Contents
Bạn đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu? Hãy nâng cao trình độ của mình với bộ từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu sau đây.
1. Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu
1.1 Từ vựng tiếng Trung về các khái niệm chung trong xuất nhập khẩu
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
出口 | chūkǒu | Xuất khẩu |
进口 | jìnkǒu | Nhập khẩu |
贸易 | màoyì | Thương mại |
商品 | shāngpǐn | Hàng hóa |
合同 | hétonɡ | Hợp đồng |
关税 | guānshuì | Thuế quan |
报关 | bàoguān | Khai báo hải quan |
清关 | qīngguān | Thông quan |
物流 | wùliú | Logistics |
运输 | yùnshū | Vận chuyển |
集装箱 | jízhuāngxiāng | Container |
港口 | gǎnkǒu | Cảng |
供应链 | gōngyìng liàn | Chuỗi cung ứng |
发票 | fāpiào | Hóa đơn |
发货 | fāhuò | Giao hàng |
检验 | jiǎnyàn | Kiểm tra |
报关单 | bàoguān dān | Tờ khai hải quan |
采购 | cǎigòu | Mua hàng |
出口许可证 | chūkǒu xǔkězhèng | Giấy phép xuất khẩu |
进口许可证 | jìnkǒu xǔkězhèng | Giấy phép nhập khẩu |
1.2 Từ vựng tiếng Trung về vận tải và logistics
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
物流中心 | wùliú zhōngxīn | Trung tâm logistics |
配送中心 | pèisòng zhōngxīn | Trung tâm phân phối |
货运代理 | huòyùn dàilǐ | Đại lý vận chuyển hàng hóa |
装车 | zhuāngchē | Xếp hàng lên xe |
卸车 | xièchē | Dỡ hàng từ xe |
集运 | jíyùn | Vận chuyển tập trung |
配送网络 | pèisòng wǎngluò | Mạng lưới phân phối |
运单 | yùndān | Vận đơn |
运输路线 | yùnshū lùxiàn | Tuyến đường vận chuyển |
货运量 | huòyùn liàng | Khối lượng vận chuyển hàng hóa |
风险管理 | fēngxiǎn guǎnlǐ | Quản lý rủi ro |
仓储 | cāngchú | Lưu kho |
调度 | diàodù | Điều phối |
运输协议 | yùnshū xiéyì | Thỏa thuận vận chuyển |
运输设备 | yùnshū shèbèi | Thiết bị vận chuyển |
报关 | bàoguān | Khai báo hải quan |
进仓 | jìncāng | Vào kho |
出仓 | chūcāng | Xuất kho |
货物追踪 | huòwù zhuīzōng | Theo dõi hàng hóa |
实时数据 | shíshí shùjù | Dữ liệu thời gian thực |
1.3 Từ vựng tiếng Trung về hải quan và thủ tục hải quan
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
海关 | hǎiguān | Hải quan |
进口申报 | jìnkǒu shēnbào | Khai báo nhập khẩu |
出口申报 | chūkǒu shēnbào | Khai báo xuất khẩu |
海关检查 | hǎiguān jiǎnchá | Kiểm tra hải quan |
关税评估 | guānshuì pínggū | Đánh giá thuế quan |
海关手续 | hǎiguān shǒuxù | Thủ tục hải quan |
放行 | fàngxíng | Thông quan |
海关法规 | hǎiguān fǎguī | Quy định hải quan |
海关代理 | hǎiguān dàilǐ | Đại lý hải quan |
清关费用 | qīngguān fèiyòng | Phí thông quan |
商品编码 | shāngpǐn biānmǎ | Mã hàng hóa |
进出口许可证 | jìnchūkǒu xǔkězhèng | Giấy phép xuất nhập khẩu |
检疫 | jiǎnyì | Kiểm dịch |
货物分类 | huòwù fēnlèi | Phân loại hàng hóa |
安全审查 | ānquán shěnchá | Kiểm tra an toàn |
有效期 | yǒuxiàoqī | Thời gian hiệu lực |
关单 | guāndān | Giấy tờ hải quan |
出入境 | chūrùjìng | Xuất nhập cảnh |
核查 | héchá | Kiểm tra |
报告单 | bàogào dān | Tờ khai báo cáo |
2. Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề xuất nhập khẩu
- 我们需要准备出口文件。
/Wǒmen xūyào zhǔnbèi chūkǒu wénjiàn/
Chúng ta cần chuẩn bị tài liệu xuất khẩu. - 你知道如何进行进口申报吗?
/Nǐ zhīdào rúhé jìnxíng jìnkǒu shēnbào ma/
Bạn có biết cách khai báo nhập khẩu không? - 这批货物的运输费用是多少?
/Zhè pī huòwù de yùnshū fèiyòng shì duōshao/
Chi phí vận chuyển của lô hàng này là bao nhiêu? - 我们已经获得了出口许可证。
/Wǒmen yǐjīng huòdéle chūkǒu xǔkězhèng/
Chúng tôi đã nhận được giấy phép xuất khẩu. - 请提供这批货物的详细信息。
/Qǐng tígōng zhè pī huòwù de xiángxì xìnxī/
Xin vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về lô hàng này. - 海关会对进口货物进行检查。
/Hǎiguān huì duì jìnkǒu huòwù jìnxíng jiǎnchá/
Hải quan sẽ kiểm tra hàng hóa nhập khẩu. - 我们需要了解相关的关税政策。
/Wǒmen xūyào liǎojiě xiāngguān de guānshuì zhèngcè/
Chúng ta cần hiểu rõ chính sách thuế quan liên quan. - 请确认货物的装卸时间。
/Qǐng quèrèn huòwù de zhuāngxiè shíjiān/
Xin xác nhận thời gian xếp dỡ hàng hóa. - 我们的供应链管理系统非常高效。
/Wǒmen de gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng fēicháng gāoxiào/
Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng của chúng tôi rất hiệu quả. - 确保所有文件都符合海关要求。
/Quèbǎo suǒyǒu wénjiàn dōu fúhé hǎiguān yāoqiú/
Đảm bảo tất cả tài liệu đều đáp ứng yêu cầu của hải quan.
3. Mẫu hội thoại tiếng Trung về chủ đề xuất nhập khẩu
A: 你好!我们需要讨论一下这批出口货物。
/Nǐ hǎo! Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià zhè pī chūkǒu huòwù/
Chào bạn! Chúng ta cần thảo luận về lô hàng xuất khẩu này.
B: 你好!好的,请问这批货物的运输安排是什么?
/Nǐ hǎo! Hǎo de, qǐngwèn zhè pī huòwù de yùnshū ānpái shì shénme/
Chào bạn! Được rồi, xin hỏi kế hoạch vận chuyển của lô hàng này là gì?
A: 货物将在下个月的第一周装船。
/Huòwù jiāng zài xià gè yuè de dì yī zhōu zhuāng chuán/
Hàng hóa sẽ được xếp lên tàu vào tuần đầu tiên của tháng sau.
B: 那我们需要提前准备好出口文件。
/Nà wǒmen xūyào tíqián zhǔnbèi hǎo chūkǒu wénjiàn/
Vậy chúng ta cần chuẩn bị tài liệu xuất khẩu trước.
A: 是的,海关需要这些文件。
/Shì de, hǎiguān xūyào zhèxiē wénjiàn/
Đúng vậy, hải quan cần những tài liệu này.
B: 另外,我们要确保所有的货物都符合出口标准。
/Lìngwài, wǒmen yào quèbǎo suǒyǒu de huòwù dōu fúhé chūkǒu biāozhǔn/
Ngoài ra, chúng ta phải đảm bảo tất cả hàng hóa đều đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.
A: 没问题,我们会仔细检查每一项。
/Méi wèntí, wǒmen huì zǐxì jiǎnchá měi yī xiàng/
Không vấn đề gì, chúng ta sẽ kiểm tra kỹ từng mục.
B: 好的,那我会安排好这些事。
/Hǎo de, nà wǒ huì ānpái hǎo zhèxiē shì/
Được rồi, tôi sẽ sắp xếp mọi việc.
A: 谢谢!期待我们的合作!
/Xièxiè! Qídài wǒmen de hézuò/
Cảm ơn! Mong chờ sự hợp tác của chúng ta!
4. Lời kết
Hy vọng qua bài viết trên, các bạn đã học được thêm nhiều từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu. Qua đó giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hỗ trợ trong việc xử lý các thủ tục xuất nhập khẩu một cách nhanh chóng và chính xác. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ Vựng Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.