Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Từ vựng tiếng Trung | Tiếng trung chủ đề Mua sắm: từ vựng, mẫu câu, hội thoại

Tiếng trung chủ đề Mua sắm: từ vựng, mẫu câu, hội thoại

Tiếng trung chủ đề Mua sắm: từ vựng, mẫu câu, hội thoại

Nắm rõ Từ vựng tiếng Trung chủ đề Mua sắm sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn và có những trải nghiệm mua sắm trọn vẹn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ sẽ cung cấp những từ vựng tiếng Trung phổ biến về chủ đề này, giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và tận hưởng từng khoảnh khắc mua sắm.

Tiếng Trung chủ đề Mua sắm
Tiếng Trung chủ đề Mua sắm

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề mua sắm

Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề mua sắm giúp bạn thuận tiện hơn trong những tình huống thực tế, từ việc hỏi giá đến đàm phán mua hàng.

1. Từ vựng tiếng Trung mua sắm trực tiếp

Khi mua sắm trực tiếp tại các cửa hàng, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp và trải nghiệm mua sắm, từ việc tìm kiếm cửa hàng, chọn sản phẩm, đến thanh toán và nhận hàng.

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 买人 mǎi rén Người mua
2 卖人 mài rén Người Bán
3 购物 (gòuwù) gòuwù Mua sắm
4 商店 (shāngdiàn) shāngdiàn Cửa hàng
5 超市 (chāoshì) chāoshì Siêu thị
6 价格 (jiàgé) jiàgé Giá cả
7 打折 (dǎzhé) dǎzhé Giảm giá
8 促销 (cùxiāo) cùxiāo Khuyến mãi
9 特价 (tèjià) tèjià Giá đặc biệt
10 优惠券 (yōuhuì quàn) yōuhuì quàn Phiếu giảm giá
11 满减 (mǎn jiǎn) mǎn jiǎn Giảm giá khi mua đủ số lượng
12 买一送一 (mǎi yī sòng yī) mǎi yī sòng yī Mua 1 tặng 1
13 换季 (huànjì) huànjì Hàng giảm giá theo mùa
14 特惠 (tèhuì) tèhuì Ưu đãi đặc biệt
15 收银台 (shōuyíntái) shōuyíntái Quầy thu ngân
16 付款 (fùkuǎn) fùkuǎn Thanh toán
17 退货 (tuìhuò) tuìhuò Trả hàng
18 换货 (huànhuò) huànhuò Đổi hàng
19 发票 (fāpiào) fāpiào Hóa đơn
20 服务员 (fúwùyuán) fúwùyuán Nhân viên phục vụ
21 客人 (kèrén) kèrén Khách hàng
22 试衣间 (shìyījiān) shìyījiān Phòng thử đồ
23 尺寸 (chǐcùn) chǐcùn Kích thước
24 颜色 (yánsè) yánsè Màu sắc
25 款式 (kuǎnshì) kuǎnshì Kiểu dáng
26 购物篮 (gòuwù lán) gòuwù lán Giỏ mua sắm
27 购物车 (gòuwù chē) gòuwù chē Xe đẩy mua sắm
28 包装 (bāozhuāng) bāozhuāng Đóng gói
29 质量 (zhìliàng) zhìliàng Chất lượng
30 打包 (dǎbāo) dǎbāo Đóng gói mang về
31 支付方式 (zhīfù fāngshì) zhīfù fāngshì Phương thức thanh toán
32 现金 (xiànjīn) xiànjīn Tiền mặt
33 刷卡 (shuākǎ) shuākǎ Quẹt thẻ
34 会员 (huìyuán) huìyuán Hội viên
35 试穿 (shìchuān) shìchuān Thử đồ
36 购物袋 (gòuwù dài) gòuwù dài Túi mua sắm
37 排队 (páiduì) páiduì Xếp hàng
38 结账 (jiézhàng) jiézhàng Tính tiền
39 购物券 (gòuwù quàn) gòuwù quàn Phiếu mua sắm
40 市场 (shìchǎng) shìchǎng Chợ
41 百货商店 (bǎihuò shāngdiàn) bǎihuò shāngdiàn Cửa hàng bách hóa
42 品牌 (pǐnpái) pǐnpái Thương hiệu
43 商品 (shāngpǐn) shāngpǐn Sản phẩm
44 专柜 (zhuānguì) zhuānguì Quầy hàng
45 销售 (xiāoshòu) xiāoshòu Bán hàng
46 进货 (jìnhuò) jìnhuò Nhập hàng
47 出售 (chūshòu) chūshòu Bán ra
48 客户 (kèhù) kèhù Khách hàng (doanh nghiệp)
49 降价 (jiàngjià) jiàngjià Hạ giá
50 上架 (shàngjià) shàngjià Đưa lên kệ
51 退换货 (tuì huàn huò) tuì huàn huò Đổi trả hàng
52 开发票 (kāi fāpiào) kāi fāpiào Xuất hóa đơn
53 营业时间 (yíngyè shíjiān) yíngyè shíjiān Giờ mở cửa
54 购物中心 (gòuwù zhōngxīn) gòuwù zhōngxīn Trung tâm mua sắm
55 地下一层 (dìxià yī céng) dìxià yī céng Tầng hầm
56 开业 (kāiyè) kāiyè Khai trương
57 关门 (guānmén) guānmén Đóng cửa
58 库存 (kùcún) kùcún Tồn kho
59 物美价廉 (wùměi jiàlián) wùměi jiàlián Hàng tốt giá rẻ
60 上新 (shàngxīn) shàngxīn Hàng mới về
61 试用 (shìyòng) shìyòng Dùng thử
62 专卖店 (zhuānmàidiàn) zhuānmàidiàn Cửa hàng chuyên bán
63 售罄 (shòuqì) shòuqì Hết hàng
64 退税 (tuìshuì) tuìshuì Hoàn thuế
65 售后服务 (shòuhòu fúwù) shòuhòu fúwù Dịch vụ sau bán hàng
66 折扣季 (zhékòu jì) zhékòu jì Mùa giảm giá
67 货架 (huòjià) huòjià Kệ hàng
68 停车场 (tíngchē chǎng) tíngchē chǎng Bãi đậu xe
69 打印收据 (dǎyìn shōujù) dǎyìn shōujù In biên lai
70 商场 (shāngchǎng) shāngchǎng Trung tâm thương mại
71 顾客 (gùkè) gùkè Khách hàng
72 礼品卡 (lǐpǐn kǎ) lǐpǐn kǎ Thẻ quà tặng
73 电子收据 (diànzǐ shōujù) diànzǐ shōujù Biên lai điện tử
74 团购 (tuángòu) tuángòu Mua theo nhóm
75 礼物 (lǐwù) lǐwù Quà tặng
76 运送 (yùnsòng) yùnsòng Vận chuyển
77 试穿镜 (shìchuān jìng) shìchuān jìng Gương thử đồ
78 顾问 (gùwèn) gùwèn Tư vấn viên
79 挑选 tiāoxuǎn Lựa chọn, chọn, lựa
80 信用卡 xìnyòngkǎ Thẻ ATM
81 存折 cúnzhé Số tài khoản
82 扫码 sǎo mǎ Quét mã QR
83 中国银行 Zhōngguó yínháng Ngân hàng Trung Quốc
84 中国工商银行 Zhōngguó gōngshāng yínháng Ngân hàng Công Thương Trung Quốc
85 中国农业银行 Zhōngguó nóngyè yínháng Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc
86 热门/ 火 rèmén/ huǒ Hot
87 一共 yīgòng Tổng cộng

2. Từ vựng tiếng Trung mua sắm trực tuyến

CTI đã tổng hợp những từ vựng tiếng Trung phổ biến về mua sắm trực tuyến, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, thanh toán và giao tiếp trong quá trình mua hàng qua mạng. Nắm vững những từ này sẽ giúp trải nghiệm mua sắm của bạn trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn.

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 商城 shāngchéng Trung tâm mua sắm trực tuyến
2 商品 shāngpǐn Sản phẩm
3 新品上市 xīnpǐn shàngshì Sản phẩm mới ra mắt
4 热卖 rìmài Sản phẩm bán chạy
5 促销 cùxiāo Khuyến mãi
6 折扣 zhékòu Giảm giá
7 优惠券 yōuhuì quàn Phiếu giảm giá
8 优惠码 yōuhuì mǎ Mã giảm giá
9 满减 mǎn jiǎn Giảm giá khi mua đủ số lượng
10 购物平台 gòuwù píngtái Nền tảng mua sắm
11 商品详情 shāngpǐn xiángqíng Chi tiết sản phẩm
12 收藏 shōucáng Lưu sản phẩm
13 供货商 gōnghuò shāng Nhà cung cấp
14 售前咨询 shòuqián zīxún Tư vấn trước khi mua
15 用户名 yònghù míng Tên người dùng
16 登录 dēnglù Đăng nhập
17 注册 zhùcè Đăng ký
18 密码 mìmǎ Mật khẩu
19 网上购物 wǎngshàng gòuwù Mua sắm trực tuyến
20 限时抢购 xiànshí qiǎnggòu Mua sắm theo giờ vàng
21 购物车 gòuwù chē Giỏ hàng
22 下单 xiàdān Đặt hàng
23 自动下单 zìdòng xiàdān Đặt hàng tự động
24 订单 dìngdān Đơn hàng
25 支付方式 zhīfù fāngshì Phương thức thanh toán
26 结算 jiésuàn Thanh toán
27 电子支付 diànzǐ zhīfù Thanh toán điện tử
28 货到付款 huò dào fùkuǎn Thanh toán khi nhận hàng
29 银行转账 yínháng zhuǎnzhàng Chuyển khoản ngân hàng
30 配送方式 pèisòng fāngshì Phương thức giao hàng
31 配送时间 pèisòng shíjiān Thời gian giao hàng
32 运费 yùnfèi Phí vận chuyển
33 免费送货 miǎnfèi sònghuò Giao hàng miễn phí
34 发货 fāhuò Gửi hàng
35 快递 kuàidì Giao hàng nhanh
36 快递单号 kuàidì dānhào Mã vận đơn
37 物流查询 wùliú cháxún Tra cứu vận chuyển
38 收货地址 shōuhuò dìzhǐ Địa chỉ nhận hàng
39 评价 píngjià Đánh giá
40 客户评论 kèhù pínglùn Bình luận của khách hàng
41 售后服务 shòuhòu fúwù Dịch vụ sau bán hàng
42 客服 kèfú Dịch vụ khách hàng
43 退换货 tuì huàn huò Đổi trả hàng
44 退货 tuìhuò Trả hàng
45 换货 huànhuò Đổi hàng
46 退款 tuìkuǎn Hoàn tiền
47 售罄 shòuqì Hết hàng
48 仓库 cāngkù Kho hàng
49 发票 fāpiào Hóa đơn
50 交易记录 jiāoyì jìlù Lịch sử giao dịch
51 快递 kuàidì Chuyển phát nhanh
52 店铺 diànpù Cửa hàng trực tuyến
53 会员 huìyuán Hội viên

Từ vựng các mặt hàng mua sắm thông dụng

Cùng tham khảo các từ vựng mặt hàng mua sắm thông dụng để nâng cao khả năng tiếng Trung của bạn trong các tình huống mua sắm thực tế.

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 衣服 yīfú Quần áo
2 鞋子 xiézi Giày
3 帽子 màozi
4 手套 shǒutào Găng tay
5 皮包 píbāo Túi xách
6 钱包 qiánbāo
7 裤子 kùzi Quần
8 连衣裙 liányīqún Váy liền
9 外套 wàitào Áo khoác
10 上衣 shàngyī Áo sơ mi
11 内衣 nèiyī Đồ lót
12 裙子 qúnzi Váy
13 外裤 wàikù Quần dài
14 衬衫 chènshān Áo sơ mi
15 短裤 duǎnkù Quần ngắn
16 运动鞋 yùndòngxié Giày thể thao
17 凉鞋 liángxié Dép
18 婴儿用品 yīngér yòngpǐn Đồ dùng cho em bé
19 化妆品 huàzhuāngpǐn Mỹ phẩm
20 洗发水 xǐfàshuǐ Dầu gội
21 沐浴露 mùyùlù Sữa tắm
22 牙膏 yágāo Kem đánh răng
23 毛巾 máojīn Khăn tắm
24 餐具 cānjù Đồ ăn
25 器皿 qìmǐn Bộ đồ ăn
26 家电 jiādiàn Thiết bị gia dụng
27 电冰箱 diànbīngxiāng Tủ lạnh
28 微波炉 wēibōlú Lò vi sóng
29 电饭煲 diànfàbāo Nồi cơm điện
30 空调 kōngtiáo Máy điều hòa
31 吸尘器 xīchénqì Máy hút bụi
32 沙发 shāfā Ghế sofa
33 chuáng Giường
34 桌子 zhuōzi Bàn
35 椅子 yǐzi Ghế
36 电视 diànshì Tivi
37 音响 yīnxiǎng Loa
38 书籍 shūjí Sách
39 电脑 diànnǎo Máy tính
40 手机 shǒujī Điện thoại di động
41 电子产品 diànzǐ chǎnpǐn Sản phẩm điện tử
42 胶卷 jiāojuǎn Cuộn phim
43 相机 xiàngjī Máy ảnh
44 眼镜 yǎnjìng Kính mắt
45 布料 bùliào Vải
46 钟表 zhōngbiǎo Đồng hồ
47 珠宝 zhūbǎo Trang sức
48 手表 shǒubiǎo Đồng hồ đeo tay
49 笔记本 bǐjìběn Sổ tay
50 文具 wénjù Đồ văn phòng
51 画笔 huàbǐ Bút vẽ
52 Bút
53 计算器 jìsuànqì Máy tính cầm tay
54 书包 shūbāo Cặp sách
55 Vải
56 电视机 diànshìjī Tivi
57 冰箱 bīngxiāng Tủ lạnh
58 吸尘器 xīchénqì Máy hút bụi
59 电热水壶 diànrèshuǐhú Ấm đun nước điện
60 热水瓶 rèshuǐpíng Bình giữ nhiệt
61 电风扇 diànfēngshàn Quạt điện
62 空气净化器 kōngqì jìnghuàqì Máy lọc không khí
63 扫地机器人 sǎodì jīqìrén Robot hút bụi
64 吹风机 chuīfēngjī Máy sấy tóc
65 微波炉 wēibōlú Lò vi sóng
66 洗衣机 xǐyījī Máy giặt
67 电烤箱 diàn kǎo xiāng Lò nướng điện
68 硬盘 yìngpán Ổ cứng
69 USB USB Cổng USB
70 充电器 chōngdiàn qì Sạc điện
71 电池 diànchí Pin
72 健身器材 jiànshēn qìcái Thiết bị tập thể dục
73 运动装备 yùndòng zhuāngbèi Dụng cụ thể thao
74 钟表 zhōngbiǎo Đồng hồ
75 健身器 jiànshēn qì Thiết bị tập thể dục
76 键盘 jiànpán Bàn phím
77 鼠标 shǔbiāo Chuột
78 电视 diànshì Tivi
79 床单 chuángdān Ga trải giường
80 枕头 zhěntou Gối
81 凳子 dèngzi Ghế đẩu
82 便携式充电器 biànxié shì chōngdiàn qì Sạc pin di động
83 电动牙刷 diàndòng yáshuā Bàn chải đánh răng điện
84 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo Laptop
85 个人护理用品 gèrén hùlǐ yòngpǐn Đồ dùng chăm sóc cá nhân
86 电风扇 diànfēngshàn Quạt điện
87 台灯 táidēng Đèn bàn
88 收音机 shōuyīnjī Đài phát thanh
89 耳机 ěrjī Tai nghe
90 手机壳 shǒujī ké Ốp điện thoại
91 游戏机 yóuxì jī Máy chơi game
92 充电宝 chōngdiàn bǎo Sạc dự phòng
93 电暖器 diànnuǎnqì Máy sưởi điện
94 发热毯 fārè tǎn Chăn điện
95 购物袋 gòuwù dài Túi mua sắm

Thông tin sản phẩm cơ bản bằng tiếng trung

Để hiểu rõ về một sản phẩm, việc nắm vững các thông tin cơ bản là rất quan trọng. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các thuật ngữ tiếng Trung thường dùng để mô tả các thông tin cần thiết như hướng dẫn sử dụng, mã vạch, và thông tin dinh dưỡng. Những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về sản phẩm khi mua sắm.

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 商品名称 shāngpǐn míngchēng Tên sản phẩm
2 商品编号 shāngpǐn biānhào Mã số sản phẩm
3 品牌 pǐnpái Thương hiệu
4 价格 jiàgé Giá cả
5 规格 guīgé Quy cách
6 材质 cáizhì Chất liệu
7 产地 chǎndì Xuất xứ
8 重量 zhòngliàng Trọng lượng
9 尺寸 chǐcùn Kích thước
10 颜色 yánsè Màu sắc
11 生产日期 shēngchǎn rìqī Ngày sản xuất
12 保质期 bǎo zhì qī Thời hạn sử dụng
13 售价 shòujià Giá bán
14 销售状态 xiāoshòu zhuàngtài Tình trạng bán hàng
15 退换货政策 tuì huàn huò zhèngcè Chính sách đổi trả hàng
16 保修 bǎo xiū Bảo hành
17 合作伙伴 hézuò huǒbàn Đối tác hợp tác
18 使用说明书 shǐyòng shuōmíngshū Hướng dẫn sử dụng
19 插图 chātú Hình minh họa
20 含量 hánliàng Lượng chứa
21 产品营养成分 chǎnpǐn yíngyǎng chéngfèn Dinh dưỡng chứa trong sản phẩm
22 条形码 tiáoxíngmǎ Mã vạch
23 生产公司 shēngchǎn gōngsī Công ty sản xuất
24 生产地点 shēngchǎn dìdiǎn Nơi sản xuất
25 标准字体 biāozhǔn zìtǐ Phông chữ tiêu chuẩn
26 产品描述 chǎnpǐn miáoshù Mô tả sản phẩm

Lượng từ và đơn vị đo các sản phẩm bằng tiếng trung

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung về lượng từ và đơn vị đo thường dùng cho các sản phẩm:

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 Gram
2 千克 qiānkè Kilogram
3 毫升 háoshēng Milliliter
4 shēng Lít
5 Mét
6 厘米 límǐ Centimètre
7 毫米 háomǐ Millimètre
8 Hộp
9 bāo Gói
10 píng Chai
11 guàn Lon
12 zhāng Tờ, miếng (dùng cho vật phẳng)
13 Cái, đơn vị (dùng cho vật thể)
14 zhī Cây (dùng cho bút, thước)
15 tào Bộ
16 jiàn Món (dùng cho quần áo, vật phẩm)
17 zhī Con, chiếc (dùng cho động vật, đồ vật)
18 tái Cái (dùng cho thiết bị điện tử)
19 包装 bāozhuāng Đóng gói
20 chē Xe, phương tiện
21 瓶装 píng zhuāng Đóng chai
22 piàn Miếng (dùng cho thực phẩm)

Các mẫu câu giao tiếp thường gặp khi mua sắm

Mẫu câu giao tiếp Phiên âm Dịch nghĩa
这件衣服多少钱? Zhè jiàn yīfú duōshao qián? Cái áo này giá bao nhiêu?
我可以试穿一下吗? Wǒ kěyǐ shì chuān yīxià ma? Tôi có thể thử đồ không?
有没有其他颜色的? Yǒu méiyǒu qítā yánsè de? Có màu khác không?
我想找一条裤子。 Wǒ xiǎng zhǎo yītiáo kùzi. Tôi muốn tìm một cái quần.
这件衣服有大号吗? Zhè jiàn yīfú yǒu dà hào ma? Cái áo này có size lớn không?
你们有折扣吗? Nǐmen yǒu zhékòu ma? Các bạn có giảm giá không?
我可以用信用卡吗? Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ ma? Tôi có thể dùng thẻ tín dụng không?
请问,试衣间在哪里? Qǐngwèn, shìyījiān zài nǎlǐ? Xin hỏi, phòng thử đồ ở đâu?
这款商品有现货吗? Zhè kuǎn shāngpǐn yǒu xiànhuò ma? Sản phẩm này còn hàng không?
我想退货。 Wǒ xiǎng tuìhuò. Tôi muốn trả hàng.
请帮我包装一下。 Qǐng bāng wǒ bāozhuāng yīxià. Xin hãy giúp tôi đóng gói.
我可以拿到发票吗? Wǒ kěyǐ ná dào fāpiào ma? Tôi có thể lấy hóa đơn không?
这个产品有什么特别之处? Zhège chǎnpǐn yǒu shéme tèbié zhī chù? Sản phẩm này có điểm đặc biệt gì?
你们接受退换货吗? Nǐmen jiēshòu tuì huàn huò ma? Các bạn có chấp nhận đổi trả hàng không?
这件商品有什么优惠吗? Zhè jiàn shāngpǐn yǒu shéme yōuhuì ma? Sản phẩm này có ưu đãi gì không?
你们的营业时间是什么? Nǐmen de yíngyè shíjiān shì shénme? Giờ mở cửa của các bạn là gì?
我想买这个。 Wǒ xiǎng mǎi zhège. Tôi muốn mua cái này.
这个品牌怎么样? Zhège pǐnpái zěnme yàng? Thương hiệu này thế nào?
有多少库存? Yǒu duōshao kùcún? Còn bao nhiêu hàng tồn kho?
可以给我一个购物袋吗? Kěyǐ gěi wǒ yīgè gòuwù dài ma? Có thể cho tôi một túi mua sắm không?

Hiểu rõ từ vựng tiếng Trung chủ đề mua sắm giúp bạn giao tiếp dễ dàng và tận hưởng trải nghiệm mua sắm trọn vẹn hơn. Hy vọng với các thông tin hữu ích trên, bạn sẽ có những chuyến mua sắm thú vị và thuận lợi!

Đánh giá post
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK