triển tư duy sáng tạo, ứng dụng tiếng Trung vào thực tế hàng ngày một cách trôi chảy.
- Hiện tại chưa có thông báo chính thức về thời gian áp dụng HSK 3.0.
- Học viên nên học sớm, chuẩn bị kỹ càng về nền tảng kiến thức Tiếng Trung đồng thời rèn tư duy làm bài, chinh phục các điểm khó trong bài thi.
Dưới đây là chia sẻ phương pháp làm bài các dạng bài khó xuất hiện trong đề thi thử nghiệm HSK3 3.0
1. Đề HSK3 3.0
- Phần thi viết: xuất hiện dạng đề khó: viết câu văn mô tả tranh dựa trên từ cho sẵn. Đây là dạng đề của HSK4 cũ.
Đề thi yêu cầu thí sinh không chỉ cần nắm vững từ vựng, mà còn phải biết cách tư duy, vận dụng ngữ pháp thành thạo để viết 1 câu văn hoàn chỉnh, độ khó phần viết gần bằng HSK4 cũ.
Kỹ năng viết là kỹ năng khó nhất, bởi đây là kỹ năng tổng hợp, thể hiện rõ năng lực của thí sinh. Chỉ khi thành thạo nghe, nói, đọc thì kỹ năng viết mới tốt.
* Phần khó: dạng bài mô tả tranh dựa trên từ cho sẵn.
Lưu ý trong quá trình học:
- Bên cạnh mở rộng số lượng từ vựng, để đạt điểm cao phần này cần rèn kỹ năng viết theo lối văn phong của người Trung Quốc, với đặc trưng là câu văn dài, sử dụng được một số cấu trúc/ cụm từ khó để đạt điểm cao.
- Viết câu nào, chắc câu đó, thể hiện bản thân là người am hiểu ngữ pháp tiếng Trung và diễn đạt rõ 1 ý kiến/ quan điểm
Ví dụ: sử dụng ngữ pháp câu chữ 把, thể hiện thí sinh nắm vững ngữ pháp tiếng Trung, được đánh giá cao hơn.
2. Đề HSK4 3.0
- Phần thi đọc: Tăng gấp rưỡi số câu dạng đề chọn đáp án đúng. Đây là dạng đề khó, thí sinh tốn nhiều thời gian hơn với dạng đề này. Nếu không có sự chuẩn bị kỹ rất dễ thiếu thời gian làm bài.
- Phần thi viết: Giảm số lượng câu dạng bài dễ, tăng dạng bài khó, dạng bài viết đoạn văn tối thiểu 80 chữ là yêu cầu của HSK 5 2.0
Tăng số lượng câu các dạng bài khó, giảm số lượng câu dạng bài dễ. Đây là điểm khó thí sinh cần lưu ý.
*Phần khó: Viết đoạn văn tối thiểu 80 chữ
Lưu ý trong quá trình học:
- Đối với trình độ HSK4, yêu cầu cao hơn, không chỉ viết câu mà là 1 đoạn văn.
- Để viết được đoạn văn điểm cao, bên cạnh nắm vững từ vựng, ngữ pháp câu đơn, câu ghép, cần sử dụng được các liên từ, từ dễ gây nhầm lẫn ở trình độ HSK4.
- Rèn luyện kỹ năng viết đoạn văn và cần có chiến lược làm bài đối với dạng bài viết đoạn văn 80 chữ.
- Nắm vững quy tắc gõ chữ Hán: lùi đầu dòng đoạn văn, sử dụng đúng dấu câu,…
3. Đề HSK5 3.0:
- Phần thi nghe: Độ khó cao hơn, tăng số câu dạng bài khó.
- Phần thi đọc và viết HSK5 xuất hiện dạng đề mới khó hơn, viết đoạn văn 100 chữ, viết đoạn văn theo chủ đề, không chỉ yêu cầu thí sinh có vốn kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng viết tốt mà còn yêu cầu năng lực tư duy, trình bày, biểu đạt logic, súc tích, khả năng quan sát, phân tích, sáng tạo.
* Phần khó: Viết đoạn văn 100 chữ dựa vào nhóm hình ảnh hoặc tư liệu, Viết đoạn văn theo chủ đề….
Lưu ý trong quá trình học:
- Trang bị kiến thức ngữ pháp chắc chắn ngay trong quá trình học, chú ý phân biệt các từ dễ gây nhầm lẫn
- Tăng cường nghe, đọc các tài liệu, phim ảnh, tin tức tiếng Trung để trang bị thêm kiến thức và hiểu biết
- Rèn luyện khả năng tư duy, trình bày, biểu đạt, quan sát, phân tích, sáng tạo qua các bài tập như biểu đạt thành đoạn theo chủ đề, thuyết trình ngắn,…
- Quy tắc gõ chữ Hán: lùi đầu dòng đoạn văn, sử dụng đúng dấu câu,…
4. Đề HSK6 3.0
- Phần viết: Có dạng bài văn vận dụng: thư tín, thông báo, yêu cầu thí sinh nâng cao năng lực sử dụng tiếng Trung thực tế, trang bị từ vựng và ngữ pháp chắc chắn vì khối lượng kiến thức là rất lớn.
* Phần khó: Dạng bài văn vận dụng: thư tín, thông báo
Lưu ý trong quá trình học:
- Trang bị từ vựng và ngữ pháp chắc chắn vì khối lượng kiến thức là rất lớn
- Rèn luyện qua các bài nghe, đọc phức tạp hơn, tốc độ cao hơn: tin tức, podcast, và các tài liệu học tiếng Trung, bài viết chuyên môn,…
- Rèn luyện viết các đoạn văn dài và phức tạp: học cách viết bài luận, báo cáo hoặc thư tín bằng tiếng Trung, hay bài viết về các chủ đề chuyên môn.
Tổng quan, HSK 3.0 đòi hỏi thí sinh học toàn diện, tư duy ứng dụng Tiếng Trung thực tế cao hơn. Vậy người học cần thay đổi tư duy, phương pháp học ra sao? Người dạy cần đổi mới phương pháp giảng dạy như nào để bắt kịp xu thế chuyển đổi HSK 3.0