Khám phá bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp, mỹ phẩm giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực thẩm mỹ.
Làm đẹp, mỹ phẩm luôn là chủ đề hấp dẫn thu hút được nhiều sự quan tâm. Vậy nên trong bài viết này, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ hướng dẫn các bạn cách học tiếng Trung chủ đề làm đẹp, mỹ phẩm. Tham khảo ngay để không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích.
Contents
1. Từ vựng tiếng Trung chủ đề Làm đẹp, mỹ phẩm
Nếu bạn yêu thích chủ đề làm đẹp, mỹ phẩm thì đừng bỏ lỡ danh sách các từ vựng tiếng Trung sau đây của hệ thống tiếng Trung CTI HSK nhé:
1.1 Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động làm đẹp
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
化妆 | huàzhuāng | Trang điểm |
护肤 | hùfū | Chăm sóc da |
保湿 | bǎoshī | Dưỡng ẩm |
防晒 | fángshài | Chống nắng |
去角质 | qù jiǎozhì | Tẩy tế bào chết |
洁面 | jiémiàn | Rửa mặt |
护发 | hùfà | Chăm sóc tóc |
染发 | rǎnfà | Nhuộm tóc |
烫发 | tàngfà | Uốn tóc |
修眉 | xiūméi | Tỉa lông mày |
指甲护理 | zhǐjiǎ hùlǐ | Chăm sóc móng tay |
按摩 | ànmó | Mát-xa |
去黑头 | qù hēitóu | Loại bỏ mụn đầu đen |
激光脱毛 | jīguāng tuōmáo | Triệt lông bằng laser |
睫毛嫁接 | jiémáo jiàjiē | Nối mi |
1.2 Từ vựng tiếng Trung về các đồ mỹ phẩm
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
粉底液 | fěndǐ yè | Kem nền |
气垫粉底 | qìdiàn fěndǐ | Phấn nước |
遮瑕膏 | zhēxiá gāo | Kem che khuyết điểm |
散粉 | sànfěn | Phấn phủ |
腮红 | sāihóng | Phấn má |
高光 | gāoguāng | Phấn bắt sáng |
眉笔 | méibǐ | Chì kẻ mày |
眼影 | yǎnyǐng | Phấn mắt |
眼线笔 | yǎnxiànbǐ | Bút kẻ mắt |
睫毛膏 | jiémáogāo | Mascara |
唇膏 | chúngāo | Son môi |
唇彩 | chúncǎi | Son bóng |
护唇膏 | hùchúngāo | Son dưỡng |
化妆水 | huàzhuāngshuǐ | Nước hoa hồng |
卸妆水 | xièzhuāng shuǐ | Nước tẩy trang |
2. Mẫu câu tiếng Trung chủ đề Làm đẹp, mỹ phẩm
- 你有什么推荐的化妆品吗?
/Nǐ yǒu shénme tuījiàn de huàzhuāngpǐn ma/
Bạn có sản phẩm mỹ phẩm nào đáng giới thiệu không? - 这款粉底液适合什么肤色?
/Zhè kuǎn fěndǐ yè shìhé shénme fūsè/
Kem nền này phù hợp với tông da nào? - 我可以试用这个口红吗?
/Wǒ kěyǐ shìyòng zhège kǒuhóng ma/
Tôi có thể thử son môi này không? - 我每天都会护肤。
/Wǒ měitiān dūhuì hùfū/
Tôi chăm sóc da mỗi ngày. - 你通常用哪些护肤品?
/Nǐ tōngcháng yòng nǎxiē hùfūpǐn/
Bạn thường sử dụng những sản phẩm chăm sóc da nào? - 我想学习如何化妆。
/Wǒ xiǎng xuéxí rúhé huàzhuāng/
Tôi muốn học cách trang điểm. - 这个美容店的服务怎么样?
/Zhège měiróng diàn de fúwù zěnme yàng/
Dịch vụ của cửa hàng làm đẹp này thế nào? - 你们这里有卖自然成分的化妆品吗?
/Nǐmen zhèlǐ yǒu mài zìrán chéngfèn de huàzhuāngpǐn ma/
Ở đây có bán mỹ phẩm với thành phần tự nhiên không? - 你们的会员卡有什么优惠?
/Nǐmen de huìyuán kǎ yǒu shénme yōuhuì/
Thẻ thành viên của bạn có ưu đãi gì không? - 我昨天刚做了面膜。
/Wǒ zuótiān gāng zuòle miànmó/
Hôm qua tôi vừa đắp mặt nạ. - 你觉得这个唇彩怎么样?
/Nǐ juédé zhège chúncǎi zěnme yàng/
Bạn thấy son bóng này thế nào? - 这款眼霜真的很好用。
/Zhè kuǎn yǎnshuāng zhēn de hěn hǎo yòng/
Kem mắt này thực sự rất hiệu quả. - 我喜欢使用天然护肤品。
/Wǒ xǐhuān shǐyòng tiānrán hùfūpǐn/
Tôi thích sử dụng sản phẩm chăm sóc da tự nhiên. - 你有没有尝试过DIY面膜?
/Nǐ yǒu méiyǒu chángshì guò DIY miànmó/
Bạn đã thử làm mặt nạ tự làm chưa? - 天然成分对皮肤比较温和。
/Tiānrán chéngfèn duì pífū bǐjiào wēnhé/
Thành phần tự nhiên thường dịu nhẹ cho da.
3. Mẫu hội thoại về làm đẹp, mỹ phẩm trong tiếng Trung
A: 你好!你今天看起来很漂亮,使用了什么化妆品?
/Nǐ hǎo! Nǐ jīntiān kàn qǐlái hěn piàoliang, shǐyòngle shénme huàzhuāngpǐn/
Chào bạn! Hôm nay bạn trông rất xinh đẹp, bạn đã sử dụng mỹ phẩm gì?
B: 谢谢!我用了新的粉底液和眼影。
/Xièxiè! Wǒ yòngle xīn de fěndǐ yè hé yǎnyǐng/
Cảm ơn! Tôi đã sử dụng kem nền và phấn mắt mới.
A: 真的很好看!你在哪里买的?
/Zhēn de hěn hǎokàn! Nǐ zài nǎlǐ mǎi de/
Thật sự rất đẹp! Bạn mua ở đâu vậy?
B: 我在附近的美容店买的,服务很好。
/Wǒ zài fùjìn de měiróng diàn mǎi de, fúwù hěn hǎo/
Tôi mua ở cửa hàng làm đẹp gần đây, dịch vụ rất tốt.
A: 我也想去看看。你觉得他们的价格怎么样?
/Wǒ yě xiǎng qù kàn kàn. Nǐ juédé tāmen de jiàgé zěnme yàng/
Tôi cũng muốn đến xem thử. Bạn thấy giá cả của họ thế nào?
B: 价格合理,特别是如果你办理会员卡的话,还能享受折扣。
/Jiàgé hé lǐ, tèbié shì rúguǒ nǐ bànlǐ huìyuán kǎ dehuà, hái néng xiǎngshòu zhékòu/
Giá cả hợp lý, đặc biệt nếu bạn làm thẻ thành viên, còn được giảm giá nữa.
A: 听起来不错!我想尝试他们的面膜。
/Tīng qǐlái bùcuò! Wǒ xiǎng chángshì tāmen de miànmó/
Nghe có vẻ tốt! Tôi muốn thử mặt nạ của họ.
B: 他们的面膜效果很好,特别是保湿的那款。
/Tāmen de miànmó xiàoguǒ hěn hǎo, tèbié shì bǎoshī de nà kuǎn/
Mặt nạ của họ rất hiệu quả, đặc biệt là loại dưỡng ẩm.
A: 太好了,我会去买的!谢谢你的推荐!
/Tài hǎo le, wǒ huì qù mǎi de! Xièxiè nǐ de tuījiàn/
Tuyệt quá, tôi sẽ đi mua! Cảm ơn bạn đã giới thiệu!
B: 不客气,希望你也能喜欢!
/Bù kèqì, xīwàng nǐ yě néng xǐhuān/
Không có gì, hy vọng bạn cũng sẽ thích!
4. Lời kết
Qua bài viết trên, hy vọng các bạn đã nắm rõ kiến thức tiếng Trung chủ đề làm đẹp, mỹ phẩm. Trong đó bao gồm việc bổ sung thêm các từ vựng và rèn luyện các mẫu câu, hội thoại giao tiếp để áp dụng vào thực tế. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ Vựng Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.