Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về máy móc cơ khí là một lợi thế quan trọng cho những ai làm việc trong ngành sản xuất và kỹ thuật. Hãy tham khảo bài viết sau để bổ sung thêm vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Contents
1. Các từ vựng tiếng Trung về máy móc cơ khí thông dụng nhất
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
机器 | jīqì | Máy móc |
发动机 | fādòngjī | Động cơ |
液压机 | yèyā jī | Máy thủy lực |
变速器 | biànsùqì | Hộp số |
传动装置 | chuándòng zhuāngzhì | Bộ truyền động |
齿轮 | chǐlún | Bánh răng |
轴承 | zhóuchéng | Vòng bi |
传感器 | chuángǎnqì | Cảm biến |
润滑油 | rùnhuá yóu | Dầu bôi trơn |
控制器 | kòngzhìqì | Bộ điều khiển |
机床 | jīchuáng | Máy công cụ |
空压机 | kōngyā jī | Máy nén khí |
锁紧螺母 | suǒ jǐn luómǔ | Đai ốc khóa |
铣床 | xǐchuáng | Máy phay |
钻床 | zuànchuáng | Máy khoan |
焊接机 | hànjiē jī | Máy hàn |
金属切割机 | jīnshǔ qiēgē jī | Máy cắt kim loại |
车床 | chēchuáng | Máy tiện |
液压泵 | yèyā bèng | Bơm thủy lực |
机加工 | jī jiāgōng | Gia công cơ khí |
切削工具 | qiēxiāo gōngjù | Dụng cụ cắt |
皮带 | pídài | Dây đai |
铸造机 | zhùzào jī | Máy đúc |
液压缸 | yèyā gāng | Xi lanh thủy lực |
磨床 | móchuáng | Máy mài |
钣金机 | bǎnjīn jī | Máy gia công kim loại tấm |
轴 | zhóu | Trục |
刀具 | dāojù | Dụng cụ gia công |
数控机床 | shùkòng jīchuáng | Máy CNC (Máy điều khiển số) |
砂轮机 | shālún jī | Máy mài bánh xe |
2. Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề máy móc cơ khí
Cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK học ngay những mẫu câu sau để giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc liên quan đến máy móc cơ khí.
- 这台机器出现了故障,需要修理。
(Zhè tái jīqì chūxiàn le gùzhàng, xūyào xiūlǐ.)
Cái máy này bị hỏng, cần phải sửa chữa. - 发动机的效率不高,可能需要更换。
(Fādòngjī de xiàolǜ bù gāo, kěnéng xūyào gēnghuàn.)
Hiệu suất của động cơ không cao, có thể cần thay thế. - 我们需要订购一些新的齿轮和轴承。
(Wǒmen xūyào dìnggòu yīxiē xīn de chǐlún hé zhóuchéng.)
Chúng tôi cần đặt hàng một số bánh răng và vòng bi mới. - 你知道如何操作这台数控机床吗?
(Nǐ zhīdào rúhé cāozuò zhè tái shùkòng jīchuáng ma?)
Bạn có biết cách vận hành máy CNC này không? - 请检查一下液压系统是否有漏油。
(Qǐng jiǎnchá yīxià yèyā xìtǒng shìfǒu yǒu lòu yóu.)
Vui lòng kiểm tra xem hệ thống thủy lực có bị rò rỉ dầu không. - 这台机床的精度很高,非常适合加工复杂零件。
(Zhè tái jīchuáng de jīngdù hěn gāo, fēicháng shìhé jiāgōng fùzá língjiàn.)
Máy công cụ này có độ chính xác rất cao, rất phù hợp để gia công các bộ phận phức tạp. - 你能帮我安装这个传感器吗?
(Nǐ néng bāng wǒ ānzhuāng zhège chuángǎnqì ma?)
Bạn có thể giúp tôi lắp đặt cảm biến này không? - 我们的生产线需要升级才能提高效率。
(Wǒmen de shēngchǎnxiàn xūyào shēngjí cáinéng tígāo xiàolǜ.)
Dây chuyền sản xuất của chúng tôi cần nâng cấp để cải thiện hiệu suất. - 润滑油要定期更换,以保证机器正常运行。
(Rùnhuá yóu yào dìngqī gēnghuàn, yǐ bǎozhèng jīqì zhèngcháng yùnxíng.)
Dầu bôi trơn cần được thay định kỳ để đảm bảo máy móc hoạt động bình thường. - 这台设备太旧了,效率已经大大降低。
(Zhè tái shèbèi tài jiù le, xiàolǜ yǐjīng dàdà jiàngdī.)
Thiết bị này quá cũ, hiệu suất đã giảm đáng kể.
3. Mẫu hội thoại tiếng Trung về chủ đề máy móc cơ khí
3.1 Mẫu hội thoại 1
A: 你知道为什么这台机器突然停了吗?
/Nǐ zhīdào wèishéme zhè tái jīqì tūrán tíng le ma/
Bạn có biết tại sao cái máy này đột nhiên dừng không?
B: 我刚检查了一下,好像是电机过热了。
/Wǒ gāng jiǎnchá le yīxià, hǎoxiàng shì diànjī guòrè le/
Tôi vừa kiểm tra, có vẻ như động cơ bị quá nhiệt.
A: 我们是不是应该更换一下冷却系统的零件?
/Wǒmen shìbushì yīnggāi gēnghuàn yīxià lěngquè xìtǒng de língjiàn/
Chúng ta có cần thay thế linh kiện của hệ thống làm mát không?
B: 对,我觉得可能是冷却液不足了,导致散热不良。
/Duì, wǒ juéde kěnéng shì lěngquè yè bùzú le, dǎozhì sànrè bùliáng/
Đúng, tôi nghĩ có thể là do thiếu chất làm mát, dẫn đến việc tản nhiệt không tốt.
A: 那我们先加一些冷却液,然后再启动看看。
/Nà wǒmen xiān jiā yīxiē lěngquè yè, ránhòu zài qǐdòng kànkàn/
Vậy thì chúng ta hãy thêm một ít chất làm mát, sau đó khởi động lại xem sao.
B: 好的,我去拿工具。对了,电机的润滑油也该更换了。
/Hǎo de, wǒ qù ná gōngjù. Duìle, diànjī de rùnhuá yóu yě gāi gēnghuàn le/
Được, tôi sẽ đi lấy dụng cụ. À đúng rồi, dầu bôi trơn của động cơ cũng cần phải thay.
A: 没错,我们得定期维护,不然机器容易出问题。
/Méicuò, wǒmen děi dìngqī wéihù, bùrán jīqì róngyì chū wèntí/
Đúng vậy, chúng ta phải bảo trì định kỳ, nếu không máy móc sẽ dễ bị hỏng.
B: 那我去安排一下,等加完冷却液我们再试试看。
/Nà wǒ qù ānpái yīxià, děng jiā wán lěngquè yè wǒmen zài shì shìkàn/
Vậy tôi sẽ sắp xếp, sau khi thêm chất làm mát xong, chúng ta sẽ thử lại.
A: 好的,辛苦了!
/Hǎo de, xīnkǔ le/
Được, bạn vất vả rồi!
3.2 Mẫu hội thoại 2
A: 你好,我这台机器最近有些问题,能帮我检查一下吗?
/Nǐ hǎo, wǒ zhè tái jīqì zuìjìn yǒuxiē wèntí, néng bāng wǒ jiǎnchá yīxià ma/
Chào bạn, máy của tôi dạo gần đây có một số vấn đề, bạn có thể giúp tôi kiểm tra không?
B: 当然可以,请问是哪里出了问题呢?
/Dāngrán kěyǐ, qǐngwèn shì nǎlǐ chūle wèntí ne/
Tất nhiên rồi, bạn có thể cho tôi biết vấn đề ở đâu không?
A: 机器运行时发出很大的噪音,而且有时候会自动停机。
/Jīqì yùnxíng shí fāchū hěn dà de zàoyīn, érqiě yǒu shíhòu huì zìdòng tíngjī/
Máy phát ra tiếng ồn lớn khi vận hành, và đôi khi tự động dừng lại.
B: 噪音和停机通常是轴承或传动系统的问题,我需要详细检查一下。
/Zàoyīn hé tíngjī tōngcháng shì zhóuchéng huò chuándòng xìtǒng de wèntí, wǒ xūyào xiángxì jiǎnchá yīxià/
Tiếng ồn và việc dừng đột ngột thường liên quan đến ổ trục hoặc hệ thống truyền động. Tôi cần kiểm tra kỹ hơn.
A: 好的,那麻烦你了。这台机器我已经用了好几年了,是不是该换一些零件了?
/Hǎo de, nà máfan nǐ le. Zhè tái jīqì wǒ yǐjīng yòngle hǎo jǐ nián le, shìbushì gāi huàn yīxiē língjiàn le/
Được rồi, cảm ơn bạn. Máy này tôi đã dùng mấy năm rồi, có lẽ cần thay một số linh kiện?
B: 有可能。使用多年后,某些零件会磨损,需要定期更换。
/Yǒu kěnéng. Shǐyòng duō nián hòu, mǒuxiē língjiàn huì mó sǔn, xūyào dìngqī gēnghuàn/
Có thể lắm. Sau nhiều năm sử dụng, một số bộ phận có thể bị mòn và cần được thay định kỳ.
A: 那你帮我看看哪些零件需要换吧,我想确保机器运行正常。
/Nà nǐ bāng wǒ kànkàn nǎxiē língjiàn xūyào huàn ba, wǒ xiǎng quèbǎo jīqì yùnxíng zhèngcháng/
Vậy bạn giúp tôi kiểm tra xem những linh kiện nào cần thay nhé, tôi muốn đảm bảo máy hoạt động ổn định.
B: 好的,我马上检查。检查完后我会告诉你需要更换的零件和费用。
/Hǎo de, wǒ mǎshàng jiǎnchá. Jiǎnchá wán hòu wǒ huì gàosù nǐ xūyào gēnghuàn de língjiàn hé fèiyòng/
Được, tôi sẽ kiểm tra ngay. Sau khi kiểm tra xong, tôi sẽ cho bạn biết linh kiện nào cần thay và chi phí.
A: 谢谢,辛苦你了!
/Xièxiè, xīnkǔ nǐ le/
Cảm ơn, cảm phiền bạn!
4. Lời kết
Hy vọng những nội dung trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc học từ vựng tiếng Trung về máy móc cơ khí. Đồng thời dễ dàng giao tiếp hơn khi làm việc trong lĩnh vực này. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ Vựng Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.