Cung cấp các kiến thức hữu ích về tiếng Trung chủ đề sinh nhật giúp bạn giao tiếp tiếng Trung tự tin và hiệu quả hơn.
Chủ đề sinh nhật luôn là nội dung được nhiều người học ngoại ngữ quan tâm. Và tiếng Trung cũng không phải ngoại lệ. Nếu bạn cũng đang muốn học hỏi thêm những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Trung chủ đề sinh nhật thì hãy tham khảo ngay bài viết này.
Contents
1. Từ vựng tiếng Trung chủ đề sinh nhật
Sinh nhật là chủ đề quen thuộc mà bạn cần nắm chắc nếu muốn giao tiếp tiếng Trung tốt. Sau đây hãy cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK học thêm các từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất về chủ đề này nhé:
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
生日 | shēngrì | Sinh nhật |
生日快乐 | shēngrì kuàilè | Chúc mừng sinh nhật |
蛋糕 | dàngāo | Bánh sinh nhật |
礼物 | lǐwù | Quà tặng |
蜡烛 | làzhú | Nến |
气球 | qìqiú | Bóng bay |
派对 | pàiduì | Tiệc |
祝福 | zhùfú | Lời chúc |
生日卡片 | shēngrì kǎpiàn | Thiệp sinh nhật |
切蛋糕 | qiē dàngāo | Cắt bánh sinh nhật |
许愿 | xǔyuàn | Ước nguyện |
吹蜡烛 | chuī làzhú | Thổi nến |
生日帽 | shēngrì mào | Mũ sinh nhật |
生日快乐歌 | shēngrì kuàilè gē | Bài hát “Chúc mừng sinh nhật” |
邀请 | yāoqǐng | Lời mời |
客人 | kèrén | Khách mời |
宴会 | yànhuì | Buổi tiệc |
惊喜 | jīngxǐ | Bất ngờ |
长寿面 | chángshòu miàn | Mì trường thọ |
生日祝福语 | shēngrì zhùfú yǔ | Lời chúc mừng sinh nhật |
收礼物 | shōu lǐwù | Nhận quà |
生日愿望 | shēngrì yuànwàng | Điều ước sinh nhật |
照相 | zhàoxiàng | Chụp ảnh |
回忆录 | huíyì lù | Album kỷ niệm |
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề sinh nhật
- 今天是你的生日吗?
/Jīntiān shì nǐ de shēngrì ma/
Hôm nay là sinh nhật của bạn phải không? - 生日快乐!祝你健康、快乐、幸福!
/Shēngrì kuàilè! Zhù nǐ jiànkāng, kuàilè, xìngfú/
Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc, và vui vẻ! - 你今年几岁了?
/Nǐ jīnnián jǐ suì le/
Năm nay bạn bao nhiêu tuổi rồi? - 我给你准备了一份生日礼物,希望你喜欢!
/Wǒ gěi nǐ zhǔnbèi le yí fèn shēngrì lǐwù, xīwàng nǐ xǐhuān/
Tôi đã chuẩn bị một món quà sinh nhật cho bạn, hy vọng bạn sẽ thích! - 今天晚上有生日派对,你会来吗?
/Jīntiān wǎnshàng yǒu shēngrì pàiduì, nǐ huì lái ma/
Tối nay có tiệc sinh nhật, bạn sẽ đến chứ? - 你想要什么生日礼物?
/Nǐ xiǎng yào shénme shēngrì lǐwù/
Bạn muốn quà sinh nhật gì? - 许个愿吧,然后吹蜡烛!
/Xǔ gè yuàn ba, ránhòu chuī làzhú/
Hãy ước một điều rồi thổi nến nào! - 祝你生日愿望成真!
/Zhù nǐ shēngrì yuànwàng chéng zhēn/
Chúc điều ước sinh nhật của bạn thành hiện thực! - 我们一起拍张照吧!
/Wǒmen yīqǐ pāi zhāng zhào ba/
Chúng ta cùng chụp một tấm ảnh nhé! - 祝你永远年轻、美丽!
/Zhù nǐ yǒngyuǎn niánqīng, měilì/
Chúc bạn mãi trẻ trung, xinh đẹp!
3. Mẫu hội thoại chủ đề sinh nhật trong tiếng Trung
A: 今天是你的生日,对吗?
/Jīntiān shì nǐ de shēngrì, duì ma/
Hôm nay là sinh nhật của bạn, đúng không?
B: 对啊!谢谢你还记得!
/Duì a! Xièxiè nǐ hái jìdé/
Đúng rồi! Cảm ơn bạn đã nhớ!
A: 当然记得啦!生日快乐!祝你健康、快乐、幸福!
/Dāngrán jìdé la! Shēngrì kuàilè! Zhù nǐ jiànkāng, kuàilè, xìngfú/
Tất nhiên là nhớ chứ! Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn sức khỏe, vui vẻ, hạnh phúc!
B: 谢谢!你太好了!晚上我有一个小派对,你来吗?
/Xièxiè! Nǐ tài hǎo le! Wǎnshàng wǒ yǒu yí gè xiǎo pàiduì, nǐ lái ma/
Cảm ơn! Bạn tốt quá! Tối nay chúng mình có một buổi tiệc nhỏ, bạn đến không?
A: 当然会来!我还准备了一份小礼物,希望你喜欢。
/Dāngrán huì lái! Wǒ hái zhǔnbèi le yí fèn xiǎo lǐwù, xīwàng nǐ xǐhuān/
Tất nhiên là sẽ đến! Mình còn chuẩn bị một món quà nhỏ, hy vọng bạn sẽ thích.
B: 哇,真是太感动了!谢谢你!
/Wa, zhēn shì tài gǎndòng le! Xièxiè nǐ/
Wow, cảm động quá! Cảm ơn bạn!
A: 不用客气!那我们今晚见吧!
/Bùyòng kèqi! Nà wǒmen jīnwǎn jiàn ba/
Không có gì đâu! Vậy tối nay gặp nhé!
B: 好的,今晚见!
/Hǎo de, jīnwǎn jiàn/
Được, tối nay gặp!
4. Lời kết
Hy vọng qua bài viết trên, các bạn đã biết thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Trung chủ đề sinh nhật. Hãy thực hành những mẫu câu và từ vựng trên để tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ Vựng Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.