Muốn giao tiếp tự tin khi gửi hàng hoặc nhận hàng tại Trung Quốc? Học ngay từ vựng, mẫu câu, hội thoại tiếng Trung chủ đề chuyển phát nhanh.
Bạn đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình trong lĩnh vực thương mại điện tử? Hãy cùng hệ thống tiếng Trung CTI HSK tìm hiểu chi tiết về tiếng Trung chủ đề chuyển phát nhanh trong bài viết sau đây.
Contents
1. Từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyển phát nhanh
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
快递 | kuài dì | Chuyển phát nhanh |
快递员 | kuài dì yuán | Nhân viên chuyển phát nhanh |
包裹 | bāo guǒ | Bưu kiện, gói hàng |
寄件人 | jì jiàn rén | Người gửi hàng |
收件人 | shōu jiàn rén | Người nhận hàng |
物流 | wù liú | Logistics, vận chuyển hàng hóa |
运单号 | yùn dān hào | Mã vận đơn |
快递公司 | kuài dì gōng sī | Công ty chuyển phát nhanh |
派送 | pài sòng | Giao hàng |
快递费 | kuài dì fèi | Phí chuyển phát nhanh |
签收 | qiān shōu | Ký nhận |
到付 | dào fù | Thanh toán khi nhận hàng |
发货 | fā huò | Gửi hàng |
取件 | qǔ jiàn | Nhận hàng |
送货上门 | sòng huò shàng mén | Giao hàng tận nơi |
物流信息 | wù liú xìn xī | Thông tin vận chuyển |
退货 | tuì huò | Trả hàng |
运输 | yùn shū | Vận chuyển |
海运 | hǎi yùn | Vận chuyển đường biển |
空运 | kōng yùn | Vận chuyển đường hàng không |
寄件地址 | jì jiàn dì zhǐ | Địa chỉ người gửi |
收件地址 | shōu jiàn dì zhǐ | Địa chỉ người nhận |
快递柜 | kuài dì guì | Tủ nhận hàng tự động |
国内快递 | guó nèi kuài dì | Chuyển phát nhanh nội địa |
国际快递 | guó jì kuài dì | Chuyển phát nhanh quốc tế |
包裹追踪 | bāo guǒ zhuī zōng | Theo dõi bưu kiện |
运费 | yùn fèi | Phí vận chuyển |
快递单 | kuài dì dān | Phiếu gửi hàng |
仓库 | cāng kù | Kho hàng |
包邮 | bāo yóu | Miễn phí vận chuyển |
加急快递 | jiā jí kuài dì | Chuyển phát nhanh hỏa tốc |
保险费) | bǎo xiǎn fèi | Phí bảo hiểm (cho hàng hóa) |
验货 | yàn huò | Kiểm tra hàng |
2. Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề chuyển phát nhanh
Dưới đây, hệ thống tiếng Trung CTI HSK sẽ gợi ý một số mẫu câu tiếng Trung phổ biến về chủ đề chuyển phát nhanh. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi làm việc với dịch vụ chuyển phát nhanh hoặc bưu điện trong tiếng Trung.
2.1 Gửi và nhận hàng
- 我想寄一个包裹。
/Wǒ xiǎng jì yī gè bāo guǒ/
Tôi muốn gửi một bưu kiện. - 这个包裹多重?
/Zhè gè bāo guǒ duō zhòng/
Bưu kiện này nặng bao nhiêu? - 请帮我称一下重量。
/Qǐng bāng wǒ chēng yī xià zhòng liàng/
Vui lòng cân giúp tôi trọng lượng. - 我想寄快递,怎么收费?
/Wǒ xiǎng jì kuài dì, zěn me shōu fèi/
Tôi muốn gửi chuyển phát nhanh, tính phí thế nào? - 快递费多少钱?
Kuài dì fèi duō shǎo qián/
Phí chuyển phát nhanh bao nhiêu? - 这是收件地址。
/Zhè shì shōu jiàn dì zhǐ/
Đây là địa chỉ nhận hàng. - 您可以提供快递单号吗?
/Nín kě yǐ tí gōng kuài dì dān hào ma/
Bạn có thể cung cấp mã số vận đơn không?
2.2 Kiểm tra và theo dõi bưu kiện
- 我的包裹到了吗?
/Wǒ de bāo guǒ dào le ma/
Bưu kiện của tôi đã đến chưa? - 我可以查询我的包裹吗?
/Wǒ kě yǐ chá xún wǒ de bāo guǒ ma/
Tôi có thể tra cứu bưu kiện của mình không? - 我的快递为什么延迟了?
/Wǒ de kuài dì wèi shén me yán chí le/
Tại sao đơn hàng của tôi bị chậm trễ? - 包裹什么时候能送到?
/Bāo guǒ shén me shí hòu néng sòng dào/
Khi nào bưu kiện sẽ được giao?
2.3 Vấn đề liên quan đến hàng hóa
- 我的包裹丢失了,怎么办?
/Wǒ de bāo guǒ diū shī le, zěn me bàn/
Bưu kiện của tôi bị mất, phải làm sao? - 我收到的包裹破损了。
/Wǒ shōu dào de bāo guǒ pò sǔn le/
Tôi đã nhận được bưu kiện bị hư hỏng. - 我想退货,请告诉我步骤。
/Wǒ xiǎng tuì huò, qǐng gào sù wǒ bù zhòu/
Tôi muốn trả hàng, vui lòng cho tôi biết các bước thực hiện. - 我要投诉快递服务。
/Wǒ yào tóu sù kuài dì fú wù/
Tôi muốn khiếu nại dịch vụ chuyển phát nhanh.
2.4 Các dịch vụ tại bưu điện
- 邮局几点关门?
/Yóu jú jǐ diǎn guān mén/
Bưu điện đóng cửa lúc mấy giờ? - 我想寄挂号信。
/Wǒ xiǎng jì guà hào xìn/
Tôi muốn gửi thư bảo đảm. - 你们有快递服务吗?
/Nǐ men yǒu kuài dì fú wù ma/
Các bạn có dịch vụ chuyển phát nhanh không? - 我要寄国际快递。
/Wǒ yào jì guó jì kuài dì/
Tôi muốn gửi chuyển phát nhanh quốc tế.
3. Mẫu hội thoại tiếng Trung về chủ đề chuyển phát nhanh
A: 您好,欢迎光临。您需要什么帮助吗?
/Nín hǎo, huān yíng guāng lín. Nín xū yào shén me bāng zhù ma/
Xin chào, chào mừng quý khách. Quý khách cần giúp đỡ gì ạ?
B: 你好,我想寄一个包裹到北京。
/Nǐ hǎo, wǒ xiǎng jì yī gè bāo guǒ dào Běijīng/
Chào bạn, tôi muốn gửi một bưu kiện đến Bắc Kinh.
A: 请问包裹有多重?
/Qǐng wèn bāo guǒ yǒu duō zhòng/
Xin hỏi bưu kiện nặng bao nhiêu?
B: 大概两公斤。
/Dà gài liǎng gōng jīn/
Khoảng 2kg.
A: 您需要选择哪种快递服务?我们有普通快递和快速快递。
/Nín xū yào xuǎn zé nǎ zhǒng kuài dì fú wù? Wǒ men yǒu pǔ tōng kuài dì hé kuài sù kuài dì/
Quý khách muốn chọn loại dịch vụ chuyển phát nào? Chúng tôi có chuyển phát thường và chuyển phát nhanh.
B: 普通快递大概几天能到?
/Pǔ tōng kuài dì dà gài jǐ tiān néng dào/
Chuyển phát thường mất khoảng bao lâu để tới nơi?
A: 普通快递大约需要五到七天,快速快递三天内就能送到。
/Pǔ tōng kuài dì dà yuē xū yào wǔ dào qī tiān, kuài sù kuài dì sān tiān nèi jiù néng sòng dào/
Chuyển phát thường mất khoảng 5 đến 7 ngày, còn chuyển phát nhanh sẽ đến trong vòng 3 ngày.
B: 那我选择快速快递。费用是多少?
/Nà wǒ xuǎn zé kuài sù kuài dì. Fèi yòng shì duō shǎo/
Vậy tôi chọn chuyển phát nhanh. Phí là bao nhiêu?
A: 快速快递费用是50元。您需要填写这个快递单。
/Kuài sù kuài dì fèi yòng shì 50 yuán. Nín xū yào tián xiě zhè ge kuài dì dān/
Phí chuyển phát nhanh là 50 tệ. Quý khách cần điền vào phiếu gửi này.
B: 好的,谢谢你!
/Hǎo de, xiè xiè nǐ/
Được rồi, cảm ơn bạn!
A: 不客气,祝您一天愉快!
/Bù kè qì, zhù nín yī tiān yú kuài/
Không có gì, chúc quý khách một ngày vui vẻ!
4. Lời kết
Việc giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực chuyển phát nhanh là điều vô cùng cần thiết trong thời đại toàn cầu hóa. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức cơ bản về tiếng Trung chủ đề chuyển phát nhanh. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ Vựng Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.