Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề pháp luật và các mẫu câu giao tiếp cơ bản giúp bạn tự tin xử lý các vấn đề pháp lý bằng tiếng Trung.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, kiến thức về pháp luật trở thành yếu tố quan trọng giúp chúng ta tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp và giải quyết vấn đề liên quan đến pháp lý. Đặc biệt, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề pháp luật là công cụ hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực này. Hoặc có kế hoạch giao dịch, hợp tác với đối tác Trung Quốc. Bài viết này sẽ giới thiệu những từ vựng quan trọng liên quan đến pháp luật. Giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống pháp lý và dễ dàng ứng dụng trong các tình huống thực tế.
Contents
1. Từ vựng tiếng Trung chủ đề pháp luật
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
法律 | fǎlǜ | Pháp luật |
法官 | fǎguān | Thẩm phán |
律师 | lǜshī | Luật sư |
法庭 | fǎtíng | Tòa án |
法院 | fǎyuàn | Tòa án |
刑法 | xíngfǎ | Luật hình sự |
民法 | mínfǎ | Luật dân sự |
法律条文 | fǎlǜ tiáowén | Điều khoản pháp luật |
宪法 | xiànfǎ | Hiến pháp |
诉讼 | sùsòng | Tố tụng |
证据 | zhèngjù | Bằng chứng |
判决 | pànjué | Phán quyết |
罪行 | zuìxíng | Tội phạm |
犯罪 | fànzuì | Phạm tội |
审判 | shěnpàn | Xét xử |
辩护 | biànhù | Biện hộ |
控告 | kònggào | Khởi tố, tố cáo |
被告 | bèigào | Bị cáo |
原告 | yuángào | Nguyên cáo |
有罪 | yǒuzuì | Có tội |
拘捕 | jūbǔ | Bắt giữ |
拘留 | jūliú | Tạm giam |
审理 | shěnlǐ | Thẩm lý, xem xét |
赔偿 | péicháng | Bồi thường |
罚款 | fákuǎn | Phạt tiền |
合同 | hétóng | Hợp đồng |
协议 | xiéyì | Thỏa thuận |
仲裁 | zhòngcái | Trọng tài |
诉讼法 | sùsòngfǎ | Luật tố tụng |
刑事案件 | xíngshì ànjiàn | Vụ án hình sự |
民事案件 | mínshì ànjiàn | Vụ án dân sự |
量刑 | liàngxíng | Định tội, tuyên án |
刑罚 | xíngfá | Hình phạt |
法律责任 | fǎlǜ zérèn | Trách nhiệm pháp lý |
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề pháp luật
Dưới đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ giới thiệu một số mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề pháp luật. Qua đó hỗ trợ bạn xử lý hiệu quả các tình huống liên quan đến pháp lý.
2.1 Hỏi về luật pháp
- 这里有什么法律规定?
/Zhèlǐ yǒu shénme fǎlǜ guīdìng/
Ở đây có những quy định pháp luật nào? - 我可以咨询法律意见吗?
/Wǒ kěyǐ zīxún fǎlǜ yìjiàn ma/
Tôi có thể xin tư vấn pháp luật không? - 这违反法律吗?
/Zhè wéifǎn fǎlǜ ma/
Điều này có vi phạm pháp luật không?
2.2 Về luật sư và tư vấn pháp lý
- 我需要律师的帮助。
/Wǒ xūyào lǜshī de bāngzhù/
Tôi cần sự giúp đỡ của luật sư. - 律师费是多少?
/Lǜshī fèi shì duōshǎo/
Phí luật sư là bao nhiêu? - 我可以委托你作为我的辩护律师吗?
/Wǒ kěyǐ wěituō nǐ zuòwéi wǒ de biànhù lǜshī ma/
Tôi có thể ủy thác bạn làm luật sư bào chữa của tôi không?
2.3 Tại tòa án
- 开庭时间是什么时候?
/Kāitíng shíjiān shì shénme shíhòu/
Phiên tòa diễn ra vào lúc nào? - 请问我该去哪个法庭?
/Qǐng wèn wǒ gāi qù nǎge fǎtíng/
Xin hỏi tôi nên đến tòa án nào? - 请出示证据。
/Qǐng chūshì zhèngjù/
Vui lòng xuất trình bằng chứng.
2.4 Về tội phạm và phán quyết
- 我被控告什么罪名?
/Wǒ bèi kònggào shénme zuìmíng/
Tôi bị buộc tội gì? - 你有权保持沉默。
/Nǐ yǒu quán bǎochí chénmò/
Bạn có quyền giữ im lặng. - 法院已经作出判决。
/Fǎyuàn yǐjīng zuòchū pànjué/
Tòa án đã đưa ra phán quyết.
2.5 Về hình phạt và bồi thường
- 你可能会面临刑事处罚。
/Nǐ kěnéng huì miànlín xíngshì chǔfá/
Bạn có thể phải đối mặt với hình phạt hình sự. - 你需要赔偿对方的损失。
/Nǐ xūyào péicháng duìfāng de sǔnshī/
Bạn cần phải bồi thường thiệt hại cho bên kia. - 罚款金额是多少?
/Fákuǎn jīn’é shì duōshǎo/
Số tiền phạt là bao nhiêu?
2.6 Khai báo và hợp đồng
- 请您签署这份合同。
/Qǐng nín qiānshǔ zhè fèn hétóng/
Xin vui lòng ký vào hợp đồng này. - 合同条款我可以修改吗?
/Hétóng tiáokuǎn wǒ kěyǐ xiūgǎi ma/
Tôi có thể sửa đổi điều khoản hợp đồng không? - 这份合同具有法律效力吗?
/Zhè fèn hétóng jùyǒu fǎlǜ xiàolì ma/
Hợp đồng này có hiệu lực pháp lý không?
3. Mẫu hội thoại tiếng Trung chủ đề pháp luật
A: 你好,我需要法律帮助。
/Nǐ hǎo, wǒ xūyào fǎlǜ bāngzhù/
Chào anh/chị, tôi cần sự trợ giúp pháp lý.
B: 你好,请问具体是什么情况?
/Nǐ hǎo, qǐng wèn jùtǐ shì shénme qíngkuàng/
Chào bạn, cho hỏi cụ thể tình huống là gì?
A: 我刚刚收到法院的传票,说我被控告侵犯版权。
/Wǒ gānggāng shōudào fǎyuàn de chuánpiào, shuō wǒ bèi kònggào qīnfàn bǎnquán/
Tôi vừa nhận được trát của tòa án, nói rằng tôi bị buộc tội xâm phạm bản quyền.
B: 您需要向法庭提供证据证明自己无罪,您有律师吗?
/Nín xūyào xiàng fǎtíng tígōng zhèngjù zhèngmíng zìjǐ wúzuì, nín yǒu lǜshī ma/
Bạn cần cung cấp bằng chứng trước tòa để chứng minh mình vô tội, bạn đã có luật sư chưa?
A: 还没有,我应该怎么找律师呢?
/Hái méiyǒu, wǒ yīnggāi zěnme zhǎo lǜshī ne/
Tôi chưa có, tôi nên tìm luật sư như thế nào?
B: 我可以为您推荐一位专业的版权律师,他们可以帮助您处理此案。
/Wǒ kěyǐ wèi nín tuījiàn yī wèi zhuānyè de bǎnquán lǜshī, tāmen kěyǐ bāngzhù nín chǔlǐ cǐ’àn/
Tôi có thể giới thiệu cho bạn một luật sư chuyên về bản quyền, họ có thể giúp bạn xử lý vụ này.
A: 太好了,费用大概是多少?
/Tài hǎo le, fèiyòng dàgài shì duōshǎo/
Tuyệt quá, chi phí khoảng bao nhiêu?
B: 根据案件的复杂程度,律师费会有所不同,一般是按小时计费。
/Gēnjù ànjiàn de fùzá chéngdù, lǜshī fèi huì yǒu suǒ bùtóng, yībān shì àn xiǎoshí jìfèi/
Dựa vào mức độ phức tạp của vụ án, phí luật sư sẽ khác nhau, thông thường tính theo giờ.
A: 明白了,我可以先见律师再决定吗?
/Míngbái le, wǒ kěyǐ xiān jiàn lǜshī zài juédìng ma/
Tôi hiểu rồi, tôi có thể gặp luật sư trước rồi mới quyết định không?
B: 当然可以,我会帮您安排时间,律师会给您初步的法律建议。
/Dāngrán kěyǐ, wǒ huì bāng nín ānpái shíjiān, lǜshī huì gěi nín chūbù de fǎlǜ jiànyì/
Tất nhiên được, tôi sẽ giúp bạn sắp xếp thời gian, luật sư sẽ đưa ra lời khuyên pháp lý ban đầu cho bạn.
A: 非常感谢!我希望能尽快解决这个问题。
/Fēicháng gǎnxiè! Wǒ xīwàng néng jǐnkuài jiějué zhège wèntí/
Cảm ơn rất nhiều! Tôi hy vọng có thể giải quyết vấn đề này sớm.
B: 不客气,我们会尽力帮助您。
/Bù kèqì, wǒmen huì jìnlì bāngzhù nín/
Không có gì, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn.
4. Lời kết
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về các từ vựng tiếng Trung chủ đề pháp luật. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào các tình huống pháp lý. Mà còn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của bạn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hy vọng rằng, những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và làm việc liên quan đến pháp luật. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ Vựng Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.