Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề hải quan từ A đến Z, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành, câu hỏi thường gặp và tình huống giao tiếp.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc đi du lịch hoặc làm việc tại các quốc gia khác ngày càng trở nên phổ biến. Đặc biệt, khi đến một quốc gia mới, hải quan là một trong những bước quan trọng mà mọi người cần phải trải qua. Việc hiểu rõ về từ vựng tiếng Trung chủ đề hải quan sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc làm thủ tục. Bởi vậy hãy tham khảo ngay bài viết sau để bổ sung thêm vốn từ vựng của mình về chủ đề này.
Contents
1. Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề hải quan
Sau đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ vựng giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi làm thủ tục hải quan trong các chuyến đi quốc tế.
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
海关 | hǎiguān | Hải quan |
海关人员 | hǎiguān rényuán | Nhân viên hải quan |
海关检查 | hǎiguān jiǎnchá | Kiểm tra hải quan |
通关 | tōngguān | Thông quan |
入境 | rùjìng | Nhập cảnh |
出境 | chūjìng | Xuất cảnh |
护照 | hùzhào | Hộ chiếu |
签证 | qiānzhèng | Visa, thị thực |
行李 | xínglǐ | Hành lý |
行李检查 | xínglǐ jiǎnchá | Kiểm tra hành lý |
申报 | shēnbào | Khai báo |
申报单 | shēnbàodān | Tờ khai hải quan |
关税 | guānshuì | Thuế hải quan |
免税 | miǎnshuì | Miễn thuế |
违禁品 | wéijìnpǐn | Hàng cấm |
货物 | huòwù | Hàng hóa |
进口 | jìnkǒu | Nhập khẩu |
出口 | chūkǒu | Xuất khẩu |
清关 | qīngguān | Thông quan |
旅客 | lǚkè | Hành khách |
检查站 | jiǎnchá zhàn | Trạm kiểm soát |
身份证 | shēnfènzhèng | Chứng minh nhân dân |
禁止携带 | jìnzhǐ xiédài | Cấm mang theo |
入境卡 | rùjìng kǎ | Thẻ nhập cảnh |
出境卡 | chūjìng kǎ | Thẻ xuất cảnh |
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về hải quan
2.1 Hỏi thông tin chung
- 海关在哪里?
/Hǎiguān zài nǎlǐ/
Hải quan ở đâu? - 我需要在哪里办理入境手续?
/Wǒ xūyào zài nǎlǐ bànlǐ rùjìng shǒuxù/
Tôi cần làm thủ tục nhập cảnh ở đâu?
2.2 Về hộ chiếu và visa
- 请出示您的护照和签证。
/Qǐng chūshì nín de hùzhào hé qiānzhèng/
Xin vui lòng xuất trình hộ chiếu và visa của bạn. - 您的签证有效期到什么时候?
/Nín de qiānzhèng yǒuxiàoqī dào shénme shíhòu/
Thời hạn visa của bạn đến khi nào?
2.3 Về hành lý
- 我的行李在哪里?
/Wǒ xínglǐ zài nǎlǐ/
Hành lý của tôi ở đâu? - 请您打开行李检查。
/Qǐng nín dǎkāi xínglǐ jiǎnchá/
Xin vui lòng mở hành lý để kiểm tra.
2.4 Về khai báo
- 我需要申报这些物品吗?
/Wǒ xūyào shēnbào zhèxiē wùpǐn ma/
Tôi có cần khai báo những vật phẩm này không? - 请填写申报单。
/Qǐng tiánxiě shēnbàodān/
Xin vui lòng điền vào tờ khai.
2.5 Về thuế và hàng hóa
- 我需要支付关税吗?
/Wǒ xūyào zhīfù guānshuì ma/
Tôi có cần phải nộp thuế hải quan không? - 这些是违禁品吗?
/Zhèxiē shì wéijìnpǐn ma/
Những cái này có phải là hàng cấm không?
3. Mẫu hội thoại chủ đề hải quan trong tiếng Trung
3.1 Mẫu hội thoại 1
A: 你好,请出示您的护照和签证。
/Nǐ hǎo, qǐng chūshì nín de hùzhào hé qiānzhèng/
Chào anh/chị, vui lòng xuất trình hộ chiếu và visa của anh/chị.
B: 好的,这是我的护照和签证。
/Hǎo de, zhè shì wǒ de hùzhào hé qiānzhèng/
Vâng, đây là hộ chiếu và visa của tôi.
A: 您来中国的目的是旅游还是工作?
/Nín lái Zhōngguó de mùdì shì lǚyóu háishì gōngzuò/
Mục đích chuyến đi của anh/chị đến Trung Quốc là du lịch hay công việc?
B: 我是来旅游的。
/Wǒ shì lái lǚyóu de/
Tôi đến để du lịch.
A: 您的行李里有没有需要申报的物品?
/Nín de xínglǐ lǐ yǒu méiyǒu xūyào shēnbào de wùpǐn/
Trong hành lý của anh/chị có món đồ nào cần khai báo không?
B: 没有,我没有携带需要申报的物品。
/Méiyǒu, wǒ méiyǒu xiédài xūyào shēnbào de wùpǐn/
Không, tôi không mang theo đồ cần khai báo.
A: 请您把行李打开,我们要检查一下。
/Qǐng nín bǎ xínglǐ dǎkāi, wǒmen yào jiǎnchá yīxià/
Vui lòng mở hành lý ra, chúng tôi cần kiểm tra.
B: 好的,没问题。
/Hǎo de, méi wèntí/
Được thôi, không vấn đề gì.
A: 好了,一切正常。您可以通关了。祝您旅途愉快!
/Hǎo le, yīqiè zhèngcháng. Nín kěyǐ tōngguān le. Zhù nín lǚtú yúkuài/
Xong rồi, mọi thứ đều bình thường. Anh/chị có thể thông quan. Chúc anh/chị chuyến đi vui vẻ!
B: 谢谢!再见!
/Xièxiè! Zàijiàn/
Cảm ơn! Tạm biệt!
3.2 Mẫu hội thoại 2
A: 你好,请问您带了多少现金?
/Nǐ hǎo, qǐng wèn nín dài le duōshǎo xiànjīn/
Chào anh/chị, anh/chị mang theo bao nhiêu tiền mặt?
B: 我带了两千美元。
/Wǒ dài le liǎng qiān měiyuán/
Tôi mang theo 2.000 đô la Mỹ.
A: 超过一万人民币的现金需要申报,您需要填写申报单。
/Chāoguò yī wàn rénmínbì de xiànjīn xūyào shēnbào, nín xūyào tiánxiě shēnbàodān/
Số tiền mặt vượt quá 10.000 Nhân dân tệ cần phải khai báo, anh/chị cần điền vào tờ khai.
B: 好的,我马上填写。
/Hǎo de, wǒ mǎshàng tiánxiě/
Vâng, tôi sẽ điền ngay.
A: 您的行李中有没有携带违禁品,比如酒精或香烟?
/Nín de xínglǐ zhōng yǒu méiyǒu xiédài wéijìnpǐn, bǐrú jiǔjīng huò xiāngyān/
Trong hành lý của anh/chị có mang theo hàng cấm như rượu hoặc thuốc lá không?
B: 我有两瓶红酒,但没有香烟。
/Wǒ yǒu liǎng píng hóngjiǔ, dàn méiyǒu xiāngyān/
Tôi có hai chai rượu vang đỏ, nhưng không có thuốc lá.
A: 每人最多可以带两瓶酒,您的情况符合规定。
/Měi rén zuìduō kěyǐ dài liǎng píng jiǔ, nín de qíngkuàng fúhé guīdìng/
Mỗi người được mang tối đa hai chai rượu, trường hợp của anh/chị là hợp lệ.
B: 太好了,谢谢您的帮助!
/Tài hǎo le, xièxiè nín de bāngzhù/
Tuyệt quá, cảm ơn sự giúp đỡ của anh/chị!
A: 不客气,祝您一路顺风!
/Bù kèqì, zhù nín yīlù shùnfēng/
Không có gì, chúc anh/chị thượng lộ bình an!
4. Lời kết
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá các từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề hải quan. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp khi làm thủ tục tại cửa khẩu. Mà còn mở rộng hiểu biết về quy trình hải quan trong môi trường quốc tế. Hy vọng rằng những nội dung và mẫu câu trên sẽ hữu ích cho bạn trong thực tế và quá trình học tập. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ Vựng Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.