Trong giao tiếp hàng ngày, bên cạnh ngôn ngữ chuẩn mực, người Trung Quốc còn sử dụng rất nhiều từ lóng để biểu đạt cảm xúc, thái độ hoặc hài hước hóa câu chuyện. Việc hiểu và sử dụng đúng từ lóng không chỉ giúp bạn bắt kịp xu hướng, mà còn khiến cách nói chuyện trở nên tự nhiên, gần gũi và “chuẩn bản xứ” hơn. Bài viết này sẽ Tổng hợp những từ lóng tiếng Trung phổ biến và thú vị để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

Contents
- 1 Từ lóng tiếng Trung là gì và khi nào nên sử dụng?
- 2 Các từ lóng tiếng Trung phổ biến trong đời sống hàng ngày
- 2.1 1. Từ lóng tiếng Trung chỉ người, tính cách
- 2.2 2. Từ lóng tiếng Trung về hành động, thái độ
- 2.3 3. Từ lóng tiếng Trung về giao tiếp mạng xã hội
- 2.4 4. Từ lóng tiếng Trung về tình yêu, mối quan hệ
- 2.5 5. Từ lóng tiếng Trung về cảm xúc, trạng thái
- 2.6 6. Từ lóng tiếng Trung về công việc, học tập
- 2.7 7. Từ lóng tiếng Trung về ăn uống & cuộc sống
- 3 Ví dụ minh họa và cách dùng từ lóng tiếng Trung
- 4 Lưu ý khi học và sử dụng từ lóng tiếng Trung
- 5 Mẹo ghi nhớ từ lóng nhanh và hiệu quả
Từ lóng tiếng Trung là gì và khi nào nên sử dụng?
Từ lóng tiếng Trung (俚语 – lǐyǔ) là những từ hoặc cụm từ đặc biệt, không theo nghĩa gốc, thường được sử dụng trong giao tiếp đời thường để diễn đạt ý tưởng một cách hài hước, dí dỏm hoặc ẩn ý.
Các từ lóng thường xuất hiện nhiều trong khẩu ngữ, đặc biệt là giới trẻ hoặc trên mạng xã hội như Weibo, Douyin, Xiaohongshu. Chúng giúp giao tiếp trở nên tự nhiên, dí dỏm và bắt kịp xu hướng, đồng thời phản ánh đặc trưng văn hóa của từng nhóm người.
Tuy nhiên, bạn chỉ nên dùng từ lóng trong bối cảnh thân mật với bạn bè, đồng nghiệp ngang hàng. Hạn chế sử dụng với người lớn tuổi, trong văn bản chính thức hoặc khi chưa hiểu rõ nghĩa, vì nhiều từ lóng mang sắc thái tiêu cực hoặc khiếm nhã.
Các từ lóng tiếng Trung phổ biến trong đời sống hàng ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, người Trung Quốc – đặc biệt là giới trẻ – thường sử dụng nhiều từ lóng để tạo cảm giác gần gũi, hài hước hoặc bắt trend. Những từ này xuất hiện nhiều trên mạng xã hội, trong tin nhắn và trò chuyện thường nhật. Dưới đây là một số từ lóng phổ biến mà bạn có thể gặp:
1. Từ lóng tiếng Trung chỉ người, tính cách
| STT | Từ lóng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 装逼 | zhuāng bī | làm màu, sống ảo |
| 2 | 绿茶婊 | lǜchá biǎo | tuesday, trà xanh (kẻ phá hoại hạnh phúc người khác, thường chỉ nữ) |
| 3 | 小三 | xiǎosān | tiểu tam, kẻ thứ 3 phá hoại hạnh phúc người khác (thường chỉ nữ) |
| 4 | 渣男 | zhā nán | tra nam (trai hư, trai đểu) |
| 5 | 恐龙 | kǒnglóng | cô gái xấu xí |
| 6 | 青蛙 | qīngwā | chàng trai xấu xí |
| 7 | 丑八怪 | chǒubāguài | kẻ xấu xí |
| 8 | 二百五 | èrbǎiwǔ | ngốc nghếch, khờ khạo |
| 9 | 娘炮 | niáng pào | bê đê, gay, tính đàn bà |
| 10 | 白莲花 | bái liánhuā | hoa sen trắng, giả tạo trong sáng |
| 11 | 小聪明 | xiǎocōngmíng | khôn vặt |
| 12 | 女汉子 | nǚ hànzi | con gái mạnh mẽ như đàn ông |
| 13 | 吃货 | chīhuò | người mê ăn |
| 14 | 老铁 | lǎo tiě | bạn thân thiết |
| 15 | 学霸 | xuébà | học giỏi |
| 16 | 学渣 | xuézhā | học dốt |
| 17 | 八婆/三姑六婆 | bā pó/sāngū liù pó | bà tám (người nhiều chuyện), buôn chuyện, tọc mạch |
| 18 | 傻瓜/白薯 | shǎguā/báishǔ | ngốc nghếch |
| 19 | 太嫩 | tài nèn | vẫn còn non và xanh, chưa có kinh nghiệm |
2. Từ lóng tiếng Trung về hành động, thái độ
| STT | Từ lóng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 找茬 | zhǎochá | cà khịa, bới lông tìm vết |
| 2 | 中招 | zhòng zhāo | dính chưởng, trúng chiêu, mắc bẫy |
| 3 | 拍马屁 | pāi mǎpì | nịnh bợ, tâng bốc |
| 4 | 你行你上 | nǐ xíng nǐ shàng | nạn giỏi thì làm đi |
| 5 | 卖萌 | mài méng | tỏ vẻ dễ thương |
| 6 | 抱大腿 | bào dàtuǐ | ôm đùi, dựa hơi |
| 7 | 厚脸皮 | hòu liǎnpí | mặt dày |
| 8 | 滚开 | gǔn kāi | cút, tránh ra |
| 9 | 不要脸 | bùyào liǎn | không biết xấu hổ |
| 10 | 屁话 | pìhuà | nói bậy, nói nhảm |
| 11 | 走着瞧 / 等着瞧 | zǒuzhe qiáo/ děngzhe qiáo | hãy đợi đấy |
| 12 | 雷人 | léi rén | sốc, khiến người khác kinh ngạc |
| 13 | 不感冒 | bù gǎnmào | không quan tâm |
| 14 | 不作不死 | bù zuō bù sǐ | không làm thì không sao |
| 15 | 吹牛 | chuīniú | nổ, chém gió |
| 16 | 装傻 | zhuāng shǎ | giả ngu |
| 17 | 装死 | zhuāng sǐ | giả vờ không biết, lờ trách nhiệm |
| 18 | 撒谎 | sāhuǎng | nói dối |
| 19 | 抠门 / 抠门儿 | kōumén / kōu ménr | keo kiệt, bủn xỉn |
| 20 | 撒狗粮 | sā gǒu liáng | khoe tình cảm |
3. Từ lóng tiếng Trung về giao tiếp mạng xã hội
| STT | Từ lóng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 看热闹 | kàn rènào | hóng drama |
| 2 | 么么哒 | mō mō da | hôn một cái (đáng yêu) |
| 3 | 萌萌哒 | méng méng da | đáng yêu quá |
| 4 | 狗带 | gǒu dài | “go die” – chết đi (đùa) |
| 5 | 拉黑 | lā hēi | block, đưa vào danh sách đen |
| 6 | 吃瓜 / 吃瓜群众 | chī guā / chī guā qúnzhòng | hóng chuyện, hóng drama |
| 7 | 铁粉 | tiě fěn | fan cứng |
| 8 | 私聊 | sī liáo | inbox riêng, nhắn tin riêng |
| 9 | 贴吧 | tiē bā | forum, diễn đàn |
| 10 | 贴文 | tiē wén | đăng bài viết |
| 11 | 网民 | wǎngmín | cư dân mạng |
| 12 | 掉线 | diào xiàn | rớt mạng |
| 13 | 吐槽 | tǔcáo | hàn nàn, bóc phốt |
| 14 | 翻我 | fān wǒ | đã được anh ấy/cô ấy tương tác lại |
| 15 | 沙雕 | shādiāo | ngốc nhưng dễ thương |
| 16 | 网红 | wǎnghóng | người nổi tiếng mạng |
| 17 | 赞 / 按赞 / 点赞 | zàn / àn zàn / diǎn zàn | like, bấm like |
| 18 | 标记 | biāojì | tag tên |
| 19 | 666 | liù liù liù | khen ngợi xuất sắc |
| 20 | 开玩笑开过头 | kāi wánxiào kāi guò tóu | lầy, nhây |
4. Từ lóng tiếng Trung về tình yêu, mối quan hệ
| STT | Từ lóng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 拍马屁 | pāi mǎpì | nịnh bợ, tâng bốc |
| 2 | 吃醋 | chī cù | ghen |
| 3 | 绿帽子 | lǜ màozi | bị cắm sừng |
| 4 | 撩 | liāo / liáo | thả thính, tán tỉnh |
| 5 | 撩妹 | liáo mèi | tán gái |
| 6 | 撩汉 | liáo hàn | tán trai |
| 7 | 单身狗 | dānshēn gǒu | người độc thân |
| 8 | 恋爱脑 | liàn’ài nǎo | người bị tình yêu làm mờ mắt |
| 9 | 闪婚 | shǎn hūn | kết hôn chóng vánh |
| 10 | 老公 | lǎogōng | chồng (thân mật) |
| 11 | 老婆 | lǎopó | vợ (thân mật) |
| 12 | 吃豆腐 | chī dòufu | ve vãn “ăn đậu phụ” (sàm sỡ) |
| 13 | 告白 | gàobái | tỏ tình |
| 14 | 花痴 | huā chī | mê trai/gái |
5. Từ lóng tiếng Trung về cảm xúc, trạng thái
| STT | Từ lóng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 晕 | yūn | chóng mặt/choáng váng |
| 2 | 醉了 | zuìle | cạn lời |
| 3 | 萌 | méng | dễ thương |
| 4 | 酷 | kù | ngầu |
| 5 | 累觉不爱 | lèi jué bù ài | mệt mỏi, không còn yêu nữa |
| 6 | 暴走 | bàozǒu | bực tức, phát điên |
| 7 | 心塞 | xīn sāi | cảm thấy bức bối, nghẹn ngào |
| 8 | 傻眼 | shǎ yǎn | ngơ ngác |
| 9 | 自闭 | zì bì | tự kỷ, thu mình |
| 10 | 心碎 | xīn suì | đau lòng |
| 11 | 无语 | wú yǔ | cạn lời |
| 12 | 崩溃 | bēng kuì | sụp đổ tinh thần |
| 13 | 落魄 | luò pò | bạc bẽo, thất bại, sa cơ lỡ vận |
| 14 | 走着瞧 | zǒuzhe qiáo | hãy đợi đấy |
6. Từ lóng tiếng Trung về công việc, học tập
| STT | Từ lóng | Phiên âm | Nghĩa |
| 1 | 996 | jiǔ jiǔ liù | làm việc 9h sáng – 9h tối, 6 ngày/tuần |
| 2 | 996.ICU | jiǔ jiǔ liù ICU | làm việc quá sức đến nhập viện |
| 3 | 内卷 | nèi juǎn | cạnh tranh khốc liệt, đấu đá |
| 4 | 躺平 | tǎng píng | buông xuôi, không cố gắng |
| 5 | 打工人 | dǎ gōng rén | người đi làm thuê |
| 6 | 老师傅 | lǎoshīfù | người có kinh nghiệm lâu năm |
| 7 | 卧薪尝胆 | wò xīn cháng dǎn | nỗ lực khắc phục khó khăn, “Nằm gai nếm mật” chịu đựng gian khổ để phục thù |
| 8 | 赶鸭子上架 | gǎn yāzi shàng jià | ép làm việc khó khăn |
| 9 | 炒鱿鱼 | chǎo yóu yú | bị đuổi việc |
| 10 | 炒老板鱿鱼 | chǎo lǎobǎn yóuyú | bỏ việc, đổi việc |
7. Từ lóng tiếng Trung về ăn uống & cuộc sống
| STT | Từ lóng | Phiên âm | Nghĩa |
| 1 | 火锅底料 | huǒguō dǐliào | nguyên liệu nấu lẩu (nghĩa bóng: chuyện nóng bỏng) |
| 2 | 咸鱼 | xián yú | người lười biếng, vô dụng |
| 3 | 养生 | yǎngshēng | chăm sóc sức khỏe |
| 4 | 吸猫 | xī māo | yêu mèo, nghiện mèo |
| 5 | 佛系 | fó xì | bình thản, không tranh đua |
| 6 | 吃香 | chīxiāng | “ăn thơm” (được lòng, được coi trọng) |
| 7 | 肥肉 | féi ròu | “thịt mỡ” (công việc ngon) |
| 8 | 电线杆儿 | diànxiàn gānr | gầy như que củi |
| 9 | 豆芽菜 | dòuyá cài | yếu như sên |
| 10 | 吃西北风 | hē xīběi fēng | không có gì ăn, “hít khí trời” |
| 11 | 小case | xiǎo case | chuyện nhỏ |
Xem thêm
- Bảng chữ cái tiếng Trung đầy đủ nhất
- Cách sử dụng lượng từ trong tiếng Trung
- 214 bộ thủ tiếng Trung full
Ví dụ minh họa và cách dùng từ lóng tiếng Trung
Dưới đây là ví dụ minh họa và cách dùng một số từ lóng tiếng Trung phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn hiểu rõ hơn ngữ cảnh và ý nghĩa của từng từ:
1. 装逼 (zhuāng bī) – Làm màu, sống ảo
Ví dụ: 他总是喜欢在朋友圈装逼。/ Tā zǒng shì xǐhuan zài péngyou quān zhuāng bī./ Anh ta lúc nào cũng thích sống ảo trên vòng bạn bè.
Cách dùng: Dùng để chỉ người thích thể hiện quá mức, khoe mẽ bản thân không thực tế. Thường dùng trong nhóm bạn thân hoặc người quen, mang nghĩa hơi châm biếm, không nên dùng trong giao tiếp trang trọng.
2. 绿茶婊 (lǜchá biǎo) – Tuesday, trà xanh (kẻ phá hoại hạnh phúc người khác, thường chỉ nữ)
Ví dụ: 她就是个绿茶婊,别轻易相信她。/Tā jiù shì gè lǜchá biǎo, bié qīngyì xiāngxìn tā./Cô ta đúng là kẻ thứ ba, đừng dễ tin cô ấy.
Cách dùng: Từ khá nặng và mang tính xúc phạm, chỉ người con gái giả tạo, dùng vẻ ngây thơ để lừa gạt người khác. Không dùng trong hoàn cảnh lịch sự.
3. 找茬 (zhǎochá) – Cà khịa
Ví dụ: 他老是喜欢找茬,真让人生气。/Tā lǎo shì xǐhuan zhǎochá, zhēn ràng rén shēngqì./Anh ta lúc nào cũng thích cà khịa, thật khiến người ta tức giận.
Cách dùng: Dùng để nói ai đó thích gây chuyện hoặc bắt bẻ nhỏ nhặt. Dùng trong giao tiếp thân mật hoặc khi bức xúc, không trang trọng.
4. 吃瓜 (chī guā) – Hóng chuyện, hóng drama
Ví dụ: 大家都在吃瓜,看那个明星的绯闻。/Dàjiā dōu zài chī guā, kàn nàgè míngxīng de fēiwén./Mọi người đang hóng chuyện, xem tin đồn của ngôi sao đó.
Cách dùng: Dùng khi nói về việc tò mò, hóng tin tức hoặc drama, thường dùng trong giao tiếp trên mạng xã hội.
5. 撩 (liāo / liáo) – Thả thính, tán tỉnh
Ví dụ: 他总是在朋友圈撩妹。/Tā zǒng shì zài péngyǒu quān liāo mèi./ Anh ta lúc nào cũng thả thính con gái trên vòng bạn bè.
Cách dùng: Dùng để nói về việc tán tỉnh, thu hút ai đó, thường mang sắc thái vui vẻ, thoải mái trong giao tiếp thân mật.
6. 不要脸 (bù yào liǎn) – Không biết xấu hổ
Ví dụ: 他这么做真是不要脸。/Tā zhème zuò zhēn shì bù yào liǎn./Anh ta làm như vậy thật không biết xấu hổ.
Cách dùng: Chỉ người làm việc không đúng đắn, mặt dày không biết xấu hổ. Dùng khi tức giận hoặc phê phán.
Lưu ý khi học và sử dụng từ lóng tiếng Trung
Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi học và sử dụng từ lóng tiếng Trung để giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tránh hiểu lầm không đáng có:
1. Hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
Từ lóng thường mang nghĩa bóng hoặc sắc thái cảm xúc đặc biệt, không giống nghĩa đen của từ. Vì vậy, trước khi sử dụng, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa thực sự và bối cảnh phù hợp để tránh gây hiểu nhầm hoặc xúc phạm người khác.
2. Chỉ dùng trong giao tiếp thân mật, không dùng trong hoàn cảnh trang trọng
Từ lóng thường được sử dụng trong nhóm bạn bè, đồng nghiệp thân thiết hoặc trên mạng xã hội. Tránh dùng từ lóng khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc trong môi trường công việc và học thuật vì có thể gây mất lịch sự.
3. Cẩn trọng với những từ mang ý nghĩa tiêu cực hoặc xúc phạm
Nhiều từ lóng có thể mang hàm ý chê bai, xúc phạm hoặc thô tục. Không nên dùng những từ này với người không quen biết hoặc trong những tình huống nhạy cảm để tránh gây mâu thuẫn hoặc hiểu lầm.
4. Tra cứu từ điển và hỏi người bản xứ khi không chắc chắn
Khi gặp từ lóng mới hoặc chưa hiểu rõ, hãy tìm kiếm giải thích từ các nguồn đáng tin cậy hoặc hỏi trực tiếp người bản xứ để tránh hiểu sai ý nghĩa và dùng sai cách.
Mẹo ghi nhớ từ lóng nhanh và hiệu quả
Dưới đây là một số mẹo giúp bạn ghi nhớ từ lóng tiếng Trung nhanh và hiệu quả hơn:
Liên tưởng hình ảnh hoặc tình huống cụ thể cho từ lóng
Khi học từ lóng, hãy nghĩ đến một hình ảnh hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến nghĩa bóng của từ đó.
Ví dụ: Với từ 装逼 (zhuāng bī) – “làm màu, sống ảo”, tưởng tượng một người đang tạo dáng chụp ảnh với bộ đồ thời trang cầu kỳ, liên tục nhìn vào gương. Hình ảnh này giúp bạn nhớ dễ hơn.
Dùng flashcards có đủ thông tin kèm minh họa
Tạo flashcards gồm: từ lóng, phiên âm, nghĩa, câu ví dụ và hình minh họa nếu được.
Ví dụ: Flashcard cho từ 绿茶婊 (lǜchá biǎo) ghi rõ nghĩa “Tuesday, trà xanh – người phá hoại hạnh phúc”, kèm câu ví dụ và hình tượng minh họa trà xanh dễ nhận biết.
3. Học theo nhóm từ lóng có chủ đề rõ ràng
Chia từ lóng theo nhóm chủ đề để học hiệu quả hơn, ví dụ: nhóm từ lóng về mạng xã hội, nhóm từ lóng về tính cách, nhóm từ lóng dùng trong tình yêu… Bạn sẽ dễ nhớ và áp dụng đúng hoàn cảnh giao tiếp.
4. Xem video, phim, nghe nhạc hoặc đọc bình luận mạng xã hội
Để hiểu cách người bản xứ dùng từ lóng, hãy xem các video, phim hoặc đọc comment trên Weibo, Douyin… Việc này giúp bạn nghe cách phát âm, ngữ điệu và cảm nhận sắc thái của từ.
5. Thực hành nói hoặc viết lại bằng từ lóng đã học
Sau khi học từ lóng, hãy thử viết câu hoặc đoạn hội thoại ngắn dùng những từ đó. Bạn cũng có thể luyện nói với bạn bè hoặc trong các nhóm học tiếng Trung. Việc này giúp ghi nhớ sâu và sử dụng chính xác hơn.
6. Học cùng bạn bè hoặc hỏi người bản xứ
Trao đổi từ lóng với bạn bè hoặc người bản xứ giúp bạn hiểu thêm cách dùng, tránh dùng sai, đồng thời tăng khả năng phản xạ trong giao tiếp thực tế.
Trên đây là tổng hợp các từ lóng tiếng Trung phổ biến và cách sử dụng trong đời sống hàng ngày. Hiểu và vận dụng thành thạo những từ ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, gần gũi hơn với người bản xứ và hòa nhập nhanh chóng vào môi trường tiếng Trung hiện đại. Tuy nhiên, hãy luôn nhớ sử dụng từ lóng phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng để tránh gây hiểu lầm hoặc mất lịch sự. Chúc bạn học tiếng Trung thật hiệu quả và thú vị!
