Trang chủ | Thư viện Hán ngữ | Thư viện online | Những câu nói quen thuộc trong phim Trung Quốc

Những câu nói quen thuộc trong phim Trung Quốc

Những câu nói quen thuộc trong phim Trung Quốc

Phim Trung Quốc từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống giải trí của khán giả Việt Nam. Không chỉ cuốn hút bởi cốt truyện hấp dẫn, dàn diễn viên tài năng và bối cảnh đẹp mắt, mà những câu thoại trong phim còn để lại ấn tượng sâu sắc. Trong bài viết này, hãy cùng CTI HSK điểm qua những câu thoại quen thuộc và đáng nhớ nhất trong phim Trung Quốc nhé!

Top những câu nói quen thuộc trong phim Trung Quốc

Nếu bạn là “mọt phim” Trung Quốc, chắc chắn sẽ không thể quên những câu thoại ấn tượng đã trở thành dấu ấn riêng của từng thể loại. Từ cổ trang, ngôn tình đến hành động, mỗi câu nói đều mang một sức hút và ý nghĩa khó quên. Hãy cùng điểm qua loạt câu nói quen thuộc trong phim Trung Quốc dưới đây:

1. Những câu nói tiếng Trung quen thuộc trong phim cổ trang

Câu nói tiếng Trung trong phim Phiên âm Dịch nghĩa
天涯海角,我都要跟随你。 Tiānyá hǎijiǎo, wǒ dōu yào gēnsuí nǐ. Dù chân trời góc bể, ta cũng muốn theo người.
生死有命,富贵在天。 Shēngsǐ yǒu mìng, fùguì zài tiān. Sống chết có số, giàu sang do trời.
一诺千金。 Yī nuò qiān jīn. Lời hứa đáng giá ngàn vàng.
人在江湖,身不由己。 Rén zài jiānghú, shēn bù yóu jǐ. Ở trong giang hồ, thân bất do kỷ.
江湖路远,后会有期。 Jiānghú lù yuǎn, hòuhuì yǒu qī. Giang hồ rộng lớn, hẹn ngày tái ngộ.
你若不离不弃,我必生死相依。 Nǐ ruò bù lí bù qì, wǒ bì shēngsǐ xiāng yī. Nếu nàng không rời không bỏ, ta nguyện sống chết bên nàng.
此生无悔入华夏,来世愿生种花家。 Cǐ shēng wú huǐ rù Huáxià, láishì yuàn shēng zhòng huājiā. Kiếp này không hối hận sinh ra ở Trung Hoa, kiếp sau vẫn nguyện làm người đất này.
笑尽天下可笑之人,心藏世间不可言事。 Xiào jìn tiānxià kěxiào zhī rén, xīn cáng shìjiān bùkě yán shì. Cười kẻ thiên hạ đáng cười, lòng ôm chuyện thế gian khó nói.
人生如梦,一樽还酹江月。 Rénshēng rú mèng, yī zūn huán lèi jiāng yuè. Đời người như giấc mộng, chén rượu này xin rưới lên trăng sông.
王侯将相宁有种乎? Wáng hóu jiàng xiàng nìng yǒu zhǒng hū? Vương hầu tướng tá lẽ nào có số phận sẵn?
愿得一心人,白首不相离。 Yuàn dé yī xīn rén, bái shǒu bù xiāng lí. Nguyện có được một người, bạc đầu không xa rời.
世间安得双全法,不负如来不负卿。 Shìjiān ān dé shuāng quán fǎ, bù fù Rúlái bù fù qīng. Làm sao giữa đời có cách vẹn đôi đường, không phụ Như Lai, không phụ nàng.
一生一世一双人。 Yī shēng yī shì yī shuāng rén. Một đời một kiếp, một đôi người.
苍天不负有心人。 Cāngtiān bù fù yǒu xīnrén. Ông trời không phụ người có lòng.
君子报仇,十年不晚。 Jūnzǐ bàochóu, shí nián bù wǎn. Quân tử trả thù, mười năm chưa muộn.

2. Những câu nói tiếng Trung quen thuộc trong phim ngôn tình

Câu nói tiếng Trung trong phim Phiên âm Dịch nghĩa
爱情不是找到一个完美的人,而是学会去爱一个不完美的人。 Àiqíng bù shì zhǎodào yīgè wánměi de rén, ér shì xuéhuì qù ài yīgè bù wánměi de rén. Tình yêu không phải tìm một người hoàn hảo, mà là học cách yêu một người không hoàn hảo.
我想成为你的唯一,而不是其中之一。 Wǒ xiǎng chéngwéi nǐ de wéiyī, ér bù shì qízhōng zhī yī. Anh muốn trở thành duy nhất của em, chứ không phải một trong số đó.
纵然万劫不复,也要与你共度此生。 Zòngrán wàn jié bù fù, yě yào yǔ nǐ gòng dù cǐ shēng. Dù muôn kiếp không trở lại, anh vẫn muốn cùng em trải qua kiếp này.
我的世界只有你,其他人都是路人甲。 Wǒ de shìjiè zhǐ yǒu nǐ, qítā rén dōu shì lùrén jiǎ. Thế giới của anh chỉ có em, những người khác chỉ là người qua đường.
因为是你,所以晚一点没关系。 Yīnwèi shì nǐ, suǒyǐ wǎn yīdiǎn méi guānxì. Vì là em, nên đến muộn một chút cũng không sao.
我可以等你很久很久,只要最后是你。 Wǒ kěyǐ děng nǐ hěn jiǔ hěn jiǔ, zhǐyào zuìhòu shì nǐ. Anh có thể đợi em rất lâu, miễn là người cuối cùng vẫn là em.
遇见你是命运的安排,爱上你是我情不自禁的选择。 Yùjiàn nǐ shì mìngyùn de ānpái, ài shàng nǐ shì wǒ qíng bù zì jīn de xuǎnzé. Gặp được em là sắp đặt của số phận, yêu em là lựa chọn không thể cưỡng lại của anh.
有一种爱,是明明爱着却不能靠近。 Yǒu yī zhǒng ài, shì míngmíng ài zhe què bù néng kàojìn. Có một loại tình yêu, là rõ ràng yêu nhưng không thể lại gần.
你是我生命中的光,让我的世界不再黑暗。 Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de guāng, ràng wǒ de shìjiè bù zài hēi’àn. Em là ánh sáng trong đời anh, làm thế giới của anh không còn u tối.
你不是最好的,但有你就够了。 Nǐ bù shì zuì hǎo de, dàn yǒu nǐ jiù gòu le. Em không phải là người hoàn hảo nhất, nhưng có em là đủ rồi.
我们之间的距离,不是时间和空间可以阻挡的。 Wǒmen zhījiān de jùlí, bù shì shíjiān hé kōngjiān kěyǐ zǔdǎng de. Khoảng cách giữa chúng ta không thể bị ngăn cách bởi thời gian hay không gian.
爱情是两个人的事,从不是一个人的独角戏。 Àiqíng shì liǎng gèrén de shì, cóng bù shì yīgèrén de dújiǎoxì. Tình yêu là chuyện của hai người, không bao giờ là màn độc diễn của một người.
余生很长,我想要和你一起走下去。 Yúshēng hěn zhǎng, wǒ xiǎngyào hé nǐ yīqǐ zǒu xiàqù. Đời còn rất dài, anh muốn cùng em đi tiếp đoạn đường này.
无论未来多么艰难,我都会在你身边。 Wúlùn wèilái duōme jiānnán, wǒ dōu huì zài nǐ shēnbiān. Dù tương lai khó khăn đến đâu, anh cũng sẽ ở bên em.
我爱你,不是因为你是,而是因为和你在一起时,我是谁。 Wǒ ài nǐ, bù shì yīnwèi nǐ shì shéi, ér shì yīnwèi hé nǐ zài yīqǐ shí, wǒ shì shéi. Anh yêu em, không phải vì em là ai, mà vì anh là ai khi ở bên em.

3. Những câu nói tiếng Trung quen thuộc trong phim hành động

Câu nói tiếng Trung trong phim Phiên âm Dịch nghĩa
你以为能逃得掉吗? Nǐ yǐwéi néng táo de diào ma? Cậu nghĩ có thể chạy thoát được sao?
一个人的命运,是自己决定的。 Yī gè rén de mìngyùn, shì zìjǐ juédìng de. Số phận của một người là do chính bản thân quyết định.
想活命的话,把东西交出来! Xiǎng huómìng de huà, bǎ dōngxī jiāo chūlái! Muốn sống thì giao đồ ra đây!
别小看我,我不是好惹的! Bié xiǎokàn wǒ, wǒ bú shì hǎo rě de! Đừng xem thường tôi, tôi không phải kẻ dễ động vào!
今天,不是你死,就是我亡! Jīntiān, bú shì nǐ sǐ, jiù shì wǒ wáng! Hôm nay, hoặc là cậu chết, hoặc là tôi mất mạng!
我不怕死,但我怕对不起兄弟。 Wǒ bù pà sǐ, dàn wǒ pà duìbùqǐ xiōngdì. Tôi không sợ chết, nhưng tôi sợ có lỗi với anh em.
你敢动她,我就让你后悔一辈子! Nǐ gǎn dòng tā, wǒ jiù ràng nǐ hòuhuǐ yībèizi! Nếu cậu dám động vào cô ấy, tôi sẽ khiến cậu hối hận cả đời!
不是我无情,是这个世界太残酷。 Bú shì wǒ wúqíng, shì zhège shìjiè tài cánkù. Không phải tôi vô tình, mà là thế giới này quá tàn nhẫn.
别废话,动手吧! Bié fèihuà, dòngshǒu ba! Đừng nói nhảm nữa, ra tay đi!
只要我还活着,你就别想赢! Zhǐyào wǒ hái huózhe, nǐ jiù bié xiǎng yíng! Chỉ cần tôi còn sống, cậu đừng hòng thắng!
你不动手,我就先下手为强! Nǐ bú dòngshǒu, wǒ jiù xiān xiàshǒu wéi qiáng! Cậu không ra tay thì tôi sẽ ra tay trước!
你不仁,别怪我不义。 Nǐ bùrén, bié guài wǒ bú yì. Cậu bất nhân thì đừng trách tôi bất nghĩa.
我命由我,不由天。 Wǒ mìng yóu wǒ, bù yóu tiān. Mệnh của tôi do tôi quyết định, không phải ông trời.
胜者为王,败者为寇。 Shèng zhě wéi wáng, bài zhě wéi kòu. Kẻ thắng làm vua, kẻ thua làm giặc.
别跑,今天就是你的死期! Bié pǎo, jīntiān jiù shì nǐ de sǐqī! Đừng chạy, hôm nay chính là ngày chết của cậu!
你逃不掉的,认命吧! Nǐ táo bù diào de, rènmìng ba! Cậu không chạy thoát được đâu, chấp nhận số phận đi!
这只是个开始,精彩还在后面。 Zhè zhǐshì gè kāishǐ, jīngcǎi hái zài hòumiàn. Đây chỉ là khởi đầu, điều thú vị vẫn còn phía sau.
别以为我会放过你! Bié yǐwéi wǒ huì fàngguò nǐ! Đừng tưởng tôi sẽ tha cho cậu!
活着回去,这是命令! Huózhe huíqù, zhè shì mìnglìng! Sống mà trở về, đó là mệnh lệnh!

4. Những câu nói tiếng Trung quen thuộc trong phim kiếm hiệp

Câu nói tiếng Trung trong phim Phiên âm Dịch nghĩa
江湖险恶,英雄难寻。 Jiānghú xiǎn’è, yīngxióng nán xún. Giang hồ hiểm ác, anh hùng khó tìm.
剑如其人,刚烈无畏。 Jiàn rú qí rén, gāng liè wú wèi. Kiếm giống như chủ nhân, cứng rắn và không sợ hãi.
善恶有报,天理昭昭。 Shàn è yǒu bào, tiānlǐ zhāo zhāo. Thiện ác sẽ có báo ứng, trời xanh luôn sáng tỏ.
江湖儿女,情义当先。 Jiānghú érnǚ, qíng yì dāng xiān. Con gái giang hồ, tình nghĩa luôn đặt lên hàng đầu.
路见不平,拔刀相助! Lù jiàn bù píng, bá dāo xiāng zhù! Thấy chuyện bất bình, rút kiếm giúp đỡ!
你敢不敢,敢不敢和我一战! Nǐ gǎn bù gǎn, gǎn bù gǎn hé wǒ yī zhàn! Cậu dám không, dám không cùng tôi quyết một trận!
剑指江山,心中自有天高地厚。 Jiàn zhǐ jiāngshān, xīn zhōng zì yǒu tiāngāo dì hòu. Kiếm chỉ thiên hạ, trong lòng tự có trời cao đất rộng.
仇人无数,爱人唯你。 Chóu rén wú shù, ài rén wéi nǐ. Kẻ thù vô số, người yêu duy nhất là em.
你笑江湖,我笑江山。 Nǐ xiào jiānghú, wǒ xiào jiāngshān. Cậu cười giang hồ, tôi cười thiên hạ.
从此江湖,与你同行。 Cóngcǐ jiānghú, yǔ nǐ tóng xíng. Từ nay giang hồ, tôi sẽ cùng em đồng hành.
胜者为王,败者为寇。 Shèng zhě wéi wáng, bài zhě wéi kòu. Kẻ thắng làm vua, kẻ thua làm giặc.
想要活得像个英雄,就要承受像个英雄的痛苦。 Xiǎng yào huó dé xiàng gè yīngxióng, jiù yào chéngshòu xiàng gè yīngxióng de tòngkǔ. Muốn sống như một anh hùng, phải chịu đựng nỗi đau của anh hùng.
走过千山万水,终究还是回到这里。 Zǒu guò qiān shān wàn shuǐ, zhōngjiū háishì huídào zhèlǐ. Đi qua ngàn núi vạn sông, cuối cùng vẫn trở về nơi này.
你命由天不由人。 Nǐ mìng yóu tiān bù yóu rén. Số phận của bạn do trời định, không phải con người.
剑锋所指,所向披靡。 Jiàn fēng suǒ zhǐ, suǒ xiàng pī mǐ. Mũi kiếm chỉ về đâu, mọi thứ đều gục ngã.
江湖险恶,亦有真情。 Jiānghú xiǎn’è, yì yǒu zhēnqíng. Giang hồ hiểm ác, nhưng vẫn có tình người.

5. Những câu nói tiếng Trung quen thuộc trong phim hoạt hình

Câu nói tiếng Trung trong phim Phiên âm Dịch nghĩa
只要努力,梦想就能实现。 Zhǐyào nǔlì, mèngxiǎng jiù néng shíxiàn. Chỉ cần cố gắng, ước mơ sẽ thành hiện thực.
和朋友一起,任何困难都能克服。 Hé péngyǒu yīqǐ, rènhé kùn nán dōu néng kèfú. Cùng bạn bè, mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
不怕失败,怕的是不敢再尝试。 Bù pà shībài, pà de shì bù gǎn zài chángshì. Không sợ thất bại, sợ nhất là không dám thử lại.
每个小小的努力,都会带来大大的改变。 Měi gè xiǎo xiǎo de nǔlì, dōu huì dàilái dà dà de gǎibiàn. Mỗi nỗ lực nhỏ đều sẽ mang lại những thay đổi lớn.
重要的不是结果,而是我们走过的路。 Zhòngyào de bù shì jiéguǒ, ér shì wǒmen zǒuguò de lù. Điều quan trọng không phải là kết quả, mà là con đường chúng ta đã đi.
只要有爱,什么都能克服。 Zhǐyào yǒu ài, shénme dōu néng kèfú. Chỉ cần có tình yêu, mọi thứ đều có thể vượt qua.
相信自己,你可以做得更好! Xiāngxìn zìjǐ, nǐ kěyǐ zuò dé gèng hǎo! Hãy tin vào chính mình, bạn có thể làm tốt hơn!
哪怕是最黑暗的时刻,也要相信光明的到来。 Nǎpà shì zuì hēi’àn de shíkè, yě yào xiāngxìn guāngmíng de dàolái. Dù là thời khắc tối tăm nhất, cũng phải tin vào ánh sáng sẽ đến.
你不能仅仅因为害怕就放弃。 Nǐ bùnéng jǐnjǐn yīnwèi hàipà jiù fàngqì. Bạn không thể chỉ vì sợ hãi mà bỏ cuộc.
梦想从不嫌晚,只要你敢开始。 Mèngxiǎng cóng bù xián wǎn, zhǐyào nǐ gǎn kāishǐ. Ước mơ không bao giờ muộn, chỉ cần bạn dám bắt đầu.
失败并不可怕,可怕的是永远不敢尝试。 Shībài bìng bù kěpà, kěpà de shì yǒngyuǎn bù gǎn chángshì. Thất bại không đáng sợ, đáng sợ là mãi không dám thử.
每个人都有属于自己的光辉时刻。 Měi gè rén dōu yǒu shǔyú zìjǐ de guānghuī shíkè. Mỗi người đều có những khoảnh khắc rực rỡ riêng của mình.
一切困难都无法阻挡我们的梦想! Yīqiè kùn nán dōu wúfǎ zhǔdǎng wǒmen de mèngxiǎng! Mọi khó khăn đều không thể ngăn cản ước mơ của chúng ta!
你是最特别的,永远不要怀疑自己。 Nǐ shì zuì tèbié de, yǒngyuǎn bùyào huáiyí zìjǐ. Bạn là người đặc biệt nhất, đừng bao giờ nghi ngờ chính mình.
朋友是你最宝贵的财富。 Péngyǒu shì nǐ zuì bǎoguì de cáifù. Bạn bè là tài sản quý giá nhất của bạn.

6. Những câu nói tiếng Trung quen thuộc trong phim hài

Câu nói tiếng Trung trong phim Phiên âm Dịch nghĩa
哎呀,我怎么这么厉害! Āi yā, wǒ zěnme zhème lìhài! Ôi trời, sao tôi lại tuyệt vời đến vậy!
不要以为你说得好,我就会信你。 Bùyào yǐwéi nǐ shuō dé hǎo, wǒ jiù huì xìn nǐ. Đừng nghĩ là bạn nói hay thì tôi sẽ tin bạn.
你这么一说,我都想笑了。 Nǐ zhème yī shuō, wǒ dōu xiǎng xiào le. Cậu nói vậy là tôi cười mất thôi.
我就是这么懒,懒得连懒都不想做。 Wǒ jiùshì zhème lǎn, lǎn dé lián lǎn dōu bù xiǎng zuò. Tôi lười như vậy đấy, lười đến mức không muốn làm gì luôn.
别说话,听我笑! Bié shuōhuà, tīng wǒ xiào! Đừng nói nữa, nghe tôi cười này!
你也太有意思了,笑到我肚子疼! Nǐ yě tài yǒu yìsi le, xiào dào wǒ dùzi téng! Bạn thú vị thật đấy, cười đến nỗi bụng tôi đau rồi!
你那表情简直比我还糟糕! Nǐ nà biǎoqíng jiǎnzhí bǐ wǒ hái zāogāo! Biểu cảm của cậu còn tệ hơn cả của tôi nữa!
我不是笨,我是懒得动脑子! Wǒ bù shì bèn, wǒ shì lǎn de dòng nǎozi! Tôi không ngu, tôi chỉ lười suy nghĩ thôi!
你居然敢嘲笑我,真是看不惯! Nǐ jūrán gǎn cháoxiào wǒ, zhēn shì kànbùguàn! Cậu dám cười nhạo tôi, đúng là không thể chịu nổi!
我终于明白了,这就是生活的真谛! Wǒ zhōngyú míngbái le, zhè jiùshì shēnghuó de zhēndì! Cuối cùng tôi cũng hiểu rồi, đây chính là chân lý của cuộc sống!
别再演了,你就这水平! Bié zài yǎn le, nǐ jiù zhè shuǐpíng! Đừng diễn nữa, trình độ của cậu có thế thôi!
你看起来像个笑话,我喜欢! Nǐ kàn qǐlái xiàng gè xiàohuà, wǒ xǐhuān! Bạn trông như một trò cười, tôi thích thế!
唉,真是我不想笑,可是我忍不住! Ái, zhēn shì wǒ bù xiǎng xiào, kěshì wǒ rěn bù zhù! Ai, thật ra tôi không muốn cười nhưng không nhịn được!
你怎么这么无聊?我开始怀疑我是不是疯了! Nǐ zěnme zhème wúliáo? Wǒ kāishǐ huáiyí wǒ shì bù shì fēng le! Sao bạn lại tẻ nhạt thế này? Tôi bắt đầu nghi ngờ liệu tôi có bị điên không!
这是什么情况?我怎么看不懂! Zhè shì shénme qíngkuàng? Wǒ zěnme kàn bù dǒng! Đây là tình huống gì vậy? Sao tôi không hiểu gì hết!
看你这么惨,我还真想笑。 Kàn nǐ zhème cǎn, wǒ hái zhēn xiǎng xiào. Nhìn cậu tội nghiệp vậy mà tôi lại muốn cười.

Cách học và ứng dụng các câu nói trong phim Trung Quốc vào thực tế

Để học và ứng dụng các câu nói trong phim Trung Quốc vào thực tế một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo các phương pháp dưới đây:

1. Chọn lọc câu nói theo ngữ cảnh

Mỗi bộ phim Trung Quốc đều có những câu thoại đặc trưng cho thể loại và tình huống cụ thể. Ví dụ, phim cổ trang thường có các câu nói trang trọng, uyên bác, rất phù hợp với các tình huống đối thoại trong môi trường trang nghiêm. Ngược lại, phim hài lại tập trung vào các câu nói dí dỏm, châm biếm, có thể sử dụng trong những tình huống vui vẻ. Hãy học những câu phù hợp với tình huống bạn thường gặp.

Ví dụ:

  • Phim cổ trang: “江湖险恶,人心难测。” (Giang hồ hiểm ác, lòng người khó đoán)
  • Phim hài: “你怎么这么笨,笨得可爱!” (Sao bạn ngốc thế, ngốc mà lại đáng yêu!)

2. Luyện phát âm chuẩn và ngữ điệu

Phim Trung Quốc nổi tiếng với cách phát âm rõ ràng, đặc biệt là trong các bộ phim ngôn tình hay cổ trang. Luyện tập phát âm đúng từng âm sắc và ngữ điệu sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và dễ hiểu hơn.
Đặc biệt, những câu nói trong phim hài thường có ngữ điệu nhanh, sắc bén, hoặc đôi khi chậm rãi để nhấn mạnh sự hài hước. Hãy chú ý luyện cả tốc độ và cách nhấn nhá khi nói.

3. Ứng dụng câu nói vào các tình huống cụ thể

Học câu nói là một phần, nhưng quan trọng là ứng dụng chúng vào đời sống thực tế. Ví dụ:

  • Phim ngôn tình “我不想你,我想你了” (Tôi không muốn nhớ bạn, nhưng tôi lại nhớ bạn), bạn có thể dùng trong các cuộc trò chuyện với bạn bè hoặc người thân.
  • Phim hành động: Các câu nói đầy sức mạnh và quyết tâm như “正义必定会战胜邪恶” (Chính nghĩa nhất định sẽ chiến thắng tà ác) có thể dùng trong những tình huống động viên hay khi bạn muốn thể hiện sự cứng rắn, quyết tâm.

4. Xem phim và bắt chước cách nói

Cách học tốt nhất là xem phim và bắt chước các nhân vật trong phim. Hãy chú ý đến cách các nhân vật sử dụng câu nói, từ đó học cách diễn đạt và truyền đạt cảm xúc qua câu chữ. Đặc biệt trong các phim ngôn tình, cảm xúc là yếu tố quan trọng, vì vậy hãy chú ý đến cách các nhân vật thể hiện tình cảm qua lời nói.

5. Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày

Một khi bạn đã học thuộc và hiểu rõ câu nói, hãy sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày để có thể làm quen với việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Bạn có thể thử dùng câu nói hài hước khi trò chuyện với bạn bè, hoặc dùng câu nói nghiêm túc trong các cuộc thảo luận, đàm phán. Câu nói “你不仁,别怪我不义” (Cậu bất nhân thì đừng trách tôi bất nghĩa) có thể rất hữu ích trong các tình huống tranh luận.

Việc học và ứng dụng các câu nói trong phim Trung Quốc không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp hiểu rõ hơn về văn hóa và phong cách giao tiếp của người Trung Quốc. Hãy thử áp dụng những câu nói này vào cuộc sống hàng ngày để giao tiếp tự nhiên và dễ dàng hơn với người Trung Quốc!

Đánh giá post
TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC TẬP 1:1
CÙNG CHUYÊN GIA HSK