Đại học Thượng Hải (Shanghai University) là một trong những trường đại học trọng điểm của Trung Quốc, nổi bật với chất lượng giảng dạy, nghiên cứu và môi trường học tập hiện đại. Với lịch sử phát triển lâu đời, trường không chỉ cung cấp chương trình đào tạo đa dạng mà còn tạo ra nhiều cơ hội học tập và nghiên cứu cho sinh viên trong nước và quốc tế. Trong bài viết này, hãy cùng CTI HSK tìm hiểu tổng quan về ngôi trường danh tiếng này để có cái nhìn rõ hơn về môi trường học tập và những cơ hội mà trường mang lại.

Contents
- 1 Giới thiệu tổng quan về trường Đại học Thượng Hải
- 2 Đôi nét về vị trí địa lý của trường Đại học Thượng Hải
- 3 Các chuyên ngành đào tạo của trường Đại học Thượng Hải
- 4 Chi phí học tập và sinh hoạt tại trường Đại học Thượng Hải
- 5 Thông tin học bổng của trường Đại học Thượng Hải
- 6 Thời gian apply và yêu cầu đầu vào trường Đại học Thượng Hải
Giới thiệu tổng quan về trường Đại học Thượng Hải
1. Giới thiệu chung
Đại học Thượng Hải (Shanghai University – SHU, 上海大学) là một trong những trường đại học công lập trọng điểm tại Trung Quốc, trực thuộc chính quyền thành phố Thượng Hải. Trường là thành viên của Dự án 211, một chương trình của chính phủ Trung Quốc nhằm hỗ trợ các trường đại học trọng điểm để nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu.

Trường có lịch sử phát triển lâu đời, tiền thân là Đại học Thượng Hải cũ (Shanghai University), được thành lập vào năm 1922 nhưng buộc phải đóng cửa vào năm 1927. Đến năm 1994, trường được tái lập bằng sự sáp nhập của ba trường đại học và cao đẳng tại Thượng Hải, gồm:
- Đại học Khoa học & Công nghệ Thượng Hải
- Học viện Kỹ thuật Thượng Hải
- Học viện Khoa học & Công nghệ Thượng Hải
Hiện nay, SHU được đánh giá là một trong những trường đại học có chất lượng giảng dạy và nghiên cứu khoa học hàng đầu tại Trung Quốc, đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực Khoa học, Kỹ thuật, Quản lý, Nghệ thuật, Nhân văn và Kinh tế.
- Tên tiếng Trung: 上海大学
- Tên tiếng Anh: Shanghai University (SHU)
- Tên viết tắt: Thượng Đại
- Năm thành lập: 1994 (hình thành từ sự sáp nhập của các trường đại học tại Thượng Hải)
- Phân loại: Đại học công lập
- Thuộc dự án: Dự án 211 (chương trình trọng điểm hỗ trợ các trường đại học hàng đầu tại Trung Quốc)
- Địa chỉ chính: Số 99, đường Thượng Đại, quận Bảo Sơn, thành phố Thượng Hải, Trung Quốc
- Mã trường: 10280
2. Quy mô đào tạo
Là một trong những trường đại học hàng đầu tại Thượng Hải, Đại học Thượng Hải (SHU) có quy mô đào tạo lớn với hàng chục nghìn sinh viên theo học mỗi năm. Trường không ngừng mở rộng và nâng cao chất lượng giảng dạy nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội và nền kinh tế toàn cầu.
SHU có đội ngũ giảng viên và sinh viên đông đảo, góp phần tạo nên một môi trường học tập sôi động và chất lượng:
- Số giảng viên: Hơn 3.471 giảng viên và nhà nghiên cứu, trong đó có nhiều giáo sư, chuyên gia hàng đầu trong các lĩnh vực khác nhau.
- Số sinh viên: Khoảng 58.840 sinh viên đang theo học, bao gồm cả bậc đại học và sau đại học.
- Sinh viên quốc tế: Trường thu hút hơn 4.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 100 quốc gia, tạo nên một môi trường học tập đa văn hóa và hội nhập quốc tế.
3. Xếp hạng và danh tiếng
Là một trong những trường đại học hàng đầu tại Thượng Hải và Trung Quốc, Đại học Thượng Hải (SHU) không ngừng khẳng định vị thế của mình trên các bảng xếp hạng giáo dục trong nước và quốc tế. Trường được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy, nghiên cứu khoa học và mức độ quốc tế hóa.
Xếp hạng quốc tế
Trong những năm gần đây, Đại học Thượng Hải đã đạt được nhiều thành tích ấn tượng trên các bảng xếp hạng đại học uy tín thế giới:
- TOP 201 – 300 trong Bảng xếp hạng học thuật các trường đại học thế giới năm 2023 (Academic Ranking of World Universities – ARWU, do ShanghaiRanking công bố).
- TOP 701 – 750 trên Bảng xếp hạng QS World University Rankings 2024, một trong những bảng xếp hạng uy tín nhất thế giới.
- TOP 800 – 1000 trong Times Higher Education (THE) World University Rankings 2023.
- TOP 100 tại châu Á theo QS Asia University Rankings 2023.
Những kết quả này thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của SHU trong giảng dạy, nghiên cứu và hợp tác quốc tế.
Xếp hạng trong nước
Tại Trung Quốc, Đại học Thượng Hải được đánh giá là một trong những trường đại học có chất lượng đào tạo và nghiên cứu tốt nhất:
- TOP 33 – 50 trong Bảng xếp hạng các trường đại học Trung Quốc năm 2023 (ShanghaiRanking).
- TOP 72 theo Bảng xếp hạng các trường đại học Trung Quốc năm 2023 của China University Ratings (CNUR).
- TOP 10 tại Thượng Hải, chỉ sau các trường đại học danh tiếng như Đại học Giao thông Thượng Hải (SJTU) và Đại học Đồng Tế (Tongji University).
>> Xem thêm: Bảng xếp hạng các Trường Đại học tại Trung Quốc
Danh tiếng và ảnh hưởng
Với lịch sử lâu đời và sự phát triển mạnh mẽ, Đại học Thượng Hải được đánh giá cao về danh tiếng học thuật và ảnh hưởng xã hội:
- Trường thuộc “Dự án 211”, một chương trình của chính phủ Trung Quốc nhằm xây dựng các trường đại học trọng điểm quốc gia.
- Có quan hệ hợp tác với hơn 200 trường đại học trên toàn thế giới, trong đó có nhiều trường danh tiếng như Đại học Oxford (Anh), Đại học Harvard (Mỹ) và Đại học Quốc gia Singapore (NUS).
- Được nhiều doanh nghiệp đánh giá cao, với tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao và cơ hội nghề nghiệp rộng mở.
Với những thành tựu về xếp hạng và danh tiếng, Đại học Thượng Hải tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những trường đại học hàng đầu tại Trung Quốc và thu hút đông đảo sinh viên trong nước cũng như quốc tế đến theo học.
Đôi nét về vị trí địa lý của trường Đại học Thượng Hải
1. Vị trí địa lý
Đại học Thượng Hải (Shanghai University – SHU) tọa lạc tại thành phố Thượng Hải, trung tâm kinh tế, tài chính và giáo dục hàng đầu của Trung Quốc. Với vị trí đắc địa, trường không chỉ mang đến môi trường học tập hiện đại mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong việc tiếp cận cơ hội nghề nghiệp và khám phá một trong những thành phố sôi động nhất châu Á.
Hiện nay, trường có ba cơ sở chính, mỗi cơ sở chuyên biệt cho từng nhóm ngành đào tạo:
- Cơ sở Bảo Sơn (Baoshan Campus): Là cơ sở chính của trường nằm ở phía bắc Thượng Hải, nơi đặt các khoa lớn và các trung tâm nghiên cứu quan trọng.
- Cơ sở Diêm Trấn (Yanchang Campus): Nằm tại quận Tĩnh An, trung tâm thành phố. Chuyên về các ngành kinh tế, quản lý và nghệ thuật, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận với môi trường học tập sáng tạo.
- Cơ sở Gia Định (Jiading Campus): Thuộc quận Gia Định, là nơi tập trung vào các ngành Kỹ thuật và Khoa học, với hệ thống phòng thí nghiệm hiện đại phục vụ nghiên cứu và thực hành.
2. Khí hậu
Thượng Hải có khí hậu cận nhiệt đới ẩm với bốn mùa rõ rệt:
- Mùa xuân (tháng 3 – tháng 5): Thời tiết ấm áp, dễ chịu, nhiệt độ trung bình 15 – 22°C.
- Mùa hè (tháng 6 – tháng 9): Nóng ẩm, nhiệt độ có thể lên đến 35°C, đôi khi có mưa bão.
- Mùa thu (tháng 10 – tháng 11): Mát mẻ, khô ráo, nhiệt độ trung bình 18 – 25°C, là thời điểm đẹp nhất trong năm.
- Mùa đông (tháng 12 – tháng 2): Lạnh nhưng không quá khắc nghiệt, nhiệt độ trung bình từ 3 – 10°C, có thể có mưa phùn nhẹ.
Với khí hậu ôn hòa và đa dạng, Thượng Hải tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong việc học tập, nghiên cứu và tham gia các hoạt động ngoài trời.
3. Cơ sở vật chất
Đại học Thượng Hải có hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, phục vụ tốt cho nhu cầu giảng dạy, nghiên cứu và sinh hoạt của sinh viên:
Hệ thống giảng đường và phòng thí nghiệm
- Các giảng đường được trang bị thiết bị giảng dạy tiên tiến, có hệ thống âm thanh và trình chiếu hiện đại.
- Hơn 100 phòng thí nghiệm nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, khoa học máy tính, sinh học, vật liệu mới,…
- Trung tâm nghiên cứu hợp tác với nhiều doanh nghiệp và tổ chức quốc tế, giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận thực tế và thực tập sớm.
Thư viện và trung tâm học liệu
- Hệ thống thư viện với hơn 3 triệu đầu sách, bao gồm sách giấy, tài liệu điện tử, tạp chí khoa học và nghiên cứu.
- Khu vực học nhóm, phòng đọc cá nhân và các không gian nghiên cứu mở 24/7 cho sinh viên.
- Cơ sở dữ liệu trực tuyến phong phú, cho phép sinh viên tiếp cận tài liệu quốc tế.
Ký túc xá và tiện ích sinh hoạt
- Ký túc xá hiện đại, có khu vực dành riêng cho sinh viên quốc tế với đầy đủ tiện nghi như máy giặt, điều hòa, internet tốc độ cao.
- Hệ thống nhà ăn đa dạng, phục vụ ẩm thực Trung Quốc và quốc tế, đảm bảo chế độ dinh dưỡng cho sinh viên.
- Các cửa hàng tiện lợi, siêu thị, quán cà phê ngay trong khuôn viên trường phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.
- Trung tâm thể thao với sân vận động, phòng tập gym, bể bơi và sân bóng rổ, phục vụ nhu cầu rèn luyện sức khỏe.
Giao thông và kết nối thành phố
- Gần các tuyến tàu điện ngầm, xe buýt, giúp sinh viên dễ dàng di chuyển giữa các cơ sở và đến trung tâm thành phố.
- Kết nối thuận lợi với các khu công nghiệp, trung tâm nghiên cứu và các doanh nghiệp lớn, tạo cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên.
Với hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, Đại học Thượng Hải không chỉ tạo môi trường học tập lý tưởng mà còn mang đến cuộc sống sinh viên tiện nghi và năng động.
Các chuyên ngành đào tạo của trường Đại học Thượng Hải
Đại học Thượng Hải (Shanghai University – SHU) cung cấp một loạt các chuyên ngành đào tạo đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên trong nước và quốc tế. Trường có các chương trình đào tạo ở bậc đại học, thạc sĩ và tiến sĩ, bao gồm các lĩnh vực như:
Khoa | Chuyên ngành |
Luật (法学) | Luật học (法学) Công tác xã hội (社会工作) |
Kỹ thuật (工学) | Kỹ thuật đóng gói (包装工程) Khoa học và Kỹ thuật vật liệu (材料, 中外合作办学 – Chương trình hợp tác quốc tế) Kỹ thuật điện và tự động hóa (电气工程及其自动化) Khoa học và Công nghệ điện tử (电子科学与技术) Điện tử và Thông tin (电子信息, 中外合作办学 – Chương trình hợp tác quốc tế) Kỹ thuật thông tin điện tử (电子信息工程) Kỹ thuật vật liệu polyme (高分子材料与工程) Kỹ thuật cơ khí (机械工程) Kỹ thuật cơ khí (机械, 中外合作办学 – Chương trình hợp tác quốc tế) Khoa học máy tính và Công nghệ (计算机科学与技术) Kỹ thuật vật liệu kim loại (金属材料工程) Kỹ thuật sinh học (生物工程, 中外合作办学 – Chương trình hợp tác quốc tế) Kỹ thuật truyền thông (通信工程) Kỹ thuật vật liệu vô cơ phi kim loại (无机非金属材料工程) |
Quản lý (管理学) | Quản trị kinh doanh (工商管理) Quản trị kinh doanh (工商管理, 中外合作办学 – Chương trình hợp tác quốc tế) Khoa học và Kỹ thuật quản lý (管理科学与工程, 中外合作办学 – Chương trình hợp tác quốc tế) Quản lý nguồn nhân lực (人力资源管理) |
Kinh tế (经济学) | Kinh tế học (经济学) Kinh tế và Thương mại (经济与贸易, 中外合作办学 – Chương trình hợp tác quốc tế) |
Lịch sử (历史学) | Lịch sử học (历史学) |
Văn học (文学) | Phát thanh và Truyền hình (广播电视学) Quảng cáo (广告学) Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc (汉语言文学) Tiếng Nhật (日语) |
Nghệ thuật (艺术学) | Điêu khắc (雕塑) Biên kịch và Đạo diễn truyền hình (广播电视编导) Thiết kế môi trường (环境设计) Hội họa (绘画) Mỹ thuật học (美术学) Thiết kế truyền thông thị giác (视觉传达设计) Nghệ thuật truyền thông số (数字媒体艺术) Nghệ thuật và Công nghệ (艺术与科技) Âm nhạc học (音乐学) |
Chi phí học tập và sinh hoạt tại trường Đại học Thượng Hải
Đại học Thượng Hải cung cấp nhiều chương trình đào tạo với mức học phí và chi phí sinh hoạt khác nhau, tùy thuộc vào ngành học và loại chương trình. Dưới đây là thông tin tham khảo:
Phí ghi danh: Khoảng 400 tệ/người (phí này chỉ đóng một lần khi nhập học).
Học phí: Mức học phí tại SHU thay đổi tùy theo chương trình đào tạo và ngành học:
- Chương trình bồi dưỡng ngắn hạn: 9.900 tệ/kỳ.
- Chương trình Đại học: 21.000 – 32.000 tệ/năm (tùy ngành học).
- Chương trình Thạc sĩ: 28.000 – 188.000 tệ/năm (tùy ngành học).
- Chương trình Tiến sĩ: 29.000 – 42.000 tệ/năm (tùy ngành học).
Bảo hiểm y tế: Đây là khoản phí bắt buộc đối với sinh viên quốc tế, chi phí khoảng 400 tệ/kỳ hoặc 800 tệ/năm.
Chi phí khám sức khỏe trước khi nhập học: Đây là yêu cầu bắt buộc trước khi sinh viên nhập học, khoảng 300 – 400 tệ/sinh viên.
Chi phí ký túc xá tại SHU: Sinh viên có thể lựa chọn nhiều loại phòng khác nhau tại các khu ký túc xá:
- Ký túc xá tại khuôn viên Bảo Sơn: Phòng đơn: khoảng 140 tệ/ngày, phòng đôi: khoảng 70 tệ/ngày, phòng 4 người: khoảng 35 tệ/ngày.
- Ký túc xá tại khuôn viên Điện Trường: Phòng đơn: khoảng 140 tệ/ngày, phòng đôi: khoảng 70 tệ/ngày.
- Ký túc xá tại khuôn viên Gia Định: Phòng đơn: khoảng 100 tệ/ngày, phòng đôi: khoảng 60 tệ/ngày, phòng 3 người: khoảng 40 tệ/ngày, phòng 4 người: khoảng 30 tệ/ngày.
Chi phí sinh hoạt: Ngoài học phí và tiền ký túc xá, sinh viên cũng cần chuẩn bị các khoản sinh hoạt phí khác như:
- Chi phí ăn uống: Khoảng 2.000 – 3.000 tệ/tháng/người.
- Chi phí đi lại: Vé tàu điện ngầm nội thành: Khoảng 3 – 8 tệ/chuyến, thẻ đi lại hàng tháng: ~200 – 300 tệ/tháng.
- Chi phí giải trí và mua sắm cá nhân: Khaorng 500 – 1.500 tệ/tháng (tùy vào nhu cầu mỗi sinh viên).
- Chi phí tài liệu và dụng cụ học tập: Khoảng 500 – 1.000 tệ/kỳ (tùy ngành học).
Tổng chi phí trung bình cho một sinh viên quốc tế tại Đại học Thượng Hải sẽ dao động từ khoảng 50.000 – 100.000 tệ/năm, tùy theo ngành học, lựa chọn ký túc xá và mức sinh hoạt cá nhân.
Thông tin học bổng của trường Đại học Thượng Hải
Đại học Thượng Hải cung cấp nhiều chương trình học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế. Số lượng học bổng mỗi năm có thể thay đổi, vì vậy nếu bạn có ý định du học tại trường, hãy theo dõi thông tin thường xuyên để tận dụng cơ hội tốt nhất.
Học bổng CSC
Học bổng CSC (China Scholarship Council) là chương trình học bổng do Chính phủ Trung Quốc tài trợ, dành cho sinh viên quốc tế có thành tích xuất sắc. Học bổng này giúp sinh viên trang trải học phí, sinh hoạt phí và các chi phí khác trong thời gian học tập tại SHU.
- Học bổng song phương của Chính phủ Trung Quốc (Loại A): Dành cho sinh viên bậc đại học, thạc sĩ, tiến sĩ, sinh viên thỉnh giảng và sinh viên nghiên cứu. Có thể nhận học bổng toàn phần hoặc bán phần, bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt, bảo hiểm y tế.
- Chương trình tự chủ tuyển sinh sau đại học (Loại B): Đây là chương trình do trường Đại học Thượng Hải tự tuyển sinh và xét duyệt học bổng dành riêng cho sinh viên bậc thạc sĩ và tiến sĩ. Sinh viên được hỗ trợ học phí và sinh hoạt phí theo từng ngành học.
Học bổng CIS
Học bổng CIS (Confucius Institute Scholarship) là chương trình học bổng do Viện Khổng Tử cấp, nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế có nhu cầu học tiếng Trung hoặc theo học các chương trình giảng dạy bằng tiếng Trung tại SHU.
Các chương trình học bổng CIS tại SHU bao gồm:
- Chương trình Bồi dưỡng Hán ngữ ngắn hạn (1 kỳ): Dành cho những sinh viên muốn nâng cao khả năng tiếng Trung trong thời gian ngắn.
- Chương trình Bồi dưỡng Hán ngữ ngắn hạn (1 năm): Phù hợp với sinh viên muốn đạt trình độ tiếng Trung cao hơn để phục vụ học tập hoặc công việc.
- Chương trình Đại học (4 – 5 năm học): Dành cho sinh viên quốc tế theo học các ngành giảng dạy bằng tiếng Trung tại SHU.
- Chương trình Thạc sĩ (2 – 3 năm học): Hỗ trợ sinh viên theo học bậc thạc sĩ tại SHU với các chuyên ngành phù hợp.
- Chương trình Tiến sĩ (3 – 5 năm học): Cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên bậc tiến sĩ trong suốt quá trình nghiên cứu và học tập.
Học bổng Chính quyền thành phố Thượng Hải dành cho sinh viên quốc tế
Học bổng này do Chính quyền thành phố Thượng Hải cấp nhằm thu hút sinh viên quốc tế xuất sắc đến học tập và nghiên cứu tại các trường đại học trong khu vực, bao gồm SHU. Học bổng hỗ trợ một phần chi phí sinh hoạt và học phí cho các sinh viên đạt tiêu chí xét duyệt.
Mức hỗ trợ học bổng theo từng bậc học:
- Chương trình Đại học: Hỗ trợ 700 tệ/tháng hoặc 2.500 tệ/tháng, tùy vào mức độ xét duyệt.
- Chương trình Thạc sĩ: Hỗ trợ 700 tệ/tháng hoặc từ 1.000 – 3.000 tệ/tháng, tùy ngành học và thành tích.
- Chương trình Tiến sĩ: Hỗ trợ từ 1.000 – 3.500 tệ/tháng, dựa trên tiêu chí xét duyệt của chương trình.
Học bổng trường Đại học Thượng Hải dành cho sinh viên quốc tế
Đây là chương trình học bổng do trường Đại học Thượng Hải trực tiếp cấp cho sinh viên quốc tế có thành tích xuất sắc. Học bổng chủ yếu hỗ trợ sinh hoạt phí cho sinh viên bậc sau đại học trong suốt quá trình học tập tại trường.
- Chương trình Thạc sĩ: Hỗ trợ 700 tệ/tháng.
- Chương trình Tiến sĩ: Hỗ trợ 1.000 tệ/tháng.
Thời gian apply và yêu cầu đầu vào trường Đại học Thượng Hải
Thời gian apply vào trường Đại học Thượng Hải
Tùy thuộc vào từng loại học bổng, thời gian đăng ký có thể khác nhau. Dưới đây là các mốc thời gian quan trọng:
- Học bổng CSC (B) – Chương trình tự chủ tuyển sinh sau đại học: Ứng viên có thể nộp hồ sơ từ tháng 10 năm trước đến tháng 3 năm sau. Học bổng này hỗ trợ các bậc học thạc sĩ và tiến sĩ.
- Học bổng CIS (Viện Khổng Tử): Thời gian đăng ký từ ngày 1/3 đến 15/5 hàng năm, dành cho sinh viên tham gia chương trình đào tạo tiếng Trung, đại học, thạc sĩ và tiến sĩ.
- Học bổng Chính quyền thành phố Thượng Hải dành cho sinh viên quốc tế: Thời gian mở đơn có thể thay đổi theo từng năm. Sinh viên cần theo dõi thông báo từ trường để cập nhật thông tin mới nhất.
- Học bổng Đại học Thượng Hải dành cho sinh viên quốc tế: Giống như học bổng của chính quyền thành phố, thời gian nộp hồ sơ không cố định và có thể thay đổi hàng năm.
Yêu cầu tối thiểu để apply học bổng tại Đại học Thượng Hải
Các tiêu chí xét tuyển sẽ khác nhau tùy theo bậc học và chương trình đào tạo. Dưới đây là các yêu cầu tối thiểu về trình độ tiếng Trung cho sinh viên quốc tế:
Chương trình Bồi dưỡng Hán ngữ (1 kỳ hoặc 1 năm):
- Yêu cầu tối thiểu HSK 4 đạt 210 điểm (khuyến nghị 270 điểm để tăng khả năng trúng tuyển).
- HSKK Sơ cấp đạt tối thiểu 60 điểm.
Chương trình Đại học:
- Yêu cầu HSK 5 đạt tối thiểu 180 điểm.
- HSKK Trung cấp tối thiểu 60 điểm.
- Áp dụng cho chương trình đào tạo bằng tiếng Trung.
Chương trình Thạc sĩ & Tiến sĩ:
- Yêu cầu HSK 5 đạt tối thiểu 210 điểm.
- HSKK Trung cấp đạt tối thiểu 60 điểm.
Lưu ý: Đây chỉ là yêu cầu tối thiểu, để tăng khả năng trúng tuyển học bổng, sinh viên nên đạt điểm số cao hơn và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ. Nếu chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, sinh viên có thể phải cung cấp chứng chỉ IELTS hoặc TOEFL theo yêu cầu của từng ngành.
Trên đây là những thông tin tổng quan về trường Đại học Thượng Hải mà bạn có thể tham khảo. Với vị trí chiến lược, chất lượng giáo dục hàng đầu và môi trường học tập hiện đại, SHU không chỉ là một điểm đến lý tưởng cho sinh viên trong nước mà còn thu hút đông đảo du học sinh quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập năng động, đa văn hóa và nhiều cơ hội phát triển, Đại học Thượng Hải chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.