Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Từ vựng tiếng Trung | Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chủ đề đánh Golf phổ biến

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chủ đề đánh Golf phổ biến

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chủ đề đánh Golf phổ biến

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đánh Golf của bạn chưa đủ? Dưới đây là các cụm từ phổ biến nâng cao khả năng ngôn ngữ và tự tin khi giao tiếp.

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đánh Golf giúp người chơi giao tiếp tốt, thể hiện sự tự tin trên sân. Hiểu được điều đó, Hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã tổng hợp 5 nhóm từ dành cho golfer. Ngoài ra, một số mẫu câu giao tiếp thông dụng cũng sẽ được bật mí ngay sau đây.

I. 5 nhóm từ vựng tiếng Trung về chủ đề đánh Golf

Golf là môn thể thao đẳng cấp và ngày càng trở nên phổ biến. Để mở ra nhiều cơ hội kết nối với những người chơi trên khắp thế giới, việc nâng cao khả năng giao tiếp là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây, Hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ tổng hợp giúp bạn 5 nhóm từ vựng tiếng Trung phổ biến liên quan đến chủ đề trên.

từ vựng tiếng trung chủ đề đánh golf

1. Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ chơi golf

Nhóm từ vựng đầu tiên golfer cần lưu lại là danh sách dụng cụ chơi golf thường gặp hàng ngày:

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Anh Dịch nghĩa
高尔夫球 gāo’ěrfū qiú Golf ball Bóng golf
球杆 qiú gān cue stick Gậy đánh golf
球洞 qiú dòng Hole Lỗ golf
球袋 qiú dài Ball Bag Túi đựng gậy golf
球鞋 qiú xié tennis shoes Giày đánh golf
高尔夫球车 gāo’ěrfū qiú chē Golf Cart Xe golf
记分卡 jì fēn kǎ Scorecard Thẻ ghi điểm
推杆 tuī gān Putter Gậy gạt bóng
铁杆 tiě gān Hardcore Gậy sắt
木杆 mù gān Wooden pole Gậy gỗ
沙坑杆 shā kēng gān Sand wedge Gậy đánh trong cát
球帽 qiú mào Ball Cap Mũ chơi golf
球手套 qiú shǒu tào Ball Gloves Găng tay golf

2. Từ vựng tiếng Trung về các vị trí và khu vực trên sân golf

Trong quá trình di chuyển trên sân, golfer cần sử dụng đến từ vựng tiếng Trung về các vị trí và khu vực cụ thể như: 

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Anh Dịch nghĩa
开球区 kāi qiú qū Teeing Area Khu vực phát bóng
球道 qiú dào Fairway Fairway (đường bóng)
果岭 guǒ lǐng Greens Green (khu vực lỗ)
沙坑 shā kēng Sand pit Hố cát
粗草区 cū cǎo qū Rough grass area Vùng cỏ rậm
障碍区 zhàng’ài qū Obstacle Area Khu vực chướng ngại
水池 shuǐ chí pool Hồ nước
高尔夫俱乐部 gāo’ěrfū jùlèbù Golf Club Câu lạc bộ golf
球练习场 qiú liànxí chǎng Driving Range Sân tập golf

3. Từ vựng tiếng Trung về các kỹ thuật đánh golf

Từ vựng tiếng Trung về các kỹ thuật đánh golf giúp người chơi tự tin trao đổi, học hỏi kinh nghiệm từ các golfer khác:

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Anh Dịch nghĩa
挥杆 huī gān Swing Đánh bóng, quạt gậy
切球 qiē qiú Cut ball Kỹ thuật chipping
推球 tuī qiú Pushing the ball Kỹ thuật putting
开球 kāi qiú kick off Phát bóng
高抛球 gāo pāo qiú High Toss Cú đánh cao
击球 jī qiú Hitting Đánh bóng
减力击球 jiǎn lì jī qiú Reduced power shot Đánh bóng nhẹ
切割球 qiēgē qiú Cutting Ball Cú đánh cắt
拉杆 lā gān Tie rod Kéo gậy
近距离推杆 jìn jùlí tuī gān Close Putt Gạt bóng ở cự ly gần

4. Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đánh Golf liên quan đến điểm số

Cách tính điểm trên sân Golf khá đặc biệt, thường sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn ví dụ như sau:

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Anh Dịch nghĩa
标准杆 biāo zhǔn gān Par  số gậy chuẩn
小鸟球 xiǎo niǎo qiú Birdie  1 gậy dưới Par
老鹰球 lǎo yīng qiú Eagle  2 gậy dưới Par
柏忌 bǎi jì Bogey  1 gậy quá Par
双柏忌 shuāng bǎi jì Double bogey 2 gậy quá Par
三柏忌 sān bǎi jì Triple bogey 3 gậy quá Par
一杆进洞 yī gān jìn dòng Hole-in-one 1 gậy vào lỗ

5. Từ vựng tiếng Trung về các loại gậy golf

Trong bộ môn thể thao golf, người chơi sẽ sử dụng nhiều loại gậy tương ứng với mục đích và kỹ thuật đánh trong từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung về các loại gậy golf bạn có thể gặp:

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Anh Dịch nghĩa
发球杆 fā qiú gān Gậy phát bóng
铁杆 tiě gān Gậy sắt
木杆 mù gān Gậy gỗ
沙坑杆 shā kēng gān Gậy đánh trong cát
推杆 tuī gān Gậy gạt bóng
混合杆 hùn hé gān Gậy hybrid (gậy lai)

II. Các mẫu câu giao tiếp thường gặp khi chơi Golf

Ngoài học các từ vựng tiếng Trung về chủ đề đánh Golf, golfer cần sử dụng một số mẫu câu giao tiếp cơ bản để trao đổi với những người cùng tham gia trong suốt quá trình chơi như:

Thời điểm Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
Bắt đầu chơi 我们打几洞? Wǒmen dǎ jǐ dòng? Chúng ta chơi bao nhiêu lỗ?
你用几号杆? Nǐ yòng jǐ hào gān? Bạn dùng gậy số mấy?
你先打吧。 Nǐ xiān dǎ ba Bạn muốn đánh trước không?
Quá trình chơi 加油 Jiā yóu Cố lên
打得很好 Dǎ de hěn hǎo Đánh tốt lắm
我失误了。 Wǒ shī wù le Tôi bị lỗi rồi
Khi kết thúc 今天我们玩得很开心。 Jīntiān wǒmen wán de hěn kāi xīn Hôm nay chúng ta chơi rất vui
谢谢和你一起打球。 Xiè xiè hé nǐ yī qǐ dǎ qiú Cảm ơn bạn đã chơi cùng

Trên đây là một số câu giao tiếp danh sách 5 nhóm từ vựng tiếng Trung về chủ đề đánh Golf thường gặp. Hy vọng qua thông tin tổng hợp từ Hệ thống tiếng Trung CTI HSK tại Kho tài liệu tiếng Trung sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ cũng như tự tin tham gia bộ môn thể thao này. Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy tham khảo thêm 

Đánh giá post
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK