Contents
Khám phá lượng từ trong tiếng Trung và hướng dẫn về cách sử dụng, các loại lượng từ phổ biến giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.
Bạn có biết lượng từ trong tiếng Trung là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm của lượng từ, các loại lượng từ phổ biến và cách áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Tham khảo ngay để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích về chủ đề lượng từ trong Hán ngữ.
1. Lượng từ trong tiếng Trung là gì?
Lượng từ trong tiếng Trung là những từ được dùng để chỉ số lượng, đi kèm với danh từ. Qua đó biểu thị đơn vị đo lường hoặc phân loại. Trong tiếng Trung, lượng từ được sử dụng rất thường xuyên. Đặc biệt khi nói về số lượng của người, vật, sự vật hay khái niệm.
Ví dụ:
- 我有一只猫。
/Wǒ yǒu yī zhī māo/
Tôi có một con mèo. - 他买了三本书。
/Tā mǎi le sān běn shū/
Anh ấy đã mua ba quyển sách. - 桌子上有两杯咖啡。
/Zhuōzi shàng yǒu liǎng bēi kāfēi/
Trên bàn có hai cốc cà phê.
2. Cách dùng lượng từ trong tiếng Trung
Việc nắm vững cách sử dụng lượng từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Do vậy, hãy cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK tìm hiểu cách sử dụng lượng từ để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn:
2.1 Công thức chung là: Số từ + Lượng từ + Danh từ
Ví dụ:
- 一个人 /yī gè rén/: Một người
- 两本书 /liǎng běn shū/: Hai quyển sách
2.2 Lượng từ kết hợp phía sau số từ để tạo thành đoản ngữ số lượng
Ví dụ:
- 这辆车他已经修了两次了。
/zhè liàng chē tā yǐjīng xiūle liǎng cì le/
Chiếc xe này anh ấy đã sửa hai lần rồi. - 几年过去了,我们的友谊依然很深厚。
/jǐ nián guòqù le, wǒmen de yǒuyì yīrán hěn shēnhòu/
Mấy năm đã trôi qua, tình bạn của chúng tôi vẫn rất sâu đậm. - 他喝了三杯咖啡才开始工作。
/tā hēle sān bēi kāfēi cái kāishǐ gōngzuò/
Anh ấy đã uống ba cốc cà phê rồi mới bắt đầu làm việc.
2.3 Hầu hết các lượng từ đơn âm tiết có thể được lặp lại
Ví dụ:
- 本本书都很有趣。
/běn běn shū dōu hěn yǒuqù/
Mỗi cuốn sách đều rất thú vị. - 件件衣服都很漂亮。
/jiàn jiàn yīfu dōu hěn piàoliang/
Mỗi chiếc quần áo đều rất đẹp. - 辆辆车都停在这里。
/liàng liàng chē dōu tíng zài zhèlǐ/
Mỗi chiếc xe đều đỗ ở đây.
3. Tổng hợp 20+ lượng từ phổ biến nhất trong tiếng Trung
Lượng từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
个 | gè | cái, người (lượng từ chung) |
本 | běn | quyển (sách, tạp chí) |
只 | zhī | con (động vật) |
台 | tái | cái (máy móc) |
辆 | liàng | chiếc (xe cộ) |
张 | zhāng | tờ, chiếc (giường, vé) |
条 | tiáo | chiếc (vật dài: sông, đường) |
杯 | bēi | cốc, ly |
块 | kuài | miếng, khối |
瓶 | píng | chai, lọ |
支 | zhī | cái (bút, vật dài) |
把 | bǎ | cái (vật cầm tay) |
件 | jiàn | chiếc (quần áo, sự việc) |
座 | zuò | ngọn, tòa (núi, tòa nhà) |
朵 | duǒ | bông (hoa, mây) |
片 | piàn | miếng, lát (lá, thuốc) |
双 | shuāng | đôi (giày, đũa) |
层 | céng | tầng, lớp |
棵 | kē | cây |
排 | pái | hàng, dãy |
群 | qún | nhóm, đàn |
根 | gēn | sợi, cái (dây) |
顶 | dǐng | cái (mũ, đỉnh) |
笔 | bǐ | khoản (tiền, văn bản) |
封 | fēng | bức (thư) |
4. Lời kết
Để nắm vững tiếng Trung, việc hiểu và áp dụng đúng các lượng từ là bước cần thiết. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về lượng từ trong tiếng Trung. Từ đó tự tin hơn trong quá trình học tập và giao tiếp. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.