Bạn muốn học về chủ đề trường học tiếng Trung? Bài viết sau sẽ mang đến các kiến thức hữu ích về từ vựng và đoạn văn chủ đề trường học.
Chủ đề trường học luôn được mọi người học tiếng Trung quan tâm. Vậy trường học tiếng Trung là gì? Cách viết, phiên âm như thế nào? Cùng giải đáp các thắc mắc trên trong bài viết sau đây.
Contents
1. Trường học tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, “trường học” được dịch là 学校. Phiên âm là /xué xiào/.
2. Các từ vựng thông dụng nhất về chủ đề trường học
Chủ đề trường học là một trong những chủ đề cơ bản và thường gặp khi học tiếng Trung. Dưới đây là 30 từ vựng tiếng Trung về trường học. Hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ chia theo các nhóm khác nhau để bạn dễ học và ghi nhớ:
2.1 Nhân sự trong trường học
- 老师 /lǎoshī/: Giáo viên
- 校长 /xiào zhǎng/: Hiệu trưởng
- 学生 /xuésheng/: Học sinh
- 同学 /tóngxué/: Bạn học
- 教授 /jiàoshòu/: Giáo sư
- 助教 /zhùjiào/: Trợ giảng
2.2 Cơ sở vật chất
- 学校 /xuéxiào/: Trường học
- 教室 /jiàoshì/: Phòng học
- 图书馆 /túshūguǎn/: Thư viện
- 实验室 /shíyànshì/: Phòng thí nghiệm
- 操场 /cāochǎng/: Sân trường
- 食堂 /shítáng/: Canteen (nhà ăn)
2.3 Các hoạt động ở trường
- 上课 /shàngkè/: Đi học
- 下课 /xiàkè/: Tan học
- 考试 /kǎoshì/: Thi
- 作业 /zuòyè/: Bài tập về nhà
- 读书 /dúshū/: Đọc sách
- 写字 /xiězì/: Viết chữ
2.4 Các môn học
- 语文 /yǔwén/: Ngữ văn
- 数学 /shùxué/: Toán học
- 英语 /Yīngyǔ/: Tiếng Anh
- 历史 /lìshǐ/: Lịch sử
- 地理 /dìlǐ/: Địa lý
- 科学 /kēxué/: Khoa học
2.5 Các khái niệm khác
- 成绩 /chéngjì/: Điểm số
- 假期 /jiàqī/: Kỳ nghỉ
- 毕业 /bìyè/: Tốt nghiệp
- 入学 /rùxué/: Nhập học
- 课程 /kèchéng/: Khóa học
- 笔记 /bǐjì/: Ghi chú
3. Đoạn văn về chủ đề trường học nên tham khảo
3.1 Đoạn 1: Môi trường học tập
- Tiếng Trung:
在学校里,学习环境对学生的成长非常重要。我们的学校有宽敞的教室,明亮的灯光和安静的学习氛围,让学生可以专注于学习。图书馆是学生们最喜欢的地方,因为那里有丰富的图书资源,供学生查阅和借阅。此外,学校还提供了各种课外活动,例如音乐、体育和艺术,让学生在学习之余也能全面发展。老师们总是耐心地解答学生的问题,并鼓励他们独立思考和解决问题。这个学习环境不仅让我们掌握知识,还培养了我们的自信心和团队合作精神。
- Pinyin:
Zài xuéxiào lǐ, xuéxí huánjìng duì xuéshēng de chéngzhǎng fēicháng zhòngyào. Wǒmen de xuéxiào yǒu kuānchǎng de jiàoshì, míngliàng de dēngguāng hé ānjìng de xuéxí fēnwéi, ràng xuéshēng kěyǐ zhuānzhù yú xuéxí. Túshūguǎn shì xuéshēngmen zuì xǐhuān de dìfāng, yīnwèi nàlǐ yǒu fēngfù de túshū zīyuán, gōng xuéshēng cháyuè hé jièyuè. Cǐwài, xuéxiào hái tígōngle gèzhǒng kèwài huódòng, lìrú yīnyuè, tǐyù hé yìshù, ràng xuéshēng zài xuéxí zhī yú yě néng quánmiàn fāzhǎn. Lǎoshīmen zǒng shì nàixīn de jiědá xuéshēng de wèntí, bìng gǔlì tāmen dúlì sīkǎo hé jiějué wèntí. Zhège xuéxí huánjìng bùjǐn ràng wǒmen zhǎngwò zhīshì, hái péiyǎngle wǒmen de zìxìnxīn hé tuánduì hézuò jīngshén.
3.2 Đoạn 2: Mối quan hệ thầy trò
- Tiếng Trung:
在我们的学校,师生关系非常和谐。老师们不仅在课堂上传授知识,还关心学生的身心健康。他们会定期与学生进行沟通,了解学生的学习情况和生活状态,及时提供帮助。学生们也尊重老师的付出,在课堂上积极参与讨论,认真完成作业。每当学生取得进步,老师们都会给予表扬,这不仅激励了学生,也让他们更加热爱学习。师生之间的信任和理解使学习过程更加愉快,让学生感受到学校就像一个大家庭一样温暖。
- Pinyin:
Zài wǒmen de xuéxiào, shīshēng guānxì fēicháng héxié. Lǎoshīmen bùjǐn zài kètáng shàng chuánshòu zhīshì, hái guānxīn xuéshēng de shēnxīn jiànkāng. Tāmen huì dìngqí yǔ xuéshēng jìnxíng gōutōng, liǎojiě xuéshēng de xuéxí qíngkuàng hé shēnghuó zhuàngtài, jíshí tígōng bāngzhù. Xuéshēngmen yě zūnzhòng lǎoshī de fùchū, zài kètáng shàng jījí cānyù tǎolùn, rènzhēn wánchéng zuòyè. Měidāng xuéshēng qǔdé jìnbù, lǎoshīmen dūhuì jǐyǔ biǎoyáng, zhè bùjǐn jīlìle xuéshēng, yě ràng tāmen gèngjiā rè’ài xuéxí. Shīshēng zhījiān de xìnrèn hé lǐjiě shǐ xuéxí guòchéng gèngjiā yúkuài, ràng xuéshēng gǎnshòu dào xuéxiào jiù xiàng yīgè dà jiātíng yīyàng wēnnuǎn.
3.3 Đoạn 3: Cuộc sống hàng ngày ở trường
- Tiếng Trung:
在学校的日常生活中,学生们的时间安排非常紧凑。每天早晨,大家都会准时到校,先进行晨读,接着上课。课间休息时,学生们会在操场上玩耍,放松心情。中午,学校提供营养丰富的午餐,确保学生有足够的能量应对下午的课程。下午放学后,有的学生会留在学校参加兴趣小组,比如舞蹈、足球或象棋,培养自己的兴趣爱好。虽然学习任务繁重,但学生们的生活丰富多彩,学校提供的各种资源和支持让他们能够全面发展,度过充实而有意义的每一天。
- Pinyin:
Zài xuéxiào de rìcháng shēnghuó zhōng, xuéshēngmen de shíjiān ānpái fēicháng jǐncòu. Měitiān zǎochén, dàjiā dūhuì zhǔnshí dào xiào, xiān jìnxíng chén dú, jiēzhe shàngkè. Kè jiān xiūxí shí, xuéshēngmen huì zài cāochǎng shàng wánshuǎ, fàngsōng xīnqíng. Zhōngwǔ, xuéxiào tígōng yíngyǎng fēngfù de wǔcān, quèbǎo xuéshēng yǒu zúgòu de néngliàng yìngduì xiàwǔ de kèchéng. Xiàwǔ fàngxué hòu, yǒu de xuéshēng huì liú zài xuéxiào cānjiā xìngqù xiǎozǔ, bǐrú wǔdǎo, zúqiú huò xiàngqí, péiyǎng zìjǐ de xìngqù àihào. Suīrán xuéxí rènwù fánzhòng, dàn xuéshēngmen de shēnghuó fēngfù duōcǎi, xuéxiào tígōng de gèzhǒng zīyuán hé zhīchí ràng tāmen nénggòu quánmiàn fāzhǎn, dùguò chōngshí ér yǒu yìyì de měi yītiān.
4. Lời kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức hữu ích cần biết về chủ đề trường học tiếng Trung. Hy vọng qua đó, các bạn đã biết được từ trường học trong tiếng Trung viết như thế nào, đọc ra sao. Cũng như học thêm các từ vựng và đoạn văn thông dụng về chủ đề này. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.