Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Phương pháp học | Học cách nói lời xin lỗi trong tiếng Trung: Danh sách từ vựng và mẫu câu cần biết

Học cách nói lời xin lỗi trong tiếng Trung: Danh sách từ vựng và mẫu câu cần biết

Học cách nói lời xin lỗi trong tiếng Trung: Danh sách từ vựng và mẫu câu cần biết

Khám phá cách viết và nói lời xin lỗi trong tiếng Trung. Với các từ vựng, mẫu câu thông dụng và tình huống thực tế.

Trong tiếng Trung, lời xin lỗi không chỉ là cách thừa nhận sai lầm mà còn thể hiện sự chân thành và tôn trọng trong giao tiếp. Việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu xin lỗi thông dụng sẽ giúp bạn xử lý tốt các tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt là trong môi trường học tập và làm việc với người Trung Quốc. Bài viết này sẽ giới thiệu một số cách viết, nói lời xin lỗi và các tình huống cụ thể giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.

1. Cách viết xin lỗi trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ xin lỗi được sử dụng phổ biến nhất là 对不起 /duì bù qǐ/.

cách viết dui bu qi

2. Nên nói lời xin lỗi trong tiếng Trung khi nào?

Trong cuộc sống, ai cũng có lúc mắc phải sai lầm và vô tình gây ảnh hưởng đến người khác. Khi điều đó xảy ra, phản ứng tự nhiên đầu tiên thường là thừa nhận lỗi lầm và xin lỗi. Đôi khi việc nói lời xin lỗi có thể dễ dàng hơn là thực sự nhận lỗi. Nhưng đó lại là những lúc chúng ta cần phải tự nhìn lại bản thân một cách sâu sắc hơn.
Bạn có biết rằng, chờ đợi người khác tự xin lỗi có ý nghĩa hơn là yêu cầu họ phải xin lỗi? Khi mình mắc sai lầm, tốt nhất là nên chủ động nhận lỗi và xin lỗi. Thay vì để người khác phải đòi hỏi điều đó. Đây là quy tắc cơ bản về lịch sự mà mỗi người cần ghi nhớ trong giao tiếp hằng ngày.
Đặc biệt, đối với những ai đang sống, học tập và làm việc tại Trung Quốc. Hoặc trong môi trường có nhiều người Trung Quốc, học cách nói lời xin lỗi bằng tiếng Trung là rất cần thiết. Trong văn hóa giao tiếp hằng ngày, xin lỗi là một hành động thể hiện sự chân thành và biết nhận trách nhiệm về sai lầm của mình.

hối lỗi

3. Từ vựng chủ đề xin lỗi trong tiếng Trung

Hệ thống tiếng trung CTI HSK sẽ giúp bạn tổng hợp lại một số từ vựng liên quan đến chủ đề xin lỗi trong tiếng Trung:

  1. 过意不去 /guòyìbùqù/: Áy náy, băn khoăn.
  2. 错 /cuò/: Sai.
  3. 意外 /yìwài/: Ngoài ý muốn, không ngờ.
  4. 添麻烦 /tiān máfan/: Gây thêm rắc rối.
  5. 原谅 /yuánliàng/: Tha thứ.
  6. 来晚 /lái wǎn/: Đến muộn.
  7. 不周 /bù zhōu/: Không chu đáo.
  8. 约 /yuē/: Hẹn.
  9. 在意 /zàiyì/: Để ý.
  10. 等 /děng/: Đợi.
  11. 忘 /wàng/: Quên.
  12. 放在心上 /fàng zàixīn shàng/: Để trong lòng.
  13. 严重 /yánzhòng/: Nghiêm trọng.
  14. 生气 /shēngqì/: Tức giận.

người đàn ông hối lỗi

4. Mẫu câu nói xin lỗi trong tiếng Trung

4.1. 抱歉! /bào qiàn!/ Xin lỗi!

Ví dụ:
抱歉!我不能帮你搬家了。
/bào qiàn!wǒ bù néng bāng nǐ bān jiā le./
Xin lỗi! Tôi không thể giúp bạn dọn nhà được.
A: 你能来帮我一把吗?
/nǐ néng lái bāng wǒ yī bǎ ma?/
Bạn có thể đến giúp tôi không?
B: 抱歉,我今天真的没时间。
/bàoqiàn, wǒ jīn tiān zhēn de méi shíjiān./
Xin lỗi, hôm nay tôi thật sự không có thời gian.
对于你失业的消息,我感到很抱歉。
/duìyú nǐ shīyè de xiāoxī, wǒ gǎndào hěn bàoqiàn./
Tôi rất tiếc về việc bạn bị mất việc.

4.2. 对不起! /duì bù qǐ!/ Tôi xin lỗi!

Ví dụ:
对不起!我忘带钥匙了。
/duì bù qǐ! wǒ wàng dài yào shi le./
Xin lỗi! Tôi quên mang chìa khóa rồi.
A: 你今天怎么没拿文件?
/nǐ jīntiān zěnme méi ná wénjiàn?/
Sao hôm nay bạn không mang tài liệu?
B: 对不起,我早上忘了拿。
/duìbùqǐ, wǒ zǎoshang wàngle ná./
Xin lỗi, sáng nay tôi quên mang theo.
对不起,我把你的计划弄乱了。
/duìbùqǐ, wǒ bǎ nǐ de jìhuà nòngluàn le./
Xin lỗi, tôi đã làm rối kế hoạch của bạn.
对不起,我没能按时完成任务。
/duìbùqǐ, wǒ méi néng ànshí wánchéng rènwù./
Xin lỗi, tôi không thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

4.3. 我不是故意的! /wǒ bù shì gù yì de!/ Tôi không cố ý!

Ví dụ:
对不起,我不是故意打翻你的咖啡的。
/duì bù qǐ, wǒ bù shì gù yì dǎ fān nǐ de kā fēi de./
Xin lỗi, tôi không cố ý làm đổ cà phê của bạn.
A: 我的文件被弄湿了!
/wǒ de wénjiàn bèi nòng shī le!/
Tài liệu của tôi bị ướt rồi!
B: 对不起,我不是故意的。
/duìbùqǐ, wǒ bù shì gù yì de./
Xin lỗi, tôi không cố ý.
我不是故意弄坏你的电脑的。
/wǒ bù shì gù yì nòng huài nǐ de diànnǎo de./
Tôi không cố ý làm hỏng máy tính của bạn.

4.4. 你别生气啊! /nǐ bié shēng qì a!/ Đừng giận

Ví dụ:
你别生气啊!我这就去道歉。
/nǐ bié shēngqì a! wǒ zhè jiù qù dàoqiàn./
Đừng giận! Tôi sẽ đi xin lỗi ngay.
我真的没打算隐瞒你,别生气啊!
/wǒ zhēn de méi dǎsuàn yǐnmán nǐ, bié shēngqì a!/
Tôi thực sự không định giấu bạn, đừng giận nhé!

4.5. 真不好意思! /zhēn bù hǎo yì sī!/ Tôi thực sự xin lỗi!

Ví dụ:
真不好意思!我把你买的东西忘在店里了。
/zhēn bù hǎo yì sī! wǒ bǎ nǐ mǎi de dōngxi wàng zài diàn lǐ le./
Tôi thực sự xin lỗi vì đã quên đồ bạn mua ở cửa hàng.
真不好意思!我没注意到你在等我。
/zhēn bù hǎo yì sī! wǒ méi zhùyì dào nǐ zài děng wǒ./
Thật xin lỗi, tôi không để ý rằng bạn đang đợi tôi.

4.6. 我错了! /wǒ cuò le!/ Đó là lỗi của tôi!

Ví dụ:
我错了!这件事本来应该提前通知你。
/wǒ cuò le! zhè jiàn shì běnlái yīnggāi tíqián tōngzhī nǐ./
Lỗi của tôi! Đáng lẽ tôi phải báo trước cho bạn về việc này.
我错了!谢谢你提醒我。
/wǒ cuò le! xièxiè nǐ tíxǐng wǒ./
Tôi đã sai! Cảm ơn bạn đã nhắc nhở tôi.

4.7. 是我不好! /shì wǒ bù hǎo!/ Lỗi của tôi!

Ví dụ:
是我不好!我不该忘记那么重要的会议。
/shì wǒ bù hǎo! wǒ bù gāi wàngjì nàme zhòngyào de huìyì./
Lỗi của tôi! Tôi không nên quên buổi họp quan trọng như vậy.
是我不好!我应该早点告诉你。
/shì wǒ bù hǎo! wǒ yīnggāi zǎodiǎn gàosù nǐ./
Lỗi của tôi! Tôi đáng lẽ nên nói với bạn sớm hơn.

4.8. 下一次不会的! /xià yī cì bù huì de!/ Nó sẽ không xảy ra nữa!

Ví dụ:
对不起!我保证下一次不会再犯了。
/duì bù qǐ! wǒ bǎozhèng xià yī cì bù huì zài fàn le./
Xin lỗi! Tôi hứa lần sau sẽ không tái phạm nữa.
我不应该迟到的,下一次不会的!
/wǒ bù yīng gāi chídào de, xià yī cì bù huì de!/
Tôi không nên đến muộn, lần sau sẽ không vậy nữa!

5. Tạm kết

Việc nói lời xin lỗi đúng cách và đúng lúc là một phần quan trọng trong giao tiếp lịch sự và chân thành. Thông qua việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu xin lỗi trong tiếng Trung, bạn sẽ có thể xây dựng mối quan hệ tốt hơn. Cũng như giải quyết các tình huống giao tiếp một cách hiệu quả. Hãy tiếp tục luyện tập để sử dụng những lời xin lỗi này một cách tự nhiên và tinh tế trong các hoàn cảnh thực tế! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Phương pháp học của chúng tôi để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung thông qua những bài viết hữu ích.

Đánh giá post
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK