Bài viết hướng dẫn ôn thi đại học môn tiếng Trung: Các ngữ pháp quan trọng, từ vựng và kỹ năng cần nắm vững.
Để ôn thi đại học môn tiếng Trung, việc nắm vững khối lượng kiến thức từ giáo trình lớp 10, 11, và 12 là điều kiện tiên quyết. Tuy nhiên, ngoài kiến thức cơ bản từ giáo trình, học sinh cần mở rộng vốn từ và ngữ pháp. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về điều kiện cần và đủ để thi đại học môn tiếng Trung cũng như những kiến thức ngữ pháp và kỹ năng cần ôn tập.
1. Điều kiện Cần để thi đại học môn tiếng Trung
Khối lượng kiến thức bạn Cần để thi đại học môn tiếng Trung là 3 quyển giáo trình lớp 10 – 11 – 12. Bởi thi đại học là lấy điểm thi tốt nghiệp cấp 3 để xét tuyển vào các trường đại học. Vậy nên bạn cần ôn khung kiến thức tiếng Trung của hệ THPT được Bộ quy định.
2. Điều kiện Đủ để thi đại học môn tiếng Trung
Hầu hết thí sinh thi đại học môn tiếng Trung đều theo học các trường chuyên cấp 3 ở các tỉnh. Như Trần Phú (Hải Phòng), chuyên Ngữ Hà Nội, chuyên Thái Nguyên, chuyển Hòa Bình,… Ngoài những kiến thức cơ bản trong giáo trình, các bạn học sinh còn được ôn luyện rất nhiều kiến thức ngoài giáo trình. Vậy nên đều dễ dàng thi được HSK5, thậm chí là HSK6,…
Để thi đỗ vào các trường TOP đầu, tỷ lệ cạnh tranh là vô cùng cao. Vậy nên nếu phạm vi kiến thức của bạn chỉ gói gọn trong 3 quyển Giáo trình lớp 10 – 11 – 12 là không đủ. Mà nên có lượng kiến thức từ HSK5 trở lên.
3. Có phải đỗ HSK5 là chắc chắn đỗ đại học không?
Tuy nhiên, không phải cứ đạt HSK5 là chắc chắn đỗ đại học. Rất nhiều học sinh dù chưa đủ lượng từ HSK5, hay mới học sơ sơ HSK4 vẫn có thể đỗ trường TOP. Vậy nên, câu trả lời của Hệ thống tiếng trung CTI HSK cho câu hỏi này là “Không hẳn”.
4. Các dạng ngữ pháp bạn cần nắm vững khi ôn thi đại học môn tiếng Trung
4.1. Phân loại từ
Trong tiếng Trung, từ loại được chia thành ba nhóm chính: thực từ, hư từ và các loại từ đặc biệt. Mỗi loại có vai trò và chức năng riêng trong câu.
Thực từ
Thực từ là nhóm từ đảm nhận vai trò quan trọng trong cấu trúc câu. Chẳng hạn như làm chủ ngữ, vị ngữ, hay bổ ngữ. Đây là phần trọng tâm mà học sinh cần nắm chắc trong kỳ thi THPT Quốc gia.
- Danh từ: Thường được dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm hoặc phương hướng.
Ví dụ: 猫 /māo/: Con mèo. (Danh từ chỉ động vật). - Lượng từ: Dùng để đếm số lượng hoặc xác định đơn vị cho danh từ và động từ.
Ví dụ: 三杯茶 /sān bēi chá/: Ba ly trà. (Lượng từ chỉ đơn vị). - Động từ: Chỉ hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi.
Ví dụ: 走 /zǒu/: Đi. (Động từ chỉ hành động di chuyển). - Tính từ: Dùng để miêu tả tính chất hoặc trạng thái của người hoặc vật.
Ví dụ: 漂亮 /piàoliang/: Xinh đẹp. (Miêu tả vẻ ngoài). - Đại từ: Thay thế cho danh từ hoặc cụm từ, giúp câu gọn gàng hơn.
Ví dụ: 他们 /tāmen/: Họ. (Đại từ nhân xưng).
Hư từ
Hư từ không trực tiếp chỉ sự vật hay hành động mà chủ yếu thể hiện mối quan hệ giữa các thực từ trong câu. Hư từ bao gồm:
- Phó từ: Thường được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. Thể hiện mức độ, thời gian hoặc khẳng định/phủ định.
Ví dụ: 非常 /fēicháng/: Rất. (Phó từ chỉ mức độ). - Liên từ: Kết nối các vế câu hoặc các từ với nhau, thể hiện mối quan hệ giữa chúng.
Ví dụ: 因为… 所以… /yīnwèi… suǒyǐ…/: Bởi vì…nên… (Liên từ thể hiện nguyên nhân và kết quả). - Trợ từ: Thường xuất hiện ở cuối câu hoặc sau động từ để biểu thị ý nghĩa bổ sung.
Ví dụ: 了 /le/: Đã (biểu thị hành động đã hoàn thành).
Các loại từ đặc biệt
Một số loại từ đặc biệt trong tiếng Trung, dù không phổ biến bằng thực từ và hư từ. Nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt cảm xúc hoặc âm thanh.
- Thán từ: Dùng để biểu đạt cảm xúc trực tiếp, như ngạc nhiên, vui mừng hoặc buồn bã.
Ví dụ: 哎呀 /āiyā/: Ồ! (Thể hiện sự ngạc nhiên). - Từ tượng thanh: Mô phỏng âm thanh trong tự nhiên hoặc đời sống.
Ví dụ: 叮当 /dīngdāng/: Kêu leng keng. ( m thanh của chuông).
4.2. Thành phần câu
Trong tiếng Trung, một câu hoàn chỉnh thường bao gồm các thành phần. Như chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ, tân ngữ, định ngữ và trung tâm ngữ. Mỗi thành phần có một vai trò cụ thể giúp câu trở nên rõ ràng và đầy đủ hơn.
- Chủ ngữ: Là đối tượng thực hiện hành động hoặc là trung tâm của câu.
Ví dụ: 小明 /Xiǎomíng/: Tiểu Minh. - Vị ngữ: Diễn tả hành động, trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
Ví dụ: 在学习 /zài xuéxí/: Đang học. - Trạng ngữ: Bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn hoặc cách thức thực hiện hành động của vị ngữ.
Ví dụ: 他昨天去上班。 /tā zuótiān qù shàngbān/: Hôm qua anh ấy đi làm. - Định ngữ: Là thành phần bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn.
Ví dụ: 漂亮的花 /piàoliang de huā/: Bông hoa đẹp. (Định ngữ “漂亮的” bổ nghĩa cho “花”). - Bổ ngữ: Làm rõ thêm mức độ, kết quả, hướng đi hoặc trạng thái của hành động.
Ví dụ: 吃完了 /chī wán le/: Đã ăn xong (bổ ngữ kết quả). - Tân ngữ: Nhận hành động từ vị ngữ, thường là danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: 她买了一本书。 /tā mǎi le yī běn shū/: Cô ấy đã mua một cuốn sách. (Tân ngữ là “一本书”). - Trung tâm ngữ: Là thành phần chính trong cụm từ hoặc câu, thường được bổ nghĩa bởi định ngữ.
Ví dụ: 这本书 /zhè běn shū/: Cuốn sách này. (Trung tâm ngữ là “书”, được bổ nghĩa bởi định ngữ “这本”).
4.3. Câu đơn và câu phức
Trong ngữ pháp tiếng Trung, có hai loại câu chính: câu đơn và câu phức.
- Câu đơn: Chỉ có một ý hoặc một phân câu.
Ví dụ: 他在读书。 /tā zài dúshū/: Cậu ấy đang đọc sách. - Câu phức: Gồm hai vế câu trở lên, thường diễn tả nhiều ý khác nhau hoặc liên kết ý.
Ví dụ: 如果你累了,就休息一下吧。 /rúguǒ nǐ lèi le, jiù xiūxi yīxià ba/: Nếu bạn mệt rồi thì nghỉ ngơi một chút đi.
4.4. Đoản ngữ trong câu
Đoản ngữ (短语 /duǎn yǔ/) trong tiếng Trung là một nhóm từ kết hợp với nhau để tạo thành một đơn vị ngữ pháp. Đoản ngữ không phải là câu hoàn chỉnh, mà là một tổ hợp từ có chức năng cụ thể trong câu. Chúng thường đóng vai trò như chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Dưới đây là các loại đoản ngữ quan trọng trong tiếng Trung:
Đoản ngữ động tân (动宾短语)
Đoản ngữ động tân gồm một động từ và một tân ngữ, trong đó tân ngữ thường là đối tượng chịu tác động của động từ.
Ví dụ: 写信 /xiě xìn/: Viết thư.
写 (xiě) là động từ “viết”, 信 (xìn) là tân ngữ “thư”.
Đoản ngữ chính phụ (偏正短语)
Đoản ngữ chính phụ gồm một từ chính và một từ bổ nghĩa. Từ bổ nghĩa thường là định ngữ, làm rõ ý nghĩa của từ chính.
Ví dụ: 漂亮的花 /piàoliang de huā/: Bông hoa đẹp.
漂亮的 (piàoliang de) là định ngữ bổ nghĩa cho từ chính “花” (huā) – bông hoa.
Đoản ngữ trung bổ (中补短语)
Đoản ngữ trung bổ gồm động từ (trung tâm ngữ) và bổ ngữ (bổ sung ý nghĩa cho động từ), giúp làm rõ kết quả, mức độ, hoặc hướng của hành động.
Ví dụ: 看清楚 /kàn qīngchu/: Nhìn rõ.
看 (kàn) là động từ “nhìn”, 清楚 (qīngchu) là bổ ngữ “rõ ràng”.
Đoản ngữ liên hợp (联合短语)
Đoản ngữ liên hợp gồm hai hoặc nhiều từ có chức năng giống nhau, kết hợp với nhau để diễn đạt ý nghĩa song song.
Ví dụ: 中美两国 /zhōng-měi liǎng guó/: Trung Quốc và Mỹ.
中 (zhōng) là Trung Quốc và 美 (měi) là Mỹ.
Đoản ngữ đẳng lập (并列短语)
Đoản ngữ đẳng lập bao gồm hai hoặc nhiều từ hoặc cụm từ cùng loại, có mối quan hệ ngang hàng và bổ sung cho nhau.
Ví dụ: 你我 /nǐ wǒ/: Bạn và tôi.
你 (nǐ) là “bạn”, 我 (wǒ) là “tôi”. Hai từ này có vai trò ngang nhau trong đoản ngữ.
Đoản ngữ liên vị (连谓短语)
Đoản ngữ liên vị là tổ hợp gồm hai hoặc nhiều động từ hoặc cụm động từ nối tiếp nhau trong một câu. Thể hiện nhiều hành động liên tiếp của cùng một chủ ngữ. Các hành động này có thể diễn ra đồng thời hoặc theo thứ tự thời gian.
Ví dụ: 回家做饭 /huí jiā zuò fàn/: Về nhà nấu cơm.
回家 (huí jiā) là “về nhà” (động từ + tân ngữ), 做饭 (zuò fàn) là “nấu cơm” (động từ + tân ngữ).
Đoản ngữ kiêm ngữ (兼语短语)
Đoản ngữ kiêm ngữ gồm hai động từ, trong đó tân ngữ của động từ thứ nhất đồng thời là chủ ngữ của động từ thứ hai.
Ví dụ: 请他来 /qǐng tā lái/: Mời anh ấy đến.
他 (tā) là tân ngữ của động từ “mời” (请/qǐng) và là chủ ngữ của động từ “đến” (来/lái).
Đoản ngữ lượng từ (数量短语)
Đoản ngữ lượng từ là sự kết hợp giữa số từ và lượng từ, dùng để đếm hoặc xác định số lượng của danh từ.
Ví dụ: 三本书 /sān běn shū/: Ba cuốn sách.
三 (sān) là số từ “ba”, 本 (běn) là lượng từ dùng cho sách.
Đoản ngữ phương vị (方位短语)
Đoản ngữ phương vị là sự kết hợp giữa danh từ và từ chỉ phương hướng, dùng để biểu thị vị trí hoặc nơi chốn.
Ví dụ: 桌子上 /zhuōzi shàng/: Trên bàn.
桌子 (zhuōzi) là danh từ “bàn”, 上 (shàng) là từ chỉ phương hướng “trên”.
Đoản ngữ giới từ (介词短语)
Đoản ngữ giới từ là sự kết hợp giữa giới từ và tân ngữ, biểu thị mối quan hệ về không gian, thời gian hoặc nguyên nhân giữa các thành phần trong câu.
Ví dụ: 从学校到家 /cóng xuéxiào dào jiā/: Từ trường về nhà.
从 (cóng) là giới từ “từ”, 学校 (xuéxiào) là tân ngữ “trường”, 到 (dào) là giới từ “đến”, 家 (jiā) là tân ngữ “nhà”.
Đoản ngữ chữ “的” (的字短语)
Đoản ngữ có từ “的” đứng giữa, thường được dùng để nối định ngữ với trung tâm ngữ.
Ví dụ: 我的书 /wǒ de shū/: Cuốn sách của tôi.
我 (wǒ) là định ngữ “tôi”, 的 (de) là từ nối, 书 (shū) là trung tâm ngữ “sách”.
Đoản ngữ chữ “所” (所字短语)
Đoản ngữ có từ “所” (suǒ) đứng trước động từ, nhằm nhấn mạnh tân ngữ hoặc đối tượng mà hành động hướng tới.
Ví dụ: 所爱的人 /suǒ ài de rén/: Người mà tôi yêu.
所 (suǒ) nhấn mạnh tân ngữ “người yêu”.
Đoản ngữ so sánh (比较短语)
Đoản ngữ so sánh dùng để biểu thị sự so sánh giữa hai sự vật hoặc hiện tượng.
Ví dụ: 他跑得像风一样快。 /tā pǎo de xiàng fēng yīyàng kuài/: Anh ấy chạy nhanh như gió.
像风一样 (xiàng fēng yīyàng) là đoản ngữ chỉ sự so sánh “như gió”.
4.5. Một số cấu trúc đặc biệt
Các cấu trúc đặc biệt trong tiếng Trung thường gặp là câu chữ 把, câu chữ 被, và câu kiêm ngữ.
- Câu chữ 把: Thể hiện việc tác động trực tiếp lên một đối tượng.
Ví dụ: 他把书放在桌子上。 /tā bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng/: Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn. - Câu chữ 被: Dùng để diễn tả hành động bị động, khi đối tượng chịu tác động của hành động.
Ví dụ: 我的手机被偷了。 /wǒ de shǒujī bèi tōu le/: Điện thoại của tôi bị trộm mất rồi. - Câu kiêm ngữ: Một động từ làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ khác.
Ví dụ: 我让他去买东西。 /wǒ ràng tā qù mǎi dōngxi/: Tôi bảo anh ấy đi mua đồ.
5. Tạm kết
Dù việc nắm chắc kiến thức từ giáo trình lớp 10 – 12 là điều kiện cần thiết. Nhưng để thực sự tự tin trong kỳ thi đại học môn tiếng Trung, thí sinh cần nâng cao trình độ lên mức HSK5 trở lên. Tuy nhiên, việc thi đỗ không hoàn toàn phụ thuộc vào chứng chỉ HSK. Mà còn đòi hỏi sự nỗ lực trong việc học và áp dụng ngữ pháp, từ vựng linh hoạt. Hãy lên kế hoạch ôn tập kỹ lưỡng, kết hợp cả kiến thức sách giáo khoa và các nguồn tài liệu bổ sung để đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Phương pháp học của chúng tôi để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung thông qua những bài viết hữu ích.