Contents
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Trung về môn Tennis được sử dụng phổ biến, đầy đủ, dễ hiểu, dễ áp dụng vào kỳ thi HSK.
Tennis hay quần vợt là bộ môn thể thao xuất hiện thường xuyên trong chủ đề thể thao khi học chứng chỉ HSK. Việc nắm bắt được từ vựng tiếng Trung về môn Tennis giúp bạn dễ dàng hiểu được nội dung bài viết. Trong nội dung dưới đây, Hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ giúp bạn tổng hợp 100+ từ vựng được sử dụng phổ biến nhất trong môn thể thao.
I. Từ vựng tiếng Trung về môn Tennis thường gặp
Trong bộ môn Tennis có nhiều thuật ngữ sử dụng như ván đấu, cú đánh, loại bóng, loại lỗi, chiến thuật thi đấu. Nếu bạn muốn tìm hiểu về bộ môn này để thi chứng chỉ HSK thì hãy học những từ vựng tiếng Trung về môn Tennis phổ biến được Hệ thống tiếng Trung CTI HSK tổng hợp dưới đây:
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Anh | Ý nghĩa |
Approach shot | cú đánh tiếp cận | ||
底线 | Dǐxiàn | Baseline | đường cơ sở |
边线 | biānxiàn | Sidelines | bên lề, ranh giới hai bên sân |
发球 | fāqiú | Serve | cú giao bóng |
正手 | zhèngshǒu | Forehand | động tác liên hoàn |
反手 | fǎnshǒu | Backhand | cú đánh trái tay |
截击 | jiéjí | Volley | cú đánh vô lê, đánh bóng lên không trung trước khi nó chạm đất |
高压球 | gāoyā qiú | Smash | cú đánh bóng mạnh qua đầu |
削球 | xiāo qiú | Slice | đánh tạo xoáy ngược lên bóng và làm giảm độ nảy sau khi tiếp đất |
上旋球 | Shàng xuàn qiú | Topspin | đánh bóng xoáy lên và có chuyển động về phía trước lớn hơn sau khi tiếp đất |
局 | jú | Game | đơn vị của 1 trận quần vợt |
盘 | pán | Set | ván đấu |
决胜局 | juéshèng jú | Tie-break | ván đặc biệt khi tỷ số 2 bên là 6:6 thì bước vào ván Tie-break |
破发 | pòfā
|
Break | có chiến thắng khi đối thủ giao bóng |
保发 | bǎo fā | Hold | giành chiến thắng khi chính đội bạn giao bóng |
非受迫性失误 | fēi shòu pò xìng | Unforced error | lỗi xảy ra khi không có tấn công từ đối thủ |
受迫性失误 | Shòu pò xìng shīwù | Forced error | lỗi do đòn tấn công của đối thủ gây ra |
网球奖项 | Wǎngqiú jiǎngxiàng | Tennis Awards | giả thưởng quần vợt |
金满贯 | Jīn mǎn guàn | Golden Slam | danh hiệu Golden Slam |
大满贯 | Dà mǎn guàn | Grand Slam | danh hiệu Grand Slam |
II. Từ vựng tiếng Trung về môn Tennis theo bảng chữ cái
Bên cạnh những thuật ngữ phổ biến ở trên, từ vựng tiếng Trung về môn Tennis còn rất phong phú. Bạn có thể tham khảo danh sách theo bảng chữ cái alphabet đầy đủ dưới đây.
1. Từ vựng tiếng Trung môn Tennis bắt đầu là A, B, C
A | Ace | 爱司球 | Cú giao bóng tốt khiến đối thủ không đánh trả được |
Ad court | sân bên trái của mỗi tay vợt | ||
Advantage | 占先 | tay vợt chỉ cần ghi thêm 1 điểm để thắng game | |
Alley | sân mở rộng thêm ở hai bên trái, phải, giữa lưới, cuối sân | ||
ATP | xếp hạng ATP | ||
B | Backcourt | 后场 | khu vực nằm giữa đường giao bóng và đường biên phía cuối sân |
Backspin | 下旋、倒旋 | kiểu cắt bóng từ trên xuống làm bóng xoáy ngược lại sau khi chạm xuống sân | |
Backswing | 拉拍 | giai đoạn của cú đánh khi tay vợt di chuyển cây vợt ra sau để đánh | |
Bagel | 贝果 | trận kết thúc với tỷ số 6:0 | |
Ball Boy | 球童 | cậu bé nhặt bóng | |
Best of five | 五盘三胜制 | số set để thắng trong trận là 5 | |
Best of three | 三盘两胜制 | số set để thắng trong trận là 3 | |
Big serve | 大力发球 | cú giao bóng mạnh mẽ, hiểm hóc | |
Block | 挡 | cú đánh phòng thủ | |
Bread stick | thắng/ thua 1 set có tỷ số 6:1 | ||
Break point | 破发点 | điểm mang lại break | |
Bye | 第一轮轮空 | đi tiếp vào vòng trong mà không cần thi đấu | |
C | Center line | 中线 | đường vuông góc với lưới |
Closed stance | 封闭性撀球姿势 | kỹ thuật đánh bóng closed stance | |
Court | 球场 | san chuyên dụng cho quần vợt | |
Crosscourt | cú đánh chéo sân |
2. Từ vựng tiếng Trung về môn Tennis bắt đầu là D, F, G, H, I
D | Deep | 深 | điểm tiếp đất của bóng rất gần với đường biên ngang |
Deuce | 平分 | ván đấu ở mốc 40-40 | |
Deuce court | sân bên phải tay vợt | ||
Dink | tay vợt đánh bóng nhưng không cần di chuyển | ||
Double Fault | 双发失误、双误 | lỗi giao bóng trong 2 lần liên tiếp | |
Doubles | 双打 | trận đấu đôi | |
Down the line | 直线行进 | cú đánh thẳng và song song với đường kẻ ngang | |
Drop shot | 过网急坠球、放小球 | đánh nhẹ như thả bóng qua lưới | |
F | Fault | 发球失误 | lỗi giao bóng |
First Service | 第一发球 | cú phát bóng đầu tiên | |
Flat(Flat Strike) | 平击 | pha bóng mạnh, đi thẳng, ít xoáy | |
Follow through | 随挥、随球动作 | chuyển động của bóng tennis sau khi được đánh đi | |
Foot fault | 脚误、脚部失误、踩线犯规 | lỗi chạm chân vào đường kẻ ngang cuối sân sau khi giao bóng | |
Forehand | 正手拍、正拍 | động tác đánh kết hợp nhiều bộ phận trên cơ thể | |
G | Game point | 局点 | điểm quyết định người chơi thắng game |
Golden set | set thắng mà không làm mất điểm nào | ||
Groundstroke | 击落地球 | cú đánh bóng chạm đất | |
H | Head | 拍头 | dòng vợt Head |
I | I-formation | bố trí vị trí đứng chữ I |
3. Từ vựng tiếng Trung về môn Tennis bắt đầu là T, U, W
T | Tennis Ball | 网球 | bóng tennis |
Tramline | 边线 | độ xoáy bóng | |
U | Underspin | 下旋、倒旋 | độ xoáy dưới |
Umpire | 主审 | trọng tài | |
W | Walkover | 不战而胜 | trận đấu mà tay vợt không thể ra sân |
Wild card | 外卡 | vé miễn phí vào 1 giải quần vợt | |
Winner | 致胜球 | cú đánh ăn điểm trực tiếp |
Bài viết đã chia sẻ đến bạn trọn bộ từ vựng tiếng Trung về môn Tennis được sử dụng trong thi đấu, bài luận và bài viết hàng ngày. Nắm bắt được nhóm từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục bài viết về quần vợt, đồng thời bạn cũng có thể áp dụng một số từ vựng này trong các bộ môn khác như bóng chuyền, cầu lông, bóng rổ. Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy tham khảo thêm kiến thức tại Kho tài liệu tiếng Trung.