Thành ngữ tiếng Trung là kho tàng văn hóa, chứa nhiều bài học sâu sắc và tinh hoa ngôn ngữ. Việc hiểu và sử dụng thành ngữ không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn mang đến cái nhìn sâu hơn về văn hóa và triết lý cuộc sống của người Trung Quốc. Trong bài viết này, CTI HSK sẽ tổng hợp những câu thành ngữ thông dụng, giúp bạn áp dụng linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp tiếp Trung hàng ngày.
Lợi ích của việc học tiếng Trung qua các câu thành ngữ
Học tiếng Trung qua các câu thành ngữ mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp bạn không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở rộng hiểu biết về văn hóa và lịch sử Trung Quốc, cụ thể:
- Mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng ngôn ngữ: Việc học thành ngữ là một cách hiệu quả để làm giàu vốn từ vựng và làm quen với các cách diễn đạt độc đáo. Các thành ngữ thường sử dụng những từ ngữ ít gặp trong giao tiếp thông thường, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thêm nhiều từ mới và phong cách biểu đạt tinh tế hơn.
- Hiểu sâu về văn hóa và lịch sử: Mỗi thành ngữ đều ẩn chứa trong nó những câu chuyện, sự kiện lịch sử hoặc triết lý sống đặc trưng của người Trung Quốc. Qua việc học thành ngữ, bạn không chỉ rèn luyện ngôn ngữ mà còn khám phá thêm về nền văn hóa phong phú và những giá trị truyền thống của đất nước này.
- Diễn đạt ý tưởng một cách cô đọng và tinh tế: Thành ngữ mang tính cô đọng, ngắn gọn nhưng truyền tải được nhiều tầng ý nghĩa. Điều này giúp bạn nói ít nhưng vẫn tạo được ấn tượng mạnh, thể hiện sự tinh tế và khéo léo trong cách diễn đạt của mình.
- Phát triển kỹ năng tư duy ngôn ngữ: Việc hiểu và sử dụng thành ngữ đòi hỏi người học phải tư duy sâu sắc về ý nghĩa của từng câu, từ đó rèn luyện khả năng phân tích và áp dụng ngôn từ linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Giao tiếp hiệu quả và ấn tượng: Thành ngữ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ trong giao tiếp, thể hiện sự am hiểu và khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng. Việc sử dụng thành ngữ một cách phù hợp còn giúp người nghe cảm thấy gần gũi và bị thu hút bởi cách bạn truyền tải thông điệp.
Cách học và ghi nhớ thành ngữ hiệu quả
Để học và ghi nhớ thành ngữ tiếng Trung hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
- Hiểu rõ ý nghĩa và bối cảnh sử dụng: Trước khi ghi nhớ một thành ngữ, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng trong từng tình huống cụ thể. Điều này giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng đúng ngữ cảnh.
- Kết nối với câu chuyện hoặc hình ảnh: Nhiều thành ngữ bắt nguồn từ những câu chuyện lịch sử hoặc ngụ ngôn. Hãy kết nối thành ngữ với những câu chuyện hoặc hình ảnh cụ thể để dễ dàng ghi nhớ và khơi gợi lại khi cần.
- Luyện tập qua ví dụ thực tế: Thực hành sử dụng thành ngữ trong giao tiếp hàng ngày hoặc viết các câu văn có sử dụng thành ngữ sẽ giúp bạn quen thuộc hơn với cách sử dụng. Việc áp dụng vào thực tế là cách học tự nhiên và hiệu quả.
- Lặp lại thường xuyên: Việc học ngôn ngữ đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập đều đặn. Hãy lặp lại thành ngữ hàng ngày hoặc ghi chú lại chúng vào sổ tay để ôn tập thường xuyên, từ đó tạo thói quen sử dụng.
- Sử dụng ứng dụng và tài liệu học tập: Hiện nay có nhiều ứng dụng và sách giúp bạn học thành ngữ dễ dàng hơn thông qua trò chơi, flashcard hay các ví dụ minh họa sinh động. Sử dụng các công cụ này giúp quá trình học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Tổng hợp những câu thành ngữ tiếng Trung thông dụng theo chủ đề
Dưới đây là tổng hợp những câu thành ngữ tiếng Trung được phân loại theo từng chủ đề, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và ghi nhớ. Mỗi thành ngữ không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc mà còn phản ánh những giá trị văn hóa độc đáo của người Trung Quốc.
Contents
- 1. Thành ngữ tiếng Trung về cuộc sống
- 2. Thành ngữ tiếng Trung về gia đình
- 3. Thành ngữ tiếng Trung về tình bạn
- 4. Thành ngữ tiếng Trung về tình yêu
- 5. Thành ngữ tiếng Trung về phẩm chất con người
- 6. Thành ngữ tiếng Trung về học tập
- 7. Thành ngữ tiếng Trung về công việc
- 8. Thành ngữ tiếng Trung thông dụng về sắc đẹp
- 9. Thành ngữ tiếng Trung thông dụng về lòng người
- 10. Thành ngữ tiếng Trung thông dụng về phong cảnh
1. Thành ngữ tiếng Trung về cuộc sống
Những thành ngữ tiếng Trung về cuộc sống không chỉ mang tính giáo dục mà còn phản ánh những giá trị sống của người Trung Quốc, giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về nền văn hóa và triết lý sống phong phú của họ.
STT | Thành ngữ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa | Ý nghĩa |
1 | 百闻不如一见 | bǎi wén bù rú yī jiàn | Nghe trăm lần không bằng thấy một lần | Trải nghiệm trực tiếp quan trọng hơn việc chỉ nghe kể. |
2 | 塞翁失马 | sàiwēngshīmǎ | Người ở biên giới mất ngựa | Tốt và xấu trong cuộc sống không thể đoán trước. |
3 | 滴水之恩,当涌泉相报 | dīshuǐ zhī ēn, dāng yǒngquán xiāng bào | Ân nghĩa như giọt nước, phải báo đáp như suối nguồn | Đáp lại ơn nghĩa dù nhỏ bé cũng cần chân thành. |
4 | 一分耕耘,一分收获 | yī fēn gēngyún, yī fēn shōuhuò | Làm một phần, thu hoạch một phần | Cần nỗ lực mới có kết quả xứng đáng. |
5 | 百善孝为先 | bǎi shàn xiào wéi xiān | Trong trăm điều thiện, hiếu thảo là trên hết | Hiếu thảo với cha mẹ là điều quan trọng nhất. |
6 | 欲速则不达 | yù sù zé bù dá | Muốn nhanh thì không đạt được | Nếu vội vàng, sẽ không thành công; cần kiên nhẫn. |
7 | 心有余而力不足 | xīn yǒu yú ér lì bù zú | Lòng muốn nhưng sức không đủ | Có ý chí nhưng không có khả năng thực hiện. |
8 | 三人行,必有我师 | sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī | Trong ba người đi cùng, chắc chắn có người là thầy của tôi | Luôn có điều gì đó để học hỏi từ người khác. |
9 | 不怕慢,就怕站 | bù pà màn, jiù pà zhàn | Không sợ chậm, chỉ sợ đứng yên | Quan trọng là tiến lên, dù là chậm chạp. |
10 | 在家靠父母,出门靠朋友 | zài jiā kào fùmǔ, chūmén kào péngyǒu | Ở nhà dựa vào cha mẹ, ra ngoài dựa vào bạn bè | Gia đình và bạn bè đều quan trọng trong cuộc sống. |
11 | 人无完人 | rén wú wán rén | Không có ai là hoàn hảo | Chấp nhận rằng mỗi người đều có khuyết điểm. |
12 | 宁为鸡口,无为牛后 | nìng wéi jī kǒu, wú wéi niú hòu | Thà làm đầu gà, chứ không làm đuôi bò | Tốt hơn là làm người lãnh đạo nhỏ còn hơn làm người theo sau lớn. |
13 | 好事多磨 | hǎo shì duō mó | Việc tốt thường phải trải qua thử thách | Để đạt được điều tốt đẹp, cần kiên trì vượt qua khó khăn. |
14 | 千里之行,始于足下 | qiān lǐ zhī xíng, shǐ yú zú xià | Một chuyến đi ngàn dặm bắt đầu từ bước chân đầu tiên | Mọi việc lớn đều bắt đầu từ những hành động nhỏ. |
15 | 一失足成千古恨 | yī shī zú chéng qiān gǔ hèn | Một bước lầm lỡ tạo nên hận thù muôn đời | Một sai lầm có thể dẫn đến hậu quả lâu dài. |
2. Thành ngữ tiếng Trung về gia đình
Dưới đây là tổng hợp các câu thành ngữ tiếng Trung về gia đình, phản ánh những giá trị và mối quan hệ sâu sắc trong cuộc sống gia đình của người Trung Quốc.
STT | Thành ngữ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa | Ý nghĩa |
1 | 家庭是幸福的港湾 | jiā tíng shì xìng fú de gǎng wān | Gia đình là bến cảng hạnh phúc | Gia đình là nơi mang lại sự bình yên và hạnh phúc cho mỗi người. |
2 | 有家才有国 | yǒu jiā cái yǒu guó | Có gia đình thì mới có đất nước | Gia đình là nền tảng của xã hội và quốc gia. |
3 | 父爱如山 | fù ài rú shān | Tình cha như núi | Tình yêu của cha vững chãi, mạnh mẽ như núi. |
4 | 母爱如海 | mǔ ài rú hǎi | Tình mẹ như biển | Tình yêu của mẹ sâu sắc, bao la như biển cả. |
5 | 一家人齐心,其利断金 | yī jiā rén qí xīn, qí lì duàn jīn | Gia đình đồng lòng, sức mạnh như thép | Đoàn kết trong gia đình sẽ tạo ra sức mạnh to lớn. |
6 | 子女是父母的希望 | zǐ nǚ shì fù mǔ de xī wàng | Con cái là hy vọng của cha mẹ | Cha mẹ luôn hy vọng vào tương lai tốt đẹp của con cái. |
7 | 家和万事兴 | jiā hé wàn shì xīng | Gia đình hòa thuận thì mọi việc sẽ phát đạt | Sự hòa thuận trong gia đình mang lại thành công. |
8 | 老有所依,幼有所养 | lǎo yǒu suǒ yī, yòu yǒu suǒ yǎng | Người già có nơi nương tựa, trẻ nhỏ được nuôi dưỡng | Gia đình có trách nhiệm chăm sóc cả thế hệ trẻ và già. |
9 | 家是心灵的避风港 | jiā shì xīn líng de bì fēng gǎng | Gia đình là nơi trú ẩn cho tâm hồn | Gia đình là nơi an toàn cho tâm hồn và cảm xúc. |
10 | 家庭是每个人的根 | jiā tíng shì měi gè rén de gēn | Gia đình là cội nguồn của mỗi người | Gia đình là nơi bắt nguồn của bản sắc và giá trị. |
11 | 孩子是家庭的希望 | hái zǐ shì jiā tíng de xī wàng | Con cái là hy vọng của gia đình | Trẻ em mang lại hy vọng và tương lai cho gia đình. |
12 | 君子之交淡如水 | jūn zǐ zhī jiāo dàn rú shuǐ | Tình bạn của người quân tử nhẹ nhàng như nước | Quan hệ gia đình nên nhẹ nhàng và tự nhiên. |
13 | 兄弟同心,其利断金 | xiōng dì tóng xīn, qí lì duàn jīn | Anh em cùng lòng, sức mạnh như thép | Đoàn kết giữa anh em tạo ra sức mạnh vô cùng lớn. |
14 | 家庭和睦,幸福美满 | jiā tíng hé mù, xìng fú měi mǎn | Gia đình hòa thuận, hạnh phúc viên mãn | Sự hòa thuận trong gia đình mang lại hạnh phúc trọn vẹn. |
15 | 兄弟齐心,其利断金 | xiōng dì qí xīn, qí lì duàn jīn | Anh em đoàn kết, sức mạnh như thép | Đoàn kết giữa anh em tạo ra sức mạnh vượt trội. |
3. Thành ngữ tiếng Trung về tình bạn
Các thành ngữ tiếng Trung về tình bạn không chỉ phản ánh giá trị văn hóa của người Trung Quốc mà còn chứa đựng những bài học quý báu về sự gắn bó, lòng trung thành và ý nghĩa sâu sắc trong mối quan hệ bạn bè.
STT | Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ý nghĩa |
1 | 朋友多了路好走 | péng yǒu duō le lù hǎo zǒu | Có nhiều bạn bè thì đường đi dễ hơn | Có bạn bè sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong cuộc sống. |
2 | 有福同享,有难同当 | yǒu fú tóng xiǎng, yǒu nán tóng dāng | Có phúc cùng hưởng, có nạn cùng chịu | Bạn bè chia sẻ cả niềm vui lẫn nỗi buồn. |
3 | 一言为重 | yī yán wéi zhòng | Một lời nói đáng giá | Lời hứa giữa bạn bè rất quan trọng và nên được giữ gìn. |
4 | 忘年交 | wàng nián jiāo | Tình bạn không phân biệt tuổi tác | Tình bạn giữa những người ở các độ tuổi khác nhau. |
5 | 生死之交 | shēng sǐ zhī jiāo | Bạn bè sống chết có nhau | Tình bạn bền chặt, sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau trong khó khăn. |
6 | 海内存知己 | hǎi nèi cún zhī jǐ | Trong biển cả có tri kỷ | Bạn bè có thể ở xa, nhưng tình bạn vẫn bền chặt. |
7 | 朋友如手足 | péng yǒu rú shǒu zú | Bạn bè như anh em | Tình bạn thân thiết như tình anh em ruột thịt. |
8 | 在天愿作比翼鸟,入地愿为连理枝 | zài tiān yuàn zuò bǐ yì niǎo, rù dì yuàn wéi lián lǐ zhī | Trên trời mong làm chim đôi, dưới đất mong làm cành liền | Tình bạn bền chặt như đôi chim hòa hợp hay cành cây kết nối. |
9 | 君子之交淡如水 | jūn zǐ zhī jiāo dàn rú shuǐ | Tình bạn của người quân tử nhẹ nhàng như nước | Tình bạn chân thành không cần khoa trương, rất tự nhiên. |
10 | 朋友多了路好走 | péng yǒu duō le lù hǎo zǒu | Nhiều bạn bè thì đường đi dễ hơn | Có bạn bè sẽ giúp cuộc sống trở nên dễ dàng và vui vẻ hơn. |
11 | 兄弟姐妹情深 | xiōng dì jiě mèi qíng shēn | Tình cảm anh em sâu sắc | Mối quan hệ bạn bè cũng giống như tình anh em ruột thịt. |
12 | 朋友如酒 | péng yǒu rú jiǔ | Bạn bè như rượu | Tình bạn càng lâu càng quý giá và đậm đà. |
13 | 一生一世的朋友 | yī shēng yī shì de péng yǒu | Bạn bè suốt đời | Một người bạn chân thành sẽ ở bên bạn suốt cuộc đời. |
14 | 知己难求 | zhī jǐ nán qiú | Khó tìm được tri kỷ | Rất khó để tìm một người bạn hiểu mình sâu sắc. |
15 | 朋友是人生的调味品 | péng yǒu shì rén shēng de tiáo wèi pǐn | Bạn bè là gia vị của cuộc sống | Bạn bè làm cho cuộc sống trở nên phong phú và thú vị hơn. |
4. Thành ngữ tiếng Trung về tình yêu
Cùng CTI HSK tìm hiểu các câu thành ngữ tiếng Trung về tình yêu, thể hiện những giá trị đẹp đẽ và sâu sắc trong mối quan hệ tình cảm.
STT | Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ý nghĩa |
1 | 爱情是生活的调味品 | ài qíng shì shēng huó de tiáo wèi pǐn | Tình yêu là gia vị của cuộc sống | Tình yêu làm cho cuộc sống trở nên phong phú và thú vị hơn. |
2 | 有情人终成眷属 | yǒu qíng rén zhōng chéng juàn shǔ | Người có tình cuối cùng sẽ thành đôi | Tình yêu chân thành sẽ dẫn đến hạnh phúc lâu dài. |
3 | 爱是永恒的承诺 | ài shì yǒng héng de chéng nuò | Tình yêu là lời hứa vĩnh cửu | Tình yêu chân thành đi kèm với những cam kết lâu dài. |
4 | 一见钟情 | yī jiàn zhōng qíng | Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên | Sự kết nối ngay lập tức giữa hai người khi lần đầu gặp nhau. |
5 | 相亲相爱 | xiāng qīn xiāng ài | Yêu thương và chăm sóc lẫn nhau | Tình yêu gắn bó và chăm sóc giữa hai người. |
6 | 两情相悦 | liǎng qíng xiāng yuè | Cả hai đều yêu nhau | Tình yêu lẫn nhau, hòa hợp và đồng cảm. |
7 | 有爱就有希望 | yǒu ài jiù yǒu xī wàng | Có tình yêu thì có hy vọng | Tình yêu mang lại hy vọng và động lực trong cuộc sống. |
8 | 爱是心灵的共鸣 | ài shì xīn líng de gòng míng | Tình yêu là sự cộng hưởng của tâm hồn | Tình yêu thực sự là sự đồng điệu giữa hai tâm hồn. |
9 | 白头偕老 | bái tóu xié lǎo | Cùng nhau bạc đầu | Mong muốn sống bên nhau đến hết đời. |
10 | 爱是包容和理解 | ài shì bāo róng hé lǐ jiě | Tình yêu là sự bao dung và hiểu biết | Tình yêu đòi hỏi sự thông cảm và chấp nhận lẫn nhau. |
11 | 海枯石烂 | hǎi kū shí làn | Biển cạn đá mòn | Tình yêu vĩnh cửu, không thay đổi theo thời gian. |
12 | 心心相印 | xīn xīn xiāng yìn | Tâm đầu ý hợp | Sự hiểu biết và đồng cảm sâu sắc giữa hai người yêu. |
13 | 你是我的唯一 | nǐ shì wǒ de wéiyī | Em là người duy nhất của tôi | Diễn tả sự độc nhất của tình yêu dành cho một người. |
14 | 情人眼里出西施 | qíng rén yǎn lǐ chū xī shī | Trong mắt người yêu, mọi người đều là mỹ nhân | Tình yêu làm cho mọi thứ trở nên đẹp đẽ hơn trong mắt ta. |
15 | 爱是生命的动力 | ài shì shēng mìng de dòng lì | Tình yêu là động lực của cuộc sống | Tình yêu là nguồn động lực thúc đẩy cuộc sống của con người. |
5. Thành ngữ tiếng Trung về phẩm chất con người
Dưới đây là những câu thành ngữ tiếng Trung về phẩm chất con người, phản ánh những giá trị đạo đức và phẩm hạnh trong văn hóa Trung Quốc.
STT | Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ý nghĩa |
1 | 诚实守信 | chéng shí shǒu xìn | Trung thực và giữ chữ tín | Đánh giá cao phẩm chất trung thực và sự đáng tin cậy. |
2 | 努力奋斗 | nǔ lì fèn dòu | Nỗ lực phấn đấu | Khuyến khích mọi người làm việc chăm chỉ và kiên trì. |
3 | 礼尚往来 | lǐ shàng wǎng lái | Lễ nghĩa cần có qua lại | Thể hiện sự quan tâm và tôn trọng lẫn nhau trong quan hệ. |
4 | 一诺千金 | yī nuò qiān jīn | Một lời hứa giá trị như ngàn vàng | Đánh giá cao sự đáng tin cậy của một lời hứa. |
5 | 守口如瓶 | shǒu kǒu rú píng | Giữ mồm miệng như cái bình | Khuyến khích sự kín đáo và bảo mật thông tin cá nhân. |
6 | 诚心诚意 | chéng xīn chéng yì | Chân thành từ trái tim | Thể hiện sự chân thành và thiện chí trong mọi hành động. |
7 | 不怕困难 | bù pà kùn nán | Không sợ khó khăn | Khuyến khích tinh thần kiên cường và không lùi bước trước thử thách. |
8 | 以德服人 | yǐ dé fú rén | Dùng đức để thu phục người khác | Nhấn mạnh giá trị của đức hạnh trong việc tạo dựng lòng tin. |
9 | 博爱宽容 | bó ài kuān róng | Tình yêu rộng lớn và sự khoan dung | Khuyến khích lòng vị tha và sự thông cảm với người khác. |
10 | 诚恳待人 | chéng kěn dài rén | Đối xử với người khác bằng lòng chân thành | Khuyến khích sự tôn trọng và chân thành trong giao tiếp. |
11 | 殊途同归 | shū tú tóng guī | Dù có con đường khác nhau vẫn đi đến cùng một đích | Thể hiện giá trị của sự đồng lòng trong đa dạng ý kiến. |
12 | 厚德载物 | hòu dé zǎi wù | Đức hạnh sâu dày sẽ có thể chứa đựng mọi thứ | Giá trị của phẩm hạnh giúp con người có khả năng chịu đựng và hỗ trợ người khác. |
13 | 慷慨解囊 | kāng kǎi jiě náng | Rộng rãi giúp đỡ | Khuyến khích việc sẵn sàng giúp đỡ và chia sẻ với người khác. |
14 | 一心一意 | yī xīn yī yì | Một lòng một dạ | Nhấn mạnh sự kiên định và trung thành trong mục tiêu. |
15 | 见义勇为 | jiàn yì yǒng wéi | Thấy việc đúng và dũng cảm hành động | Khuyến khích lòng dũng cảm trong việc làm điều đúng đắn. |
6. Thành ngữ tiếng Trung về học tập
Các câu thành ngữ tiếng Trung về học tập dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tinh thần cầu tiến và khuyến khích học hỏi trong văn hóa Trung Quốc.
STT | Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ý nghĩa |
1 | 学无止境 | xué wú zhǐ jìng | Học không có điểm dừng | Khuyến khích việc học tập suốt đời và không ngừng phát triển. |
2 | 知识就是力量 | zhī shì jiù shì lì liàng | Kiến thức chính là sức mạnh | Nhấn mạnh tầm quan trọng của tri thức trong cuộc sống. |
3 | 一日三秋 | yī rì sān qiū | Một ngày dài như ba mùa thu | Đề cao sự trân trọng thời gian trong việc học tập. |
4 | 磨杵成针 | mó chǔ chéng zhēn | Mài chày thành kim | Thể hiện tinh thần kiên trì và quyết tâm trong học tập. |
5 | 学习如逆水行舟 | xué xí rú nì shuǐ xíng zhōu | Học như chèo ngược dòng nước | Khuyến khích nỗ lực không ngừng trong việc học. |
6 | 三人行,必有我师 | sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī | Trong ba người, luôn có người là thầy của tôi | Nhấn mạnh việc học hỏi từ người khác. |
7 | 不怕慢,就怕站 | bù pà màn, jiù pà zhàn | Không sợ đi chậm, chỉ sợ đứng im | Khuyến khích hành động và kiên trì, dù chậm chạp cũng không sao. |
8 | 学以致用 | xué yǐ zhì yòng | Học để áp dụng | Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng dụng kiến thức vào thực tiễn. |
9 | 书山有路勤为径 | shū shān yǒu lù qín wéi jìng | Núi sách có đường, chăm chỉ là lối đi | Khuyến khích việc chăm chỉ học tập để đạt được tri thức. |
10 | 先苦后甜 | xiān kǔ hòu tián | Trước khổ, sau ngọt | Nhấn mạnh rằng thành công thường đi kèm với sự nỗ lực và khó khăn. |
11 | 一步一个脚印 | yī bù yī gè jiǎo yìn | Một bước một dấu chân | Khuyến khích tiến bộ từ từ, từng bước một trong học tập. |
12 | 君子求诸己 | jūn zǐ qiú zhū jǐ | Người quân tử tìm kiếm ở chính mình | Nhấn mạnh việc tự trách nhiệm và nỗ lực cải thiện bản thân. |
13 | 授人以鱼,不如授人以渔 | shòu rén yǐ yú, bù rú shòu rén yǐ yú | Dạy người bắt cá còn hơn cho cá | Khuyến khích việc dạy kỹ năng và kiến thức thay vì chỉ cung cấp tài nguyên. |
14 | 知行合一 | zhī xíng hé yī | Tri thức và hành động hợp nhất | Nhấn mạnh việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn để có hiệu quả. |
15 | 读万卷书,不如行万里路 | dú wàn juàn shū, bù rú xíng wàn lǐ lù | Đọc mười ngàn cuốn sách không bằng đi mười ngàn dặm đường | Khuyến khích trải nghiệm thực tế thay vì chỉ học lý thuyết. |
16 | 千里之行,始于足下 | qiān lǐ zhī xíng, shǐ yú zú xià | Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ bước chân đầu tiên | Nhấn mạnh rằng mọi thành công lớn đều bắt đầu từ những bước đi nhỏ. |
17 | 学海无涯 | xué hǎi wú yá | Biển học không có bờ bến | Khuyến khích sự khám phá không ngừng và tinh thần học hỏi suốt đời. |
7. Thành ngữ tiếng Trung về công việc
Những thành ngữ tiếng Trung về công việc không chỉ phản ánh triết lý làm việc của người Trung Quốc mà còn truyền tải những giá trị quý báu về nỗ lực, trách nhiệm và sự kiên trì. Dưới đây là một số thành ngữ nổi bật thể hiện tư duy và thái độ đối với công việc.
STT | Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ý nghĩa |
1 | 一分耕耘,一分收获 | yī fēn gēng yún, yī fēn shōu huò | Một phần cày cuốc, một phần thu hoạch | Nhấn mạnh rằng công sức bỏ ra tỷ lệ thuận với kết quả đạt được. |
2 | 千辛万苦 | qiān xīn wàn kǔ | Ngàn khó khăn vạn khổ | Diễn tả những nỗ lực và gian khổ trong công việc. |
3 | 合作共赢 | hé zuò gòng yíng | Hợp tác cùng thắng | Nhấn mạnh giá trị của hợp tác và lợi ích chung trong công việc. |
4 | 知己知彼,百战不殆 | zhī jǐ zhī bǐ, bǎi zhàn bù dài | Hiểu mình hiểu người, trăm trận trăm thắng | Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết đối thủ và bản thân trong công việc. |
5 | 责任重于泰山 | zérèn zhòng yú Tàishān | Trách nhiệm nặng hơn núi Thái Sơn | Khẳng định tầm quan trọng của trách nhiệm trong công việc. |
6 | 不怕失败,怕的是不尝试 | bù pà shī bài, pà de shì bù cháng shì | Không sợ thất bại, chỉ sợ không thử sức | Khuyến khích tinh thần dám thử thách và vượt qua nỗi sợ thất bại. |
7 | 磨刀不误砍柴工 | mó dāo bù wù kǎn chái gōng | Mài dao không làm mất thời gian chặt củi | Khuyến khích chuẩn bị kỹ càng trước khi bắt tay vào công việc. |
8 | 开源节流 | kāi yuán jié liú | Mở rộng nguồn thu và tiết kiệm chi phí | Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong công việc. |
9 | 见风使舵 | jiàn fēng shǐ duò | Nhìn gió làm buồm | Nhấn mạnh khả năng linh hoạt và thích ứng với tình huống trong công việc. |
10 | 努力不懈 | nǔ lì bù xiè | Nỗ lực không ngừng | Khuyến khích sự kiên trì và quyết tâm trong công việc. |
11 | 只要功夫深,铁杵磨成针 | zhǐ yào gōng fu shēn, tiě chǔ mó chéng zhēn | Chỉ cần chăm chỉ, cái cày sắt cũng sẽ mài thành kim | Nhấn mạnh rằng sự kiên nhẫn và nỗ lực sẽ mang lại kết quả. |
12 | 事半功倍 | shì bàn gōng bèi | Làm việc nửa công sức mà gặt hái gấp đôi | Khẳng định rằng sự hiệu quả trong công việc có thể đạt được thông qua phương pháp đúng. |
13 | 知难而退 | zhī nán ér tuì | Biết khó mà rút lui | Cảnh báo về việc nhận biết những giới hạn của bản thân trong công việc. |
14 | 大器晚成 | dà qì wǎn chéng | Vật lớn thường thành công muộn | Diễn tả rằng những thành công lớn có thể cần thời gian để đạt được. |
15 | 持之以恒 | chí zhī yǐ héng | Kiên trì không ngừng | Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì nỗ lực trong thời gian dài. |
16 | 以人为本 | yǐ rén wéi běn | Lấy con người làm trung tâm | Đề cao giá trị của con người trong mọi hoạt động công việc. |
17 | 不能一刀切 | bù néng yī dāo qiē | Không thể dùng một dao cắt mọi thứ | Nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét các tình huống khác nhau trong công việc. |
18 | 多一事不如少一事 | duō yī shì bù rú shǎo yī shì | Nhiều việc không bằng ít việc | Khuyến khích việc đơn giản hóa công việc và tránh những rắc rối không cần thiết. |
8. Thành ngữ tiếng Trung thông dụng về sắc đẹp
Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Trung về sắc đẹp không chỉ tôn vinh vẻ ngoài mà còn phản ánh những giá trị sâu sắc về tinh thần và phẩm chất con người.
STT | Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ý nghĩa |
1 | 风华绝代 | fēng huá jué dài | Vẻ đẹp không ai sánh kịp | Chỉ vẻ đẹp nổi bật và độc nhất, không có ai sánh bằng. |
2 | 脱颖而出 | tuō yǐng ér chū | Vượt trội lên trên | Chỉ người nổi bật giữa đám đông nhờ vẻ đẹp và tài năng. |
3 | 眉清目秀 | méi qīng mù xiù | Lông mày rõ nét, đôi mắt tinh anh | Mô tả người có vẻ đẹp thanh tú, dễ thương. |
4 | 玉洁冰清 | yù jié bīng qīng | Trong sáng như ngọc và băng | Biểu thị vẻ đẹp thuần khiết, thanh khiết. |
5 | 美丽如花 | měi lì rú huā | Đẹp như hoa | Diễn tả vẻ đẹp tươi sáng, rực rỡ như hoa. |
6 | 笑靥如花 | xiào yè rú huā | Nụ cười như hoa | Nói về nụ cười rạng rỡ, làm say lòng người khác. |
7 | 青春永驻 | qīng chūn yǒng zhù | Thanh xuân mãi mãi | Diễn tả vẻ đẹp và sức sống trẻ trung không bao giờ phai. |
8 | 天生丽质 | tiān shēng lì zhì | Đẹp tự nhiên | Miêu tả vẻ đẹp bẩm sinh, không cần phải trang điểm. |
9 | 眉目如画 | méi mù rú huà | Lông mày và đôi mắt như tranh | Diễn tả vẻ đẹp ấn tượng và cuốn hút. |
10 | 亭亭玉立 | tíng tíng yù lì | Như cây liễu đứng thẳng | Nói về vẻ đẹp thanh tao, duyên dáng của người phụ nữ. |
11 | 玉洁冰清 | yù jié bīng qīng | Sạch sẽ như ngọc và băng | Biểu thị vẻ đẹp trong sáng và thuần khiết. |
12 | 眉清目秀 | méi qīng mù xiù | Lông mày rõ nét, đôi mắt tinh anh | Tả người có vẻ đẹp thanh tú, dễ thương. |
13 | 风华绝代 | fēng huá jué dài | Vẻ đẹp không ai sánh kịp | Chỉ vẻ đẹp nổi bật và độc nhất, không có ai sánh bằng. |
14 | 美丽动人 | měi lì dòng rén | Vẻ đẹp làm lay động lòng người | Nói về vẻ đẹp cuốn hút, khiến người khác cảm thấy rung động. |
15 | 一见倾心 | yī jiàn qīng xīn | Gặp một lần đã say đắm | Nói về cảm xúc yêu thích ngay từ cái nhìn đầu tiên. |
16 | 倾国倾城 | qīng guó qīng chéng | Đẹp đến mức làm sụp đổ một quốc gia | Chỉ vẻ đẹp xuất chúng, quyến rũ đến mức ảnh hưởng lớn. |
9. Thành ngữ tiếng Trung thông dụng về lòng người
Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Trung về lòng người, mỗi câu đều chứa đựng những bài học quý giá về tính cách và phẩm hạnh con người. Những thành ngữ này không chỉ phản ánh tư tưởng đạo đức mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tâm tư và nhân cách trong cuộc sống hàng ngày.
STT | Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ý nghĩa |
1 | 人心隔肚皮 | rén xīn gé dù pí | Tâm hồn cách nhau như da bụng | Chỉ sự khó khăn trong việc hiểu rõ tâm tư của người khác. |
2 | 一言九鼎 | yī yán jiǔ dǐng | Một lời nói nặng như chín cái đỉnh | Nói về sự trọng lượng và uy tín của lời hứa. |
3 | 心口如一 | xīn kǒu rú yī | Tâm miệng đồng nhất | Diễn tả sự chân thành, nhất quán giữa suy nghĩ và lời nói. |
4 | 心有灵犀 | xīn yǒu líng xī | Tâm hồn như những ngọc quý | Nói về sự thấu hiểu và đồng điệu giữa hai người. |
5 | 知人善用 | zhī rén shàn yòng | Biết người, sử dụng người khéo léo | Nói về khả năng nhận ra và sử dụng đúng người phù hợp. |
6 | 见人善笑 | jiàn rén shàn xiào | Gặp người thì cười tươi | Diễn tả lòng tốt, thân thiện với mọi người. |
7 | 德高望重 | dé gāo wàng zhòng | Đạo đức cao, được trọng vọng | Chỉ những người có phẩm hạnh cao cả, được người khác kính trọng. |
8 | 心如止水 | xīn rú zhǐ shuǐ | Tâm hồn như nước lặng | Nói về tâm trạng bình tĩnh, không bị xao động. |
9 | 怀才不遇 | huái cái bù yù | Có tài nhưng không gặp thời | Chỉ những người có năng lực nhưng không được công nhận. |
10 | 口蜜腹剑 | kǒu mì fù jiàn | Miệng ngọt nhưng bụng chứa kiếm | Diễn tả những người có lời lẽ ngọt ngào nhưng lại có âm mưu. |
11 | 一视同仁 | yī shì tóng rén | Đối xử bình đẳng | Nói về việc đối xử công bằng với tất cả mọi người. |
12 | 诚心诚意 | chéng xīn chéng yì | Chân thành và thật lòng | Chỉ sự chân thành, không có giả dối trong cảm xúc. |
13 | 人无完人 | rén wú wán rén | Không ai là hoàn hảo | Nói về sự chấp nhận rằng mỗi người đều có khuyết điểm. |
14 | 心安理得 | xīn ān lǐ dé | Tâm hồn bình yên và lý do chính đáng | Chỉ trạng thái tâm lý thoải mái khi làm điều đúng đắn. |
15 | 助人为乐 | zhù rén wéi lè | Giúp người là niềm vui | Nói về niềm vui từ việc giúp đỡ người khác. |
10. Thành ngữ tiếng Trung thông dụng về phong cảnh
Thành ngữ tiếng Trung về phong cảnh, thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên và cảm xúc sâu sắc của con người trước cảnh vật, giúp bạn cảm nhận được sự tinh tế trong nghệ thuật miêu tả cảnh đẹp.
STT | Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ý nghĩa |
1 | 山清水秀 | shān qīng shuǐ xiù | Núi xanh, nước biếc | Cảnh quan tự nhiên đẹp đẽ, tươi mát. |
2 | 天高云淡 | tiān gāo yún dàn | Trời cao, mây nhẹ | Miêu tả bầu trời trong xanh, rộng lớn. |
3 | 风景如画 | fēng jǐng rú huà | Cảnh đẹp như tranh | Nói về vẻ đẹp của phong cảnh tự nhiên tuyệt vời. |
4 | 水天一色 | shuǐ tiān yī sè | Nước và trời hòa làm một | Miêu tả cảnh vật đẹp, nơi nước và trời giao thoa. |
5 | 一山一水 | yī shān yī shuǐ | Một núi một nước | Thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa núi và nước. |
6 | 江山如画 | jiāng shān rú huà | Giang sơn như tranh | Miêu tả vẻ đẹp của đất nước, thiên nhiên như một bức tranh. |
7 | 丽日蓝天 | lì rì lán tiān | Mặt trời đẹp, bầu trời xanh | Diễn tả những ngày nắng đẹp, thời tiết trong lành. |
8 | 桃花源里 | táo huā yuán lǐ | Nơi nguồn hoa đào | Thể hiện một nơi thanh bình, tươi đẹp. |
9 | 四季如春 | sì jì rú chūn | Bốn mùa như xuân | Nói về thời tiết dễ chịu, ấm áp quanh năm. |
10 | 人间仙境 | rén jiān xiān jìng | Cảnh tiên ở trần gian | Miêu tả một nơi đẹp như thiên đường, huyền diệu. |
11 | 云雾缭绕 | yún wù liáo rào | Mây mù bao quanh | Nói về cảnh sắc hùng vĩ khi núi được bao phủ bởi mây. |
12 | 鱼跃龙门 | yú yuè lóngmén | Cá nhảy qua cổng rồng | Biểu thị cho khung cảnh yên bình và những cơ hội lớn lao. |
Hy vọng rằng những thành ngữ tiếng Trung thông dụng được giới thiệu trên sẽ là nguồn cảm hứng giúp bạn khám phá và yêu thích hơn nữa ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa.