Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Từ vựng tiếng Trung | Tiếng Trung chủ đề du lịch: Từ vựng, mẫu câu, hội thoại

Tiếng Trung chủ đề du lịch: Từ vựng, mẫu câu, hội thoại

Tiếng Trung chủ đề du lịch: Từ vựng, mẫu câu, hội thoại

Khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Trung về du lịch sau để nâng cao khả năng giao tiếp và trải nghiệm văn hóa trong chuyến du lịch sắp tới.

Từ vựng tiếng Trung về du lịch không chỉ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người bản địa. Mà còn mở ra nhiều cơ hội để khám phá văn hóa, ẩm thực và phong cảnh của đất nước tươi đẹp này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng cơ bản và cần thiết nhất liên quan đến chủ đề du lịch. Cùng với đó là những mẫu câu, hội thoại phổ biến dễ áp dụng khi đi du lịch.

1. Bộ từ vựng tiếng Trung về du lịch mà bạn cần biết

Bạn đang có dự định du lịch Trung Quốc? Cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK khám phá ngay danh sách từ vựng chủ đề du lịch sau để có một chuyến đi thuận lợi nhất.

1.1 Từ vựng tiếng Trung về các loại hình du lịch

Tiếng Trung Phiên âm Dịch  nghĩa
探险旅游 tànxiǎn lǚyóu du lịch khám phá
文化旅游 wénhuà lǚyóu Du lịch văn hóa
生态旅游 shēngtài lǚyóu Du lịch sinh thái
豪华旅游 háohuá lǚyóu Du lịch sang trọng
自助旅游 zìzhù lǚyóu Du lịch tự túc
背包旅游 bēibāo lǚyóu Du lịch ba lô
冒险旅游 màoxiǎn lǚyóu Du lịch mạo hiểm
家庭旅游 jiātíng lǚyóu Du lịch gia đình
游学 yóuxué Du lịch kết hợp học tập
滑雪旅游 huáxuě lǚyóu Du lịch trượt tuyết
美食旅游 měishí lǚyóu Du lịch ẩm thực
乡村旅游 xiāngcūn lǚyóu Du lịch nông thôn
城市旅游 chéngshì lǚyóu Du lịch thành phố
海滨旅游 hǎibīn lǚyóu Du lịch biển
滑翔伞旅游 huáxiángsǎn lǚyóu Du lịch dù lượn

1.2 Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động du lịch

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
观光 guānguāng Tham quan
摄影 shèyǐng Chụp ảnh
徒步旅行 túbù lǚxíng Đi bộ du lịch
露营 lùyíng Cắm trại
滑雪 huáxuě Trượt tuyết
潜水 qiánshuǐ Lặn
骑自行车 qí zìxíngchē Đạp xe
钓鱼 diàoyú Câu cá
冲浪 chōnglàng Lướt sóng
探险 tànxiǎn Khám phá
骑马 qímǎ Cưỡi ngựa
品尝美食 pǐncháng měishí Thưởng thức ẩm thực
游泳 yóuyǒng Bơi
参观博物馆 cānguān bówùguǎn Tham quan bảo tàng
欣赏风景 xīnshǎng fēngjǐng Ngắm cảnh
购物 gòuwù Mua sắm

1.3 Từ vựng tiếng Trung về các vật dụng cần mang khi đi du lịch

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
护照 hùzhào Hộ chiếu
机票 jīpiào Vé máy bay
钱包 qiánbāo Ví tiền
手机 shǒujī Điện thoại di động
充电器 chōngdiànqì Sạc điện thoại
相机 xiàngjī Máy ảnh
药品 yàopǐn Thuốc
衣物 yīwù Quần áo
洗漱用品 xǐshù yòngpǐn Vật dụng vệ sinh
防晒霜 fángshàishuāng Kem chống nắng
水瓶 shuǐpíng Bình nước
地图 dìtú Bản đồ
耳机 ěrjī Tai nghe
手电筒 shǒudiàntǒng Đèn pin
食物 shíwù Đồ ăn

2. Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề du lịch

  • 你想去哪里旅行?
    /Nǐ xiǎng qù nǎlǐ lǚxíng/
    Bạn muốn đi đâu du lịch?
  • 我打算去中国旅游。
    /Wǒ dǎsuàn qù Zhōngguó lǚyóu/
    Tôi dự định đi du lịch Trung Quốc.
  • 这次旅行的目的是什么?
    /Zhè cì lǚxíng de mùdì shì shénme/
    Mục đích của chuyến đi này là gì?
  • 你喜欢自助游还是跟团游?
    /Nǐ xǐhuān zìzhù yóu hái shì gēntuán yóu/
    Bạn thích du lịch tự túc hay theo tour?
  • 我想预定一个酒店。
    /Wǒ xiǎng yùdìng yīgè jiǔdiàn/
    Tôi muốn đặt một khách sạn.
  • 你有推荐的景点吗?
    /Nǐ yǒu tuījiàn de jǐngdiǎn ma/
    Bạn có địa điểm nào đề xuất không?
  • 旅行的费用大概是多少?
    /Lǚxíng de fèiyòng dàgài shì duōshao/
    Chi phí cho chuyến đi ước tính là bao nhiêu?
  • 你知道最近的火车站在哪里吗?
    Nǐ zhīdào zuìjìn de huǒchē zhàn zài nǎlǐ ma?
    /Bạn biết ga tàu gần nhất ở đâu không/
  • 我想尝试当地的美食。
    /Wǒ xiǎng chángshì dāngdì de měishí/
    Tôi muốn thử món ăn địa phương.
  • 我们可以一起计划这个旅行吗?
    /Wǒmen kěyǐ yīqǐ jìhuà zhège lǚxíng ma/
    Chúng ta có thể cùng lên kế hoạch cho chuyến đi này không?

giao tiếp tiếng trung khi đi du lịch

3. Mẫu hội thoại tiếng Trung về chủ đề du lịch

3.1 Mẫu hội thoại 1

A: 你想去哪里旅行?
/Nǐ xiǎng qù nǎlǐ lǚxíng/
Bạn muốn đi đâu du lịch?
B: 我想去日本旅游。
/Wǒ xiǎng qù Rìběn lǚyóu/
Tôi muốn đi du lịch Nhật Bản.
A: 为什么选择日本?
/Wèishénme xuǎnzé Rìběn/
Tại sao lại chọn Nhật Bản?
B: 因为我喜欢日本的文化和美食。
/Yīnwèi wǒ xǐhuān Rìběn de wénhuà hé měishí/
Bởi vì tôi thích văn hóa và ẩm thực Nhật Bản.
A: 你打算什么时候去?
/Nǐ dǎsuàn shénme shíhòu qù/
Bạn dự định đi khi nào?
B: 我打算下个月去。
/Wǒ dǎsuàn xià gè yuè qù/
Tôi dự định đi vào tháng sau.
A: 你已经订好机票了吗?
/Nǐ yǐjīng dìng hǎo jīpiào le ma/
Bạn đã đặt vé máy bay chưa?
B: 还没有,我还在找最便宜的票。
/Hái méiyǒu, wǒ hái zài zhǎo zuì piányí de piào/
Chưa, tôi vẫn đang tìm vé rẻ nhất.
A: 如果需要帮忙,随时告诉我。
/Rúguǒ xūyào bāngmáng, suíshí gàosù wǒ/
Nếu cần giúp đỡ, hãy cho tôi biết bất cứ lúc nào.
B: 谢谢你!我会的。
/Xièxiè nǐ! Wǒ huì de/
Cảm ơn bạn! Tôi sẽ làm vậy.

chủ đề du lịch trong tiếng trung

3.2 Mẫu hội thoại 2

A: 你最近有没有去旅行?
/Nǐ zuìjìn yǒu méiyǒu qù lǚxíng/
Gần đây bạn có đi du lịch không?
B: 有,我刚从泰国回来。
/Yǒu, wǒ gāng cóng Tàiguó huílái/
Có, tôi vừa trở về từ Thái Lan.
A: 听起来很有趣!你去哪里了?
/Tīng qǐlái hěn yǒuqù! Nǐ qù nǎlǐ le/
Nghe có vẻ thú vị! Bạn đã đi đâu?
B: 我去了曼谷和普吉岛。
/Wǒ qùle Màngǔ hé Pǔjídǎo/
Tôi đã đi Bangkok và đảo Phuket.
A: 曼谷怎么样?
/Màngǔ zěnme yàng/
Bangkok thế nào?
B: 曼谷很热闹,有很多好吃的街边小吃。
/Màngǔ hěn rènao, yǒu hěnduō hǎochī de jiēbiān xiǎochī/
Bangkok rất nhộn nhịp, có nhiều món ăn vặt ngon.
A: 听起来不错!你最喜欢的食物是什么?
/Tīng qǐlái bùcuò! Nǐ zuì xǐhuān de shíwù shì shénme/
Nghe có vẻ hay! Món ăn nào bạn thích nhất?
B: 我最喜欢泰式炒米粉,真的很好吃!
/Wǒ zuì xǐhuān Tàishì chǎo mǐfěn, zhēn de hěn hǎochī/
Tôi thích nhất là bún xào Thái, thật sự rất ngon!
A: 我也想去泰国旅行!
/Wǒ yě xiǎng qù Tàiguó lǚxíng/
Tôi cũng muốn đi du lịch Thái Lan!
B: 你一定会喜欢的!
/Nǐ yīdìng huì xǐhuān de/
Bạn chắc chắn sẽ thích!

học tiếng trung chủ đề du lịch

4. Lời kết

Tóm lại, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về du lịch góp phần rất quan trọng cho những ai có dự định đi du lịch Trung Quốc. Hoặc những bạn muốn trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Trung của mình. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ Vựng Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.

5/5 - (3 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK