Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Từ vựng tiếng Trung | Tiếng Trung chủ đề Công Xưởng: Từ vựng, mẫu câu, hội thoại

Tiếng Trung chủ đề Công Xưởng: Từ vựng, mẫu câu, hội thoại

Tiếng Trung chủ đề Công Xưởng: Từ vựng, mẫu câu, hội thoại

Nâng cao ngay khả năng giao tiếp tiếng Trung của bạn với bộ từ vựng, mẫu câu và hội thoại tiếng Trung chủ đề công xưởng trong bài viết sau.

Việc học tiếng Trung theo từng chủ đề cụ thể không chỉ giúp bạn nắm vững từ vựng. Mà còn tạo cơ hội để áp dụng ngôn ngữ vào thực tế một cách linh hoạt. Với những ai làm việc tong môi trường công nghiệp và sản xuất, tiếng Trung chủ đề công xưởng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Hãy cùng khám phá những từ vựng, mẫu câu cơ bản liên quan đến công xưởng để trang bị cho mình những kiến thức cần thiết trong công việc.

1. Từ vựng tiếng Trung về chủ đề công xưởng

1.1 Từ vựng tiếng Trung về các phòng ban tại công xưởng

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
生产部 Shēngchǎn bù Phòng sản xuất
质量控制部 Zhìliàng kòngzhì bù Phòng kiểm soát chất lượng
技术部 Jìshù bù Phòng kỹ thuật
研发部 Yánfā bù Phòng nghiên cứu và phát triển (R&D)
人事部 Rénshì bù Phòng nhân sự
财务部 Cáiwù bù Phòng tài chính
采购部 Cǎigòu bù Phòng thu mua
仓储部 Cāngchǔ bù Phòng kho vận (Phòng lưu trữ)
物流部 Wùliú bù Phòng vận chuyển/Phòng logistics
行政部 Xíngzhèng bù Phòng hành chính
销售部 Xiāoshòu bù Phòng kinh doanh
安全部 Ānquán bù Phòng an toàn
设备部 Shèbèi bù Phòng thiết bị
环境管理部 Huánjìng guǎnlǐ bù Phòng quản lý môi trường
客户服务部 Kèhù fúwù bù Phòng chăm sóc khách hàng

1.2 Từ vựng tiếng Trung về các chức vụ tại công xưởng

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
厂长 Chǎngzhǎng Giám đốc nhà máy
总经理 Zǒngjīnglǐ Tổng giám đốc
副总经理 Fù zǒngjīnglǐ Phó tổng giám đốc
生产经理 Shēngchǎn jīnglǐ Quản lý sản xuất
技术经理 Jìshù jīnglǐ Quản lý kỹ thuật
质量经理 Zhìliàng jīnglǐ Quản lý chất lượng
人事经理 Rénshì jīnglǐ Quản lý nhân sự
财务经理 Cáiwù jīnglǐ Quản lý tài chính
采购经理 Cǎigòu jīnglǐ Quản lý thu mua
仓库主管 Cāngkù zhǔguǎn Quản lý kho
车间主任 Chējiān zhǔrèn Trưởng xưởng
班组长 Bānzǔ zhǎng Tổ trưởng
工艺工程师 Gōngyì gōngchéngshī Kỹ sư quy trình
设备工程师 Shèbèi gōngchéngshī Kỹ sư thiết bị
质检员 Zhìjiǎn yuán Nhân viên kiểm tra chất lượng (QC)
安全员 Ānquán yuán Nhân viên an toàn
操作工 Cāozuò gōng Công nhân vận hành
维修工 Wéixiū gōng Công nhân bảo trì
包装工 Bāozhuāng gōng Công nhân đóng gói
流水线工人 Liúshuǐxiàn gōngrén Công nhân dây chuyền sản xuất

1.3 Từ vựng tiếng Trung về các thiết bị, máy móc tại công xưởng

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
数控机床 Shùkòng jīchuáng Máy CNC (Máy tiện điều khiển số)
冲床 Chōngchuáng Máy dập
注塑机 Zhùsù jī Máy ép nhựa
切割机 Qiēgē jī Máy cắt
焊接机 Hànjiē jī Máy hàn
钻床 Zuànchuáng Máy khoan
磨床 Móchuáng Máy mài
包装机 Bāozhuāng jī Máy đóng gói
输送带 Shūsòng dài Băng chuyền
搅拌机 Jiǎobàn jī Máy trộn
压缩机 Yāsuō jī Máy nén khí
起重机 Qǐzhòng jī Cần cẩu
叉车 Chāchē Xe nâng
冷却设备 Lěngquè shèbèi Thiết bị làm mát
过滤器 Guòlǜ qì Máy lọc, thiết bị lọc
电焊机 Diànhàn jī Máy hàn điện
剪板机 Jiǎnbǎn jī Máy cắt tấm kim loại
抛光机 Pāoguāng jī Máy đánh bóng
压铸机 Yāzhù jī Máy đúc áp lực

1.4 Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động làm việc tại công xưởng

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
生产 Shēngchǎn Sản xuất
组装 Zǔzhuāng Lắp ráp
加工 Jiāgōng Gia công
检验 Jiǎnyàn Kiểm tra, kiểm nghiệm
包装 Bāozhuāng Đóng gói
运输 Yùnshū Vận chuyển
仓储 Cāngchǔ Lưu kho, bảo quản
搬运 Bānyùn Bốc xếp, di chuyển hàng hóa
维修 Wéixiū Bảo trì, sửa chữa
调试 Tiáoshì Hiệu chỉnh, điều chỉnh máy móc
检测 Jiǎncè Kiểm tra, đo lường
焊接 Hànjiē Hàn
打磨 Dǎmó Mài, đánh bóng
切割 Qiēgē Cắt, xẻ
冲压 Chōngyā Dập khuôn
喷漆 Pēnqī Phun sơn
开机 Kāijī Khởi động máy
关机 Guānjī Tắt máy
巡检 Xúnjiǎn Tuần tra, kiểm tra định kỳ

2. Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề công xưởng, nhà máy

Tiếp theo, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ chia sẻ những mẫu câu thông dụng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường công xưởng hoặc nhà máy bằng tiếng Trung.

  • 这台机器需要维修。
    /Zhè tái jīqì xūyào wéixiū/
    Cái máy này cần được bảo trì.
  • 生产线上的工人正在加班。
    /Shēngchǎn xiàn shàng de gōngrén zhèngzài jiābān/
    Công nhân trên dây chuyền sản xuất đang làm thêm giờ.
  • 请检查一下质量控制报告。
    /Qǐng jiǎnchá yīxià zhìliàng kòngzhì bàogào/
    Vui lòng kiểm tra báo cáo kiểm soát chất lượng.
  • 原材料已经送到仓库了。
    /Yuáncáiliào yǐjīng sòng dào cāngkù le/
    Nguyên vật liệu đã được chuyển đến kho.
  • 今天的生产计划是什么?
    /Jīntiān de shēngchǎn jìhuà shì shénme/
    Kế hoạch sản xuất hôm nay là gì?
  • 你可以帮我调整这台机器吗?
    /Nǐ kěyǐ bāng wǒ tiáozhěng zhè tái jīqì ma/
    Bạn có thể giúp tôi điều chỉnh máy này không?
  • 我们需要提高生产效率。
    /Wǒmen xūyào tígāo shēngchǎn xiàolǜ/
    Chúng ta cần nâng cao hiệu suất sản xuất.
  • 请确认所有产品是否合格。
    /Qǐng quèrèn suǒyǒu chǎnpǐn shìfǒu hégé/
    Vui lòng xác nhận tất cả sản phẩm có đạt tiêu chuẩn hay không.
  • 这个工艺流程很复杂。
    /Zhège gōngyì liúchéng hěn fùzá/
    Quy trình sản xuất này rất phức tạp.
  • 我们正在等待新设备的到来。
    /Wǒmen zhèngzài děngdài xīn shèbèi de dàolái/
    Chúng tôi đang chờ thiết bị mới đến.
  • 所有员工必须遵守安全规定。
    /Suǒyǒu yuángōng bìxū zūnshǒu ānquán guīdìng/
    Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định an toàn.
  • 今天我们有很多订单需要完成。
    /Jīntiān wǒmen yǒu hěn duō dìngdān xūyào wánchéng/
    Hôm nay chúng ta có nhiều đơn hàng cần hoàn thành.
  • 请将成品送到质检部。
    /Qǐng jiāng chéngpǐn sòng dào zhìjiǎn bù/
    Vui lòng gửi thành phẩm đến phòng kiểm tra chất lượng.
  • 我们需要定期进行设备保养。
    /Wǒmen xūyào dìngqī jìnxíng shèbèi bǎoyǎng/
    Chúng ta cần bảo trì thiết bị định kỳ.
  • 仓库里的库存是否充足?
    /Cāngkù lǐ de kùcún shìfǒu chōngzú/
    Hàng tồn kho trong kho có đủ không?

công nhân làm việc tại công xưởng

3. Mẫu hội thoại tiếng Trung khi giao tiếp trong công xưởng, nhà máy

3.1 Hội thoại 1: Kiểm tra máy móc

A: 机器运行得怎么样?
/Jīqì yùnxíng de zěnme yàng/
Máy móc hoạt động thế nào rồi?
B: 一切正常,不过需要定期保养。
/Yīqiè zhèngcháng, bùguò xūyào dìngqī bǎoyǎng/
Mọi thứ ổn, nhưng cần bảo trì định kỳ.
A: 好的,明天安排人来保养。
/Hǎo de, míngtiān ānpái rén lái bǎoyǎng/
Được, ngày mai sắp xếp người đến bảo trì.
B: 谢谢经理。
/Xièxiè jīnglǐ/
Cảm ơn quản lý.

3.2 Hội thoại 2: Kiểm tra chất lượng sản phẩm

A: 这些产品已经通过质量检查了吗?
/Zhèxiē chǎnpǐn yǐjīng tōngguò zhìliàng jiǎnchá le ma/
Những sản phẩm này đã qua kiểm tra chất lượng chưa?
B: 还没有,我们刚刚开始检查。
/Hái méiyǒu, wǒmen gānggāng kāishǐ jiǎnchá/
Chưa, chúng tôi vừa mới bắt đầu kiểm tra.
A: 请尽快完成,客户在等货。
/Qǐng jǐnkuài wánchéng, kèhù zài děng huò/
Vui lòng hoàn thành nhanh, khách hàng đang chờ hàng.
B: 好的,我们会加快速度。
/Hǎo de, wǒmen huì jiākuài sùdù/
Được rồi, chúng tôi sẽ tăng tốc.

giao tiếp tại công xưởng bằng tiếng trung

3.3 Hội thoại 3: Vấn đề an toàn

A: 今天有一位员工没有戴安全帽。
/Jīntiān yǒu yī wèi yuángōng méiyǒu dài ānquán mào/
Hôm nay có một nhân viên không đội mũ an toàn.
B: 我会提醒大家遵守安全规定。
/Wǒ huì tíxǐng dàjiā zūnshǒu ānquán guīdìng/
Tôi sẽ nhắc nhở mọi người tuân thủ quy định an toàn.
A: 请确保所有员工都遵守规定。
/Qǐng quèbǎo suǒyǒu yuángōng dōu zūnshǒu guīdìng/
Vui lòng đảm bảo tất cả nhân viên đều tuân thủ quy định.
B: 我会注意的,谢谢提醒。
/Wǒ huì zhùyì de, xièxiè tíxǐng/
Tôi sẽ chú ý, cảm ơn bạn đã nhắc nhở.

3.4 Hội thoại 4: Vận chuyển hàng hóa

A: 这些货物什么时候可以发货?
/Zhèxiē huòwù shénme shíhòu kěyǐ fāhuò/
Khi nào những hàng hóa này có thể xuất kho?
B: 我们已经准备好了,明天下午可以发货。
/Wǒmen yǐjīng zhǔnbèi hǎo le, míngtiān xiàwǔ kěyǐ fāhuò/
Chúng tôi đã sẵn sàng, chiều mai có thể xuất kho.
A:太好了,客户那边已经在催了。
/Tài hǎo le, kèhù nà biān yǐjīng zài cuī le/
Tốt quá, khách hàng bên đó đang hối thúc rồi.
B: 我们会确保准时发货。
/Wǒmen huì quèbǎo zhǔnshí fāhuò/
Chúng tôi sẽ đảm bảo giao hàng đúng hạn.

hội thoại tiếng trung chủ đề công xưởng

3.5 Hội thoại 5: Gặp sự cố máy móc

A: 经理,机器突然停了。
/Jīnglǐ, jīqì tūrán tíng le/
Quản lý ơi, máy móc đột nhiên dừng lại.
B: 有没有查看是什么问题?
/Yǒu méiyǒu chákàn shì shénme wèntí/
Đã kiểm tra xem có vấn đề gì chưa?
A: 还没有,我们正在找技术人员。
/Hái méiyǒu, wǒmen zhèngzài zhǎo jìshù rényuán/
Chưa, chúng tôi đang tìm kỹ thuật viên.
B: 好的,尽快解决,不要影响生产。
/Hǎo de, jǐnkuài jiějué, bùyào yǐngxiǎng shēngchǎn/
Được rồi, giải quyết nhanh chóng, đừng để ảnh hưởng đến sản xuất.
A: 明白,我会马上处理。
/Míngbái, wǒ huì mǎshàng chǔlǐ/
Hiểu rồi, tôi sẽ xử lý ngay.

4. Lời kết

Việc nắm vững từ vựng và các mẫu câu tiếng Trung chủ đề công xưởng không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường làm việc. Mà còn mở ra nhiều cơ hội trong ngành sản xuất và nhà máy. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và công việc. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ Vựng Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.

5/5 - (2 bình chọn)
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK