Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Từ vựng tiếng Trung | Tiếng Trung chủ đề quần áo: Từ vựng, mẫu câu, hội thoại

Tiếng Trung chủ đề quần áo: Từ vựng, mẫu câu, hội thoại

Tiếng Trung chủ đề quần áo: Từ vựng, mẫu câu, hội thoại

Tìm hiểu chủ đề từ vựng tiếng Trung về quần áo và mẫu câu, hội thoại thực tế để tự tin hơn khi giao tiếp và mua sắm bằng tiếng Trung.

Trong quá trình học tiếng Trung, việc làm quen với từ vựng về các chủ đề cụ thể là rất quan trọng. Và chủ đề quần áo không phải là ngoại lệ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Trung về quần áo phong phú. Tham khảo ngay để biết thêm những kiến thức hữu ích nhé.

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về quần áo

Nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo không chỉ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống mua sắm. Mà còn giúp bạn tích lũy thêm vốn từ vựng tiếng Trung phong phú. Hãy cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK khám phá list từ vựng thông dụng nhất về chủ đề quần áo:

1.1 Từ vựng tiếng Trung về quần áo nữ

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
裙子 qúnzi Váy
连衣裙 liányīqún Váy liền
短裙 duǎnqún Váy ngắn
长裙  chángqún Váy dài
蕾丝裙 lěisīqún Váy ren
裹身裙 guǒshēnqún Váy ôm sát
A字裙 A zì qún Váy chữ A
百褶裙  bǎizhěqún Váy xếp ly
吊带裙 diàodàiqún Váy dây
长袖连衣裙 chángxiù liányīqún Váy liền dài tay
背心 bèixīn Áo hai dây
无袖衫 wúxiù shān Áo không tay
针织衫 zhēnzhī shān Áo len mỏng
小背心 xiǎo bèixīn Áo croptop
大衣 dàyī Áo măng tô
高腰裤 gāoyāo kù Quần cạp cao
阔腿裤  kuòtuǐ kù Quần ống rộng
紧身裤 jǐnshēn kù Quần skinny
喇叭裤 lǎbā kù Quần ống loe
打底裤 dǎdǐkù Quần legging
牛仔裤 niúzǎikù Quần bò, quần jean

1.2 Từ vựng tiếng Trung về quần áo nam

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
衬衫 chènshān Áo sơ mi
T恤 T xù Áo thun
毛衣 máoyī Áo len
外套 wàitào Áo khoác
夹克 jiákè Áo khoác nhẹ (jacket)
风衣 fēngyī Áo khoác gió
卫衣 wèiyī Áo hoodie
背心 bèixīn Áo ba lỗ
西裤 xīkù Quần tây
短裤 duǎnkù Quần short
运动裤 yùndòng kù Quần thể thao
工装裤 gōngzhuāng kù Quần cargo (quần nhiều túi)
皮带 pídài Thắt lưng da
领带 lǐngdài Cà vạt
领结 lǐngjié Nơ đeo cổ
帽子 màozi
手表 shǒubiǎo Đồng hồ
皮鞋 píxié Giày da
运动鞋 yùndòngxié Giày thể thao
靴子 xuēzi Bốt

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về chủ đề quần áo

2.1 Hỏi về giá

  • 这件衣服多少钱?
    /Zhè jiàn yīfu duōshǎo qián/
    Cái áo này bao nhiêu tiền?
  • 这条裤子多少钱?
    /Zhè tiáo kùzi duōshǎo qián/
    Cái quần này bao nhiêu tiền?

2.2 Hỏi về kích cỡ

  • 你们有小号的吗?
    /Nǐmen yǒu xiǎo hào de ma/
    Các bạn có size nhỏ không?
  • 这个有大号的吗?
    /Zhège yǒu dà hào de ma/
    Cái này có size lớn không?
  • 我可以试穿吗?
    /Wǒ kěyǐ shìchuān ma/
    Tôi có thể thử đồ được không?

2.3 Hỏi về màu sắc

  • 这件衣服有其他颜色吗?
    /Zhè jiàn yīfu yǒu qítā yánsè ma/
    Cái áo này có màu khác không?
  • 我喜欢这个颜色。
    /Wǒ xǐhuān zhège yánsè/
    Tôi thích màu này.

2.4 Hỏi về chất liệu

  • 这件衣服是什么材料的?
    /Zhè jiàn yīfu shì shénme cáiliào de/
    Cái áo này làm từ chất liệu gì?
  • 这个是纯棉的吗?
    /Zhège shì chún mián de ma/
    Cái này có phải làm từ cotton không?

2.5 Nhận xét về quần áo

  • 这件衣服很合适。
    /Zhè jiàn yīfu hěn héshì/
    Cái áo này rất vừa.
  • 这条裙子太长了。
    /Zhè tiáo qúnzi tài cháng le/
    Cái váy này quá dài.
  • 这个颜色很漂亮。
    /Zhège yánsè hěn piàoliang/
    Màu này rất đẹp.

giao tiếp tiếng trung chủ đề quần áo

3. Mẫu hội thoại tiếng Trung về chủ đề quần áo

3.1 Mẫu hội thoại 1

A: 你好!我想看看这件衣服。
/Nǐ hǎo! Wǒ xiǎng kàn kàn zhè jiàn yīfu/
Chào bạn! Tôi muốn xem cái áo này.
B: 你好!这件衣服是新款,价格是两百元。
/Nǐ hǎo! Zhè jiàn yīfu shì xīnkuǎn, jiàgé shì liǎng bǎi yuán/
Chào bạn! Cái áo này là mẫu mới, giá là 200 nhân dân tệ.
A: 有其他颜色吗?
/Yǒu qítā yánsè ma/
Có màu khác không?
B: 有,这件衣服有红色和蓝色。
/Yǒu, zhè jiàn yīfu yǒu hóngsè hé lánsè/
Có, cái áo này có màu đỏ và màu xanh.
A: 我想试试红色的。
/Wǒ xiǎng shì shì hóngsè de/
Tôi muốn thử cái màu đỏ.
B: 好的,请这边试衣间。
/Hǎo de, qǐng zhè biān shìyījiān/
Được rồi, mời bạn qua phòng thử đồ này.
(Sau khi thử đồ)
A: 这件衣服很好看!
/Zhè jiàn yīfu hěn hǎokàn/
Cái áo này rất đẹp!
B: 太好了!您要买吗?
/Tài hǎole! Nín yào mǎi ma/
Thật tuyệt! Bạn có muốn mua không?
A: 我买这件。
/Wǒ mǎi zhè jiàn/
Tôi mua cái này.
B: 请到收银台付款。
/Qǐng dào shōuyín tái fùkuǎn/
Xin mời bạn đến quầy thu ngân để thanh toán.
A: 谢谢!
/Xièxiè/
Cảm ơn bạn!

đoạn hội thoại tiếng trung khi đi mua sắm

3.2 Mẫu hội thoại 2

A: 嘿,你准备好这个周末的派对了吗?
/Hēi, nǐ zhǔnbèi hǎo zhège zhōumò de pàiduì le ma/
Này, bạn đã chuẩn bị cho buổi tiệc cuối tuần chưa?
B: 还没呢!我在考虑穿什么衣服。你呢?
/Hái méi ne! Wǒ zài kǎolǜ chuān shénme yīfu. Nǐ ne/
Chưa đâu! Mình đang suy nghĩ không biết mặc gì. Còn bạn?
A: 我想穿一件白衬衫配牛仔裤。你觉得怎么样?
/Wǒ xiǎng chuān yī jiàn bái chènshān pèi niúzǎikù. Nǐ juédé zěnme yàng/
Mình nghĩ sẽ mặc một chiếc áo sơ mi trắng kết hợp với quần jeans. Bạn thấy thế nào?
B: 听起来不错!我想穿一条裙子。可能是红色的。
/Tīng qǐlái bùcuò! Wǒ xiǎng chuān yī tiáo qúnzi. Kěnéng shì hóngsè de/
Nghe có vẻ hay! Mình muốn mặc một chiếc váy. Có thể là màu đỏ.
A: 红色的裙子一定很漂亮!你打算搭配什么鞋子?
/Hóngsè de qúnzi yīdìng hěn piàoliang! Nǐ dǎsuàn dāpèi shénme xiézi/
Chiếc váy đỏ chắc chắn sẽ rất đẹp! Bạn dự định kết hợp với giày gì?
B: 我打算穿一双高跟鞋。你呢?
/Wǒ dǎsuàn chuān yī shuāng gāogēnxié. Nǐ ne/
Mình dự định sẽ đi một đôi giày cao gót. Còn bạn?
A: 我可能会穿运动鞋,这样会舒服一些。
/Wǒ kěnéng huì chuān yùndòngxié, zhèyàng huì shūfú yīxiē/
Mình có thể sẽ đi giày thể thao, như vậy sẽ thoải mái hơn.
B: 好主意!我们可以一起去选衣服。
/Hǎo zhǔyì! Wǒmen kěyǐ yīqǐ qù xuǎn yīfu/
Ý hay đấy! Chúng ta có thể cùng nhau đi chọn đồ.
A: 好的,星期五见!
/Hǎo de, xīngqīwǔ jiàn/
Được rồi, hẹn gặp vào thứ Sáu nhé!

4. Lời kết

Trên đây, CTI HSK đã tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về quần áo cho bạn. Đồng thời chia sẻ thêm mẫu câu và hội thoại để người học có thể áp dụng vào tình huống thực tế. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và tạo động lực cho bạn trong hành trình học tiếng Trung. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ Vựng Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.

5/5 - (3 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK