Tổng hợp kiến thức tiếng Trung chủ đề khách sạn đầy đủ nhất. Bao gồm từ vựng, mẫu câu, đoạn hội thoại thông dụng để tự tin giao tiếp hơn.
Khi du lịch tại các quốc gia sử dụng tiếng Trung, khả năng giao tiếp hiệu quả với nhân viên khách sạn có thể làm cho trải nghiệm lưu trú của bạn trở nên thuận lợi hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và mẫu câu cơ bản về tiếng Trung chủ đề khách sạn. Giúp bạn tự tin hơn trong việc đặt phòng, yêu cầu dịch vụ. Hay xử lý các tình huống phát sinh. Hãy cùng khám phá để chuẩn bị cho chuyến đi của bạn một cách tốt nhất.
1. Từ vựng tiếng Trung về chủ đề khách sạn
Tham khảo ngay các từ vựng về chủ đề khách sạn sau đây để trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Trung của mình:
1.1 Từ vựng tiếng Trung về các loại hình phòng khách sạn
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
单人房 | dānrén fáng | Phòng đơn |
双人房 | shuāngrén fáng | Phòng đôi |
标准间 | biāozhǔn jiān | Phòng tiêu chuẩn |
高级间 | gāojí jiān | Phòng hạng sang |
套房 | tàofáng | Phòng suite |
家庭房 | jiātíng fáng | Phòng gia đình |
总统套房 | zǒngtǒng tàofáng | Phòng tổng thống |
双拼房 | shuāngpīn fáng | Phòng ghép đôi (Twin Room) |
大床房 | dàchuáng fáng | Phòng giường lớn (King/Queen Room) |
阁楼房 | gélóu fáng | Phòng gác mái (Loft Room) |
1.2 Từ vựng tiếng Trung về vật dụng trong khách sạn
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
床 | chuáng | Giường |
枕头 | zhěntou | Gối |
床垫 | chuángdiàn | Nệm |
被子 | bèizi | Chăn |
衣柜 | yīguì | Tủ quần áo |
衣架 | yījià | Móc treo quần áo |
电视 | diànshì | Tivi |
遥控器 | yáokòngqì | Điều khiển từ xa |
空调 | kōngtiáo | Điều hòa |
风扇 | fēngshàn | Quạt |
电热水壶 | diàn rèshuǐhú | Ấm đun nước |
冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
吹风机 | chuīfēngjī | Máy sấy tóc |
浴缸 | yùgāng | Bồn tắm |
保险箱 | bǎoxiǎnxiāng | Két an toàn |
垃圾桶 | lājītǒng | Thùng rác |
窗帘 | chuānglián | Rèm cửa |
书桌 | shūzhuō | Bàn làm việc |
镜子 | jìngzi | Gương |
1.3 Từ vựng tiếng Trung về các thuật ngữ trong ngành khách sạn, nhà hàng
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
前台/ 接待 | qián tái/jiē dài | Lễ tân |
预定房间 | yù dìng fáng jiān | Đặt phòng |
客房服务 | kè fáng fú wù | Dịch vụ phòng |
服务员 | fú wù yuán | Nhân viên phục vụ |
菜单 | cài dān | Thực đơn |
前菜 | qián cài | Món khai vị |
主菜 | zhǔ cài | Món chính |
甜点 | tián diǎn | Tráng miệng |
账单 | zhàng dān | Hóa đơn |
结账 | jié zhàng | Thanh toán |
小费 | xiǎo fèi | Tiền tip |
酒吧 | jiǔ bā | Quầy bar |
入住时间 | rù zhù shí jiān | Giờ check-in |
退房时间 | tuì fáng shí jiān | Giờ check-out |
点餐 | diǎn cān | Gọi món |
酒店经理 | jiǔ diàn jīng lǐ | Quản lý khách sạn |
吸烟区 | xī yān qū | Khu vực hút thuốc |
洗衣服务 | xǐ yī fú wù | Dịch vụ giặt là |
预订 | yù dìng | Đặt chỗ trước |
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề khách sạn
Sau đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ giới thiệu cho bạn một số mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề khách sạn trong tiếng Trung:
- 您好!我可以帮您什么吗?
/Nín hǎo! Wǒ kěyǐ bāng nín shénme ma/
Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn? - 我已经预订了房间。
/Wǒ yǐjīng yùdìng le fángjiān/
Tôi đã đặt phòng trước. - 你们有空房吗?
/Nǐmen yǒu kòng fáng ma/
Bạn có phòng trống không? - 我想要一间单人房/双人房。
/Wǒ xiǎng yào yī jiān dān rén fáng / shuāng rén fáng/
Tôi muốn một phòng đơn/đôi. - 房间一晚多少钱?
/Fángjiān yī wǎn duōshǎo qián/
Giá phòng bao nhiêu một đêm? - 入住时间是几点?
/Rùzhù shíjiān shì jǐ diǎn/
Giờ check-in là mấy giờ? - 我想退房。
/Wǒ xiǎng tuì fáng/
Tôi muốn trả phòng. - 我的房间没有热水。
/Wǒ de fángjiān méiyǒu rèshuǐ/
Phòng của tôi không có nước nóng. - 有免费无线网络吗?
/Yǒu miǎnfèi wúxiàn wǎngluò ma/
Có Wi-Fi miễn phí không? - 请帮我叫辆出租车。
/Qǐng bāng wǒ jiào liàng chūzūchē/
Xin gọi taxi giúp tôi. - 可以用信用卡付款吗?
/Kěyǐ yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma/
Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? - 我需要多一些毛巾。
/Wǒ xūyào duō yīxiē máojīn/
Tôi cần thêm khăn tắm. - 有客房服务吗?
/Yǒu kèfáng fúwù ma/
Có dịch vụ phòng không? - 我想换房间。
/Wǒ xiǎng huàn fángjiān/
Tôi muốn đổi phòng. - 谢谢,服务很好!
/Xièxiè, fúwù hěn hǎo/
Cảm ơn, dịch vụ rất tốt!
3. Mẫu hội thoại tiếng Trung về chủ đề khách sạn
A: 您好,我想预订一个房间。
/Nín hǎo, wǒ xiǎng yùdìng yī gè fángjiān/
Xin chào, tôi muốn đặt một phòng.
B: 好的,请问您需要单人房还是双人房?
/Hǎo de, qǐng wèn nín xūyào dān rén fáng háishì shuāng rén fáng?/
Được ạ, xin hỏi bạn cần phòng đơn hay phòng đôi?
A: 我要一间双人房,住三晚。
/Wǒ yào yī jiān shuāng rén fáng, zhù sān wǎn/
Tôi muốn một phòng đôi, ở ba đêm.
B: 请稍等,我帮您查一下。您要海景房吗?
/Qǐng shāo děng, wǒ bāng nín chá yī xià. Nín yào hǎi jǐng fáng ma/
Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ kiểm tra cho bạn. Bạn có muốn phòng hướng biển không?
A: 是的,我要海景房。
/Shì de, wǒ yào hǎi jǐng fáng/
Đúng vậy, tôi muốn phòng hướng biển.
B: 好的,这里有一间海景双人房,每晚价格是800元。您可以接受吗?
/Hǎo de, zhèlǐ yǒu yī jiān hǎi jǐng shuāng rén fáng, měi wǎn jiàgé shì 800 yuán. Nín kěyǐ jiēshòu ma/
Được rồi, chúng tôi có một phòng đôi hướng biển, giá mỗi đêm là 800 nhân dân tệ. Bạn có chấp nhận không?
A: 可以,我要订这间房。
/Kěyǐ, wǒ yào dìng zhè jiān fáng/
Được, tôi sẽ đặt phòng này.
B: 好的,请问您什么时候入住?
/Hǎo de, qǐng wèn nín shénme shíhòu rùzhù/
Được rồi, xin hỏi bạn sẽ check-in vào lúc nào?
A: 明天下午两点。
/Míngtiān xiàwǔ liǎng diǎn/
Chiều mai lúc 2 giờ.
B: 好的,我已经为您预订好了。请问您需要其他服务吗?
/Hǎo de, wǒ yǐjīng wèi nín yùdìng hǎo le. Qǐng wèn nín xūyào qítā fúwù ma/
Được rồi, tôi đã đặt phòng cho bạn. Bạn có cần dịch vụ gì khác không?
A: 暂时不需要,谢谢!
/Zhànshí bù xūyào, xièxiè/
Tạm thời không cần, cảm ơn!
B: 不客气,欢迎您入住!
/Bù kèqi, huānyíng nín rùzhù/
Không có gì, chào mừng bạn đến với khách sạn!
4. Lời kết
Việc nắm vững những kiến thức cơ bản về tiếng Trung chủ đề khách sạn sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp. Cũng như xử lý các tình huống khi lưu trú tại khách sạn. Hy vọng rằng danh sách từ vựng và mẫu câu mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung. Cũng như góp phần mang đến một trải nghiệm du lịch hoàn hảo. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ Vựng Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.