Học tiếng Trung chủ đề quán cafe: Từ vựng, mẫu câu giao tiếp, tình huống thực tế. Khám phá ngay để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.
Với sự phát triển của ngành dịch vụ, việc nắm vững tiếng Trung chủ đề quán cafe sẽ mang lại nhiều lợi thế. Đặc biệt khi bạn có dịp ghé thăm các quán cà phê tại Trung Quốc. Hoặc giao tiếp với khách hàng, đối tác người Trung Quốc trong lĩnh vực này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại phổ biến để tự tin hơn khi giao tiếp.
Contents
1. Từ vựng tiếng Trung về chủ đề quán cafe
Để thành thạo về chủ đề quán cafe trong tiếng Trung, trước tiên bạn cần tích lũy cho mình các từ vựng thông dụng nhất:
1.1 Từ vựng tiếng Trung về các loại cafe
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
浓缩咖啡 | nóngsuō kāfēi | Cà phê Espresso |
美式咖啡 | měishì kāfēi | Cà phê Americano |
拿铁咖啡 | nátiě kāfēi | Cà phê latte |
布奇诺 | kǎbùqínuò | Cà phê cappuccino |
摩卡咖啡 | mókǎ kāfēi | Cà phê mocha |
冰咖啡 | bīng kāfēi | Cà phê đá |
椰奶咖啡 | yēnǎi kāfēi | Cà phê dừa |
焦糖玛奇朵 | jiāotáng mǎqíduǒ | Cà phê caramel macchiato |
冰拿铁 | bīng nátiě | Cà phê latte đá |
冰美式 | bīng měishì | Cà phê Americano đá |
越南冰咖啡 | yuènán bīng kāfēi | Cà phê sữa đá Việt Nam |
黑咖啡 | hēi kāfēi | Cà phê đen |
冷萃咖啡 | lěngcuì kāfēi | Cà phê cold brew |
牛奶咖啡 | niúnǎi kāfēi | Cà phê sữa |
1.2 Từ vựng tiếng Trung về các vật dụng ở quán cafe
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
咖啡机 | kāfēi jī | Máy pha cà phê |
咖啡杯 | kāfēi bēi | Cốc cà phê |
滤纸 | lǜzhǐ | Giấy lọc cà phê |
打奶泡机 | dǎ nǎipào jī | Máy đánh sữa |
咖啡豆研磨机 | kāfēi dòu yánmó jī | Máy xay hạt cà phê |
搅拌棒 | jiǎobàn bàng | Que khuấy |
咖啡托盘 | kāfēi tuōpán | Khay đựng cà phê |
纸杯 | zhǐbēi | Cốc giấy |
吸管 | xīguǎn | Ống hút |
咖啡壶 | kāfēi hú | Bình pha cà phê |
打包盒 | dǎbāo hé | Hộp đựng đồ mang đi |
菜单 | càidān | Thực đơn |
量杯 | liàng bēi | Cốc đo lường |
咖啡勺 | kāfēi sháo | Muỗng cà phê |
2. Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề quán cafe
Lưu lại ngay những mẫu câu tiếng Trung sau của hệ thống tiếng Trung CTI HSK để có trải nghiệm tốt hơn tại các quán cafe ở Trung Quốc:
- 你想喝什么咖啡?
/Nǐ xiǎng hē shénme kāfēi/
Bạn muốn uống cà phê gì? - 请给我一杯拿铁,谢谢。
/Qǐng gěi wǒ yībēi nátiě, xièxiè/
Cho tôi một ly latte, cảm ơn. - 这里的咖啡很好喝。
/Zhèlǐ de kāfēi hěn hǎo hē/
Cà phê ở đây rất ngon. - 你喜欢加糖还是不加糖?
/Nǐ xǐhuān jiā táng háishì bù jiā táng/
Bạn thích thêm đường hay không? - 我要一杯冰咖啡。
/Wǒ yào yībēi bīng kāfēi/
Tôi muốn một ly cà phê đá. - 请问你们有无咖啡因咖啡吗?
/Qǐngwèn nǐmen yǒu wú kāfēiyīn kāfēi ma/
Xin hỏi quán có cà phê không caffeine không? - 这个咖啡可以外带吗?
/Zhège kāfēi kěyǐ wàidài ma/
Cà phê này có mang đi được không? - 请稍等,您的咖啡马上好。
/Qǐng shāo děng, nín de kāfēi mǎshàng hǎo/
Vui lòng chờ một chút, cà phê của bạn sắp xong rồi. - 这是您的账单。
/Zhè shì nín de zhàngdān/
Đây là hóa đơn của bạn. - 请问咖啡怎么点?
/Qǐngwèn kāfēi zěnme diǎn/
Xin hỏi cách gọi cà phê như thế nào? - 这杯咖啡是热的还是冷的?
/Zhè bēi kāfēi shì rè de háishì lěng de/
Cà phê này là nóng hay lạnh? - 请给我加点牛奶。
/Qǐng gěi wǒ jiādiǎn niúnǎi/
Làm ơn thêm cho tôi một chút sữa. - 你们有没有特色咖啡?
/Nǐmen yǒu méiyǒu tèsè kāfēi/
Quán có loại cà phê đặc biệt nào không? - 我可以用信用卡付款吗?
/Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma/
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? - 这个座位有人坐吗?
/Zhège zuòwèi yǒurén zuò ma/
Chỗ này có ai ngồi không?
3. Mẫu hội thoại tiếng Trung về chủ đề quán cafe
A: 您好,欢迎光临!请问您要点什么?
/Nín hǎo, huānyíng guānglín! Qǐngwèn nín yào diǎn shénme/
Xin chào, chào mừng quý khách! Quý khách muốn gọi gì ạ?
B: 你好,我要一杯拿铁咖啡,加少糖,不要奶油。
/Nǐ hǎo, wǒ yào yībēi nátiě kāfēi, jiā shǎo táng, bùyào nǎiyóu/
Xin chào, tôi muốn một ly cà phê latte, ít đường, không kem.
A: 好的,请问您要大杯还是小杯?
/Hǎo de, qǐngwèn nín yào dà bēi háishì xiǎo bēi/
Vâng, quý khách muốn ly lớn hay ly nhỏ ạ?
B: 我要大杯的,谢谢。
/Wǒ yào dà bēi de, xièxiè/
Tôi muốn ly lớn, cảm ơn.
A: 请问是堂食还是外带?
/Qǐngwèn shì táng shí háishì wàidài/
Xin hỏi quý khách uống tại quán hay mang đi?
B: 我在这里喝。
/Wǒ zài zhèlǐ hē/
Tôi uống tại đây.
A: 好的,您的咖啡马上好,请稍等。
/Hǎo de, nín de kāfēi mǎshàng hǎo, qǐng shāo děng/
Vâng, cà phê của quý khách sẽ sẵn sàng ngay, vui lòng đợi một chút.
B: 好的,谢谢!
/Hǎo de, xièxiè/
Vâng, cảm ơn!
A: 这是您的咖啡,祝您用餐愉快!
/Zhè shì nín de kāfēi, zhù nín yòngcān yúkuài/
Đây là cà phê của quý khách, chúc quý khách dùng bữa vui vẻ!
B: 谢谢!
/Xièxiè/
Cảm ơn!
4. Lời kết
Việc nắm vững tiếng Trung chủ đề quán cafe sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tại các quán cà phê ở Trung Quốc. Hoặc khi làm việc trong ngành dịch vụ này. Hãy thường xuyên luyện tập các mẫu câu và mẫu hội thoại trên để nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình hơn. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ Vựng Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.