Học tiếng Trung chủ đề y tế dễ dàng hơn với bộ từ vựng đầy đủ, từ các thuật ngữ chuyên ngành đến các cuộc hội thoại thực tế trong bệnh viện.
Theo thống kê, ngành y tế đang là một trong những ngành có nhu cầu nhân lực cao tại Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế sẽ mở ra cho bạn nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn. Hoặc đơn giản là bạn muốn diễn tả chính xác triệu chứng bệnh của mình khi đi khám bệnh tại các quốc gia sử dụng tiếng Trung. Hãy tham khảo ngay bài viết sau để bổ sung thêm cho mình các từ vựng tiếng Trung chủ đề y tế.
Contents
1. Từ vựng về tiếng Trung chủ đề y tế
Việc trang bị cho mình những từ vựng chuyên ngành y tế không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Mà còn giúp bạn nhận được sự chăm sóc y tế tốt nhất. Dưới đây là list các từ vựng tiếng Trung chủ đề y tế được sử dụng phổ biến nhất mà bạn nên biết:
1.1 Từ vựng về các loại bệnh phổ biến
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
感冒 | gǎn mào | Cảm lạnh |
流感 | liú gǎn | Cảm cúm |
肺炎 | fèi yán | Viêm phổi |
胃痛 | wèi tòng | Đau dạ dày |
糖尿病 | táng niào bìng | Tiểu đường |
高血压 | gāo xuè yā | Cao huyết áp |
心脏病 | xīn zàng bìng | Bệnh tim |
肝炎 | gān yán | Viêm gan |
癌症 | ái zhèng | Bệnh ung thư |
肾结石 | shèn jié shí | Sỏi thận |
偏头痛 | piān tóu tòng | Đau nửa đầu |
登革热 | dēng gé rè | Sốt xuất huyết |
咽喉炎 | yān hóu yán | Viêm họng |
关节炎 | guān jié yán | Viêm khớp |
哮喘 | xiào chuǎn | Hen suyễn |
过敏 | guò mǐn | Đau mắt đỏ |
肾衰竭 | shèn shuāi jié | Suy thận |
结核病 | jié hé bìng | Bệnh lao |
抑郁症 | yì yù zhèng | Trầm cảm |
1.2 Từ vựng về các triệu chứng bệnh
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
头痛 | tóutòng | Đau đầu |
咳嗽 | késòu | Ho |
发烧 | fāshāo | Sốt |
流鼻涕 | liú bítì | Chảy nước mũi |
嗓子疼 | sǎngzi téng | Đau họng |
恶心 | ěxīn | Buồn nôn |
腹痛 | fùtòng | Đau bụng |
头晕 | tóuyūn | Chóng mặt |
失眠 | shīmián | Mất ngủ |
疲倦 | píjuàn | Mệt mỏi |
便秘 | biànmì | Táo bón |
腹泻 | fùxiè | Tiêu chảy |
呼吸困难 | (hūxī kùnnán | Khó thở |
关节疼痛 | guānjié téngtòng | Đau khớp |
皮疹 | pízhěn | Phát ban |
食欲不振 | shíyù bùzhèn | Chán ăn |
口干 | kǒu gān | Khô miệng |
耳鸣 | ěrmíng | Ù tai |
眼睛干涩 | yǎnjīng gānsè | Khô mắt |
1.3 Từ vựng về các loại thuốc
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
止痛药 | zhǐtòng yào | Thuốc giảm đau |
退烧药 | tuìshāo yào | Thuốc hạ sốt |
抗生素 | kàngshēngsù | Kháng sinh |
消炎药 | xiāoyán yào | Thuốc chống viêm |
感冒药 | (gǎnmào yào | Thuốc cảm |
抗过敏药 | kàng guòmǐn yào | Thuốc chống dị ứng |
止咳药 | zhǐké yào | Thuốc ho |
安眠药 | ānmián yào | Thuốc ngủ |
维生素 | wéishēngsù | Vitamin |
降压药 | jiàngyā yào | Thuốc hạ huyết áp |
降糖药 | jiàngtáng yào | Thuốc hạ đường huyết |
泻药 | xièyào | Thuốc nhuận tràng |
止泻药 | zhǐxiè yào | Thuốc cầm tiêu chảy |
镇静药 | zhènjìng yào | Thuốc an thần |
避孕药 | bìyùn yào | Thuốc tránh thai |
抗病毒药 | kàngbìngdú yào | Thuốc kháng virus |
止吐药 | zhǐtù yào | Thuốc chống nôn |
抗抑郁药 | kàng yìyù yào | Thuốc chống trầm cảm |
利尿药 | lìniào yào | Thuốc lợi tiểu |
1.4 Từ vựng về dụng cụ y tế
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
听诊器 | tīngzhěnqì | Ống nghe |
体温计 | tǐwēnjì | Nhiệt kế |
血压计 | xuèyājì | Máy đo huyết áp |
注射器 | zhùshèqì | Ống tiêm |
绷带 | bēngdài | Băng gạc |
手套 | shǒutào | Găng tay y tế |
口罩 | kǒuzhào | Khẩu trang |
消毒液 | xiāodúyè | Dung dịch khử trùng |
氧气瓶 | yǎngqì píng | Bình oxy |
轮椅 | lún yǐ | Xe lăn |
手术刀 | shǒushù dāo | Dao mổ |
夹板 | jiábǎn | Nẹp |
拐杖 | guǎizhàng | Cây nạng |
急救箱 | jíjiù xiāng | Hộp cứu thương |
输液架 | shūyè jià | Giá treo dịch truyền |
呼吸机 | hūxījī | Máy thở |
心电图机 | xīndiàntú jī | Máy điện tâm đồ |
超声波仪 | chāoshēngbō yí | Máy siêu âm |
止血钳 | zhǐxuè qián | Kẹp cầm máu |
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi đi khám bệnh
Làm sao để diễn tả triệu chứng bệnh của mình với bác sĩ bằng tiếng Trung? Hãy cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK tìm câu trả lời ngay sau đây:
- 我感到不舒服。
/Wǒ gǎndào bù shūfú/
Tôi cảm thấy không khỏe. - 我哪儿都疼。
/Wǒ nǎ’er dōu téng/
Tôi đau khắp người. - 我发烧了。
/Wǒ fāshāo le/
Tôi bị sốt. - 我的喉咙很痛。
Wǒ de hóulóng hěn tòng/
Cổ họng của tôi rất đau. - 我咳嗽了好几天了
/Wǒ késòu le hǎo jǐ tiān le/
Tôi đã ho mấy ngày rồi. - 我有点儿头晕。
/Wǒ yǒudiǎnr tóuyūn/
Tôi hơi chóng mặt. - 我想做个体检。
/Wǒ xiǎng zuò gè tǐjiǎn/
Tôi muốn khám sức khỏe tổng quát. - 我哪里疼?
/Wǒ nǎlǐ téng/
Tôi bị đau ở đâu? - 我有过敏症。
/Wǒ yǒu guòmǐn zhèng/
Tôi bị dị ứng. - 医生,我需要打针吗?
/Yīshēng, wǒ xūyào dǎzhēn ma/
Bác sĩ ơi, tôi có cần tiêm không? - 这个药怎么吃?
/Zhège yào zěnme chī/
Thuốc này uống như thế nào? - 我要预约挂号。
/Wǒ yào yùyuē guàhào/
Tôi muốn đặt lịch khám. - 我需要做什么检查?
/Wǒ xūyào zuò shénme jiǎnchá/
Tôi cần làm xét nghiệm gì? - 医生,我该怎么办?
/Yīshēng, wǒ gāi zěnme bàn/
Bác sĩ, tôi nên làm gì? - 我需要住院吗?
/Wǒ xūyào zhùyuàn ma/
Tôi có cần nhập viện không?
3. Mẫu hội thoại tiếng Trung khi khám bệnh
A: 您好,医生。
/Nín hǎo, yīshēng/
Xin chào bác sĩ.
B: 您好,请问您哪里不舒服?
/Nín hǎo, qǐngwèn nín nǎlǐ bù shūfú/
Chào bạn, xin hỏi bạn cảm thấy khó chịu ở đâu?
A: 我头痛,发烧,还有咳嗽。
/Wǒ tóutòng, fāshāo, hái yǒu késòu/
Tôi bị đau đầu, sốt và ho.
B: 您发烧多长时间了?
/Nín fāshāo duō cháng shíjiān le/
Bạn bị sốt bao lâu rồi?
A: 大概三天了。
/Dàgài sān tiān le/
Khoảng ba ngày rồi.
B: 除了这些症状,您还有其他不适吗?比如咽喉痛或全身酸痛?
/Chúle zhèxiē zhèngzhuàng, nín hái yǒu qítā bú shì ma? Bǐrú yānhóu tòng huò quánshēn suāntòng/
Ngoài những triệu chứng này, bạn còn có triệu chứng nào khác không? Chẳng hạn như đau họng hoặc đau nhức toàn thân?
A: 是的,我喉咙也很痛,浑身无力。
/Shì de, wǒ hóulóng yě hěn tòng, húnshēn wúlì/
Đúng vậy, tôi bị đau họng và cả người đều mệt mỏi.
B: 我给您量一下体温。嗯,您发烧 38.5 度。我建议您做个血常规检查。
/Wǒ gěi nín liàng yíxià tǐwēn. Ń, nín fāshāo 38.5 dù. Wǒ jiànyì nín zuò gè xuè chángguī jiǎnchá/
Tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn. Bạn đang sốt 38.5 độ. Tôi khuyên bạn nên làm xét nghiệm máu.
A: 好的,医生。我需要注意什么吗?
/Hǎo de, yīshēng. Wǒ xūyào zhùyì shénme ma/
Vâng, bác sĩ. Tôi cần chú ý gì không.
B: 您需要多喝水,休息,按时吃药。如果症状加重,请马上来医院。
/Nín xūyào duō hē shuǐ, xiūxí, ànshí chī yào. Rúguǒ zhèngzhuàng jiāzhòng, qǐng mǎshàng lái yīyuàn/
Bạn cần uống nhiều nước, nghỉ ngơi và uống thuốc đúng giờ. Nếu triệu chứng nặng hơn, hãy đến bệnh viện ngay.
A: 谢谢医生!我会照做的。
/Xièxiè yīshēng! Wǒ huì zhào zuò de/
Cảm ơn bác sĩ! Tôi sẽ làm theo.
B: 不客气,祝您早日康复!
/Bù kèqì, zhù nín zǎorì kāngfù/
Không có gì, chúc bạn mau chóng hồi phục!
4. Lời kết
Trên đây là tổng hợp những kiến thức cơ bản cần biết về từ vựng tiếng Trung chủ đề y tế. Bên cạnh còn có thêm các mẫu câu và mẫu hội thoại tiếng Trung khi khám bệnh. Giúp bạn có thể áp dụng kiến thức đã học vào trong đời sống. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ Vựng Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.