Nắm rõ Từ vựng tiếng Trung chủ đề Mua sắm sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn và có những trải nghiệm mua sắm trọn vẹn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ sẽ cung cấp những từ vựng tiếng Trung phổ biến về chủ đề này, giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và tận hưởng từng khoảnh khắc mua sắm.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề mua sắm
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề mua sắm giúp bạn thuận tiện hơn trong những tình huống thực tế, từ việc hỏi giá đến đàm phán mua hàng.
1. Từ vựng tiếng Trung mua sắm trực tiếp
Khi mua sắm trực tiếp tại các cửa hàng, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp và trải nghiệm mua sắm, từ việc tìm kiếm cửa hàng, chọn sản phẩm, đến thanh toán và nhận hàng.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 买人 | mǎi rén | Người mua |
2 | 卖人 | mài rén | Người Bán |
3 | 购物 (gòuwù) | gòuwù | Mua sắm |
4 | 商店 (shāngdiàn) | shāngdiàn | Cửa hàng |
5 | 超市 (chāoshì) | chāoshì | Siêu thị |
6 | 价格 (jiàgé) | jiàgé | Giá cả |
7 | 打折 (dǎzhé) | dǎzhé | Giảm giá |
8 | 促销 (cùxiāo) | cùxiāo | Khuyến mãi |
9 | 特价 (tèjià) | tèjià | Giá đặc biệt |
10 | 优惠券 (yōuhuì quàn) | yōuhuì quàn | Phiếu giảm giá |
11 | 满减 (mǎn jiǎn) | mǎn jiǎn | Giảm giá khi mua đủ số lượng |
12 | 买一送一 (mǎi yī sòng yī) | mǎi yī sòng yī | Mua 1 tặng 1 |
13 | 换季 (huànjì) | huànjì | Hàng giảm giá theo mùa |
14 | 特惠 (tèhuì) | tèhuì | Ưu đãi đặc biệt |
15 | 收银台 (shōuyíntái) | shōuyíntái | Quầy thu ngân |
16 | 付款 (fùkuǎn) | fùkuǎn | Thanh toán |
17 | 退货 (tuìhuò) | tuìhuò | Trả hàng |
18 | 换货 (huànhuò) | huànhuò | Đổi hàng |
19 | 发票 (fāpiào) | fāpiào | Hóa đơn |
20 | 服务员 (fúwùyuán) | fúwùyuán | Nhân viên phục vụ |
21 | 客人 (kèrén) | kèrén | Khách hàng |
22 | 试衣间 (shìyījiān) | shìyījiān | Phòng thử đồ |
23 | 尺寸 (chǐcùn) | chǐcùn | Kích thước |
24 | 颜色 (yánsè) | yánsè | Màu sắc |
25 | 款式 (kuǎnshì) | kuǎnshì | Kiểu dáng |
26 | 购物篮 (gòuwù lán) | gòuwù lán | Giỏ mua sắm |
27 | 购物车 (gòuwù chē) | gòuwù chē | Xe đẩy mua sắm |
28 | 包装 (bāozhuāng) | bāozhuāng | Đóng gói |
29 | 质量 (zhìliàng) | zhìliàng | Chất lượng |
30 | 打包 (dǎbāo) | dǎbāo | Đóng gói mang về |
31 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) | zhīfù fāngshì | Phương thức thanh toán |
32 | 现金 (xiànjīn) | xiànjīn | Tiền mặt |
33 | 刷卡 (shuākǎ) | shuākǎ | Quẹt thẻ |
34 | 会员 (huìyuán) | huìyuán | Hội viên |
35 | 试穿 (shìchuān) | shìchuān | Thử đồ |
36 | 购物袋 (gòuwù dài) | gòuwù dài | Túi mua sắm |
37 | 排队 (páiduì) | páiduì | Xếp hàng |
38 | 结账 (jiézhàng) | jiézhàng | Tính tiền |
39 | 购物券 (gòuwù quàn) | gòuwù quàn | Phiếu mua sắm |
40 | 市场 (shìchǎng) | shìchǎng | Chợ |
41 | 百货商店 (bǎihuò shāngdiàn) | bǎihuò shāngdiàn | Cửa hàng bách hóa |
42 | 品牌 (pǐnpái) | pǐnpái | Thương hiệu |
43 | 商品 (shāngpǐn) | shāngpǐn | Sản phẩm |
44 | 专柜 (zhuānguì) | zhuānguì | Quầy hàng |
45 | 销售 (xiāoshòu) | xiāoshòu | Bán hàng |
46 | 进货 (jìnhuò) | jìnhuò | Nhập hàng |
47 | 出售 (chūshòu) | chūshòu | Bán ra |
48 | 客户 (kèhù) | kèhù | Khách hàng (doanh nghiệp) |
49 | 降价 (jiàngjià) | jiàngjià | Hạ giá |
50 | 上架 (shàngjià) | shàngjià | Đưa lên kệ |
51 | 退换货 (tuì huàn huò) | tuì huàn huò | Đổi trả hàng |
52 | 开发票 (kāi fāpiào) | kāi fāpiào | Xuất hóa đơn |
53 | 营业时间 (yíngyè shíjiān) | yíngyè shíjiān | Giờ mở cửa |
54 | 购物中心 (gòuwù zhōngxīn) | gòuwù zhōngxīn | Trung tâm mua sắm |
55 | 地下一层 (dìxià yī céng) | dìxià yī céng | Tầng hầm |
56 | 开业 (kāiyè) | kāiyè | Khai trương |
57 | 关门 (guānmén) | guānmén | Đóng cửa |
58 | 库存 (kùcún) | kùcún | Tồn kho |
59 | 物美价廉 (wùměi jiàlián) | wùměi jiàlián | Hàng tốt giá rẻ |
60 | 上新 (shàngxīn) | shàngxīn | Hàng mới về |
61 | 试用 (shìyòng) | shìyòng | Dùng thử |
62 | 专卖店 (zhuānmàidiàn) | zhuānmàidiàn | Cửa hàng chuyên bán |
63 | 售罄 (shòuqì) | shòuqì | Hết hàng |
64 | 退税 (tuìshuì) | tuìshuì | Hoàn thuế |
65 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) | shòuhòu fúwù | Dịch vụ sau bán hàng |
66 | 折扣季 (zhékòu jì) | zhékòu jì | Mùa giảm giá |
67 | 货架 (huòjià) | huòjià | Kệ hàng |
68 | 停车场 (tíngchē chǎng) | tíngchē chǎng | Bãi đậu xe |
69 | 打印收据 (dǎyìn shōujù) | dǎyìn shōujù | In biên lai |
70 | 商场 (shāngchǎng) | shāngchǎng | Trung tâm thương mại |
71 | 顾客 (gùkè) | gùkè | Khách hàng |
72 | 礼品卡 (lǐpǐn kǎ) | lǐpǐn kǎ | Thẻ quà tặng |
73 | 电子收据 (diànzǐ shōujù) | diànzǐ shōujù | Biên lai điện tử |
74 | 团购 (tuángòu) | tuángòu | Mua theo nhóm |
75 | 礼物 (lǐwù) | lǐwù | Quà tặng |
76 | 运送 (yùnsòng) | yùnsòng | Vận chuyển |
77 | 试穿镜 (shìchuān jìng) | shìchuān jìng | Gương thử đồ |
78 | 顾问 (gùwèn) | gùwèn | Tư vấn viên |
79 | 挑选 | tiāoxuǎn | Lựa chọn, chọn, lựa |
80 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ ATM |
81 | 存折 | cúnzhé | Số tài khoản |
82 | 扫码 | sǎo mǎ | Quét mã QR |
83 | 中国银行 | Zhōngguó yínháng | Ngân hàng Trung Quốc |
84 | 中国工商银行 | Zhōngguó gōngshāng yínháng | Ngân hàng Công Thương Trung Quốc |
85 | 中国农业银行 | Zhōngguó nóngyè yínháng | Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc |
86 | 热门/ 火 | rèmén/ huǒ | Hot |
87 | 一共 | yīgòng | Tổng cộng |
2. Từ vựng tiếng Trung mua sắm trực tuyến
CTI đã tổng hợp những từ vựng tiếng Trung phổ biến về mua sắm trực tuyến, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, thanh toán và giao tiếp trong quá trình mua hàng qua mạng. Nắm vững những từ này sẽ giúp trải nghiệm mua sắm của bạn trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 商城 | shāngchéng | Trung tâm mua sắm trực tuyến |
2 | 商品 | shāngpǐn | Sản phẩm |
3 | 新品上市 | xīnpǐn shàngshì | Sản phẩm mới ra mắt |
4 | 热卖 | rìmài | Sản phẩm bán chạy |
5 | 促销 | cùxiāo | Khuyến mãi |
6 | 折扣 | zhékòu | Giảm giá |
7 | 优惠券 | yōuhuì quàn | Phiếu giảm giá |
8 | 优惠码 | yōuhuì mǎ | Mã giảm giá |
9 | 满减 | mǎn jiǎn | Giảm giá khi mua đủ số lượng |
10 | 购物平台 | gòuwù píngtái | Nền tảng mua sắm |
11 | 商品详情 | shāngpǐn xiángqíng | Chi tiết sản phẩm |
12 | 收藏 | shōucáng | Lưu sản phẩm |
13 | 供货商 | gōnghuò shāng | Nhà cung cấp |
14 | 售前咨询 | shòuqián zīxún | Tư vấn trước khi mua |
15 | 用户名 | yònghù míng | Tên người dùng |
16 | 登录 | dēnglù | Đăng nhập |
17 | 注册 | zhùcè | Đăng ký |
18 | 密码 | mìmǎ | Mật khẩu |
19 | 网上购物 | wǎngshàng gòuwù | Mua sắm trực tuyến |
20 | 限时抢购 | xiànshí qiǎnggòu | Mua sắm theo giờ vàng |
21 | 购物车 | gòuwù chē | Giỏ hàng |
22 | 下单 | xiàdān | Đặt hàng |
23 | 自动下单 | zìdòng xiàdān | Đặt hàng tự động |
24 | 订单 | dìngdān | Đơn hàng |
25 | 支付方式 | zhīfù fāngshì | Phương thức thanh toán |
26 | 结算 | jiésuàn | Thanh toán |
27 | 电子支付 | diànzǐ zhīfù | Thanh toán điện tử |
28 | 货到付款 | huò dào fùkuǎn | Thanh toán khi nhận hàng |
29 | 银行转账 | yínháng zhuǎnzhàng | Chuyển khoản ngân hàng |
30 | 配送方式 | pèisòng fāngshì | Phương thức giao hàng |
31 | 配送时间 | pèisòng shíjiān | Thời gian giao hàng |
32 | 运费 | yùnfèi | Phí vận chuyển |
33 | 免费送货 | miǎnfèi sònghuò | Giao hàng miễn phí |
34 | 发货 | fāhuò | Gửi hàng |
35 | 快递 | kuàidì | Giao hàng nhanh |
36 | 快递单号 | kuàidì dānhào | Mã vận đơn |
37 | 物流查询 | wùliú cháxún | Tra cứu vận chuyển |
38 | 收货地址 | shōuhuò dìzhǐ | Địa chỉ nhận hàng |
39 | 评价 | píngjià | Đánh giá |
40 | 客户评论 | kèhù pínglùn | Bình luận của khách hàng |
41 | 售后服务 | shòuhòu fúwù | Dịch vụ sau bán hàng |
42 | 客服 | kèfú | Dịch vụ khách hàng |
43 | 退换货 | tuì huàn huò | Đổi trả hàng |
44 | 退货 | tuìhuò | Trả hàng |
45 | 换货 | huànhuò | Đổi hàng |
46 | 退款 | tuìkuǎn | Hoàn tiền |
47 | 售罄 | shòuqì | Hết hàng |
48 | 仓库 | cāngkù | Kho hàng |
49 | 发票 | fāpiào | Hóa đơn |
50 | 交易记录 | jiāoyì jìlù | Lịch sử giao dịch |
51 | 快递 | kuàidì | Chuyển phát nhanh |
52 | 店铺 | diànpù | Cửa hàng trực tuyến |
53 | 会员 | huìyuán | Hội viên |
Từ vựng các mặt hàng mua sắm thông dụng
Cùng tham khảo các từ vựng mặt hàng mua sắm thông dụng để nâng cao khả năng tiếng Trung của bạn trong các tình huống mua sắm thực tế.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 衣服 | yīfú | Quần áo |
2 | 鞋子 | xiézi | Giày |
3 | 帽子 | màozi | Mũ |
4 | 手套 | shǒutào | Găng tay |
5 | 皮包 | píbāo | Túi xách |
6 | 钱包 | qiánbāo | Ví |
7 | 裤子 | kùzi | Quần |
8 | 连衣裙 | liányīqún | Váy liền |
9 | 外套 | wàitào | Áo khoác |
10 | 上衣 | shàngyī | Áo sơ mi |
11 | 内衣 | nèiyī | Đồ lót |
12 | 裙子 | qúnzi | Váy |
13 | 外裤 | wàikù | Quần dài |
14 | 衬衫 | chènshān | Áo sơ mi |
15 | 短裤 | duǎnkù | Quần ngắn |
16 | 运动鞋 | yùndòngxié | Giày thể thao |
17 | 凉鞋 | liángxié | Dép |
18 | 婴儿用品 | yīngér yòngpǐn | Đồ dùng cho em bé |
19 | 化妆品 | huàzhuāngpǐn | Mỹ phẩm |
20 | 洗发水 | xǐfàshuǐ | Dầu gội |
21 | 沐浴露 | mùyùlù | Sữa tắm |
22 | 牙膏 | yágāo | Kem đánh răng |
23 | 毛巾 | máojīn | Khăn tắm |
24 | 餐具 | cānjù | Đồ ăn |
25 | 器皿 | qìmǐn | Bộ đồ ăn |
26 | 家电 | jiādiàn | Thiết bị gia dụng |
27 | 电冰箱 | diànbīngxiāng | Tủ lạnh |
28 | 微波炉 | wēibōlú | Lò vi sóng |
29 | 电饭煲 | diànfàbāo | Nồi cơm điện |
30 | 空调 | kōngtiáo | Máy điều hòa |
31 | 吸尘器 | xīchénqì | Máy hút bụi |
32 | 沙发 | shāfā | Ghế sofa |
33 | 床 | chuáng | Giường |
34 | 桌子 | zhuōzi | Bàn |
35 | 椅子 | yǐzi | Ghế |
36 | 电视 | diànshì | Tivi |
37 | 音响 | yīnxiǎng | Loa |
38 | 书籍 | shūjí | Sách |
39 | 电脑 | diànnǎo | Máy tính |
40 | 手机 | shǒujī | Điện thoại di động |
41 | 电子产品 | diànzǐ chǎnpǐn | Sản phẩm điện tử |
42 | 胶卷 | jiāojuǎn | Cuộn phim |
43 | 相机 | xiàngjī | Máy ảnh |
44 | 眼镜 | yǎnjìng | Kính mắt |
45 | 布料 | bùliào | Vải |
46 | 钟表 | zhōngbiǎo | Đồng hồ |
47 | 珠宝 | zhūbǎo | Trang sức |
48 | 手表 | shǒubiǎo | Đồng hồ đeo tay |
49 | 笔记本 | bǐjìběn | Sổ tay |
50 | 文具 | wénjù | Đồ văn phòng |
51 | 画笔 | huàbǐ | Bút vẽ |
52 | 笔 | bǐ | Bút |
53 | 计算器 | jìsuànqì | Máy tính cầm tay |
54 | 书包 | shūbāo | Cặp sách |
55 | 布 | bù | Vải |
56 | 电视机 | diànshìjī | Tivi |
57 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
58 | 吸尘器 | xīchénqì | Máy hút bụi |
59 | 电热水壶 | diànrèshuǐhú | Ấm đun nước điện |
60 | 热水瓶 | rèshuǐpíng | Bình giữ nhiệt |
61 | 电风扇 | diànfēngshàn | Quạt điện |
62 | 空气净化器 | kōngqì jìnghuàqì | Máy lọc không khí |
63 | 扫地机器人 | sǎodì jīqìrén | Robot hút bụi |
64 | 吹风机 | chuīfēngjī | Máy sấy tóc |
65 | 微波炉 | wēibōlú | Lò vi sóng |
66 | 洗衣机 | xǐyījī | Máy giặt |
67 | 电烤箱 | diàn kǎo xiāng | Lò nướng điện |
68 | 硬盘 | yìngpán | Ổ cứng |
69 | USB | USB | Cổng USB |
70 | 充电器 | chōngdiàn qì | Sạc điện |
71 | 电池 | diànchí | Pin |
72 | 健身器材 | jiànshēn qìcái | Thiết bị tập thể dục |
73 | 运动装备 | yùndòng zhuāngbèi | Dụng cụ thể thao |
74 | 钟表 | zhōngbiǎo | Đồng hồ |
75 | 健身器 | jiànshēn qì | Thiết bị tập thể dục |
76 | 键盘 | jiànpán | Bàn phím |
77 | 鼠标 | shǔbiāo | Chuột |
78 | 电视 | diànshì | Tivi |
79 | 床单 | chuángdān | Ga trải giường |
80 | 枕头 | zhěntou | Gối |
81 | 凳子 | dèngzi | Ghế đẩu |
82 | 便携式充电器 | biànxié shì chōngdiàn qì | Sạc pin di động |
83 | 电动牙刷 | diàndòng yáshuā | Bàn chải đánh răng điện |
84 | 笔记本电脑 | bǐjìběn diànnǎo | Laptop |
85 | 个人护理用品 | gèrén hùlǐ yòngpǐn | Đồ dùng chăm sóc cá nhân |
86 | 电风扇 | diànfēngshàn | Quạt điện |
87 | 台灯 | táidēng | Đèn bàn |
88 | 收音机 | shōuyīnjī | Đài phát thanh |
89 | 耳机 | ěrjī | Tai nghe |
90 | 手机壳 | shǒujī ké | Ốp điện thoại |
91 | 游戏机 | yóuxì jī | Máy chơi game |
92 | 充电宝 | chōngdiàn bǎo | Sạc dự phòng |
93 | 电暖器 | diànnuǎnqì | Máy sưởi điện |
94 | 发热毯 | fārè tǎn | Chăn điện |
95 | 购物袋 | gòuwù dài | Túi mua sắm |
Thông tin sản phẩm cơ bản bằng tiếng trung
Để hiểu rõ về một sản phẩm, việc nắm vững các thông tin cơ bản là rất quan trọng. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các thuật ngữ tiếng Trung thường dùng để mô tả các thông tin cần thiết như hướng dẫn sử dụng, mã vạch, và thông tin dinh dưỡng. Những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về sản phẩm khi mua sắm.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 商品名称 | shāngpǐn míngchēng | Tên sản phẩm |
2 | 商品编号 | shāngpǐn biānhào | Mã số sản phẩm |
3 | 品牌 | pǐnpái | Thương hiệu |
4 | 价格 | jiàgé | Giá cả |
5 | 规格 | guīgé | Quy cách |
6 | 材质 | cáizhì | Chất liệu |
7 | 产地 | chǎndì | Xuất xứ |
8 | 重量 | zhòngliàng | Trọng lượng |
9 | 尺寸 | chǐcùn | Kích thước |
10 | 颜色 | yánsè | Màu sắc |
11 | 生产日期 | shēngchǎn rìqī | Ngày sản xuất |
12 | 保质期 | bǎo zhì qī | Thời hạn sử dụng |
13 | 售价 | shòujià | Giá bán |
14 | 销售状态 | xiāoshòu zhuàngtài | Tình trạng bán hàng |
15 | 退换货政策 | tuì huàn huò zhèngcè | Chính sách đổi trả hàng |
16 | 保修 | bǎo xiū | Bảo hành |
17 | 合作伙伴 | hézuò huǒbàn | Đối tác hợp tác |
18 | 使用说明书 | shǐyòng shuōmíngshū | Hướng dẫn sử dụng |
19 | 插图 | chātú | Hình minh họa |
20 | 含量 | hánliàng | Lượng chứa |
21 | 产品营养成分 | chǎnpǐn yíngyǎng chéngfèn | Dinh dưỡng chứa trong sản phẩm |
22 | 条形码 | tiáoxíngmǎ | Mã vạch |
23 | 生产公司 | shēngchǎn gōngsī | Công ty sản xuất |
24 | 生产地点 | shēngchǎn dìdiǎn | Nơi sản xuất |
25 | 标准字体 | biāozhǔn zìtǐ | Phông chữ tiêu chuẩn |
26 | 产品描述 | chǎnpǐn miáoshù | Mô tả sản phẩm |
Lượng từ và đơn vị đo các sản phẩm bằng tiếng trung
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung về lượng từ và đơn vị đo thường dùng cho các sản phẩm:
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 克 | kè | Gram |
2 | 千克 | qiānkè | Kilogram |
3 | 毫升 | háoshēng | Milliliter |
4 | 升 | shēng | Lít |
5 | 米 | mǐ | Mét |
6 | 厘米 | límǐ | Centimètre |
7 | 毫米 | háomǐ | Millimètre |
8 | 盒 | hé | Hộp |
9 | 包 | bāo | Gói |
10 | 瓶 | píng | Chai |
11 | 罐 | guàn | Lon |
12 | 张 | zhāng | Tờ, miếng (dùng cho vật phẳng) |
13 | 个 | gè | Cái, đơn vị (dùng cho vật thể) |
14 | 支 | zhī | Cây (dùng cho bút, thước) |
15 | 套 | tào | Bộ |
16 | 件 | jiàn | Món (dùng cho quần áo, vật phẩm) |
17 | 只 | zhī | Con, chiếc (dùng cho động vật, đồ vật) |
18 | 台 | tái | Cái (dùng cho thiết bị điện tử) |
19 | 包装 | bāozhuāng | Đóng gói |
20 | 车 | chē | Xe, phương tiện |
21 | 瓶装 | píng zhuāng | Đóng chai |
22 | 片 | piàn | Miếng (dùng cho thực phẩm) |
Các mẫu câu giao tiếp thường gặp khi mua sắm
Mẫu câu giao tiếp | Phiên âm | Dịch nghĩa |
这件衣服多少钱? | Zhè jiàn yīfú duōshao qián? | Cái áo này giá bao nhiêu? |
我可以试穿一下吗? | Wǒ kěyǐ shì chuān yīxià ma? | Tôi có thể thử đồ không? |
有没有其他颜色的? | Yǒu méiyǒu qítā yánsè de? | Có màu khác không? |
我想找一条裤子。 | Wǒ xiǎng zhǎo yītiáo kùzi. | Tôi muốn tìm một cái quần. |
这件衣服有大号吗? | Zhè jiàn yīfú yǒu dà hào ma? | Cái áo này có size lớn không? |
你们有折扣吗? | Nǐmen yǒu zhékòu ma? | Các bạn có giảm giá không? |
我可以用信用卡吗? | Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ ma? | Tôi có thể dùng thẻ tín dụng không? |
请问,试衣间在哪里? | Qǐngwèn, shìyījiān zài nǎlǐ? | Xin hỏi, phòng thử đồ ở đâu? |
这款商品有现货吗? | Zhè kuǎn shāngpǐn yǒu xiànhuò ma? | Sản phẩm này còn hàng không? |
我想退货。 | Wǒ xiǎng tuìhuò. | Tôi muốn trả hàng. |
请帮我包装一下。 | Qǐng bāng wǒ bāozhuāng yīxià. | Xin hãy giúp tôi đóng gói. |
我可以拿到发票吗? | Wǒ kěyǐ ná dào fāpiào ma? | Tôi có thể lấy hóa đơn không? |
这个产品有什么特别之处? | Zhège chǎnpǐn yǒu shéme tèbié zhī chù? | Sản phẩm này có điểm đặc biệt gì? |
你们接受退换货吗? | Nǐmen jiēshòu tuì huàn huò ma? | Các bạn có chấp nhận đổi trả hàng không? |
这件商品有什么优惠吗? | Zhè jiàn shāngpǐn yǒu shéme yōuhuì ma? | Sản phẩm này có ưu đãi gì không? |
你们的营业时间是什么? | Nǐmen de yíngyè shíjiān shì shénme? | Giờ mở cửa của các bạn là gì? |
我想买这个。 | Wǒ xiǎng mǎi zhège. | Tôi muốn mua cái này. |
这个品牌怎么样? | Zhège pǐnpái zěnme yàng? | Thương hiệu này thế nào? |
有多少库存? | Yǒu duōshao kùcún? | Còn bao nhiêu hàng tồn kho? |
可以给我一个购物袋吗? | Kěyǐ gěi wǒ yīgè gòuwù dài ma? | Có thể cho tôi một túi mua sắm không? |
Hiểu rõ từ vựng tiếng Trung chủ đề mua sắm giúp bạn giao tiếp dễ dàng và tận hưởng trải nghiệm mua sắm trọn vẹn hơn. Hy vọng với các thông tin hữu ích trên, bạn sẽ có những chuyến mua sắm thú vị và thuận lợi!