Trong ngữ pháp tiếng Trung, bổ ngữ xu hướng (补语方向) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt phương hướng của hành động. Hiểu rõ và sử dụng đúng bổ ngữ xu hướng giúp người học tiếng Trung diễn tả chính xác các hành động có sự di chuyển về mặt không gian, từ cơ bản đến nâng cao. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về bổ ngữ xu hướng, cách sử dụng và các cấp độ khó khác nhau.
1. Bổ ngữ Xu hướng trong tiếng Trung là gì?
Bổ ngữ xu hướng là loại bổ ngữ được dùng để chỉ phương hướng của một hành động. Nó được đặt sau động từ và thường đi kèm với các động từ chỉ sự di chuyển như 来 (lái – đến), 去 (qù – đi).
Ví dụ:
- 走来 (zǒu lái) – đi đến đây
- 走去 (zǒu qù) – đi đến đó
2. Phân loại Bổ ngữ Xu hướng tiếng Trung
Bổ ngữ xu hướng có thể được chia thành hai loại chính:
Contents
2.1. Bổ ngữ Xu hướng đơn
Đây là những bổ ngữ cơ bản nhất, bao gồm các động từ xu hướng như:
- 来 (lái) – đến
- 去 (qù) – đi
Cách sử dụng bổ ngữ xu hướng đơn rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ:
- 他走来了 (Tā zǒu lái le) – Anh ấy đã đi đến đây.
- 她跑去了 (Tā pǎo qù le) – Cô ấy đã chạy đi rồi.
Chú ý
-
Khi có tân ngữ là địa điểm (家,学校,公司,医院,公园,。。。) thì 来 và 去 sẽ đứng sau tân ngữ, 了 đứng cuối câu. Ví dụ: 他回家去了。(Tā huí jiā qùle)- Anh ta đi về nhà rồi
-
Khi tân ngữ là sự vật, 来 và 去 đứng trước hay sau tân ngữ đều được, 了 đứng sau động từ/hoặc cụm động từ + 来/去。Ví dụ: 她借去了几本书 。(Tā jiè qùle jǐ běn shū) – cô ấy mượn đi mất quyển sách. Hoặc 她借几本书去了 (Tā jiè jǐ běn shū qùle).
2.2. Bổ ngữ Xu hướng Kép
Bổ ngữ xu hướng kép thường kết hợp hai từ xu hướng đơn để diễn tả rõ ràng hơn phương hướng cụ thể của hành động. Ở đây các từ 上/下/出/进/过/回/起 là bổ ngữ 1, 来/去 là bổ ngữ 2.
Cấu trúc gốc: S + V + 上/下/出/进/过/回/起 + 来/去
Ví dụ:
- 他跑上来了 (Tā pǎo shàng lái le) – Anh ấy đã chạy lên
- 雨停下来了 (Yǔ tíng xià lái le)
- 他走进来了 (Tā zǒu jìn lái le)
- 他站起来了 (Tā zhàn qǐ lái le)
Bảng các Bổ ngữ xu hướng kép (chú ý Bổ ngữ xu hướng kép không có 起去)
Cấu Trúc | Ý nghĩa cơ bản | Ý nghĩa mở mộng | Ví dụ |
Động từ + 上来 (shànglái) | Di chuyển từ dưới lên và đến gần người nói | Hành động đạt được một kết quả tốt hoặc hoàn thành công việc | 他考上来了 (Tā kǎo shàng lái le) – Anh ấy đã đỗ kỳ thi rồi. |
Động từ + 上去 (shàngqù) | Di chuyển từ dưới lên và đi xa người nói | Cảm giác hành động hoặc kết quả đang rời xa, không còn ở gần | 他跑上去了 (Tā pǎo shàng qù le) – Anh ấy đã chạy lên rồi. |
Động từ + 下来 (xiàlái) | Di chuyển từ trên xuống và đến gần người nói | Tình huống hoặc trạng thái từ phức tạp trở nên đơn giản, hoặc từ lớn thành nhỏ | 雨停下来了 (Yǔ tíng xià lái le) – Trời đã ngớt mưa. |
Động từ + 下去 (xiàqù) | Di chuyển từ trên xuống và đi xa người nói | Tình trạng hoặc quá trình tiếp tục kéo dài theo chiều hướng tiêu cực hoặc giảm sút | 他越来越瘦下去了 (Tā yuè lái yuè shòu xià qù le) – Anh ấy càng ngày càng gầy đi. |
Động từ + 进来 (jìnlái) | Di chuyển vào trong và đến gần người nói | Một thông tin, sự kiện mới xuất hiện hoặc đến gần người nói | 他带消息进来了 (Tā dài xiāoxi jìn lái le) – Anh ấy đã mang tin tức đến rồi. |
Động từ + 进去 (jìnqù) | Di chuyển vào trong và đi xa người nói | Một sự kiện hoặc tình huống trở nên khó tiếp cận hoặc khó hiểu hơn | 他走进去书房了 (Tā zǒu jìn qù shūfáng le) – Anh ấy đã đi vào thư phòng. |
Động từ + 出来 (chūlái) | Di chuyển từ trong ra ngoài và đến gần người nói | Sự xuất hiện rõ ràng của một kết quả hoặc phát hiện | 他想出来了一个办法 (Tā xiǎng chū lái le yí gè bànfǎ) – Anh ấy đã nghĩ ra một cách. |
Động từ + 出去 (chūqù) | Di chuyển từ trong ra ngoài và đi xa người nói | Một hành động hoặc sự kiện bị loại bỏ hoặc tách khỏi | 他把垃圾扔出去了 (Tā bǎ lājī rēng chū qù le) – Anh ấy đã vứt rác ra ngoài. |
Động từ + 过来 (guòlái) | Di chuyển từ phía xa đến gần người nói | Chuyển từ trạng thái không ổn định sang ổn định, hoặc sự hồi phục | 他醒过来了 (Tā xǐng guò lái le) – Anh ấy đã tỉnh lại rồi. |
Động từ + 过去 (guòqù) | Di chuyển từ gần người nói đến xa | Chuyển từ hiện tại sang quá khứ, hoặc một quá trình kết thúc | 那些日子过去了 (Nàxiē rìzi guò qù le) – Những ngày đó đã qua rồi. |
Động từ + 回来 (huílái) | Di chuyển về từ nơi xa đến gần người nói | Một hành động hoặc sự kiện đã trở lại trạng thái ban đầu | 他回来了 (Tā huí lái le) – Anh ấy đã về rồi. |
Động từ + 回去 (huíqù) | Di chuyển về từ gần đến nơi xa người nói | Hành động trở về trạng thái hoặc vị trí cũ, hoặc quay lại | 他回去了 (Tā huí qù le) – Anh ấy đã quay lại rồi. |
Động từ + 起来 (qǐlái) | Di chuyển từ thấp lên cao, từ nằm sang đứng | Một hành động hoặc cảm xúc bắt đầu, hoặc sự phát triển, nổi lên | 他站起来了 (Tā zhàn qǐ lái le) – Anh ấy đã đứng dậy rồi. |
3. Các dạng Bổ ngữ Xu hướng tiếng Trung nâng cao
Sau khi nắm vững các Bổ ngữ Xu hướng đơn và kép, người học có thể tiếp tục làm quen với các cấu trúc nâng cao. Bổ ngữ xu hướng có thể kết hợp với các từ chỉ trạng thái, vị trí hoặc phương thức di chuyển để tăng tính chính xác và rõ ràng của câu.
3.1. Bổ ngữ xu hướng kết hợp với Tân ngữ
Một đặc điểm nâng cao là sự kết hợp bổ ngữ xu hướng với tân ngữ. Tân ngữ có thể đặt giữa động từ và bổ ngữ xu hướng để chỉ rõ hơn về đối tượng chịu tác động của hành động.
- Khi O (tân ngữ) là địa điểm thì sẽ đứng trước 来/去, 了 nằm cuối câu.
Cấu trúc: S + V + 上/下/出/进/过/回/起 + O (địa điểm)+ 来/去
Ví dụ:
- 我走进教室来。
- 他跑回家来去了。
- Khi O (tân ngữ) là người/vật thì có thể đứng có thể trước hoặc sau 来/去,了 đứng sau bổ ngữ 1 hoặc bổ ngữ 2.
Cấu trúc: S + V + 上/下/出/进/过/回/起 + (了) + O (người/vật) + 来/去
hoặc: S + V + 上/下/出/进/过/回/起 + 来/去 + (了) + O (người/vật)
Ví dụ: Anh ta vẽ lên tường.
- 他画上了墙来。(Tā huà shàngle qiáng lái. )
- 他画上来了墙。 (Tā huà shàngláile qiáng)
3.2. Kết hợp với các cụm từ khác
Bổ ngữ xu hướng cũng có thể kết hợp với các cụm từ chỉ vị trí hoặc trạng thái khác để mô tả chi tiết hơn hành động.
Ví dụ:
- 他从楼上跑下来了 (Tā cóng lóu shàng pǎo xià lái le) – Anh ấy đã chạy xuống từ trên lầu.
- 我们走进教室去了 (Wǒmen zǒu jìn jiàoshì qù le) – Chúng tôi đã đi vào trong lớp học.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Bổ ngữ Xu hướng trong tiếng Trung
- Khi sử dụng bổ ngữ xu hướng, cần chú ý đến động từ chính và bổ ngữ xu hướng để đảm bảo rằng phương hướng của hành động được diễn đạt chính xác.
- Khi có tân ngữ, thứ tự sắp xếp từ trong câu phải tuân thủ quy tắc ngữ pháp của tiếng Trung.
- Việc kết hợp bổ ngữ xu hướng với các từ ngữ khác nhau giúp tăng tính tự nhiên và linh hoạt khi giao tiếp.
Bổ ngữ xu hướng là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp người học mô tả phương hướng của các hành động một cách rõ ràng và chi tiết. Từ việc nắm vững các cấu trúc cơ bản đến việc sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao, bạn sẽ có thể sử dụng bổ ngữ xu hướng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Hãy tiếp tục luyện tập và ứng dụng chúng vào các tình huống thực tế để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung của mình!