Tổng hợp chi tiết bộ từ vựng tiếng Trung ngành may mặc và mẫu câu, đoạn hội thoại thông dụng giúp khả năng giao tiếp của bạn được nâng cao.
Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Trung ngành may mặc sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp, đàm phán và hợp tác kinh doanh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng Trung phổ biến và cần thiết trong ngành may mặc để bạn có thể áp dụng hiệu quả vào công việc.
Contents
1. Từ vựng tiếng Trung chủ đề ngành may mặc
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
纺织 | fǎngzhī | Dệt |
纱线 | shāxiàn | Sợi |
染色 | rǎnsè | Nhuộm màu |
织机 | zhījī | Máy dệt |
成品 | chéngpǐn | Sản phẩm hoàn thiện |
织物结构 | zhīwù jiégòu | Cấu trúc vải |
合成纤维 | héchéng xiānwéi | Sợi tổng hợp |
天然纤维 | tiānrán xiānwéi | Sợi tự nhiên |
纺织厂 | fǎngzhī chǎng | Nhà máy dệt |
毛织物 | máo zhīwù | Vải len |
棉织物 | mián zhīwù | Vải cotton |
丝绸 | sīchóu | Lụa |
针织 | zhēnzhī | Dệt kim |
漂白 | piāobái | Tẩy trắng |
细纱 | xìshā | Sợi mảnh |
批量生产 | pīliàng shēngchǎn | Sản xuất hàng loạt |
服装面料 | fúzhuāng miànliào | Vải may mặc |
服装设计师 | fúzhuāng shèjì shī | Nhà thiết kế thời trang |
样式表 | yàngshì biǎo | Bảng kiểu dáng |
功能性面料 | gōngnéng xìng miànliào | Vải chức năng |
定制 | dìngzhì | Đặt hàng theo yêu cầu |
回收 | huíshōu | Tái chế |
环保材料 | huánbǎo cáiliào | Vật liệu thân thiện với môi trường |
成本控制 | chéngběn kòngzhì | Kiểm soát chi phí |
零部件 | língbùjiàn | Linh kiện |
设计理念 | shèjì lǐniàn | Ý tưởng thiết kế |
产品系列 | chǎnpǐn xìliè | Dòng sản phẩm |
服装展览 | fúzhuāng zhǎnlǎn | Triển lãm thời trang |
流行趋势 | liúxíng qūshì | Xu hướng thời trang |
采购 | cǎigòu | Mua sắm |
合同 | hétong | Hợp đồng |
生产调度 | shēngchǎn tiáodù | Điều độ sản xuất |
库存管理 | kùcún guǎnlǐ | Quản lý tồn kho |
出口许可证 | chūkǒu xǔkě zhèng | Giấy phép xuất khẩu |
2. Mẫu câu giao tiếp chủ đề ngành may mặc trong tiếng Trung
Làm thế nào để giao tiếp tiếng Trung hiệu quả khi làm việc trong lĩnh vực may mặc? Cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK tìm hiểu ngay các mẫu câu thông dụng sau:
- 你喜欢这件衣服吗?
/Nǐ xǐhuān zhè jiàn yīfu ma/
Bạn có thích chiếc áo này không? - 这款裙子有什么特点?
/Zhè kuǎn qúnzi yǒu shénme tèdiǎn/
Chiếc váy này có đặc điểm gì? - 我想要定制一件西装
/Wǒ xiǎng yào dìngzhì yī jiàn xīzhuāng/
Tôi muốn đặt may một bộ vest. - 请问这件衣服的材质是什么?
/Qǐngwèn zhè jiàn yīfu de cáizhì shì shénme/
Xin hỏi chất liệu của chiếc áo này là gì? - 你能帮我选择颜色吗?
/Nǐ néng bāng wǒ xuǎnzé yánsè ma/
Bạn có thể giúp tôi chọn màu không? - 这条裤子有不同的尺码吗?
/Zhè tiáo kùzi yǒu bùtóng de chǐmǎ ma/
Chiếc quần này có các kích cỡ khác nhau không? - 我想了解一下最新的时尚潮流
/Wǒ xiǎng liǎojiě yīxià zuìxīn de shíshàng cháoliú/
Tôi muốn tìm hiểu về xu hướng thời trang mới nhất? - 你觉得这款设计怎么样?
/Nǐ juéde zhè kuǎn shèjì zěnme yàng/
Bạn nghĩ sao về mẫu thiết kế này? - 你们的售后服务好吗?
/Nǐmen de shòuhòu fúwù hǎo ma/
Dịch vụ sau bán hàng của bạn có tốt không? - 我对环保材料很感兴趣
/Wǒ duì huánbǎo cáiliào hěn gǎn xìngqù/
Tôi rất quan tâm đến vật liệu thân thiện với môi trường.
3. Mẫu hội thoại chủ đề ngành may mặc trong tiếng Trung
A: 你好,我想要定制一套西装,你们可以帮我吗?
/Nǐ hǎo, wǒ xiǎng yào dìngzhì yī tào xīzhuāng, nǐmen kěyǐ bāng wǒ ma/
Chào bạn, tôi muốn đặt may một bộ vest, các bạn có thể giúp tôi không?
B: 当然可以!请问您有具体的要求吗?比如颜色、款式和面料?
/Dāngrán kěyǐ! Qǐngwèn nín yǒu jùtǐ de yāoqiú ma? Bǐrú yánsè, kuǎnshì hé miànliào/
Tất nhiên rồi! Bạn có yêu cầu cụ thể nào không? Ví dụ như màu sắc, kiểu dáng và chất liệu?
A: 我想要一套深蓝色的西装,适合正式场合穿。面料方面,我希望能用亚麻的,这样会比较轻便和透气。
/Wǒ xiǎng yào yī tào shēn lán sè de xīzhuāng, shìhé zhèngshì chǎnghé chuān. Miànliào fāngmiàn, wǒ xīwàng néng yòng yàmá de, zhèyàng huì bǐjiào qīngbiàn hé tòuqì/
Tôi muốn một bộ vest màu xanh đậm, phù hợp cho những dịp trang trọng. Về chất liệu, tôi hy vọng có thể dùng vải lanh, như vậy sẽ nhẹ nhàng và thoáng khí hơn.
B: 明白了,深蓝色的亚麻西装非常适合夏天。您需要搭配领带和衬衫吗?
/Míngbái le, shēn lán sè de yàmá xīzhuāng fēicháng shìhé xiàtiān. Nín xūyào dāpèi lǐngdài hé chènshān ma/
Hiểu rồi, bộ vest vải lanh màu xanh đậm rất phù hợp cho mùa hè. Bạn có cần kèm cà vạt và áo sơ mi không?
A: 是的,我还需要一条黑色的领带和白色的衬衫。
/Shì de, wǒ hái xūyào yī tiáo hēisè de lǐngdài hé báisè de chènshān/
Đúng vậy, tôi cần thêm một chiếc cà vạt đen và áo sơ mi trắng.
B: 没问题,我们会根据您的要求为您量身定做。今天我们先量一下您的尺寸,大概一周后可以试穿。
/Méi wèntí, wǒmen huì gēnjù nín de yāoqiú wèi nín liángshēn dìngzuò. Jīntiān wǒmen xiān liáng yīxià nín de chǐcùn, dàgài yī zhōu hòu kěyǐ shì chuān/
Không vấn đề gì, chúng tôi sẽ may đo theo yêu cầu của bạn. Hôm nay chúng ta sẽ đo kích thước trước, khoảng một tuần sau bạn có thể thử đồ.
A: 好的,谢谢你!我很期待。
/Hǎo de, xièxiè nǐ! Wǒ hěn qídài/
Được, cảm ơn bạn! Tôi rất mong chờ.
B: 不客气,很高兴为您服务。
/Bù kèqì, hěn gāoxìng wèi nín fúwù/
Không có gì, rất vui được phục vụ bạn.
4. Lời kết
Hy vọng rằng những từ vựng tiếng Trung ngành may mặc trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung cũng như trong công việc. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ Vựng Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.