Hướng dẫn chi tiết cách hỏi và đọc số điện thoại trong tiếng Trung với các quy tắc phát âm số khẩn cấp giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Khi bắt đầu học tiếng Trung, một trong những kỹ năng thiết yếu là biết cách hỏi và đọc số điện thoại. Đặc biệt khi giao tiếp trong công việc hoặc các tình huống khẩn cấp, việc nắm vững cách phát âm các chữ số từ 0 đến 9. Và biết các số điện thoại khẩn cấp phổ biến ở Trung Quốc là rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với cách đọc số điện thoại. Cũng như cung cấp các mẫu câu thông dụng để hỏi số điện thoại một cách lịch sự và chính xác.
1. Cách phát âm số điện thoại trong tiếng Trung
Tại Việt Nam, khi đọc số điện thoại, ta sẽ đọc riêng lẻ từng số và ở Trung Quốc cũng tương tự như vậy. Vậy nên, bạn cần nắm vững cách đọc các chữ số đếm trong tiếng Trung từ 0 – 9. Để có thể đọc được số máy.
Ngoài ra, trong cách đọc số đếm giao tiếp tiếng Trung cơ bản, có một số thay đổi nhất định. Như dãy số và chữ khá dài gồm 11 ký tự dễ gây nhầm lẫn. Và có cách phát âm hơi giống nhau nên rất khó nhận dạng, vậy nên bạn càng cần nắm bắt thật kỹ những con số đếm trong tiếng Trung.
- 零 / líng/ Số 0
- 一 / yāo/ Số 1 (còn áp dụng cho các dãy số dài như: Biển xe, số nhà, điện thoại,…)
- 二 / èr/ Số 2
- 三 / sān/ Số 3
- 四 / sì/ Số 4
- 五 / wǔ/ Số 5
- 六 / liù/ Số 6
- 七 / qī/ Số 7
- 八 / bā/ Số 8
- 九 / jiǔ/ Số 9
Khác với Việt Nam, mã quốc gia đầu số điện thoại của Trung Quốc là +86.
2. Cách phát âm số đường dây nóng trong tiếng Trung
Mỗi quốc gia sẽ có những số đường dây nóng khác nhau và Trung Quốc cũng vậy. Các số đường dây nóng thường được dùng để liên hệ với các dịch vụ khẩn cấp. Về tai nạn giao thông, an ninh, trộm cắp, cướp giật, bạo lực và đánh nhau tại địa phương.
2.1. Phiên âm tiếng Trung các số điện thoại khẩn cấp tại Việt Nam
- 111 / yāo – yāo – yāo /: Đường dây nóng bảo vệ trẻ em, hoạt động 24/24 và hoàn toàn miễn phí
- 112 / yāo – yāo – er /: Số yêu cầu cứu hộ / tìm kiếm cứu nạn trên toàn quốc
- 113 / yāo – yāo – sān /: Số cảnh sát hoặc công an về công tác an ninh trật tự
- 114 / yāo – yāo – sì /: Số của cơ quan phòng cháy chữa cháy, cứu nạn
- 115 / yāo – yāo – wǔ /: Đường dây gọi cấp cứu y tế
2.2. Phiên âm tiếng Trung các số điện thoại khẩn cấp trong ngôn ngữ Trung
- 110 / yāo – yāo – líng /: Số khẩn cấp của cảnh sát trong tiếng Trung
- 119 / yāo – yāo – jiǔ /: Số của Sở Cứu hỏa Trung Quốc
- 120 / yāo – èr – líng /: Số xe cứu thương
- 122 / yāo – èr – èr /: tai nạn giao thông
Dưới đây là cuộc trò chuyện tự động khi bạn nhấc máy gọi 112 ở Trung Quốc mà Hệ thống tiếng trung CTI HSK muốn giới thiệu đến bạn:
你好!匪警请拨110,火警请拨119,医疗急救请拨120,交通事故请拨122,市话障碍请在112./ Nǐ hǎo! Fěi jǐng qǐng bō yāo – yāo – líng, huǒjǐng qǐng bō yāo – yāo – jiǔ, yīliáo jíjiù qǐng bō yāo – èr – líng, jiāotōng shìgù qǐng bō yāo – èr – èr, shìhuà zhàngài qǐng zài yāo – yāo – èr/: Xin chào! Gọi cho cảnh sát vui lòng bấm 110, 119 cho báo cháy, 120 cho trường hợp cấp cứu y tế, 122 cho tai nạn giao thông và 112 đối với các rào cản cuộc gọi địa phương. Và sau đó là tiếng Anh.
3. Tổng hợp từ vựng về chủ đề số điện thoại tiếng Trung
- 电话机 /diànhuà jī/ Máy điện thoại.
- 接线员 /jiēxiànyuán/ Người nhận cuộc gọi.
- 电话交换机 /diànhuà jiāohuànjī/ Tổng đài.
- 电话号码 /diànhuà hàomǎ/ Số điện thoại.
- 电话局 /diànhuà jú/ Trung tâm điện thoại.
- 电话耳机 /diànhuà ěrjī/ Tai nghe.
- 拨号 /bōhào/ Ấn số.
- 拨错号 /bō cuò hào/ Ấn nhầm số.
- 听不清 /tīng bù qīng/ Nghe không rõ.
- 打不通 /dǎ bùtōng/ Gọi không được.
- 占线 /zhànxiàn/ Đường dây bận.
- 没人接 /méi rén jiē/ Không có người nhận.
4. Mẫu hội thoại hỏi và trả lời số điện thoại tiếng Trung
A: 您好!请问王经理在吗?
nínhǎo! qǐngwèn wáng jīnglǐ zài ma?
Xin chào! Xin hỏi Tổng giám đốc Vương có ở đó không?
B: 对不起,王经理刚出去办点事情,还不清楚什么时候回来。
duìbùqǐ, wáng jīnglǐ gāng chūqù bàn diǎn shìqíng, hái bù qīngchu shénme shíhòu huílái.
Xin lỗi, Tổng giám đốc Vương vừa ra ngoài có việc, chưa rõ khi nào về.
A: 哦,这样啊。我是M公司销售部的,有些事情想和他商量一下。您可以给我他的电话吗?
ò, zhèyàng a. wǒ shì M gōngsī xiāoshòu bù de, yǒu xiē shìqíng xiǎng hé tā shāngliáng yíxià. nín kěyǐ gěi wǒ tā de diànhuà ma?
À, vậy sao. Tôi là người bên phòng kinh doanh công ty M, muốn trao đổi một chút với ông ấy. Cô có thể cho tôi số điện thoại của ông ấy không?
B: 没问题,王经理的电话号码是123456789。
méi wèntí, wáng jīnglǐ de diànhuà hàomǎ shì 123456789.
Không vấn đề gì, số điện thoại của Tổng giám đốc Vương là 123456789.
A: 谢谢您的帮助!
xièxiè nín de bāngzhù!
Cảm ơn cô đã giúp đỡ!
B: 不客气,很高兴能帮到您。
bú kèqi, hěn gāoxìng néng bāng dào nín.
Đừng khách sáo, rất vui vì có thể giúp anh.
5. Tạm kết
Việc nắm rõ cách đọc và hỏi số điện thoại trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tạo thiện cảm với người nghe. Hiểu rõ các quy tắc phát âm và cách sử dụng các số khẩn cấp sẽ giúp bạn tự tin. Cũng như chủ động hơn trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế. Hãy ghi nhớ và thực hành thường xuyên để nhanh chóng thành thạo cách hỏi và trả lời số điện thoại tiếng Trung! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng tiếng Trung của chúng tôi. Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung thông qua những bài viết hữu ích.