Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Phương pháp học | Cách hỏi tuổi trong tiếng Trung, mẫu câu thường dùng

Cách hỏi tuổi trong tiếng Trung, mẫu câu thường dùng

Cách hỏi tuổi trong tiếng Trung, mẫu câu thường dùng

Chủ đề tuổi trong tiếng Trung: Cách hỏi, cách trả lời tuổi và mẫu hội thoại thông dụng giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày.

Khi học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng và cách hỏi đáp về tuổi tác là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày. Từ cách hỏi tuổi trẻ em, người lớn, đến việc sử dụng các từ ngữ trang trọng, chủ đề này giúp người học hiểu sâu hơn về văn hóa giao tiếp. Cũng như cách thể hiện sự tôn trọng trong tiếng Trung. Tham khảo ngay bài viết để biết thêm các kiến thức hữu ích về chủ đề tuổi trong tiếng Trung.

1. Từ vựng chủ đề tuổi tác trong tiếng Trung

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
年龄 niánlíng Tuổi tác
suì Tuổi
几岁 jǐ suì Mấy tuổi (dùng cho trẻ em)
多大 duō dà Bao nhiêu tuổi (dùng cho người lớn)
出生 chūshēng Sinh ra
生日 shēngrì Sinh nhật
出生日期 chūshēng rìqī Ngày sinh
幼年 yòunián Tuổi thơ, tuổi nhỏ
少年 shàonián Thiếu niên (khoảng 10-17 tuổi)
青年 qīngnián Thanh niên (khoảng 18-35 tuổi)
中年 zhōngnián Trung niên (khoảng 36-59 tuổi)
老年 lǎonián Tuổi già (trên 60 tuổi)
长寿 chángshòu Trường thọ
寿命 shòumìng Tuổi thọ
过生日 guò shēngrì Đón sinh nhật
未成年 wèichéngnián Vị thành niên
成年人 chéngrén Người trưởng thành
老年人 lǎoniánrén Người già

2. Cách hỏi tuổi trong tiếng Trung

Làm thế nào để hỏi tuổi trong tiếng Trung một cách chính xác nhất? Cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK tìm hiểu các cách hỏi tuổi phổ biến sau:

2.1 Hỏi tuổi trẻ em

– Cách 1: 你几岁?/Nǐ jǐ suì/: Em/cháu mấy tuổi?

Ví dụ:

  • 你几岁?
    /Nǐ jǐ suì/
    Em mấy tuổi?

– Cách 2: 你多大了?/Nǐ duō dà le/: Bạn bao nhiêu tuổi rồi?

Ví dụ:

  • 你多大了?
    /Nǐ duō dà le/
    Bạn bao nhiêu tuổi rồi?

hỏi tuổi trẻ em trong tiếng trung

2.2 Hỏi tuổi người lớn

您多大年纪了?/Nín duō dà niánjì le/: Ông/Bà bao nhiêu tuổi rồi?

Ví dụ:

  • 您好,您多大年纪了?
    /Nín hǎo, nín duō dà niánjì le/
    Chào ông/bà, ông/bà bao nhiêu tuổi rồi?
  • 你的爷爷多少岁?
    /Nǐ de yéye duōshǎo suì/
    Ông của bạn bao nhiêu tuổi?
  • 您的父亲多少岁?
    /Nín de fùqīn duōshǎo suì/
    Bố của bạn bao nhiêu tuổi?

2.3 Hỏi tuổi một cách trang trọng, lịch sự

您贵庚?/Nín guìgēng/: Ông/Bà bao nhiêu tuổi rồi?

Ví dụ:

  • 请问,您贵庚?
    /Qǐng wèn, nín guìgēng/
    Xin hỏi, ông/bà bao nhiêu tuổi rồi?

3. Cách trả lời tuổi trong tiếng Trung

Để trả lời câu hỏi về tuổi trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:

我 + [số tuổi] 岁。

Ví dụ:

  • 我二十岁。/Wǒ èrshí suì/: Tôi 20 tuổi.
  • 我三十五岁。/Wǒ sānshíwǔ suì/: Tôi 35 tuổi.
  • 他五十岁。/Tā wǔshí suì/: Anh ấy 50 tuổi.
  • 她二十五岁。/Tā èrshíwǔ suì/: Cô ấy 25 tuổi.

cách trả lời tuổi trong tiếng trung

4. Mẫu hội thoại tiếng Trung chủ đề tuổi tác

A: 你好!请问你多大了?
/Nǐ hǎo! Qǐng wèn nǐ duō dà le/
Chào bạn! Cho hỏi bạn bao nhiêu tuổi rồi?
B: 我二十五岁了。你呢?
/Wǒ èrshíwǔ suì le. Nǐ ne/
Tôi 25 tuổi. Còn bạn?
A: 我二十岁。你的生日是哪天?
/Wǒ èrshí suì. Nǐ de shēngrì shì nǎ tiān/
Tôi 20 tuổi. Sinh nhật của bạn là ngày nào?
B: 我的生日是五月二十号。你呢?
/Wǒ de shēngrì shì wǔyuè èrshí hào. Nǐ ne/
Sinh nhật của tôi là ngày 20 tháng 5. Còn bạn?
A: 我的生日是十月十号。
/Wǒ de shēngrì shì shíyuè shí hào/
Sinh nhật của tôi là ngày 10 tháng 10.
B: 你的爷爷多少岁了?
/Nǐ de yéye duōshǎo suì le/
Ông của bạn bao nhiêu tuổi rồi?
A: 他七十五岁了。
/Tā qīshíwǔ suì le/
Ông tôi 75 tuổi rồi.
B: 哇!他看起来很年轻!
(Wā! Tā kàn qǐlái hěn niánqīng!)
Wow! Ông của bạn trông rất trẻ!

giao tiếp tiếng trung chủ đề tuổi tác

5. Lời kết

Trên đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về chủ đề tuổi trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng và mẫu câu liên quan đến tuổi tác trong tiếng Trung. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Phương Pháp Học để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.

5/5 - (3 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK